Chân dung Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức - "cỗ xe tăng" hủy diệt
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức (tiếng Đức: Die deutsche Fußballnationalmannschaft) là đội tuyển bóng đá nam quốc gia đại diện cho nước Đức trong các giải đấu môn thể thao bóng đá nam quốc tế kể từ năm 1908.
- 1. Tổng quan
- 2. Lịch sử
- 2.1 Những năm đầu
- 2.2 2 đội bóng Đức(1949-1990)
- 2.3 Vô địch World Cup 1954
- 2.4 Những kỷ niệm chiến bại: bàn thắng trên sân Wembley và trận bóng thế kỷ
- 2.5 Vô địch World Cup 1974 trên sân nhà
- 2.6 Cuối thập niên 1970 và đầu thập niên 1980
- 2.7 Triều đại Beckenbauer
- 2.8 Tham dự Thế vận hội
- 2.9 Thời kỳ Berti Vogts (1990–1998)
- 2.10 2000–2006: Thời kỳ Oliver Kahn/Michael Ballack
- 2.10.1 Jürgen Klinsmann
- 2.10.2 Joachim Löw
- 2.11 FIFA World Cup 2010
- 2.12 FIFA World Cup 2014 – Chức vô địch lần thứ tư
- 2.13 Euro 2016
- 2.14 FIFA World Cup 2018
- 3. Sân vận động
- 4. Logo và áo thi đấu
- 5. Danh hiệu
- 6. Thành tích quốc tế
- 6.1 Giải vô địch bóng đá thế giới
- 6.2 FIFA Confederations Cup
- 6.3 Giải vô địch bóng đá châu Âu
- 7. Cầu thủ
- 7.1 Kỷ lục
- 7.2 Các kỷ lục khác
- 8. Đội trưởng và huấn luyện viên trưởng
- 9. Thống kê huấn luyện viên
- 10. Áo đấu
- 10.1 Đội ngũ kĩ thuật
- 11. Đội hình
- 11.1 Triệu tập gần đây
1. Tổng quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức | |
Tên khác | Nationalelf (Mười một tuyển thủ) |
DFB-Elf (Mười một DFB) | |
Die Adler (Đại bàng) | |
(Die) Mannschaft (Đội tuyển) | |
Những cỗ xe tăng Đức | |
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Đức |
Liên đoàn châu lục | UEFA (Châu Âu) |
Huấn luyện viên | Joachim Löw |
Đội trưởng | Manuel Neuer |
Thi đấu nhiều nhất | Lothar Matthäus (150) |
Ghi bàn nhiều nhất | Miroslav Klose (71) |
Mã FIFA | GER |
Xếp hạng FIFA | 15 Giữ nguyên (16.7.2020) |
Cao nhất | 1 (12.1992, 8.1993, 12.1993, 2.1994 – 3.1994, 6.1994, 7.2014 – 6.2015, 7.2017) |
Thấp nhất | 22 (3.2006) |
Hạng Elo | 11 Giảm 3 (1.8.2020) |
Elo cao nhất | 1 (1990–92, 1993–94, 1996–97, 7.2014 – nay) |
Elo thấp nhất | 17 (1923) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Thụy Sĩ 5–3 Đức | |
Trận thắng đậm nhất | |
Đức 16–0 Nga | |
Trận thua đậm nhất | |
Nghiệp dư Anh 9–0 Đức | |
Giải Thế giới | |
Số lần tham dự | 19 (lần đầu vào năm 1934) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch, 1954, 1974, 1990 và 2014 |
Cúp Liên đoàn các châu lục | |
Số lần tham dự | 3 (lần đầu vào năm 1999) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch, 2017 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
Số lần tham dự | 13 (lần đầu vào năm 1972) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch, 1972, 1980 và 1996 |
Hiệp hội bóng đá Đức (Deutscher Fußball-Bund) được thành lập năm 1900, là cấp quản lý của đội tuyển. Kể từ khi DFB được tái lập năm 1949, đội tuyển đại diện cho Cộng hòa liên bang Đức. Trong thời kỳ Đồng Minh chiếm đóng Đức, đã có hai đội tuyển quốc gia được FIFA công nhận: Đội tuyển Saarland đại diện cho Saarland (1950–1956) và Đội tuyển Đông Đức đại diện cho Cộng hòa Dân chủ Đức (1952–1990). Thành tích của cả hai đều được ghép vào lịch sử đội tuyển quốc gia Đức hiện tại. Tên gọi chính thức và mã hiệu "Germany FR (FRG)" được viết gọn thành "Germany (GER)" sau khi nước Đức tái thống nhất năm 1990.
