1. Tiểu sử cầu thủ Vladimir Coufal
Vladimír Coufal (sinh ngày 22/8/1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Séc chơi ở vị trí hậu vệ phải cho câu lạc bộ West Ham United và đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc. Trước đây anh đã chơi cho Bílovec, Hlučín, Opava, Slovan Liberec và Slavia Prague.
Vladimir Coufal |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Coufal bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ địa phương Baník Ostrava, chơi ở học viện của câu lạc bộ, trước khi bị đuổi khỏi câu lạc bộ ở tuổi 17 vì anh được coi là quá nhỏ. Năm 2009, sau khi rời khỏi Baník Ostrava, Coufal gia nhập câu lạc bộ nghiệp dư ŠSK Bílovec. Anh tin rằng Baník đã phá hỏng cơ hội trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp của mình và mô tả thời gian của mình với Bílovec là chơi "với những người đàn ông 40 tuổi. Những người này chơi để lấy xúc xích và bia sau trận đấu, chỉ để uống sau giờ làm việc".
2.1.1 Hlučín
Coufal bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Hlučín, ra mắt trong trận đấu với Dukla Prague vào tháng 9 năm 2010 tại 2. Liga ngay sau sinh nhật lần thứ 18 của anh. Trong mùa giải 2010–11, Coufal đã có 14 lần ra sân cho câu lạc bộ.
2.1.2 Opava (cho mượn)
Coufal đã dành mùa giải 2011–12 theo dạng cho mượn với câu lạc bộ Opava thuộc giải hạng 2 Liga, nơi anh đã có 13 lần ra sân và ghi được một bàn thắng cho câu lạc bộ.
2.1.3 Slovan Liberec
Sau khi gây ấn tượng ở giải hạng hai với Hlučín và Opava, Coufal đã được câu lạc bộ Giải hạng nhất Séc Slovan Liberec ký hợp đồng vào năm 2012, sau một buổi thử việc với Sparta Prague, câu lạc bộ này coi Coufal là sự thay thế cho Ondřej Kušnír sắp rời đi, người đã gia nhập Liberec vào mùa hè năm 2012. Mặc dù đã chơi cho Sparta Prague trong một trận giao hữu trước mùa giải với Viktoria Žižkov, Sparta đã quyết định ký hợp đồng với Pablo Gil thay vì Coufal.
Trong mùa giải đầu tiên của mình với Liberec, Coufal đã chơi trong mười trận đấu giải đấu. Trong mùa giải thứ hai của mình với đội, mùa giải 2013–14, Coufal đã trở thành cầu thủ thường xuyên của đội và góp mặt trong 21 trận đấu. Trong ba mùa giải tiếp theo, Coufal đã chơi ổn định, ra sân 57 lần tại giải đấu, với 8 lần ra sân ở cúp nữa, cho Liberec.
Mùa giải cuối cùng của Coufal cho Liberec, có thể nói là ấn tượng nhất của anh. Anh đã có 30 lần ra sân cho câu lạc bộ và ghi được hai bàn thắng, những màn trình diễn này cũng giúp anh được triệu tập và ra mắt đội tuyển quốc gia Séc. Coufal đã ở Slovan Liberec trong sáu mùa giải, ra sân hơn 150 lần và chơi trong đội đã giành Cúp Séc năm 2015. Trong thời gian Coufal ở Liberec, anh đã được bầu làm đội trưởng câu lạc bộ.
2.1.4 SK Slavia Praha
Màn trình diễn ấn tượng của Coufal tại Slovan Liberec đã giúp anh chuyển đến một trong những câu lạc bộ lớn nhất của Cộng hòa Séc, Slavia Prague, sau sự quan tâm kéo dài từ đối thủ Sparta Prague. Vào ngày 1/7/2018, Coufal gia nhập Slavia Prague theo hợp đồng ba năm, với mức phí được báo cáo là 18 triệu Kč. Khi chuyển đến Slavia Prague, Coufal đã đoàn tụ với huấn luyện viên Jindřich Trpišovský, người mà anh đã chơi cùng tại Slovan Liberec.
Trong mùa giải 2018–19, Coufal đã có 28 lần ra sân cho Slavia Prague, ghi được 3 bàn thắng và giúp đội bóng giành chức vô địch Giải bóng đá hạng nhất Séc. Mùa giải tiếp theo, trong chiến dịch 2019–20, anh đã có thêm 32 lần ra sân và ghi thêm ba bàn thắng trong mùa giải bị hoãn trong hai tháng do đại dịch COVID-19. Trong mùa giải này, Coufal và Slavia Prague đã bảo vệ thành công chức vô địch Giải bóng đá hạng nhất Séc. Trong mùa giải 2020–21, Coufal đã có 5 lần ra sân cho Slavia Prague trước khi chuyển đến West Ham United và Premier League, chơi trận cuối cùng cho câu lạc bộ trong trận thua 4–1 ở vòng loại UEFA Champions League trước câu lạc bộ Đan Mạch Midtjylland.
