Tiểu sử Huấn luyện viên Antonio Conte - HLV câu lạc bộ Napoli
Antonio Conte (sinh năm 1969) là cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Ý. Hiện ông đang là huấn luyện viên trưởng câu lạc bộ Napoli.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | |||
Ngày sinh | 31/07/1969 | ||
Nơi sinh | Lecce, Italia | ||
Chiều cao | 1,78 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
Đội hiện nay | Napoli (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1985–1991 | Lecce | 81 | 1 |
1991–2004 | Juventus | 296 | 29 |
Tổng cộng | 377 | 30 | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1994–2000 | Ý | 20 | 2 |
Các đội đã huấn luyện | |||
2006 | Arezzo | ||
2007 | Arezzo | ||
2007–2009 | Bari | ||
2009–2010 | Atalanta | ||
2010–2011 | Siena | ||
2011–2014 | Juventus | ||
2014–2016 | Ý | ||
2016–2018 | Chelsea | ||
2019– | Inter Milan | ||
2021–2023 | Tottenham | ||
2024– | Napoli | ||
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia |
HLV Antonio Conte |
Khi còn thi đấu ông đá ở vị trí tiền vệ, Conte bắt đầu sự nghiệp ở đội bóng quê hương U.S. Lecce và trở thành một trong những cầu thủ thành công và có ảnh hưởng nhất lịch sử Juventus. Trong suốt sự nghiệp ông được biết đến với sự kiên trì, tinh thần thi đấu và khả năng lãnh đạo, mang băng đội trưởng đội bóng, và giành chức vô địch UEFA Champions League, cũng như 5 chức vô địch Serie A, cùng với đó là các danh hiệu khác. Ông khoác áo đội tuyển Ý và tham dự FIFA World Cup 1994 và UEFA Euro 2016, trong cả hai lần Ý đều giành chức á quân.
Sự nghiệp huấn luyện của ông bắt đầu năm 2006, khi dẫn dắt Bari giành chức vô địch Serie B 2008–09 và giúp Siena lên hạng hai năm sau đó. Sau đó ông dẫn dắt Juventus năm 2011, nơi ông áp dụng chiến thuật 3–5–2 và giành 3 chức vô địch Serie A liên tiếp, trước khi dẫn dắt tuyển Ý năm 2014 cho tới khi hoàn thành chiến dịch UEFA Euro 2016.
Ông trở thành huấn luyện viên của Chelsea vào tháng 4 năm 2016 và dẫn họ đến chức vô địch Premier League trong mùa giải đầu tiên của mình, sau đó giành cúp FA trong mùa giải thứ hai của mình với đội. Ông bị sa thải vào tháng 7 năm 2018.
Vào cuối tháng 5 năm 2019, trang chủ Inter Milan công bố Antonio Conte là huấn luyện viên mới của CLB sau khi sa thải HLV Luciano Spalletti. Ngay mùa giải đầu tiên, Conte đã giúp Inter về nhì ở cuộc đua vô địch Serie A và lọt vào trận chung kết Europa League. Tuy nhiên, đội bóng của ông đã để thua Sevilla 2-3 và chỉ giành ngôi á quân.
Ở mùa giải tiếp theo, Antonio Conte đã giúp Inter Milan đã giành được chức vô địch Serie A sau 11 năm. Thế nhưng, do bất đồng quan điểm ở công tác chuyển nhượng với BLĐ của CLB, ông đã rời đi sau khi kết thúc mùa giải.
Conte được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Tottenham Hotspur vào ngày 2 tháng 11 năm 2021 sau khi Nuno Espírito Santo bị sa thải vào ngày hôm trước. Ông trở thành huấn luyện viên đầu tiên của Tottenham bất bại trong tám trận đầu tiên tại giải đấu và giúp Tottenham có được vé dự Champions League đầu tiên kể từ mùa giải 2019–20. Ở mùa giải tiếp theo, phong độ của CLB đi xuống đáng kể. Vào ngày 26 tháng 3, sau khi bị loại khỏi Champions League cũng như FA Cup, Tottenham đã thông sa thải Conte.
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2024, Conte chính thức được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Serie A Napoli. Bản hợp đồng với thời hạn ba năm và có hiệu lực vào ngày 1 tháng 7.
2. Đời tư
Conte và vợ Elisabetta có một con gái tên Vittoria. Họ sống với nhau 15 năm trước khi đám cưới vào tháng 6 năm 2013. Conte đã bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với gia đình khi họ đã hỗ trợ động viên ông trong suốt quá trình điều tra vụ dàn xếp tỉ số Scommessopoli: "Tôi có một người phụ nữ tuyệt vời bên cạnh mình, người luôn cố gắng hiểu tôi. Còn với con gái tôi, nó là người phụ nữ khác của cuộc đời tôi. Nó đã bắt đầu hiểu được bố của nó căng thăng khi không giành chiến thắng trong một trận đấu".
