Chân dung Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh - "Tam sư" kiêu hãnh
Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh (tiếng Anh: England national football team), còn có biệt danh là "tuyển Tam sư" (tiếng Anh: The Three Lions), là đội tuyển của Hiệp hội bóng đá Anh và đại diện cho Anh trên bình diện quốc tế.
- 1. Tổng quan
- 2. Lịch sử
- 3. Logo và áo thi đấu
- 4. Danh hiệu
- 5. Sân vận động
- 6. Ban huấn luyện
- 7. Cầu thủ
- 7.1 Đội hình hiện tại
- 7.2 Triệu tập gần đây
- 8. Kỷ lục
- 8.1 Các cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
- 8.2 Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
- 9. Thành tích quốc tế
- 9.1 Giải vô địch bóng đá thế giới ( World Cup )
- 9.2 Giải vô địch châu Âu ( Euro )
- 10. Huấn luyện viên
1. Tổng quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh | |
Tên khác | The Three Lions (Tam sư) |
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Anh |
(The Football Association (FA)) | |
Liên đoàn châu lục | UEFA |
Huấn luyện viên | Gareth Southgate |
Đội trưởng | Harry Kane |
Thi đấu nhiều nhất | Peter Shilton (125) |
Ghi bàn nhiều nhất | Wayne Rooney (53) |
Sân nhà | Sân vận động Wembley |
Mã FIFA | ENG |
Xếp hạng FIFA | 4 Giữ nguyên (16.7.2020) |
Cao nhất | 3 (8.2012) |
Thấp nhất | 27 (2.1996) |
Hạng Elo | 12 Giảm 2 (1.8.2020) |
Elo cao nhất | 1 (1872–1876 |
1892–1911 | |
1966–1970 | |
1987–1988) | |
Elo thấp nhất | 17 (11.6.1995) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Scotland 0–0 Anh | |
Trận thắng đậm nhất | |
Ireland 0–13 Anh | |
Trận thua đậm nhất | |
Hungary 7–1 Anh | |
Giải Thế giới | |
Số lần tham dự | 15 (lần đầu vào năm 1950) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch 1966 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
Số lần tham dự | 10 (lần đầu vào năm 1968) |
Kết quả tốt nhất | Hạng ba (1968 và 1996) |
UEFA Nations League | |
Số lần tham dự | 1 (lần đầu vào năm 2018–19) |
Kết quả tốt nhất | Hạng ba (2018–19) |
Trận đấu quốc tế đầu tiên mà môn bóng đá được tổ chức thi đấu, vào năm 1872, cũng là trận đấu ra mắt của đội tuyển Anh cùng với đội tuyển Scotland. Ra đời gần như sớm nhất và miễn nhiêm được đánh giá cao, tuyển Anh lại có bảng thành tích khiêm tốn so với nhiều đại gia của bóng đá thế giới. Đội dự cúp thế giới từ năm 1950 và lên ngôi 1 lần duy nhất năm 1966, ngoài ra thì đứng hạng bốn 2 lần. Ở cấp độ châu lục, tuyển Anh còn chưa giành được cúp, thậm chí chưa từng vào chung kết, dừng bước ở mốc bán kết Euro các năm 1968 và 1996.
Do là một trong bốn đội tuyển bóng đá quốc gia thuộc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, đội tuyển Anh có một thời gian dài không tham dự Olympic. Đến tận Thế vận hội Mùa hè 2012 diễn ra tại Luân Đôn thì lần đầu tiên mới có một đội tuyển đại diện cho Vương quốc Anh.
2. Lịch sử
Đội hình ra sân trong trận chung kết World Cup 1966 của tuyển Anh |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh là đội bóng lâu đời trên thế giới, được thành lập cùng một lúc với đội tuyển bóng đá Scotland. Trận đấu giữa đội tuyển Anh và đội tuyển Scotland đã diễn ra vào ngày 5 tháng 3 năm 1870 được tổ chức bởi Hiệp hội bóng đá Anh (FA). Một trận đấu giao hữu được tổ chức lại bởi Đội tuyển bóng đá Scotland vào ngày 30 tháng 11 năm 1872. Trận đấu này, diễn ra tại Crescent Hamilton ở Scotland, được xem như là trận đấu bóng đá quốc tế chính thức đầu tiên.
