Chủ Nhật, 03/11/2024Mới nhất

Gareth Southgate

Gareth Southgate

Đội bóng hiện tại: Đã nghỉ hưu, hoặc tạm dừng huấn luyện

Tiểu sử huấn luyện viên Gareth Southgate - HLV trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Anh

Gareth Southgate sinh ngày 3 tháng 9 năm 1970 là một huấn luyện viên bóng đá người Anh và cựu cầu thủ chơi ở vị trí hậu vệ hoặc tiền vệ. Hiện tại, ông đang là huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển quốc gia Anh.

1. Tiểu sử

Huấn luyện viên Gareth Southgate

Thông tin cá nhân

Tên đầy đủ

Gareth Southgate

Ngày sinh

3/9/1970

Nơi sinh

Watford, Anh

Chiều cao

6 ft 0 in (1,83 m)

Vị trí

Hậu vệ / Tiền vệ

Thông tin về CLB

Đội hiện nay

Anh (huấn luyện viên)

Sự nghiệp cầu thủ trẻ

–1988

Crystal Palace

Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*

Năm

Đội

ST

BT

1988–1995

Crystal Palace

152

15

1995–2001

Aston Villa

191

7

2001–2006

Middlesbrough

160

4

Tổng cộng

503

26

Đội tuyển quốc gia

1995–2004

Anh

57

2

Các đội đã huấn luyện

2006–2009

Middlesbrough

2013–2016

U-21 Anh

2016–

Anh

* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia.

Trong sự nghiệp cầu thủ, Southgate đã giành chức vô địch Cúp Liên đoàn bóng đá Anh với cả Aston Villa và Middlesbrough (lần lượt trong mùa giải 1995–96 và 2003–04), và là đội trưởng của Crystal Palace giành chức vô địch First Division năm 1993–94. Ông cũng từng tham dự Chung kết Cúp FA 2000 với Villa và Chung kết UEFA Cup 2006 với Middlesbrough. Ở cấp độ đội tuyển, Southgate đã có 57 lần ra sân cho Đội tuyển quốc gia Anh từ năm 1995 đến năm 2004, thi đấu tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 và cả hai Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996 và 2000. Sự nghiệp thi đấu của ông kết thúc vào tháng 5 năm 2006 ở tuổi 35, sau hơn 500 lần ra sân.

Ông nắm giữ cương vị huấn luyện viên của Middlesbrough từ tháng 6 năm 2006 đến tháng 10 năm 2009, sau đó là U21 Anh từ năm 2013 đến năm 2016, trước khi trở thành huấn luyện viên của Đội tuyển quốc gia Anh vào năm 2016. Tại giải đấu đầu tiên với tư cách là huấn luyện viên đội tuyển Anh, FIFA World Cup 2018, Southgate đã trở thành nhà cầm quân thứ ba (sau Alf Ramsey và Bobby Robson) đưa Tam Sư lọt vào đến vòng bán kết của giải vô địch thế giới.

Huấn luyện viên Gareth Southgate - HLV trưởng đội tuyển Anh hình ảnh
 

2. Thống kê sự nghiệp cầu thủ

2.1 Câu lạc bộ

Câu lạc bộ

Mùa giải

League

FA Cup

League Cup

Khác

Tổng cộng

Giải đấu

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Trận

Bàn

Crystal Palace

1990–91

First Division

1

0

0

0

1

0

1[a]

0

3

0

1991–92

First Division

30

0

0

0

6

0

3[a]

0

39

0

1992–93

Premier League

33

3

0

0

6

2

0

0

39

5

1993–94

First Division

46

9

1

0

4

3

2[b]

0

53

11

1994–95

Premier League

42

3

8

0

7

2

0

0

57

5

Tổng cộng

152

15

9

0

24

7

6

0

191

22

Aston Villa

1995–96

Premier League

31

1

4

0

8

1

0

0

43

2

1996–97

Premier League

28

1

3

0

1

0

2[c]

0

34

1

1997–98

Premier League

32

0

3

0

1

0

7[c]

0

43

0

1998–99

Premier League

38

1

2

0

0

0

4[c]

0

44

2

1999–2000

Premier League

31

2

6

1

6

0

0

0

43

3

2000–01

Premier League

31

2

2

0

1

0

2[d]

0

36

2

Tổng cộng

191

7

20

1

17

0

15

0

243

8

Middlesbrough

2001–02

Premier League

37

1

6

0

1

0

0

0

44

1

2002–03

Premier League

36

2

1

0

0

0

0

0

37

2

2003–04

Premier League

27

1

1

0

6

0

0

0

34

1

2004–05

Premier League

36

0

1

0

0

0

10[c]

0

47

0

2005–06

Premier League

24

0

7

0

2

0

9[c]

0

42

0

Tổng cộng

160

4

16

0

9

0

19

0

204

4

Tổng cộng sự nghiệp

503

26

45

1

50

8

40

0

638

35

a. ^ a ă Xuất hiện tại Full Members' Cup
b. ^ Xuất hiện tại Anglo-Italian Cup
c. ^ a ă â b c Xuất hiện tại UEFA Cup
d. ^ Xuất hiện tại UEFA Intertoto Cup

2.2 Quốc tế

Đội tuyển quốc gia

Năm

Trận

Bàn

Anh

1995

1

0

1996

11

0

1997

10

0

1998

8

1

1999

3

0

2000

8

0

2001

3

0

2002

7

0

2003

4

1

2004

2

0

Tổng cộng

57

2

3. Thống kê sự nghiệp huấn luyện

Tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019

Đội

Từ

Đến

Kết quả

ST

T

H

B

%

Middlesbrough

7/6/2006

21/10/2009

151

45

43

63

29,8

U-21 Anh

22/8/2013

27/9/2016

33

27

3

3

81,8

Anh

27/9/2016

nay

74

46

16

12

62.2

Tổng cộng

262

118

64

80

45

4. Danh hiệu

4.1 Cầu thủ

Crystal Palace

  • Football League First Division: 1993–94

Aston Villa

  • Football League Cup: 1995–96

Middlesbrough

  • Football League Cup: 2003–04
  • Á quân UEFA Cup: 2005–06

Cá nhân

  • Premier League - Cầu thủ xuất sắc nhất tháng: Tháng 1 năm 2000

4.2 Huấn luyện viên

Đội tuyển quốc gia Anh

  • Á quân UEFA Nations League: 2019

Đội tuyển U-21 Anh

  • Toulon Tournament: 2016

Cá nhân

  • Premier League Manager of the Month: August 2008
  • BBC Sports Personality of the Year Coach Award: 2018
  • FWA Tribute Award: 2019

4.3 Khác

  • Huân chương Đế quốc Anh: 2019
top-arrow
X