2. Lịch sử
2.1 Những năm đầu
Giữa các năm 1899 và 1901, trước khi hình thành đội tuyển quốc gia, đã có 5 trận đấu quốc tế không chính thức giữa các đội bóng khác nhau của Đức và Anh, mà kết quả là đa phần đội Đức bị đánh bại với tỉ số đậm. 8 năm sau khi thành lập Hiệp hội bóng đá Đức (DFB), trận đấu chính thức đầu tiên của đội tuyển quốc gia Đức diễn ra ngày 5 tháng 4 năm 1908 gặp Thụy Sĩ tại Basel, với kết quả Thụy Sĩ thắng 5–3. Có một điều trùng hợp là, trận bóng của đội Đức đầu tiên sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất năm 1920, trận đấu đầu tiên sau chiến tranh thế giới lần thứ hai năm 1950 khi Đức vẫn còn bị cấm tham dự các trận bóng quốc tế, và trận bóng đầu tiên năm 1990 với các cầu thủ Đông Đức, tất cả đều là các trận đá với Thụy Sĩ. Chức vô địch thế giới lần đầu tiên của Đức cũng là trên đất Thụy Sĩ.
2.2 2 đội bóng Đức(1949-1990)
2.3 Vô địch World Cup 1954
Helmut Rahn ghi bàn ấn định trong trận chung kết FIFA World Cup 1954. |
Đội tuyển Tây Đức với người đội trưởng Fritz Walter, gặp các đội Thổ Nhĩ Kỳ, Nam Tư và Áo. Khi gặp Hungary ở vòng bảng, Đức bị thua 3–8. Tây Đức gặp lại tuyển Hungary trong trận chung kết với sức mạnh của đội Hungary lúc đó đã không bị đánh bại trong 32 trận liên tiếp. Với diễn biến kịch tính, đội Tây Đức đã giành chiến thắng 3–2 khi Helmut Rahn ghi bàn thắng quan trọng ở phút 84. Chiến thắng này còn được gọi là "Sự kỳ diệu ở Bern" (Das Wunder von Bern).
2.4 Những kỷ niệm chiến bại: bàn thắng trên sân Wembley và trận bóng thế kỷ
2.5 Vô địch World Cup 1974 trên sân nhà
Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 1974 diễn ra ngày 7 tháng 7 năm 1974, ở Munich (Olympiastadion). |
Năm 1971, Franz Beckenbauer trở thành đội trưởng của đội tuyển quốc gia. Ông đã dẫn dắt đội tuyển đoạt chức vô địch châu Âu Euro 1972, khi đánh bại Liên Xô 3–0 trong trận chung kết.
2.6 Cuối thập niên 1970 và đầu thập niên 1980
Gerd Müller, ảnh chụp năm 2006. |
Tây Đức đã không bảo vệ được các chức vô địch của họ ở hai sự kiện thể thao lớn tiếp theo. Họ thua đội tuyển Tiệp Khắc trong trận chung kết Euro 1976 ở loạt sút luân lưu với kết quả chung cuộc 5–3.
2.7 Triều đại Beckenbauer
Gerd Müller, ảnh chụp năm 2006. |
Sau khi Tây Đức bị loại ở vòng bảng của Euro 1984, Franz Beckenbauer trở lại làm huấn luyện viên đội tuyển quốc gia thay thế cho Derwall. Tại World Cup 1986, Tây Đức đứng ở vị trí á quân trong lần thứ hai liên tiếp sau khi đánh bại Pháp 2–0 ở bán kết, nhưng thua Argentina của Diego Maradona ở trận chung kết với tỷ số 2–3. Tại Euro 1988, niềm hi vọng của đội Tây Đức khi vô địch trên sân nhà bị tan vỡ khi họ để thua Hà Lan 1-2 ở bán kết.
