Tiểu sử cầu thủ Timo Werner
Timo Werner (sinh năm 1996) là một cầu thủ bóng đá Đức, hiện đang đá cho Tottenham Hotspur theo dạng cho mượn từ RB Leipzig và đội tuyển bóng đá quốc gia Đức.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Timo Werner
- 2. Sự nghiệp thi đấu của Timo Werner
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1. VfB Stuttgart
- 2.1.2. RB Leipzig
- 2.1.3. Chelsea
- 2.1.4. Trở lại RB Leipzig
- 2.1.5. Cho mượn tại Tottenham Hotspur
- 2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
- 3. Phong cách thi đấu
- 4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 4.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- 4.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 5. Danh hiệu Timo Werner đạt được
- 5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- 5.2. Danh hiệu thi đấu quốc tế
- 5.3. Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Timo Werner
Timo Werner sinh ngày 6 tháng 3 năm 1996 tại Stuttgart, Baden-Württemberg. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện đang chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Premier League Tottenham Hotspur, được cho mượn từ câu lạc bộ Bundesliga RB Leipzig và đội tuyển bóng đá quốc gia Đức.
Werner bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào năm 2013 khi chơi cho VfB Stuttgart. Anh trở thành cầu thủ ra mắt trẻ nhất và cầu thủ ghi bàn trẻ nhất của câu lạc bộ. Anh ký hợp đồng với RB Leipzig vào năm 2016, ở tuổi 20, trong một vụ chuyển nhượng kỷ lục của câu lạc bộ khi đó trị giá 10 triệu euro, nơi anh lập kỷ lục là cầu thủ trẻ nhất đạt 150 và 200 lần ra sân ở Bundesliga. Werner cũng kết thúc với tư cách là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai giải đấu trong mùa giải 2019–20. Sau khi trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của Leipzig, Werner rời đến Chelsea vào năm 2020 với mức phí được cho là trị giá 50 triệu euro. Anh vô địch UEFA Champions League trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ. Sau đó, anh trở lại Leipzig vào tháng 8 năm 2022 với mức giá được báo cáo là 25,3 triệu bảng. Ngày 9 tháng 1 năm 2024, Werner chuyển sang thi đấu cho CLB Totteham Hotspur với một bản hợp đồng cho mượn đến hết mùa giải 2023/24.
Là tuyển thủ Đức, Werner là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất ở cấp độ đội trẻ cho Đức (34 bàn sau 48 lần ra sân ở nhiều cấp độ nhóm tuổi khác nhau). Werner có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2017 và giúp Đức vô địch FIFA Confederations Cup 2017, giành Chiếc giày vàng với tư cách là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất giải đấu. Anh cũng đại diện cho Đức tại FIFA World Cup 2018 và UEFA Euro 2020.
Cầu thủ Timo Werner |
2. Sự nghiệp thi đấu của Timo Werner
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. VfB Stuttgart
Werner chơi cho TSV Steinhaldenfeld trước khi gia nhập học viện của VfB Stuttgart vào năm 2002. Trong mùa giải 2012–13, anh được đôn lên đội U-19 dù khi đó mới 16 tuổi. Anh ghi 24 bàn trong mùa giải đó và được khen thưởng cho phong độ của mình khi giành Huy chương Vàng U-17 Fritz Walter năm 2013.
Werner ra mắt đội một vào cuối năm đó trong trận đấu vòng loại UEFA Europa League 2013–14 với Botev Plovdiv. Anh trở thành cầu thủ trẻ nhất từng chơi một trận chính thức cho Stuttgart khi mới 17 tuổi, 4 tháng và 25 ngày, phá kỷ lục do Gerhard Poschner nắm giữ trước đó. Trong những tuần tiếp theo, anh cũng trở thành cầu thủ trẻ nhất của Stuttgart tại Bundesliga và DFB-Pokal, đồng thời là cầu thủ ghi bàn trẻ nhất sau khi ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào lưới Eintracht Frankfurt. Anh phá một kỷ lục khác vào ngày 10 tháng 11 khi lập cú đúp trong chiến thắng 3–1 trước SC Freiburg, qua đó trở thành cầu thủ trẻ nhất trong lịch sử Bundesliga ghi hai bàn trong một trận.
