Huấn luyện viên Carlo Ancelotti - HLV câu lạc bộ Real Madrid
Carlo Ancelotti (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1959 tại Reggiolo) hay biệt danh Carletto, là một cựu cầu thủ bóng đá người Ý và hiện là huấn luyện viên của câu lạc bộ Real Madrid.
- 1. Tổng quan
- 2. Sự nghiệp cầu thủ
- 2.1 Câu lạc bộ
- 2.2 Đội tuyển quốc gia
- 3. Sự nghiệp huấn luyện
- 3.1. Mùa giải 2001 – 2009: AC Milan
- 3.2. Mùa giải 2013 – 2015: Real Madrid
- 3.3. Mùa giải 2018 – 2019: Napoli
- 3.4. Everton
- 3.5. Real Madrid
- 4. Thống kê sự nghiệp
- 4.1 Câu lạc bộ
- 4.2 Quốc tế
- 4.2.1 Bàn thắng quốc tế
- 4.3 Huấn luyện viên
- 5. Đời sống cá nhân
- 6. Thành tích
- 6.1 Cầu thủ
- 6.1.1 AS Roma
- 6.1.2 AC Milan
- 6.1.3 Đội tuyển quốc gia Ý
- 6.2 Huấn luyện viên
- 6.2.1 Juventus
- 6.2.2 AC Milan
- 6.2.3 Chelsea
- 6.2.4 Paris Saint-Germain
- 6.2.5 Real Madrid
- 6.2.6. Bayern München
- 6.2.7 Danh hiệu cá nhân
- 6.3 Huân chương
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan
Thông tin cá nhân | |||
Ngày sinh | 10 tháng 6, 1959 (61 tuổi) | ||
Nơi sinh | Reggiolo, Ý | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
Đội hiện nay | Real Madrid (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1973–1975 | Reggiolo | ||
1975–1976 | Parma | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1976–1979 | Parma | 55 | 13 |
1979–1987 | Roma | 171 | 12 |
1987–1992 | Milan | 112 | 10 |
Tổng cộng | 338 | 35 | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1981–1991 | Ý | 26 | 1 |
Các đội đã huấn luyện | |||
1995–1996 | Reggiana | ||
1996–1998 | Parma | ||
1999–2001 | Juventus | ||
2001–2009 | Milan | ||
2009–2011 | Chelsea | ||
2011–2013 | Paris Saint-Germain | ||
2013–2015 | Real Madrid | ||
2016–2017 | Bayern München | ||
2018–2019 | Napoli | ||
2019–2021 | Everton | ||
2021- | Real Madrid | ||
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia. |
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1 Câu lạc bộ
2.2 Đội tuyển quốc gia
3. Sự nghiệp huấn luyện
Ông là một trong 7 người từng vô địch Cúp C1 châu Âu/UEFA Champions League ở cả cương vị cầu thủ lẫn huấn luyện viên. Ông đã 05 lần vô địch Champions League trong đó hai lần khi còn thi đấu cho A.C. Milan (1989, 1990), hai lần khi dẫn dắt A.C. Milan (2003, 2007) và một lần khi dẫn dắt Real Madrid (2014).