2.8 Tham dự Thế vận hội
2.9 Thời kỳ Berti Vogts (1990–1998)
Berti Vogts. |
Tháng 2 năm 1990, vài tháng sau khi Bức tường Berlin sụp đổ, hai đội tuyển Đông Đức và Tây Đức được sáp nhập lại và đội tuyển Đức tham gia vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 1992. Sau khi Tây Đức giành vô địch World Cup 1990, trợ lý huấn luyện viên Berti Vogts lên thay thế huấn luyện viên về hưu Beckenbauer. Các thành viên của hiệp hội Đông Đức Deutscher Fußball-Verband chấp nhận trở về gia nhập DFB trong tháng 11, trong khi mùa giải 1990–91 vẫn tiếp tục diễn ra với sự tái cấu trúc giải đấu được tiến hành trong năm 1991–92. Trận bóng đầu tiên của đội Đức thống nhất là với đội tuyển Thụy Sĩ diễn ra ngày 19 tháng 12.
2.10 2000–2006: Thời kỳ Oliver Kahn/Michael Ballack
Cổ động xem trận Đức gặp Argentina tại World Cup 2006 tại sân Donau ở Regensburg. |
Đức một lần nữa bị loại ở vòng bảng tại Euro 2004, với hai trận đầu bị cầm hòa và họ để thua trận thứ ba trước Cộng hòa Séc (đội xếp thứ hai sau vòng bảng). Völler từ chức sau đó, và Jürgen Klinsmann được bổ nhiệm làm huấn luyện viên.
2.10.1 Jürgen Klinsmann
2.10.2 Joachim Löw
2.11 FIFA World Cup 2010
2.12 FIFA World Cup 2014 – Chức vô địch lần thứ tư
Đội tuyển Đức tại vòng loại Euro 2012. |
Tại Euro 2012, Đức nằm ở bảng B cùng với Bồ Đào Nha, Hà Lan, và Đan Mạch. Đức đã thắng cả ba trận ở vòng bảng. Đức thắng tiếp Hy Lạp ở tứ kết và lập kỷ lục 15 trận thắng liên tiếp ở mọi trận bóng quốc tế. Ở bán kết, Đức thua Ý sát nút với tỉ số 1–2.
Các cầu thủ Đức nâng cao chiếc cúp vô địch World Cup 2014. |
Đức giành vị trí nhất bảng trong vòng loại World Cup 2014. Kết quả bốc thăm chia bảng FIFA World Cup 2014 đưa Đức nằm ở bảng G, cùng với Bồ Đào Nha, Ghana, và Hoa Kỳ. Trận ra quân họ gặp Bồ Đào Nha mà được người hâm mộ đặt cho biệt danh là "trận bóng của đội có mọi tài năng chống lại đội của Siêu sao thế giới (Cristiano Ronaldo)", với kết quả Bồ Đào Nha để thua 4–0 với cú hat-trick của Thomas Müller và một bàn thắng của Mats Hummels. Trong trận gặp Ghana, Đức dẫn trước với pha ghi bàn của Mario Götze ở hiệp hai, nhưng sau đó họ bị thủng lưới hai bàn liên tiếp, tuy vậy rồi ở phút thứ 71 Miroslav Klose kịp thời ghi bàn thắng gỡ hòa giúp Đức có trận hòa 2–2 với Ghana và tránh được khỏi một trận thua. Với bàn thắng này, Klose san bằng kỷ lục ghi 15 bàn thắng ở World Cup của cựu tiền đạo Brasil Ronaldo. Ở trận cuối vòng bảng họ thắng nhẹ nhàng Hoa Kỳ với tỉ số 1–0 do công của Thomas Müller đều giúp cho cả hai đội đi tiếp, và Đức bước vào vòng 16 đội gặp đội tuyển Algeria.
Đội tuyển Đức chụp ảnh cùng chiếc cúp vô địch tại trận chung kết World Cup 2014. |
2.13 Euro 2016
2.14 FIFA World Cup 2018
3. Sân vận động
Sân vận động Olympic (Berlin) |
Đức không có sân vận động quốc gia duy nhất, do vậy đội tuyển bóng đá quốc gia của họ thường chơi trên các sân vận động khác nhau trong toàn nước Đức. Họ đã chơi các trận đấu trên sân nhà ở 39 thành phố khác nhau, bao gồm các trận khi đội Đức chơi ở sân Vienna, Áo trong giai đoạn giữa 1938 và 1942.