Ngoài nói tiếng mẹ đẻ tiếng Ý, Conte còn có thể nói tiếng Anh.
3. Số liệu thống kê
3.1. Các bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Ghi bàn | Kết quả | Giải đấu |
1. | 27/03/1999 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | Đan Mạch | 2–1 | 2–1 | Vòng loại UEFA Euro 2000 |
2. | 11/06/2000 | GelreDome, Arnhem, Hà Lan | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 2–1 | UEFA Euro 2000 |
3.2. Số liệu huấn luyện
Tính đến tính tới 11 tháng 11 năm 2024.
Đội | Từ | Tới | Kết quả | ||||
Trận | Thắng | Hòa | Thua | % thắng | |||
Arezzo | 7/2006 | 31/10/2006 | 12 | 3 | 5 | 4 | 25,00 |
Arezzo | 13/03/2007 | 06/2007 | 14 | 6 | 4 | 4 | 42,86 |
Bari | 27/12/2007 | 23/06/2009 | 67 | 32 | 20 | 15 | 47,76 |
Atalanta | 21/09/2009 | 07/01/2010 | 14 | 3 | 4 | 7 | 21,43 |
Siena | 01/07/2010 | 21/05/2011 | 44 | 22 | 14 | 8 | 50,00 |
Juventus | 22/05/2011 | 15/07/2014 | 151 | 102 | 34 | 15 | 67,55 |
Ý | 14/08/2014 | 02/07/2016 | 25 | 14 | 7 | 4 | 56,00 |
Chelsea | 03/07/2016 | 13/07/2018 | 106 | 69 | 17 | 20 | 65,09 |
Inter Milan | 31/05/2019 | 26/05/2021 | 102 | 64 | 23 | 15 | 62,75 |
Tottenham | 02/11/2021 | 26/03/2023 | 76 | 41 | 12 | 23 | 53,95 |
Napoli | 05/06/2024 | nay | 14 | 9 | 3 | 2 | 64,29 |
Tổng | 626 | 365 | 146 | 115 | 58,31 |
4. Danh hiệu
4.1. Sự nghiệp Cầu thủ
- Juventus (1992-2004)
- Vô địch Serie A: 1995, 1997, 1998, 2002, 2003
- Á quân Serie A: 1992,1994,1996,2000,2001
- Vô địch Coppa Italia: 1995
- Á quân Coppa Italia: 1992,2002,2004
- Vô địch Supercoppa Italiana: 1995, 1997, 2002, 2003
- Vô địch UEFA Champions League: 1996
- Á quân UEFA Champions League: 1997,1998, 2003
- Bán Kết UEFA Champions League: 1999
- Vô địch UEFA Cup: 1993
- Á quân UEFA Cup: 1995
- Vô địch UEFA Super Cup: 1996
- Vô địch UEFA Intertoto Cup: 1999
- Vô địch Intercontinental Cup: 1996
- Quốc tế
ĐT Italia (Ý) (1994-2000)
- Á quân UEFA Euro: 2000
- Á quân FIFA World Cup: 1994
4.2. Huấn luyện viên
- Vô địch Serie B: 2009
- Á quân Serie B: 2011
- Vô địch Serie A: 2012, 2013, 2014
- Á quân Coppa Italia: 2012
- Vô địch Supercoppa Italiana: 2012, 2013
Chelsea
- Vô địch Premier League: 2017
- Á quân FA cup 2017
- Vô địch FA cup 2018
Inter Milan
- Vô địch Serie A: 2020–21
- Á quân UEFA Europa League: 2019–20
4.3. Cá nhân
- Panchina d'Argento: 2008–09
- Panchina d'Oro: 2011–12, 2012–13, 2013–14, 2020–21
- Serie A Coach of the Year: 2011–12, 2012–13, 2013–14, 2020–21
- Trofeo Tommaso Maestrelli for the Best Italian Manager: 2011–12
- Globe Soccer Award for the Best Coach of the Year: 2013
- IFFHS Best Club Coach of the Year Nominee: 2013 (7th)
- Gazzetta Sports Awards Coach of the Year: 2015
- Premier League Manager of the Month: October 2016, November 2016, December 2016
- London Football Awards for Manager of the Year: 2017
- Premier League Manager of the Season: 2016–17
- LMA Manager of the Year: 2016–17
- Special Achievement GQ Men of the Year Award: 2017
- The Best FIFA Men's Coach (2nd Place): 2017
- Italian Football Hall of Fame: 2021
- Serie A Coach of the Month: September 2024
4.4. Huân chương
- Knight of the Order of Merit of the Italian Republic: 2000