Thứ Hai, 25/11/2024Mới nhất

Didier Deschamps

Didier Deschamps

Đội bóng hiện tại: ĐT Pháp

Tiểu sử huấn luyện viên Didier Deschamps - HLV trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp

Didier Deschamps (phát âm tiếng Pháp: di.dje de.ʃã); sinh 15/10/1968) là cựu cầu thủ, huấn luyện viên bóng đá người Pháp. Ông hiện đang là huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp. Khi còn thi đấu, ông đã chơi trong vai trò của một tiền vệ phòng ngự cho nhiều câu lạc bộ nổi tiếng như Chelsea, Juventus và Marseille. Trên phương diện quốc tế, ông là đội trưởng trong đội hình tuyển Pháp lên ngôi tại World Cup 1998 và Euro 2000.

1. Tổng quan 

Huấn luyện viên Didier Deschamps

Thông tin cá nhân

Tên đầy đủ

Didier Claude Deschamps

Ngày sinh

15/10/1968

Nơi sinh

Bayonne,  Pháp

Chiều cao

1,74 m (5 ft 9 in)

Vị trí

Tiền vệ

Thông tin về CLB

Đội hiện nay

Pháp (Huấn luyện viên)

Sự nghiệp cầu thủ trẻ

1976–1983

Bayonne

1983–1985

Nantes

Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*

Năm

Đội

ST

BT

1985–1989

Nantes

111

4

1989–1994

Marseille

123

6

1990–1991

→ Bordeaux (mượn)

29

3

1994–1999

Juventus F.C.

124

4

1999–2000

Chelsea

27

0

2000–2001

Valencia

13

0

Tổng cộng

427

17

Đội tuyển quốc gia

1988–1989

U-21 Pháp

18

0

1989–2000

Pháp

103

4

Các đội đã huấn luyện

2001–2005

Monaco

2006–2007

Juventus F.C.

2009–2012

Marseille

2012–

Pháp

* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia

Huấn luyện viên Didier Deschamps - HLV trưởng đội tuyển Pháp hình ảnh
HLV Didier Deschamps

2. Tiểu sử 

Từng 2 lần giành chức vô địch giải vô địch bóng đá Pháp trong năm 1991 và 1992, Deschamps nằm trong thành phần câu lạc bộ Marseille giành chức vô địch Champions League năm 1993. Đây cũng là đội bóng đầu tiên, và duy nhất của Pháp cho đến nay làm được điều này. Ngoài ra ông cũng là đội trưởng trẻ nhất từng dẫn dắt đội bóng đến với danh hiệu Champions League lúc bấy giờ. Ông cũng là đội trưởng thứ hai trong lịch sử bóng đá, sau Franz Beckenbauer và sau này là Iker Casillas, từng nâng cao cúp vô địch Champions League, World Cup lẫn EURO.

Với tư cách huấn luyện viên, Deschamps bắt đầu sự nghiệp của mình với Monaco, và giúp câu lạc bộ giành chiến thắng trong giải Coupe de la Ligue năm 2003, và lọt vào chung kết UEFA Champions League 2004, được vinh danh là HLV xuất sắc nhất Ligue 1 của năm 2004. Trong mùa giải 2006–07, ông đã giúp câu lạc bộ cũ Juventus của mình giành danh hiệu Serie B và trở lại Serie A sau khi xuống hạng do tham gia vào bê bối Calciopoli năm 2006. Sau đó ông quản lý câu lạc bộ cũ của mình, Marseille, nơi ông giành danh hiệu Ligue 1 trong mùa giải 2009-10, cũng như ba danh hiệu Coupe de la Ligue liên tiếp từ năm 2010 đến năm 2012, và danh hiệu Trophée des Champions liên tiếp trong năm 2010 và 2011.

Ông là người thứ 3 trên thế giới vô địch World Cup trên cả cương vị cầu thủ lẫn huấn luyện viên sau khi dẫn dắt tuyển Pháp vô địch World Cup 2018 tại Nga, sau Mário Zagallo và Franz Beckenbauer, sau Beckenbauer với tư cách đội trưởng của đội bóng vô địch trên cả hai cương vị.
 