4. Logo và áo thi đấu
Logo chính thức của Đội tuyển Đức là hình chim Đại bàng đen Bundesadler từ Quốc huy, bao ngoài bởi 3 lớp hình tròn, với cung phía dưới hình tròn ngoài cùng được cách điệu theo ba màu đen-đỏ-vàng của Quốc kỳ. Giữa hai hình tròn trong cùng là dòng chữ Deutscher Fussball-Bund ("Hiệp hội Bóng đá Đức" trong tiếng Đức nhưng chữ "ß" được thay bằng "ss"). Tại các kỳ World Cup, 4 ngôi sao vàng sẽ đựoc in lên trên cùng để tượng trưng cho 4 lần vô địch.
Các cổ động viên vẫy quốc kỳ tại World Cup 2006. |
5. Danh hiệu
Vô địch thế giới: 4
- Vô địch (4): 1954; 1974; 1990; 2014
- Á quân (4): 1966; 1982; 1986; 2002
- Hạng ba (4): 1934; 1970; 2006; 2010
- Hạng tư (1): 1958
- Vô địch (1): 2017
- Hạng ba (1): 2005
- Vô địch (3): 1972; 1980; 1996
- Á quân (3): 1976; 1992; 2008
- Bán kết (3): 1988; 2012; 2016
- Huy chương vàng: 1976
- Huy chương bạc: 1980; 2016
- Huy chương đo· 1964; 1972; 1988
- Hạng tư: 1952
6. Thành tích quốc tế
6.1 Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm | Chủ nhà | Kết quả | St | T | H | Thua | Bt | Bb |
1930 | Uruguay | Không tham dự | ||||||
1934 | Ý | Hạng 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 |
1938 | Pháp | Vòng 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
1950 | Brasil | Bị cấm thi đấu | ||||||
1954 | Thụy Sĩ | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 25 | 14 |
1958 | Thụy Điển | Hạng 4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 |
1962 | Chile | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
1966 | Anh | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 |
1970 | México | Hạng 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 10 |
1974 | Đức | Vô địch | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 4 |
1978 | Argentina | Vòng 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 5 |
1982 | Tây Ban Nha | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 |
1986 | México | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 |
1990 | Ý | Vô địch | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 |
1994 | Hoa Kỳ | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 |
1998 | Pháp | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 |
2002 | Hàn Quốc, Nhật Bản | Á quân | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 |
2006 | Đức | Hạng 3 | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 6 |
2010 | Cộng hòa Nam Phi | Hạng 3 | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 5 |
2014 | Brasil | Vô địch | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 |
2018 | Nga | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2022 | Qatar | Chưa xác định | ||||||
2026 | Canada/México/Hoa Kỳ | |||||||
Tổng cộng | 18/20 | 108 | 66 | 20* | 20 | 242 | 130 |
6.2 FIFA Confederations Cup
Năm | Chủ nhà | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1992 | Ả Rập Xê Út | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | Ả Rập Xê Út | |||||||
1997 | Ả Rập Xê Út | Không tham dự | ||||||
1999 | México | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 |
2001 | Hàn Quốc, Nhật Bản | Không giành quyền tham dự | ||||||
2003 | Pháp | Không tham dự | ||||||
2005 | Đức | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 |
2009 | Cộng hòa, Nam Phi | Không giành quyền tham dự | ||||||
2013 | Brasil | |||||||
2017 | Nga | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 |
Tổng cộng | 3/10 1 lần: Vô địch | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 22 |
6.3 Giải vô địch bóng đá châu Âu
Năm | Chủ nhà | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1960 | Pháp | Không tham dự | ||||||
1964 | Tây Ban Nha | |||||||
1968 | Ý | |||||||
1972 | Bỉ | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 |
1976 | Cộng hòa Liên Bang | Á quân | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 |
1980 | Ý | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 |
1984 | Pháp | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
1988 | Đức | Bán kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
1992 | Thụy Điển | Á quân | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 |
1996 | Anh | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 |
2000 | Bỉ Hà Lan | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
2004 | Bồ Đào Nha | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
2008 | Áo Thụy Sĩ | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 |
2012 | Ba Lan Ukraina | Bán kết | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 |
2016 | Pháp | Bán kết | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 |
2020 | Liên minh châu Âu | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Đức | Chủ nhà | ||||||
Tổng cộng | 13/16 | 48 | 26 | 12 | 11 | 72 | 48 |
7. Cầu thủ
7.1 Kỷ lục
Miroslav Klose là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển Đức với 71 bàn. |
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia.
