Tiểu sử huấn luyện viên Gareth Southgate - HLV trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
Gareth Southgate sinh ngày 3 tháng 9 năm 1970 là một huấn luyện viên bóng đá người Anh và cựu cầu thủ chơi ở vị trí hậu vệ hoặc tiền vệ. Hiện tại, ông đang là huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển quốc gia Anh.
1. Tiểu sử
Huấn luyện viên Gareth Southgate | |||
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Gareth Southgate | ||
Ngày sinh | 3/9/1970 | ||
Nơi sinh | Watford, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,83 m) | ||
Vị trí | Hậu vệ / Tiền vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
Đội hiện nay | Anh (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
–1988 | Crystal Palace | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | BT |
1988–1995 | Crystal Palace | 152 | 15 |
1995–2001 | Aston Villa | 191 | 7 |
2001–2006 | Middlesbrough | 160 | 4 |
Tổng cộng | 503 | 26 | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1995–2004 | Anh | 57 | 2 |
Các đội đã huấn luyện | |||
2006–2009 | Middlesbrough | ||
2013–2016 | U-21 Anh | ||
2016– | Anh |
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia.
Trong sự nghiệp cầu thủ, Southgate đã giành chức vô địch Cúp Liên đoàn bóng đá Anh với cả Aston Villa và Middlesbrough (lần lượt trong mùa giải 1995–96 và 2003–04), và là đội trưởng của Crystal Palace giành chức vô địch First Division năm 1993–94. Ông cũng từng tham dự Chung kết Cúp FA 2000 với Villa và Chung kết UEFA Cup 2006 với Middlesbrough. Ở cấp độ đội tuyển, Southgate đã có 57 lần ra sân cho Đội tuyển quốc gia Anh từ năm 1995 đến năm 2004, thi đấu tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 và cả hai Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996 và 2000. Sự nghiệp thi đấu của ông kết thúc vào tháng 5 năm 2006 ở tuổi 35, sau hơn 500 lần ra sân.
Ông nắm giữ cương vị huấn luyện viên của Middlesbrough từ tháng 6 năm 2006 đến tháng 10 năm 2009, sau đó là U21 Anh từ năm 2013 đến năm 2016, trước khi trở thành huấn luyện viên của Đội tuyển quốc gia Anh vào năm 2016. Tại giải đấu đầu tiên với tư cách là huấn luyện viên đội tuyển Anh, FIFA World Cup 2018, Southgate đã trở thành nhà cầm quân thứ ba (sau Alf Ramsey và Bobby Robson) đưa Tam Sư lọt vào đến vòng bán kết của giải vô địch thế giới.
2. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
2.1 Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | League | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Crystal Palace | 1990–91 | First Division | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1[a] | 0 | 3 | 0 |
1991–92 | First Division | 30 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3[a] | 0 | 39 | 0 | |
1992–93 | Premier League | 33 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 39 | 5 | |
1993–94 | First Division | 46 | 9 | 1 | 0 | 4 | 3 | 2[b] | 0 | 53 | 11 | |
1994–95 | Premier League | 42 | 3 | 8 | 0 | 7 | 2 | 0 | 0 | 57 | 5 | |
Tổng cộng | 152 | 15 | 9 | 0 | 24 | 7 | 6 | 0 | 191 | 22 | ||
Aston Villa | 1995–96 | Premier League | 31 | 1 | 4 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 43 | 2 |
1996–97 | Premier League | 28 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2[c] | 0 | 34 | 1 | |
1997–98 | Premier League | 32 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 7[c] | 0 | 43 | 0 | |
1998–99 | Premier League | 38 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4[c] | 0 | 44 | 2 | |
1999–2000 | Premier League | 31 | 2 | 6 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 43 | 3 | |
2000–01 | Premier League | 31 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2[d] | 0 | 36 | 2 | |
Tổng cộng | 191 | 7 | 20 | 1 | 17 | 0 | 15 | 0 | 243 | 8 | ||
Middlesbrough | 2001–02 | Premier League | 37 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1 |
2002–03 | Premier League | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 2 | |
2003–04 | Premier League | 27 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 34 | 1 | |
2004–05 | Premier League | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10[c] | 0 | 47 | 0 | |
2005–06 | Premier League | 24 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 9[c] | 0 | 42 | 0 | |
Tổng cộng | 160 | 4 | 16 | 0 | 9 | 0 | 19 | 0 | 204 | 4 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 503 | 26 | 45 | 1 | 50 | 8 | 40 | 0 | 638 | 35 |
a. ^ a ă Xuất hiện tại Full Members' Cup
b. ^ Xuất hiện tại Anglo-Italian Cup
c. ^ a ă â b c Xuất hiện tại UEFA Cup
d. ^ Xuất hiện tại UEFA Intertoto Cup
2.2 Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Anh | 1995 | 1 | 0 |
1996 | 11 | 0 | |
1997 | 10 | 0 | |
1998 | 8 | 1 | |
1999 | 3 | 0 | |
2000 | 8 | 0 | |
2001 | 3 | 0 | |
2002 | 7 | 0 | |
2003 | 4 | 1 | |
2004 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 57 | 2 |
3. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
Đội | Từ | Đến | Kết quả | ||||
ST | T | H | B | % | |||
Middlesbrough | 7/6/2006 | 21/10/2009 | 151 | 45 | 43 | 63 | 29,8 |
U-21 Anh | 22/8/2013 | 27/9/2016 | 33 | 27 | 3 | 3 | 81,8 |
Anh | 27/9/2016 | nay | 74 | 46 | 16 | 12 | 62.2 |
Tổng cộng | 262 | 118 | 64 | 80 | 45 |
4. Danh hiệu
4.1 Cầu thủ
Crystal Palace
- Football League First Division: 1993–94
Aston Villa
- Football League Cup: 1995–96
Middlesbrough
- Football League Cup: 2003–04
- Á quân UEFA Cup: 2005–06
Cá nhân
- Premier League - Cầu thủ xuất sắc nhất tháng: Tháng 1 năm 2000
4.2 Huấn luyện viên
Đội tuyển quốc gia Anh
- Á quân UEFA Nations League: 2019
Đội tuyển U-21 Anh
- Toulon Tournament: 2016
Cá nhân
- Premier League Manager of the Month: August 2008
- BBC Sports Personality of the Year Coach Award: 2018
- FWA Tribute Award: 2019
4.3 Khác
- Huân chương Đế quốc Anh: 2019