3.1. Mùa giải 2001 – 2009: AC Milan
3.2. Mùa giải 2013 – 2015: Real Madrid
Ancelotti với chiếc cúp bạc UEFA Champions League 2014 vừa giành được sau đêm chung kết tại Lisbon. |
3.3. Mùa giải 2018 – 2019: Napoli
3.4. Everton
3.5. Real Madrid
4. Thống kê sự nghiệp
4.1 Câu lạc bộ
Mùa | Câu lạc bộ | Hạng | League | Cup | Châu lục | Khác | Tổng | |||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Ý | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Châu Âu[n 1] | Khác[n 2] | Tổng | |||||||
1976–77 | Parma | Serie C | 1 | 0 | – | – | – | 1 | 0 | |||
1977–78 | 21 | 8 | – | – | – | 21 | 9 | |||||
1978–79 | Serie C1 | 33 | 5 | – | – | – | 33 | 5 | ||||
1979–80 | Roma | Serie A | 27 | 3 | 9 | 0 | – | – | 36 | 3 | ||
1980–81 | 29 | 2 | 6 | 2 | 2 | 1 | – | 37 | 5 | |||
1981–82 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | – | 8 | 1 | |||
1982–83 | 23 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | – | 32 | 2 | |||
1983–84 | 9 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | – | 18 | 0 | |||
1984–85 | 22 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | – | 27 | 3 | |||
1985–86 | 29 | 0 | 4 | 0 | – |
| – | 33 | 0 | |||
1986–87 | 27 | 2 | 7 | 1 | 2 | 0 | – | 36 | 3 | |||
1987–88 | Milan | Serie A | 27 | 2 | 7 | 0 | 4 | 0 | – | 38 | 2 | |
1988–89 | 28 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 38 | 3 | ||
1989–90 | 24 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 35 | 3 | ||
1990–91 | 21 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 31 | 1 | ||
1991–92 | 12 | 2 | 6 | 0 | – | – | 18 | 2 | ||||
Tổng | Parma | 55 | 13 | — | — | — | 55 | 13 | ||||
Roma | 171 | 12 | 36 | 3 | 20 | 2 | — | 226 | 17 | |||
Milan | 112 | 10 | 23 | 0 | 21 | 1 | 4 | 0 | 160 | 11 | ||
Tổng sự nghiệp | 338 | 35 | 59 | 3 | 41 | 3 | 4 | 0 | 442 | 41 |
- Bao gồm UEFA Cup Winners' Cup (1980–81, 1981–82, 1984–85 và 1986–87), UEFA Cup (1982–83 và 1987–88) và European Cup (1983–84, 1988–89, 1989–90 và 1990–91)
- Bao gồm Siêu cúp bóng đá Ý (1988), Cúp Liên lục địa (1989) và Siêu cúp châu Âu 1990 (2 trận.)
4.2 Quốc tế
Ý | ||
Năm | Trận | Bàn |
1981 | 4 | 1 |
1982 | – | – |
1983 | 4 | 0 |
1984 | – | – |
1985 | – | – |
1986 | 5 | 0 |
1987 | 3 | 0 |
1988 | 5 | 0 |
1989 | 0 | 0 |
1990 | 4 | 0 |
1991 | 1 | 0 |
Tổng | 26 | 1 |
4.2.1 Bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
1 | 6 tháng 1 năm 1981 | Sân Centenario, Montevideo, Uruguay | Hà Lan | 1 – 0 | 1 – 1 | Mundialito 1980 |
4.3 Huấn luyện viên
Tính đến ngày 10 tháng 12 năm 2019
Đội bóng | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||
Reggiana | 1 tháng 7 năm 1995 | 30 tháng 6 năm 1996 | 41 | 17 | 14 | 10 | 45 | 36 | +9 | 41,46 |
Parma F.C. | 1 tháng 7 năm 1996 | 30 tháng 6 năm 1998 | 87 | 42 | 27 | 18 | 124 | 85 | +39 | 48,28 |
Juventus | 9 tháng 2 năm 1999 | 17 tháng 6 năm 2001 | 114 | 63 | 33 | 18 | 185 | 101 | +84 | 55,26 |
Milan | 6 tháng 11 năm 2001 | 31 tháng 5 năm 2009 | 423 | 238 | 101 | 84 | 690 | 357 | +333 | 56,26 |
Chelsea | 1 tháng 7 năm 2009 | 22 tháng 5 năm 2011 | 109 | 67 | 20 | 22 | 241 | 94 | +147 | 61,47 |
Paris St. Germain | 30 tháng 12 năm 2011 | 25 tháng 6 năm 2013 | 77 | 49 | 19 | 9 | 153 | 64 | +89 | 63,64 |
Real Madrid | 25 tháng 6 năm 2013 | 25 tháng 5 năm 2015 | 119 | 89 | 14 | 16 | 323 | 103 | +220 | 74,79 |
Bayern Munich | 1 tháng 7 năm 2016 | 28 tháng 9 năm 2017 | 60 | 42 | 9 | 9 | 156 | 50 | +106 | 70,00 |
Napoli | 23 tháng 5 năm 2018 | 10 tháng 12 năm 2019 | 73 | 38 | 19 | 16 | 127 | 73 | +54 | 52,05 |
Tổng cộng | 1.103 | 645 | 256 | 202 | 2.044 | 963 | +1081 | 58,48 |
5. Đời sống cá nhân
- Ancelotti có hai con: một con gái là Katia (sinh ngày 18 tháng 4 năm 1984) và một con trai là Davide (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1989). Davide cũng từng chơi trong đội trẻ Milan và sau đó gia nhập A.S.D.C. Borgomanero (một câu lạc bộ lúc đó đang chơi ở Serie D) vào tháng 6 năm 2008. Sau một thời gian thi đấu chuyên nghiệp không thành công, anh chuyển sang học ngành Khoa học thể thao, trước khi đảm nhận vai trò trợ lý HLV thể lực tại Real Madrid ở giai đoạn Carletto còn là HLV trưởng ở đội chủ sân Bernabeu (2013 – 2015). Tháng 8 năm 2016, Ancelotti đã bổ nhiệm cả Davide và con rể Mino Fulco vào đội ngũ trợ lý của mình ở Bayern.
