Tiểu sử và thành tích thi đấu của Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ (tiếng Pháp: Équipe de Belgique de football; tiếng Hà Lan: Belgisch voetbalelftal; tiếng Đức: Belgische Fußballnationalmannschaft) là đội tuyển cấp quốc gia của Bỉ do Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Bỉ quản lý.
- 1. Tổng quan Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
- 2. Lịch sử
- 2.1. Thế hệ vàng (1980-2002)
- 2.2. Thoái trào và hi vọng mới (2003-2011)
- 2.3. Thế hệ vàng mới (2012-nay)
- 3. Thành tích tại các giải đấu
- 3.1. Giải vô địch thế giới
- 3.2. Giải vô địch châu Âu
- 4. Thế vận hội
- 5. Danh hiệu
- 6. Cầu thủ
- 6.1. Cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
- 6.2. Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
- 7. Huấn luyện viên
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
Tên khác | Rode Duivels, Diables Rouges, Die Roten Teufel (Quỷ đỏ) |
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Bỉ |
Liên đoàn châu lục | UEFA (châu Âu) |
Huấn luyện viên | Roberto Martínez |
Đội trưởng | Eden Hazard |
Thi đấu nhiều nhất | Jan Vertonghen (118) |
Ghi bàn nhiều nhất | Romelu Lukaku (52) |
Sân nhà | Sân vận động Nhà vua Baudouin |
Mã FIFA | BEL |
Xếp hạng FIFA | 1 - Giữ nguyên (19/12/2019) |
Cao nhất | 1 (9.2018) |
Thấp nhất | 71 (6.2007) |
Hạng Elo | 1 Tăng 2 (25/11/2019) |
Elo cao nhất | 1 (11.2019) |
Elo thấp nhất | 74 (9.2009) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Bỉ 3–3 Pháp | |
Trận thắng đậm nhất | |
Bỉ 9–0 Zambia | |
Bỉ 10–1 San Marino | |
Trận thua đậm nhất | |
Nghiệp dư Anh 11–2 Bỉ | |
Giải Thế giới | |
Số lần tham dự | 13 (lần đầu vào năm 1930) |
Kết quả tốt nhất | Hạng ba, 2018 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
Số lần tham dự | 6 (lần đầu vào năm 1972) |
Kết quả tốt nhất | Hạng nhì (1980) |
Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Bỉ là trận gặp đội tuyển Pháp vào năm 1904. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là vị trí thứ ba của World Cup 2018, ngôi vị á quân của Euro 1980 và tấm huy chương vàng của Thế vận hội Mùa hè 1920.
2. Lịch sử
2.1. Thế hệ vàng (1980-2002)
2.2. Thoái trào và hi vọng mới (2003-2011)
2.3. Thế hệ vàng mới (2012-nay)
3. Thành tích tại các giải đấu
3.1. Giải vô địch thế giới
Năm | Thành tích | Thứ hạng * | Số trận | Thắng | Hòa** | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1930 | Vòng 1 | 11 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 |
1934 | Vòng 1 | 15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
1938 | Vòng 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
1950 | Bỏ cuộc | |||||||
1954 | Vòng 1 | 12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 |
1958 đến 1966 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1970 | Vòng 1 | 10 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
1974 đến 1978 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1982 | Vòng 2 | 10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 |
1986 | Hạng 4 | 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 |
1990 | Vòng 2 | 11 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 |
1994 | Vòng 2 | 11 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 |
1998 | Vòng 1 | 19 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2002 | Vòng 2 | 14 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 |
2006 đến 2010 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2014 | Tứ kết | 6 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 3 |
2018 | Hạng ba | 3 | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 6 |
2022 | Chưa xác định | |||||||
2026 | ||||||||
Tổng cộng | 13/21 | 1 lần hạng 3 | 48 | 20 | 9 | 19 | 68 | 72 |
Ghi chú:
* Thứ hạng không chính thức dựa trên vòng đấu mà đội bóng lọt vào và điểm số đạt được với các đội bóng cùng vào một vòng đấu.
** Tính cả các trận hòa ở các vòng đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút phạt đền luân lưu.
3.2. Giải vô địch châu Âu
Thành tích của Bỉ tại Giải vô địch bóng đá châu Âu tốt hơn so với World Cup. Thành tích tốt nhất của họ là ngôi á quân năm 1980 tại Ý sau khi thua sát nút 1-2 trước Tây Đức tại trận chung kết. Bỉ là chủ nhà (hoặc đồng chủ nhà) 2 lần, xếp thứ ba năm 1972 và gây thất vọng trong năm 2000 khi là đội chủ nhà đầu tiên bị loại ngay từ vòng bảng.
Sau Euro 2000, phong độ đội tuyển không tốt khi họ không vượt qua vòng loại ở 3 kỳ Euro 2004, 2008 và 2012. Năm 2016, với lứa cầu thủ tài năng mới, Bỉ lọt vào đến tứ kết nhưng để thua xứ Wales.