2.1.5 West Ham United
Vào ngày 2/10/2020, Coufal gia nhập West Ham United với mức phí chuyển nhượng 5,4 triệu bảng Anh, ký hợp đồng có thời hạn ba năm, tái hợp với người đồng đội người Séc và cựu đồng đội ở Slavia Prague là Tomáš Souček, sau sự quan tâm từ các câu lạc bộ Premier League khác là Brighton & Hove Albion và Southampton. Anh ra mắt West Ham trong chiến thắng 3–0 trước Leicester City vào ngày 4/10/2020. Coufal đã tạo ra bảy đường kiến tạo cho West Ham trong mùa giải đầu tiên của anh ấy ở bóng đá Anh, kém một đường kiến tạo so với Aaron Cresswell. Cặp đôi này đã tạo ra nhiều đường kiến tạo hơn bất kỳ cặp hậu vệ cánh nào khác ở Premier League trong mùa giải 2020–21. Coufal đã giành vị trí á quân trong giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của West Ham cho mùa giải 2020–21, sau người đồng hương Souček.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Coufal ra mắt đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc vào ngày 11/11/2017 trong một trận giao hữu với Qatar. Vào ngày 4/9/2020, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Cộng hòa Séc, ghi bàn mở tỷ số trong trận đấu vòng bảng UEFA Nations League với tỷ số 3–1 trước đội hàng xóm Slovakia.
Coufal là thành viên của đội tuyển Cộng hòa Séc tham dự Euro 2020, đội đã bị loại ở vòng tứ kết bởi Đan Mạch. Vào ngày 16/11/2021, anh lần đầu tiên đảm nhiệm vai trò đội trưởng trong trận đấu vòng loại World Cup với tỷ số 2–0 trước Estonia.
Vào ngày 19/11/2023, Coufal cùng với Jakub Brabec và Jan Kuchta đã bị đuổi khỏi trại huấn luyện của Cộng hòa Séc sau khi họ bị cáo buộc đi chơi hộp đêm hai ngày trước trận đấu vòng loại Euro 2024 với Moldova. Vào tháng 5 năm 2024, anh được bầu làm thành viên của đội tuyển Cộng hòa Séc tham dự Euro 2024.
3. Cuộc sống cá nhân
Coufal sinh ra tại làng Ludgeřovice. Mẹ của Coufal, Alena Dřevjaná, đại diện cho đội thể dục dụng cụ Tiệp Khắc tại Thế vận hội mùa hè năm 1988. Anh chị em của Coufal, Petr và Jana, đều là vận động viên trượt băng nghệ thuật.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
4.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 31 tháng 8 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hlučín | 2010–11 | Czech 2. Liga | 14 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 14 | 0 | |||
Opava (mượn) | 2011–12 | Czech 2. Liga | 13 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 13 | 1 | |||
Slovan Liberec | 2012–13 | Czech First League | 10 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 11 | 0 | |||
2013–14 | 21 | 0 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | — | 26 | 0 | ||||
2014–15 | 13 | 0 | 3 | 0 | — | 3 | 0 | — | 19 | 0 | ||||
2015–16 | 27 | 1 | 4 | 0 | — | 10 | 1 | 1 | 0 | 42 | 2 | |||
2016–17 | 17 | 0 | 0 | 0 | — | 10 | 2 | — | 27 | 2 | ||||
2017–18 | 30 | 2 | 3 | 0 | — | — | — | 33 | 2 | |||||
Tổng | 118 | 3 | 12 | 0 | — | 27 | 3 | 1 | 0 | 158 | 6 | |||
Slavia Prague | 2018–19 | Czech First League | 28 | 3 | 0 | 0 | — | 11 | 1 | — | 39 | 4 | ||
2019–20 | 32 | 3 | 1 | 0 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 42 | 3 | |||
2020–21 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | — | 7 | 0 | ||||
Tổng | 65 | 6 | 1 | 0 | — | 21 | 1 | 1 | 0 | 88 | 7 | |||
West Ham United | 2020–21 | Premier League | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | — | 36 | 0 | ||
2021–22 | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | — | 34 | 0 | |||
2022–23 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | — | 38 | 0 | |||
2023–24 | 36 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | — | 47 | 0 | |||
2024–25 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||||
Tổng | 128 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 21 | 0 | — | 159 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 338 | 10 | 17 | 0 | 6 | 0 | 69 | 4 | 2 | 0 | 432 | 14 |
5.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 10 tháng 9 năm 2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
CH Séc | 2017 | 1 | 0 |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 4 | 0 | |
2020 | 5 | 1 | |
2021 | 14 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 6 | 0 | |
2024 | 7 | 0 | |
Tổng | 47 | 1 |
4. Danh hiệu của Vladimir Coufal
4.1. Danh hiệu CLB
Slovan Liberec
- Czech Cup: 2014–15
Slavia Prague
- Czech First League: 2018–19, 2019–20, 2020–21
- Czech Cup: 2018–19
- Czechoslovak Supercup: 2019
West Ham United
- UEFA Europa Conference League: 2022–23
4.2. Danh hiệu cá nhân
- Silver Medal of Jan Masaryk: 2021