Thứ Bảy, 20/04/2024Mới nhất

Antonio Conte

Antonio Conte

Đội bóng hiện tại: Đã nghỉ hưu, hoặc tạm dừng huấn luyện

Tiểu sử Huấn luyện viên Antonio Conte - HLV câu lạc bộ Inter Milan

Antonio Conte (IPA-it|anˈtɔːnjo ˈkonte}}; sinh 31 tháng 7 năm 1969) là cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Ý. Hiện ông đang là huấn luyện viên trưởng câu lạc bộ Inter Milan.

 
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
 

1. Tổng quan 

Thông tin cá nhân

Tên đầy đủ

Antonio Conte

Ngày sinh

31/07/1969

Nơi sinh

Lecce, Italy

Chiều cao

1,78 m

Vị trí

Tiền vệ trung tâm

Thông tin về CLB

Đội hiện nay

Inter Milan (huấn luyện viên)

Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*

Năm

Đội

ST

(BT)

1985–1991

Lecce

71

1

1991–2004

Juventus

296

29

Tổng cộng

 

367

30

Đội tuyển quốc gia

1994–2000

Ý

20

2

Các đội đã huấn luyện

2006

Arezzo

2007

Arezzo

2007–2009

Bari

2009–2010

Atalanta

2010–2011

Siena

2011–2014

Juventus

2014–2016

Ý

2016–2018

Chelsea

2019–

Inter Milan

* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia

 

Tiểu sử Huấn luyện viên Antonio Conte - HLV Inter Milan hình ảnh
 

Khi còn thi đấu ông đá ở vị trí tiền vệ, Conte bắt đầu sự nghiệp ở đội bóng quê hương U.S. Lecce và trở thành một trong những cầu thủ thành công và có ảnh hưởng nhất lịch sử Juventus. Trong suốt sự nghiệp ông được biết đến với sự kiên trì, tinh thần thi đấu và khả năng lãnh đạo, mang băng đội trưởng đội bóng, và giành chức vô địch UEFA Champions League, cũng như 5 chức vô địch Serie A, cùng với đó là các danh hiệu khác. Ông khoác áo đội tuyển Ý và tham dự FIFA World Cup 1994 và UEFA Euro 2016, trong cả hai lần Ý đều giành chức á quân. 

Sự nghiệp của ông bắt đầu năm 2006, khi dẫn dắt Bari giành chức vô địch Serie B 2008–09, và giúp Siena lên hạng hai năm sau đó. Sau đó ông dẫn dắt Juventus năm 2011, nơi ông áp dụng chiến thuật 3–5–2 và giành 3 chức vô địch Serie A liên tiếp, trước khi dẫn dắt tuyển Ý năm 2014 cho tới khi hoàn thành chiến dịch UEFA Euro 2016.
 
Ông trở thành huấn luyện viên của Chelsea vào tháng 4 năm 2016 và dẫn họ đến chức vô địch Premier League trong mùa giải đầu tiên của mình,  sau đó giành cúp FA trong mùa giải thứ hai của mình với đội. Ông bị sa thải vào tháng 7 năm 2018.
 
Vào cuối tháng 5 năm 2019, trang chủ Inter Milan công bố Antonio Conte là huấn luyện viên mới của CLB sau khi sa thải HLV Luciano Spalletti.

2. Đời tư
 

Conte và vợ Elisabetta có một con gái tên Vittoria. Họ sống với nhau 15 năm trước khi đám cưới vào tháng 6 năm 2013. Conte đã bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với gia đình khi họ đã hỗ trợ động viên ông trong suốt quá trình điều tra vụ dàn xếp tỉ số Scommessopoli: "Tôi có một người phụ nữ tuyệt vời bên cạnh mình, người luôn cố gắng hiểu tôi. Còn với con gái tôi, nó là người phụ nữ khác của cuộc đời tôi. Nó đã bắt đầu hiểu được bố của nó căng thăng khi không giành chiến thắng trong một trận đấu".
 