- Năm 2008, Carletto xác nhận trong một cuộc phỏng vấn rằng ông đã chia tay với người vợ 25 năm, Luisa Gibellini. Năm 2011, ông đã bắt đầu một mối quan hệ với nữ doanh nhân người Canada là Mariann Barrena McClay. Sau đó 2 người đã chính thức kết hôn tại Vancouver vào tháng 7 năm 2014.
- Vào tháng 5 năm 2009, ông xuất bản một cuốn tự truyện dài 26 chương, dày 264 trang có tiêu đề là Preferisco la Coppa. Tất cả số tiền thu được từ việc bán cuốn sách được ông quyên góp cho Quỹ Stefano Borgonovo để tài trợ cho nghiên cứu về bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (ALS), một căn bệnh hiếm gặp mà nhà vật lý Stephen Hawking cùng với cựu danh thủ Stefano Borgonovo đều mắc phải.
6. Thành tích
6.1 Cầu thủ
6.1.1 AS Roma
- Serie A: 1983
- Cúp bóng đá Ý: 1980, 1981, 1984, 1986
6.1.2 AC Milan
- Cúp C1 châu Âu: 1989, 1990
- Siêu cúp châu Âu: 1989, 1990
- Serie A: 1988, 1992
- Siêu cúp bóng đá Ý: 1988
- Cúp bóng đá liên lục địa: 1989, 1990
6.1.3 Đội tuyển quốc gia Ý
- Giải vô địch bóng đá thế giới: Huy chương đồng (1990)
6.2 Huấn luyện viên
6.2.1 Juventus
- UEFA Intertoto Cup: 1999
6.2.2 AC Milan
- UEFA Champions League: 2003, 2007
- Siêu cúp châu Âu (UEFA Super cup) : 2003, 2007
- Giải vô địch thế giới các câu lạc bộ (FIFA Club World cup): 2007
- Serie A: 2004
- Cúp bóng đá Ý (Coppa Italia): 2003
- Siêu cúp bóng đá Ý: 2004
6.2.3 Chelsea
- Premier League: 2010
- Cúp FA: 2010
- Siêu cúp Anh: 2009
6.2.4 Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2013
6.2.5 Real Madrid
- UEFA Champions League: 2014, 2022
- Siêu cúp châu Âu: 2014, 2022
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 2014, 2023
- Giải vô địch thế giới các câu lạc bộ: 2014,2022
- La Liga: 2022
6.2.6. Bayern München
- Bundesliga: 2017
- Siêu cúp bóng đá Đức: 2016, 2017
6.2.7 Danh hiệu cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất Serie A: 2001, 2004
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất Ligue 1: 2013 (cùng với Christophe Galtier)
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng Ngoại hạng Anh: tháng 11/2009; tháng 8/2010; tháng 3/2011; tháng 4/2011
- Giải thưởng Enzo Bearzot: 2014
- Giải thưởng Miguel Muñoz: 2014–15
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất châu Âu (giải thưởng Alf Ramsey): 2003
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của Tạp chí World Soccer: 2003
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của Tạp chí Globe Soccer: 2014
- Huấn luyện viên câu lạc bộ xuất sắc nhất năm của IFFHS: 2007, 2014
6.3 Huân chương
- Huân chương Công trạng Cộng hoà Italia (Order of Merit of the Italian Republic): hạng 5 (1991)
- Huân chương Ngôi sao Italia (Order of the Star of Italy): hạng 5 (2014)