3. Logo và áo thi đấu
Logo của Đội tuyển Anh cũng chính là logo của Hiệp hội Bóng đá Anh, với hình chiếc khiên trắng chứa 3 con sư tử màu xanh đậm, được cách điệu từ huy hiệu Hoàng gia Vương quốc Anh (Kingdom of England) và sau này là một phần trong Quốc huy của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Từ logo đó, Đội tuyển cũng được gọi với biệt danh là "Tam Sư".
Nhà sản xuất áo đấu | Quốc gia | Giai đoạn |
Umbro | Anh | 1954–1961 |
Bukta | Anh | 1959–1965 |
Umbro | Anh | 1965-1974 |
Admiral | Anh | 1974–1984 |
Umbro | Anh | 1984–2013 |
Nike | Hoa Kỳ | 2013– |
4. Danh hiệu
Vô địch thế giới: 1
- Vô địch: 1966
- Hạng tư: 1990, 2018
Vô địch châu Âu: 0
- Hạng ba: 1968
- Bán kết: 1996
UEFA Nations League: 0
- Hạng ba: UEFA Nations League 2018–19
5. Sân vận động
Sân vận động Wembley tổ chức một trận đấu giao hữu giữa tuyển Anh và Đức |
Trong 50 năm đầu tiên tồn tại đội tuyển chơi các trận sân nhà của họ trên khắp nước Anh. Ban đầu đội sử dụng các sân cricket rồi mới sử dụng các sân của các câu lạc bộ bóng đá. Sân vận động Empire hay sau này là Sân vận động Wembley được xây tại Wembley, Luân Đôn để phục vụ cho Triển lãm Đế quốc Anh.
Anh thi đấu trận đấu đầu tiên tại sân vận động này vào năm 1924 với đội tuyển Scotland và trong khoảng 27 năm tiếp theo, sân Wembley được sử dụng chỉ để thi đấu giao hữu với Scotland. Sân vận động Wembley trở thành sân nhà của anh trong những năm 1950. Sân đóng cửa vào năm 2000 và bắt đầu xây dựng lại. Trong thời gian sau đó, đặc biệt là vòng loại World Cup 2006, đội tuyển Anh thi đấu tại các sân trung lập tại các địa điểm khác nhau trên khắp đất nước. Phần lớn các trận thi đấu diễn ra trên sân vận động Old Trafford của Manchester Untied và một số trận tại sân vận động St. James' Park của Newcastle United khi sân Old Trafford không thể đáp ứng. Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh trở lại thi đấu tại Sân vận động Wembley mới vào năm 2007.
6. Ban huấn luyện
Huấn luyện viên trưởng | Anh Gareth Southgate | Quốc tịch |
Trợ lý huấn luyện viên | Sammy Lee | Anh |
Huấn luyện viên đội 1 | Craig Shakespeare | Anh |
Huấn luyện viên thủ môn | Martyn Margetson | Wales |
Huấn luyện viên thể lực | Ian Beasley | Anh |
Người quản lý trang phục | Chris Neville | Anh |
Bác sĩ xoa bóp | Mark Sertori | Anh |
Bác sĩ trị liệu | Gary Lewin | Anh |
7. Cầu thủ
7.1 Đội hình hiện tại
Đây là đội hình 23 cầu thủ tham dự vòng loại Euro 2020 gặp Montenegro và Kosovo vào tháng 11 năm 2019.
Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Kosovo.