Số bàn thắng
(tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2018)
# | Cầu thủ | Thời gian | Bàn thắng | Số trận | Kỷ lục |
1 | Miroslav Klose | 2001–2014 | 71 | 137 | 0.52 |
2 | Gerd Müller | 1966–1974 | 68 | 62 | 1.1 |
3 | Lukas Podolski | 2004–2017 | 49 | 130 | 0.37 |
4 | Rudi Völler | 1982–1994 | 47 | 90 | 0.52 |
Jürgen Klinsmann | 1987–1998 | 108 | 0.44 | ||
6 | Karl-Heinz Rummenigge | 1976–1986 | 45 | 95 | 0.47 |
7 | Uwe Seeler | 1954–1970 | 43 | 72 | 0.6 |
8 | Michael Ballack | 1999–2010 | 42 | 98 | 0.43 |
9 | Thomas Müller | 2010– | 38 | 100 | 0.38 |
10 | Oliver Bierhoff | 1996–2002 | 37 | 70 | 0.53 |
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia.
Số lần khoác áo đội tuyển quốc gia
(tính đến ngày 22 tháng 3 năm 2017)
Lothar Matthäus là cầu thủ khoác áo đội tuyển Đức nhiều nhất với 150 trận. |
# | Cầu thủ | Thời gian | Số trận | Bàn thắng |
1 | Lothar Matthäus | 1980–2000 | 150 | 23 |
2 | Miroslav Klose | 2001–2014 | 137 | 71 |
3 | Lukas Podolski | 2004–2017 | 130 | 49 |
4 | Bastian Schweinsteiger | 2004–2016 | 121 | 24 |
5 | Philipp Lahm | 2004–2014 | 113 | 5 |
6 | Jürgen Klinsmann | 1987–1998 | 108 | 47 |
7 | Jürgen Kohler | 1986–1998 | 105 | 2 |
8 | Per Mertesacker | 2004–2014 | 104 | 4 |
9 | Franz Beckenbauer | 1965–1977 | 103 | 14 |
10 | Thomas Häßler | 1988–2000 | 101 | 11 |
7.2 Các kỷ lục khác
- Cầu thủ tham dự nhiều kỳ World Cup nhất: Lothar Matthäus - 5 lần (cũng là kỉ lục thế giới cùng với thủ môn Mexico Antonio Carbajal và thủ môn Ý Gianluigi Buffon)
- Cầu thủ tham dự nhiều trận đấu tại World Cup nhất: Lothar Matthäus - 25 trận (kỉ lục thế giới)
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng tại World Cup nhất: Miroslav Klose - 16 bàn
- Cầu thủ tham dự nhiều trận đấu tại Euro nhất: Thomas Häßler và Jürgen Klinsmann - 13 trận
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng tại Euro nhất: Jürgen Klinsmann - 5 bàn
Tính tại các vòng chung kết World Cup và Euro
8. Đội trưởng và huấn luyện viên trưởng
Danh sách các đội trưởng và huấn luyện viên trưởng đội tuyển Đức |
Đội trưởng |
1934–1939: Fritz Szepan (30 trận) |
1939–1942: Paul Janes(31 trận) |
1951–1956: Fritz Walter* (30 trận) |
1957–1962: Hans Schäfer (16 trận) |
1958–1959: Helmut Rahn (8 trận) |
1959–1962: Herbert Erhardt (18 trận) |
1962–1970: Uwe Seeler* (40 trận) |
1970–1971: Wolfgang Overath (14 trận) |
1971–1977: Franz Beckenbauer* (50 trận) |
1977–1978: Berti Vogts (20 trận) |
1978–1981: Bernard Dietz (19 trận) |
1981–1986: Karl-Heinz Rummenigge (51 trận) |
1986–1986: Harald Schumacher (14 trận) |
1986–1988: Klaus Allofs (8 trận) |
1988–1994: Lothar Matthäus* (75 trận) |
1994–1998: Jürgen Klinsmann (36 trận) |
1998–2001: Oliver Bierhoff (23 trận) |
2001–2004: Oliver Kahn (49 trận) |
2004–2010: Michael Ballack (55 trận) |
2010–2014: Philipp Lahm (21 trận) |
2014–2016: Bastian Schweinsteiger |
2016–: Manuel Neuer |
Huấn luyện viên trưởng |
1908–1927: Hội đồng của DFB |
1927–1936: Otto Nerz |
1936–1964: Sepp Herberger |
1964–1978: Helmut Schön |
1978–1984: Jupp Derwall |
1984–1990: Franz Beckenbauer |
1990–1998: Berti Vogts |
1998–2000: Erich Ribbeck |
2000–2004: Rudi Völler |
2004–2006: Jürgen Klinsmann |
Ghi chú
* Đội trưởng danh dự.