Vào sinh nhật thứ 18 của mình, Werner ký hợp đồng chuyên nghiệp có thời hạn đến tháng 6 năm 2018 với Stuttgart. Anh tiếp tục ghi 13 bàn sau 95 lần ra sân ở giải đấu, trong thời gian đó anh trở thành cầu thủ trẻ nhất ra sân 50 trận ở Bundesliga trong lịch sử giải đấu. Kỷ lục này sau đó đã bị Kai Havertz phá vỡ vào năm 2018. Stuttgart bị xuống hạng vào tháng 5 năm 2016, điều này khiến anh gia nhập câu lạc bộ mới thăng hạng RB Leipzig vào tháng sau.
2.1.2. RB Leipzig
Vào ngày 11 tháng 6 năm 2016, Werner đồng ý ký hợp đồng 4 năm với RB Leipzig với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 10 triệu euro, mức phí lớn nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Vào ngày 26 tháng 9 năm 2016, anh trở thành cầu thủ trẻ nhất chơi 100 trận ở Bundesliga khi ra sân trong trận đấu với 1. FC Köln khi mới 20 tuổi 203 ngày. Ít hơn kỷ lục do Julian Draxler nắm giữ trước đó là 22 ngày, mặc dù anh ấy lại bị Havertz vượt qua vào năm 2019. Werner kết thúc mùa giải Bundesliga 2016–17 với 21 bàn thắng, giúp anh trở thành cầu thủ người Đức ghi nhiều bàn thắng nhất trong giải đấu, đồng thời giúp RB Leipzig giành quyền tham dự UEFA Champions League lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
Vào tháng 3 năm 2018, trong trận đấu với câu lạc bộ cũ Stuttgart, Werner trở thành cầu thủ trẻ nhất đạt cột mốc 150 lần ra sân ở Bundesliga, vượt qua kỷ lục trước đó do Charly Körbel nắm giữ. Cuối tháng đó, anh giúp Leipzig lần đầu tiên đánh bại Bayern Munich khi ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 2-1. Kết thúc mùa giải, anh đã ghi được 13 bàn thắng và có 7 pha kiến tạo.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2018, Werner ghi hai bàn trong chiến thắng 6–0 trước 1. FC Nürnberg, trong đó bàn đầu tiên là bàn thắng thứ 50 của anh tại Bundesliga. Đây cũng là trận thắng đậm nhất từ trước đến nay của RB Leipzig tại giải đấu. Tháng sau, anh ghi hai bàn trong chiến thắng 3–0 trước Hertha BSC và qua đó ghi cú đúp thứ mười trong sự nghiệp. Anh ấy đã đạt cột mốc 10 bàn thắng trong mùa giải vào ngày 16 tháng 12 sau khi ghi hai bàn trong chiến thắng 4–1 trước Mainz 05. Vào ngày 27 tháng 1 năm 2019, anh có trận đấu thứ 100 cho RB Leipzig khi đá chính trong chiến thắng 4–0 trước Fortuna Düsseldorf. Anh trở thành cầu thủ đầu tiên ghi 50 bàn thắng ở Bundesliga cho câu lạc bộ vào ngày 4 tháng 5 khi ghi một bàn và kiến tạo một bàn khác trong trận hòa 3–3 với Mainz.
Werner ghi hat-trick đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 3–1 trên sân khách trước Borussia Mönchenladbach vào ngày 30 tháng 8 năm 2019. Anh có trận đấu thứ 100 cho câu lạc bộ vào ngày 5 tháng 10, trong trận hòa 1-1 với Bayer Leverkusen. Vào đầu tháng tiếp theo, anh ghi một hat-trick khác và có ba đường kiến tạo để giúp Leipzig giành chiến thắng 8–0 trước Mainz, chiến thắng đậm nhất từ trước đến nay của họ tại Bundesliga. Vào ngày 23 tháng 11, anh trở thành cầu thủ trẻ nhất đạt được cột mốc 200 lần ra sân ở Bundesliga.