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
1 | Thủ môn | Nick Pope | 19/4/1992 | 2 | 0 | Burnley |
13 | Thủ môn | Jordan Pickford | 7/3/1994 | 24 | 0 | Everton |
23 | Thủ môn | Dean Henderson | 12/3/1997 | 21 | 0 | Sheffield United |
2 | Hậu vệ | Trent Alexander-Arnold | 7/10/1998 | 23 | 1 | Liverpool |
3 | Hậu vệ | Ben Chilwell | 21/12/1996 | 11 | 0 | Leicester City |
5 | Hậu vệ | Harry Maguire | 5/3/1993 | 28 | 1 | Manchester United |
6 | Hậu vệ | Tyrone Mings | 13/3/1993 | 2 | 0 | Aston Villa |
12 | Hậu vệ | Kieran Trippier | 19/9/1990 | 19 | 1 | Atlético Madrid |
14 | Hậu vệ | Danny Rose | 2/7/1990 | 29 | 0 | Tottenham Hotspur |
5 | Hậu vệ | John Stones | 28/5/1994 | 39 | 2 | Manchester City |
16 | Hậu vệ | Fikayo Tomori | 19/12/1997 | 1 | 0 | Chelsea |
4 | Tiền vệ | Declan Rice | 14/1/1999 | 7 | 0 | West Ham United |
15 | Tiền vệ | Alex Oxlade-Chamberlain | 15/8/1993 | 35 | 7 | Liverpool |
27 | Tiền vệ | Harry Winks | 2/2/1996 | 6 | 1 | Tottenham Hotspur |
17 | Tiền vệ | Mason Mount | 10/1/1999 | 6 | 1 | Chelsea |
18 | Tiền vệ | James Maddison | 23/11/1996 | 1 | 0 | Leicester City |
7 | Tiền đạo | Raheem Sterling | 8/12/1994 | 56 | 12 | Manchester City |
9 | Tiền đạo | Harry Kane (Đội trưởng) | 28/7/1993 | 45 | 32 | Tottenham Hotspur |
11 | Tiền đạo | Callum Hudson-Odoi | 7/11/2000 | 3 | 0 | Chelsea |
19 | Tiền đạo | Jadon Sancho | 25/3/2000 | 11 | 2 | Borussia Dortmund |
20 | Tiền đạo | Marcus Rashford | 31/10/1997 | 38 | 10 | Manchester United |
21 | Tiền đạo | Callum Wilson | 27/2/1992 | 4 | 1 | Bournemouth |
22 | Tiền đạo | Tammy Abraham | 2/10/1997 | 4 | 1 | Chelsea |
7.2 Triệu tập gần đây
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
Thủ môn | Tom Heaton | 15/4/1986 | 3 | 0 | Aston Villa | Montenegro, 14/11/2019 INJ |
Thủ môn | Jack Butland | 10/3/1993 | 9 | 0 | Stoke City | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
Hậu vệ | Joe Gomez | 23/5/1997 | 8 | 0 | Liverpool | Kosovo, 17/11/2019 INJ |
Hậu vệ | Michael Keane | 11/1/1993 | 10 | 1 | Everton | Bulgaria, 14/10/2019 |
Hậu vệ | Aaron Wan-Bissaka INJ | 26/11/1997 | 0 | 0 | Manchester United | Bulgaria, 7/9/2019 |
Hậu vệ | Kyle Walker | 28/5/1990 | 48 | 0 | Manchester City | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
Hậu vệ | James Tarkowski | 19/11/1992 | 2 | 0 | Burnley | Montenegro, 25/3/2019 |
Hậu vệ | Luke Shaw | 12/7/1995 | 8 | 0 | Manchester United | Cộng hòa Séc, 22/3/2019 |
Tiền vệ | Jordan Henderson | 17/6/1990 | 55 | 0 | Liverpool | Kosovo, 17/11/2019 INJ |
Tiền vệ | Ross Barkley | 5/12/1993 | 33 | 6 | Chelsea | Montenegro, 14/11/2019 INJ |
Tiền vệ | Fabian Delph | 21/11/1989 | 20 | 0 | Everton | Montenegro, 14/11/2019 INJ |
Tiền vệ | Jesse LingardINJ | 15/12/1992 | 24 | 4 | Manchester United | Bulgaria, 7/9/2019 |
Tiền vệ | Eric Dier | 15/1/1994 | 40 | 3 | Tottenham Hotspur | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
Tiền vệ | Dele Alli | 11/4/1996 | 37 | 3 | Tottenham Hotspur | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
Tiền vệ | James Ward-Prowse | 1/11/1994 | 2 | 0 | Southampton | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 PRE |
Tiền vệ | Ruben Loftus-Cheek | 23/1/1996 | 10 | 0 | Chelsea | Cộng hòa Séc, 22/3/2019 |
Tiền đạo | Nathan Redmond | 6/3/1994 | 1 | 0 | Southampton | Chung kết UEFA Nations League 2018-19 PRE |
Chú thích:
RET = Cầu thủ đã giã từ đội tuyển quốc gia
INJ = Cầu thủ rút lui vì chấn thương
8. Kỷ lục
8.1 Các cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
Cập nhật ngày 15 tháng 11 năm 2018.