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1960 đến 1968 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1972 | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
1976 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1980 | Hạng nhì | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
1984 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 |
1988 đến 1996 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2000 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 |
2004 đến 2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2016 | Tứ kết | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 |
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 5/15 | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 25 |
4. Thế vận hội
Bỉ từng đoạt huy chương vàng môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1920, huy chương đồng Thế vận hội Mùa hè 1900. Ngày 16 tháng 6 năm 2007, Bỉ đã giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 sau khi hòa 2-2 với đội tuyển Hà Lan.
5. Danh hiệu
Vô địch thế giới: 0
- Hạng ba: 2018
- Hạng tư: 1986
Vô địch châu Âu: 0
- Á quân: 1980
- Hạng ba: 1972
Bóng đá nam tại Olympic:
- Huy chương vàng: 1920
- Huy chương đồng: 1900
- Hạng tư: 2008
- Hạng ba: World cup 2018
6. Cầu thủ
6.1. Cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
STT | Cầu thủ | Năm thi đấu | Số trận | Bàn thắng | Vị trí |
1 | Jan Vertonghen | 2007– | 118 | 9 | Hậu vệ |
2 | Eden Hazard | 2008– | 106 | 32 | Tiền đạo |
3 | Axel Witsel | 2008– | 105 | 9 | Tiền vệ |
4 | Toby Alderweireld | 2009– | 98 | 5 | Hậu vệ |
5 | Jan Ceulemans | 1977–1991 | 96 | 23 | Tiền vệ/Tiền đạo |
6 | Timmy Simons | 2001–2013 | 94 | 6 | Hậu vệ/Tiền vệ |
7 | Dries Mertens | 2011– | 90 | 18 | Tiền đạo |
8 | Vincent Kompany | 2004– | 89 | 4 | Hậu vệ/Tiền vệ |
9 | Marouane Fellaini | 2007–2018 | 87 | 18 | Tiền vệ |
10 | Eric Gerets | 1975–1991 | 86 | 2 | Hậu vệ |
Franky Van der Elst | 1984–1998 | 86 | 1 | Tiền vệ |
6.2. Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
Tính đến 19 tháng 11 năm 2019, 10 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển Bỉ là:
STT | Cầu thủ | Năm thi đấu | Bàn thắng | Số trận | Vị trí | Hiệu suất |
1 | Romelu Lukaku | 2010– | 52 | 84 | Tiền đạo | 0.62 |
2 | Eden Hazard | 2008– | 32 | 106 | Tiền vệ/Tiền đạo | 0.3 |
3 | Bernard Voorhoof | 1928–1940 | 30 | 61 | Tiền đạo | 0.49 |
3 | Paul Van Himst | 1960–1974 | 30 | 81 | Tiền đạo | 0.37 |
5 | Joseph Mermans | 1945–1956 | 28 | 56 | Tiền đạo | 0.5 |
5 | Marc Wilmots | 1990–2002 | 28 | 70 | Tiền vệ | 0.4 |
7 | Robert De Veen | 1906–1913 | 26 | 23 | Tiền đạo | 1.13 |
8 | Wesley Sonck | 2001–2010 | 24 | 55 | Tiền đạo | 0.44 |
9 | Ray Braine | 1925–1939 | 23 | 52 | Tiền đạo | 0.44 |
9 | Marc Degryse | 1984–1996 | 23 | 63 | Tiền đạo | 0.37 |
7. Huấn luyện viên
Trước năm 1910, một hội đồng của Hiệp hội bóng đá Bỉ đứng ra lựa chọn cầu thủ.
- 1910-1913: William Maxwell
- 1914: Charles Bunyan
- 1920-1928: William Maxwell
- 1928-1930: Victor Löwenfelt
- 1930-1934: Hector Goetinck
- 1935: Jules Turnauer
- 1935-1940: Jack Butler
- 1944-1946: François Demol
- 1947-1953: Bill Gormlie
- 1953-1954: Dougall Livingstone
- 1955-1957: André Vandeweyer
- 1957: Louis Nicolay (tạm quyền)
- 1957-1958: Geza Toldi
- 1958-1968: Constant Vanden Stock
- 1968-1976: Raymond Goethals
- 1976-1989: Guy Thys
- 1989-1990: Walter Meeuws
- 1990-1991: Guy Thys
- 1991-1996: Paul Van Himst
- 1996-1996: Wilfried Van Moer
- 1997-1999: Georges Leekens
- 1999-2002: Robert Waseige
- 2002-2005: Aimé Anthuenis
- 2006 - 4/2009: René Vandereycken
- 5/2009 - 9/2009: Franky Vercauteren
- 10/2009 - 4/2010: Dick Advocaat
- 5/2010 - 5/2012: Georges Leekens
- 5/2012 - 8/2016: Marc Wilmots
- 8/2016 -: Roberto Martínez