9. Thống kê huấn luyện viên
Tên | Thời gian | Số trận | Thắng | Hòa1 | Thua | Tỉ lệ thắng % | Danh hiệu |
Hội đồng DFB | 1908–1926 | 58 | 16 | 12 | 30 | 27.6 | |
Otto Nerz | 1926–1936 | 70 | 42 | 10 | 18 | 60 | Hạng ba World Cup 1934 |
Sepp Herberger2 | 1936–1942 | 167 | 94 | 27 | 46 | 56.3 | Vô địch World Cup 1954, hạng tư World Cup 1958 |
Helmut Schön | 1964–1978 | 139 | 87 | 31 | 21 | 62.6 | Á quân World Cup 1966, hạng ba World Cup 1970, |
Jupp Derwall | 1978–1984 | 67 | 44 | 12 | 11 | 65.7 | Vô địch Euro 1980, á quân World Cup 1982 |
Franz Beckenbauer | 1984–1990 | 66 | 34 | 20 | 12 | 51.5 | Á quân World Cup 1986, vô địch World Cup 1990 |
Berti Vogts | 1990–1998 | 102 | 66 | 24 | 12 | 64.7 | Á quân Euro 1992, vô địch Euro 1996 |
Erich Ribbeck | 1998–2000 | 24 | 10 | 6 | 8 | 41.7 | |
Rudi Völler | 2000–2004 | 53 | 29 | 11 | 13 | 54.7 | Á quân World Cup 2002 |
Jürgen Klinsmann | 2004–2006 | 34 | 20 | 8 | 6 | 58.8 | Hạng ba Confed Cup 2005, hạng ba World Cup 2006 |
Joachim Löw3 | 2006– | 143 | 95 | 25 | 23 | 66.4 | Á quân Euro 2008, hạng ba World Cup 2010, vô địch World Cup 2014, vô địch Confed Cup 2017 |
Tổng cộng3 | 923 | 537 | 186 | 200 | 58.2 |
|
Chú thích
- Tính cả thắng trên loạt sút luân lưu.
- Tính cả thành tích trước khi Đức chia cắt (1936–1942 – 70 trận: 42 thắng, 13 hòa, 15 thua) và Tây Đức (1950–1964 – 97 trận: 52 thắng, 14 hòa, 31 thua; không thi đấu và không có huấn luyện viên từ 1942 tới 1950).
- Tính đến ngày 27 tháng 7 năm 2014.
10. Áo đấu
Áo đấu chính
10.1 Đội ngũ kĩ thuật
Chức vụ | Tên | Quốc tịch |
Huấn luyện viên trưởng (huấn luyện viên) | Joachim Löw | Đức |
Trợ lý huấn luyện viên | Hans-Dieter Flick | Đức |
Huấn luyện viên thủ môn | Andreas Köpke | Đức |
Huấn luyện viên thể lực | Shad Forsythe | Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên thể lực | Yann-Benjamin Kugel | Đức |
Huấn luyện viên thể lực | Masaya Sakihana | Hoa Kỳ |
huấn luyện viên thể lực | Tiến sĩ Hans-Dieter Hermann | Đức |
Quản lý tài chính | Oliver Bierhoff | Đức |
Giám sát viên | Matthias Sammer | Đức |
Trinh sát | Urs Siegenthaler | Thụy Sĩ |
Trinh sát viên | Christofer Clemens | Đức |
Đội ngũ bác sĩ | Giáo sư Tiến sĩ Tim Meyer | Đức |
Đội ngũ bác sĩ | Tiến sĩ Hans-Wilhelm Müller-Wohlfahrt | Đức |
Đội ngũ bác sĩ | Tiến sĩ Josef Schmitt | Đức |
Vật lý trị liệu | Wolfgang Bunz | Đức |
Vật lý trị liệu | Klaus Eder | Đức |
Vật lý trị liệu | Christian Huhn | Đức |
Vật lý trị liệu | Christian Müller | Đức |
Joachim Löw và trợ lý Hans-Dieter Flick năm 2006 |
11. Đội hình
Đội hình 23 cầu thủ Đức triệu tập tham dự vòng loại Euro 2020 gặp Bắc Ireland và Belarus vào các ngày 16 và 19 tháng 11 năm 2019.