Những cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
# | Tên | Sự nghiệp | Số trận | Số bàn thắng | Vị trí |
1 | Peter Shilton | 1970–1990 | 125 | 0 | Thủ môn |
2 | Wayne Rooney | 2003–2018 | 120 | 53 | Tiền đạo |
3 | David Beckham | 1996–2009 | 115 | 17 | Tiền vệ |
4 | Steven Gerrard | 2000–2014 | 114 | 21 | Tiền vệ |
5 | Bobby Moore | 1962–1973 | 108 | 2 | Hậu vệ |
6 | Ashley Cole | 2001–2014 | 107 | 0 | Hậu vệ |
7 | Bobby Charlton | 1958–1970 | 106 | 49 | Tiền đạo |
Frank Lampard | 1999–2014 | 106 | 29 | Tiền vệ | |
9 | Billy Wright | 1946–1959 | 105 | 3 | Hậu vệ |
10 | Bryan Robson | 1980–1991 | 90 | 26 | Tiền vệ |
Thủ môn Peter Shilton là thủ môn ra sân chính thức nhiều lần nhất với 125 trận |
8.2 Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
Cập nhật đến ngày 17 tháng 11 năm 2019
# | Tên | Sự nghiệp | Số bàn thắng | Số trận | Vị trí | Trung bình |
1 | Wayne Rooney | 2003–2017 | 53 | 120 | Tiền đạo | 0.4417 |
2 | Bobby Charlton | 1958–1970 | 49 | 106 | Tiền đạo | 0.4623 |
3 | Gary Lineker | 1984–1992 | 48 | 80 | Tiền đạo | 0.6 |
4 | Jimmy Greaves | 1959–1967 | 44 | 57 | Tiền đạo | 0.7719 |
5 | Michael Owen | 1998–2008 | 40 | 89 | Tiền đạo | 0.4494 |
6 | Harry Kane | 2015– | 32 | 45 | Tiền đạo | 0.72 |
7 | Nat Lofthouse | 1950–1958 | 30 | 33 | Tiền đạo | 0.909 |
Alan Shearer | 1992–2000 | 30 | 63 | Tiền đạo | 0.4762 | |
Tom Finney | 1946–1958 | 30 | 76 | Tiền đạo | 0.3947 | |
10 | Vivian Woodward | 1903–1911 | 29 | 23 | Tiền đạo | 1.2609 |
Frank Lampard | 1999–2014 | 29 | 106 | Tiền vệ | 0.2735 |
Wayne Rooney là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất với 53 bàn thắng. |
9. Thành tích quốc tế
9.1 Giải vô địch bóng đá thế giới ( World Cup )
Năm | Chủ nhà | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1930 | Uruguay | Không tham dự | ||||||
1934 | Ý | |||||||
1938 | Pháp | |||||||
1950 | Brasil | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | r2 |
1954 | Thụy Sĩ | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 |
1958 | Thụy Điển | Vòng 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 |
1962 | Chile | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 |
1966 | Anh | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 |
1970 | México | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 |
1974 | Đức | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1978 | Argentina | |||||||
1982 | Tây Ban Nha | Vòng bảng 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 |
1986 | México | Tứ kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 |
1990 | Ý | Hạng tư | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 |
1994 | Hoa Kỳ | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1998 | Pháp | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 |
2002 | Hàn Quốc, Nhật Bản | Tứ kết | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 |
2006 | Đức | Tứ kết | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 |
2010 | Cộng hòa Nam Phi | Vòng 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 |
2014 | Brasil | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