3. Sự nghiệp câu lạc bộ

Sau một thời gian ngắn chơi bóng bầu dục ở câu lạc bộ Olympique Biarritz, Deschamps bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại một câu lạc bộ nghiệp dư, Aviron Bayonnais trong khi vẫn còn đi học. Khả năng của anh được phát hiện bởi các tuyển trạch viên của Nantes, người mà anh đã ký hợp đồng vào tháng 4 năm 1983. Deschamps ra mắt vào ngày 27 tháng 9 năm 1985. Anh chuyển đến Marseille năm 1989. Deschamps sau đó đã dành một mùa cho mượn với Bordeaux năm 1990, trước khi trở về Marseille. Trong trận đấu thứ hai với Marseille, Deschamps đã đạt được danh hiệu đầu tiên của mình như một cầu thủ chuyên nghiệp, giành hai danh hiệu vô địch Pháp vào năm 1991 và 1992, và là một thành viên của đội bóng đầu tiên và duy nhất của Pháp giành chức vô địch Champions League năm 1993, trở thành cầu thủ trẻ nhất làm đội trưởng giành chiếc cúp Champions League.

Năm 1994, Deschamps gia nhập câu lạc bộ Juventus của Ý, và đã giành ba danh hiệu Serie A, một Coppa Italia, hai Siêu cúp Ý, cũng như danh hiệu Champions League thứ hai, Siêu cúp UEFA và Cúp Liên lục địa năm 1996; anh cũng đã tham gia hai trận chung kết Champions League trong hai mùa giải tiếp theo, và trận chung kết UEFA Cup năm 1995. Sau khi kết thúc thi đấu với Juventus, Deschamps đã dành một mùa giải ở Anh với Chelsea, giành cúp FA và ghi một bàn vào lưới Hertha Berlin Champions League. Ông đã kết thúc sự nghiệp thi đấu ở Tây Ban Nha, thi đấu một mùa giải với Valencia, giúp đội bóng vào chung kết UEFA Champions League 2001, nhưng phải ở trên băng ghế dự bị khi họ thua Bayern Munich tại trận chung kết. Sau đó ông giải nghệ vào giữa năm 2001, khi chỉ mới 32 tuổi.

4. Danh hiệu

4.1. Khi là Cầu thủ

Marseille

  • Vô địch Ligue 1: 1990, 1992
  • Vô địch UEFA Champions League: 1993

Juventus

  • Vô địch Serie A: 1995, 1997, 1998
  • Vô địch Cúp Italia: 1995
  • Vô địch Siêu cúp Italia (Supercoppa Italiana): 1995, 1997
  • Vô địch UEFA Champions League: 1996
  • Á quân UEFA Champions League: 1997,1998
  • Bán kết UEFA Champions League: 1999
  • Vô địch Cúp liên lục địa (Intercontinental Cup): 1996
  • Vô địch Siêu cúp châu âu (UEFA Super Cup): 1996
  • Vô địch UEFA Intertoto Cup: 1999
     

Chelsea

  • Vô địch FA Cup: 2000

Valencia

  • Á quân UEFA Champions League: 2001

Pháp

  • Vô địch Cúp thế giới (World Cup): 1998
  • Vô địch Cúpchâu Âu (Euro): 2000
  • Bán kết Cúpchâu Âu (Euro): 1996

4.2. Khi làm Huấn luyện viên

Monaco

  • Á quân Ligue 1: 2003
  • Vô địch Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp: 2003
  • Á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp: 2001
  • Á quân UEFA Champions League: 2004 

Juventus

  • Vô địch Serie B: 2007

Marseille

  • Vô địch Ligue 1: 2010
  • Á quân Ligue 1: 2011
  • Vô địch Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp: 2010, 2011, 2012
  • Vô địch Siêu cúp bóng đá Pháp: 2010, 2011
  • Tứ kết UEFA Champions League: 2012

ĐT Pháp

  • Tứ kết World cúp: 2014
  • Á quân cúp châu Âu (Euro): 2016
  • Vô địch World Cup: 2018

4.3. Danh hiệu cá nhân

Cầu thủ

  • Cầu thủ hay nhất nước Pháp: 1996
  • Đội hình xuất sắc nhất EURO: 1996
  • FIFA 100: 2004
     

Huấn luyện viên

  • Huấn luyện viên của năm tại Ligue 1: 2004

Khác

  • Huân chương Hiệp sĩ của Bắc Đẩu Bội tinh năm 1998.

Kỷ lục

  • Đội trưởng trẻ nhất từng nâng cao cúp vô địch Champions League.

Lịch để bàn bóng đá 2025 - Đậm chất thể thao, đong đầy cảm xúc!

Nhanh tay đặt mua ngay hôm nay: https://forms.gle/ed5b32S9hPR9vWvK7. Số lượng có hạn

top-arrow
X