Số liệu thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Bắc Ireland.
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
1 | Thủ môn | Manuel Neuer (Đội trưởng) | 27/3/1986 | 92 | 0 | Bayern Munich |
22 | Thủ môn | Marc-André ter Stegen | 30/4/1992 | 24 | 0 | Barcelona |
12 | Thủ môn | Bernd Leno | 4/3/1992 | 6 | 0 | Arsenal |
3 | Hậu vệ | Jonas Hector | 27/5/1990 | 43 | 3 | Đức 1. FC Köln |
4 | Hậu vệ | Matthias Ginter | 19/1/1994 | 29 | 1 | Borussia Mönchengladbach |
23 | Hậu vệ | Emre Can | 12/1/1994 | 25 | 1 | Borussia Dortmund |
14 | Hậu vệ | Nico Schulz | 1/4/1993 | 10 | 2 | Borussia Dortmund |
5 | Hậu vệ | Jonathan Tah | 11/2/1996 | 9 | 0 | Bayer Leverkusen |
13 | Hậu vệ | Lukas Klostermann | 3/6/1996 | 8 | 0 | RB Leipzig |
2 | Hậu vệ | Robin Koch | 17/7/1996 | 2 | 0 | SC Freiburg |
17 | Hậu vệ | Niklas Stark | 14/4/1995 | 1 | 0 | Hertha BSC |
8 | Tiền vệ | Toni Kroos | 4/1/1990 | 96 | 17 | Real Madrid |
6 | Tiền vệ | Joshua Kimmich | 8/2/21995 | 48 | 3 | Bayern Munich |
21 | Tiền vệ | İlkay Gündoğan | 24/10/1990 | 37 | 7 | Manchester City |
10 | Tiền vệ | Julian Brandt | 2/5/1996 | 31 | 3 | Borussia Dortmund |
16 | Tiền vệ | Sebastian Rudy | 28/2/1990 | 29 | 1 | 1899 Hoffenheim |
18 | Tiền vệ | Leon Goretzka | 6/2/1995 | 25 | 11 | Bayern Munich |
11 | Tiền vệ | Nadiem Amiri | 27/10/1996 | 3 | 0 | Bayer Leverkusen |
15 | Tiền vệ | Suat Serdar | 11/4/1997 | 3 | 0 | Schalke 04 |
9 | Tiền đạo | Timo Werner | 6/3/1996 | 29 | 11 | Chelsea |
20 | Tiền đạo | Serge Gnabry | 14/7/1995 | 13 | 13 | Bayern Munich |
19 | Tiền đạo | Luca Waldschmidt | 19/5/1996 | 3 | 0 | SC Freiburg |
11.1 Triệu tập gần đây
Dưới đây là tên các cầu thủ được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
Hậu vệ | Niklas Süle | 3/9/1995 | 24 | 1 | Đức Bayern Munich | Estonia, 13/10/2019 INJ |
Hậu vệ | Marcel Halstenberg | 27/9/1991 | 6 | 1 | Đức RB Leipzig | Estonia, 13/10/2019 |
Tiền vệ | Marco Reus | 31/5/1989 | 44 | 13 | Đức Borussia Dortmund | Belarus, 16/11/2019 INJ |
Tiền vệ | Kai Havertz | 11/6/1999 | 7 | 1 | Đức Bayer Leverkusen | Belarus, 16/11/2019 INJ |
INJ: Cầu thủ rút khỏi đội hình do chấn thương.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.