2018 | Nga | Hạng tư | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 |
2022 | Qatar | Chưa xác định | ||||||
2026 | Canada/México/ Hoa Kỳ | |||||||
Tổng cộng | 15/21 | 69 | 29 | 21 | 19 | 91 | 64 |
9.2 Giải vô địch châu Âu ( Euro )
Năm | Chủ nhà | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1960 | Pháp | Không tham dự | ||||||
1964 | Tây Ban Nha | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1968 | Ý | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
1972 - 1976 | Bỉ - Nam Tư | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1980 | ý | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
1984 | Pháp | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1988 | Tây Đức | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 |
1992 | Thụy Điển | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
1996 | Anh | Bán kết | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 |
2000 | Bỉ Hà Lan | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 |
2004 | Bồ Đào Nha | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 |
2008 | Thụy Sĩ Áo | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2012 | Ba Lan Ukraina | Tứ kết | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 |
2016 | Pháp | Vòng 1/8 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
2020 | Liên minh châu Âu | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Đức | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 10/15 1 lần hạng ba | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 35 |
10. Huấn luyện viên
Số liệu tính đến ngày 27 tháng 9 năm 2016.
TT | Huấn luyện viên | Thời gian huấn luyện | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | Danh hiệu |
1 | Sir Walter Winterbottom | 1946-1962 | 139 | 78 | 33 | 28 | 56,12 |
|
2 | Sir Alf Ramsey | 1963-1974 | 113 | 69 | 27 | 17 | 61,06 | Vô địch World Cup 1966 |
3 | Joe Mercer | 1974 | 7 | 3 | 3 | 1 | 42,85 |
|
4 | Don Revie | 1974-1977 | 29 | 14 | 8 | 7 | 48,27 |
|
5 | Ron Greenwood | 1977-1982 | 55 | 33 | 12 | 10 | 59,99 |
|
6 | Sir Bobby Robson | 1982-1990 | 95 | 47 | 30 | 18 | 49,47 | Hạng tư World Cup 1990 |
7 | Graham Taylor | 1990-1993 | 38 | 18 | 13 | 7 | 47,36 |
|
8 | Terry Venables | 1994-1996 | 23 | 11 | 11 | 1 | 47,82 |
|
9 | Glenn Hoddle | 1996-1999 | 28 | 17 | 6 | 5 | 60,71 |
|
10 | Howard Wilkinson (1) | 1999 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,00 |
|
11 | Kevin Keegan | 1999-2000 | 18 | 7 | 7 | 4 | 38,88 |
|
12 | Howard Wilkinson (1) | 2000 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0,00 |
|
13 | Peter John Taylor (1) | 2000 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,00 |
|
14 | Sven-Göran Eriksson | 2001 - 2006 | 67 | 40 | 17 | 10 | 59,71 |
|
15 | Steve McClaren | 2006 - 2007 | 18 | 9 | 4 | 5 | 50,0 |
|
16 | Fabio Capello | 2008 - 2012 | 42 | 28 | 8 | 6 | 66,67 |
|
17 | Roy Hodgson | 2012 - 2016 | 56 | 33 | 15 | 8 | 58,93 |
|
18 | Sam Allardyce | 2016 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100,00 |
|
19 | Gareth Southgate | 2016 - | 4 | 2 | 2 | 0 | 50,00 | Hạng tư World Cup 2018 |
(1): Huấn luyện viên tạm quyền