Ngoài nói tiếng mẹ đẻ tiếng Ý, Conte còn có thể nói tiếng Anh.
 

3. Số liệu thống kê

3.1. Các bàn thắng quốc tế

Bàn thắng và kết quả của Ý được ghi trước.

STT

Ngày

Địa điểm

Đối thủ

Ghi bàn

Kết quả

Giải đấu

1.

27/03/1999

Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch

 Đan Mạch

2–1

2–1

Vòng loại UEFA Euro 2000

2.

11/06/2000

GelreDome, Arnhem, Hà Lan

 Thổ Nhĩ Kỳ

1–0

2–1

UEFA Euro 2000

3.2. Số liệu huấn luyện

Tính đến tính tới 27 tháng 5 năm 2017.

Đội

Quốc gia

Từ

Tới

Kết quả

Tr

T

H

T

% thắng

Arezzo

Ý

7/2006

31/10/2006

12

3

5

4

25

Arezzo

Ý

13/03/2007

6/2007

14

6

4

4

42,86

Bari

Ý

27/12/2007

23/06/2009

67

32

20

15

47,76

Atalanta

Ý

21/09/2009

07/01/2010

14

3

4

7

21,43

Siena

Ý

01/07/2010

21/05/2011

44

22

14

8

50

Juventus

Ý

22/05/2011

15/07/2014

151

102

34

15

67,55

Ý

Ý

14/08/2014

02/07/2016

25

14

7

4

56

Chelsea

Anh

03/07/2016

31/07/2018

47

37

3

7

78,72

Tổng

373

218

91

64

58,45

 

4. Danh hiệu

4.1. Sự nghiệp Cầu thủ

- Juventus (1992-2004)
  • Vô địch Serie A: 1995, 1997, 1998, 2002, 2003
  • Á quân Serie A: 1992,1994,1996,2000,2001
  • Vô địch Coppa Italia: 1995
  • Á quân Coppa Italia: 1992,2002,2004
  • Vô địch Supercoppa Italiana: 1995, 1997, 2002, 2003
  • Vô địch UEFA Champions League: 1996
  • Á quân UEFA Champions League: 1997,1998, 2003
  • Bán Kết UEFA Champions League: 1999
  • Vô địch UEFA Cup: 1993
  • Á quân UEFA Cup: 1995
  • Vô địch UEFA Super Cup: 1996
  • Vô địch UEFA Intertoto Cup: 1999
  • Vô địch Intercontinental Cup: 1996
- Quốc tế
ĐT Italia (Ý) (1994-2000)
  • Á quân UEFA Euro: 2000
  • Á quân FIFA World Cup: 1994

4.2. Huấn luyện viên

Bari
  • Vô địch Serie B: 2009
Siena
  • Á quân Serie B: 2011
Juventus
  • Vô địch Serie A: 2012, 2013, 2014
  • Á quân Coppa Italia: 2012
  • Vô địch Supercoppa Italiana: 2012, 2013
ĐTT Italia
  • Tứ Kết Euro: 2016 
Chelsea
  • Vô địch Premier League: 2017
  • Á quân FA cup 2017
  • Vô địch FA cup 2018

4.3. Cá nhân

  • Panchina d'Argento (1): 2008–09
  • Panchina d'Oro (3): 2011–12, 2012–13, 2013–14
  • Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm Serie A: 2012, 2013, 2014
  • Trofeo Tommaso Maestrelli dành cho HLV Italia xuất sắc nhất: 2012
  • Globe Soccer Award dành cho HLV xuất sắc nhất năm: 2013
  • Đề cử HLV xuất sắc nhất năm của IFFHS (1): 2013 (thứ 7)

4.4. Huân chương

Hạng 5 / Hiệp sĩ: Cavaliere Ordine al Merito della Repubblica Italiana: 2000
top-arrow
X