Trong trận đấu cuối cùng với tư cách là cầu thủ Leipzig vào ngày 27 tháng 6 năm 2020, Werner đã ghi cả hai bàn thắng cho đội bóng của mình trong chiến thắng 2-1 trước Augsburg. Trong thời gian chơi cho Leipzig, anh ghi được 95 bàn thắng và trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho câu lạc bộ, vượt qua Daniel Frahn.
2.1.3. Chelsea
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2020, Werner đồng ý ký hợp đồng với câu lạc bộ Premier League Chelsea, đội đã kích hoạt điều khoản giải phóng 47,5 triệu bảng của anh, theo hợp đồng 5 năm. Anh gia nhập câu lạc bộ vào ngày 1 tháng 7. Anh ra mắt giải đấu với câu lạc bộ vào ngày 14 tháng 9, trong chiến thắng 3–1 trên sân khách trước Brighton & Hove Albion. Vào ngày 29 tháng 9, Werner ghi bàn thắng đầu tiên cho Chelsea trong trận hòa 1-1 trước Tottenham Hotspur và họ thua 4–5 trên chấm phạt đền ở vòng 4 EFL Cup. Vào ngày 17 tháng 10, Werner ghi bàn thắng đầu tiên ở Premier League với một cú đúp và kiến tạo cho Kai Havertz ghi bàn thứ ba khi Chelsea hòa Southampton 3–3 trên sân nhà. Vào ngày 28 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League cho Chelsea, một quả phạt đền vào lưới đội bóng Nga Krasnodar.
Vào ngày 15 tháng 2 năm 2021, Werner ghi bàn trong chiến thắng 2–0 trước Newcastle United ở Premier League và chấm dứt cơn hạn hán bàn thắng kéo dài 14 trận ở giải đấu. Vào ngày 5 tháng 5, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2–0 trước Real Madrid, giúp đội bóng của anh giành một suất vào chung kết Champions League với đội bóng đồng hương ở Premier League là Manchester City. Vào ngày 29 tháng 5, anh đã giành chức vô địch Champions League đầu tiên sau khi Chelsea đánh bại Manchester City trong trận chung kết ở Porto.
Werner bắt đầu mùa giải 2021–22 trong trận tranh Siêu cúp UEFA 2021 với Villarreal vào ngày 11 tháng 8 năm 2021. Sau 120 phút hòa nhau với tỷ số 1-1, Chelsea đã giành chiến thắng khi đánh bại Villarreal trong loạt sút luân lưu với tỷ số 6–5. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải trong trận đấu ở Carabao Cup với Aston Villa. Trận đấu kết thúc với tỷ số 1–1 sau thời gian thi đấu chính thức và cuối cùng Chelsea thắng 4–3 trên chấm phạt đền. Bàn thắng đầu tiên của anh ở Premier League trong mùa giải đến vào ngày 2 tháng 10 trong chiến thắng 3–1 trước Southampton. Vào ngày 8 tháng 12 năm 2021, Werner ghi bàn thắng nhanh nhất cho Chelsea trong lịch sử Champions League của họ, chỉ sau 82 giây trước Zenit Saint Petersburg. Anh cũng ghi bàn thắng thứ hai trong trận hòa 3–3 trước Zenit. Vào ngày 12 tháng 4 năm 2022, anh ghi bàn thắng thứ ba giúp Chelsea dẫn trước 3–0 trước Real Madrid trong trận lượt về vòng tứ kết Champions League; tuy nhiên, Real Madrid đã ghi được một bàn thắng sau đó, rồi một bàn thắng khác trong hiệp phụ, để cuối cùng giành quyền vào bán kết với chiến thắng chung cuộc 5–4.
2.1.4. Trở lại RB Leipzig
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2022, Werner tái ký hợp đồng có thời hạn 4 năm với câu lạc bộ Bundesliga RB Leipzig, với mức phí được báo cáo là 25,3 triệu bảng. Vào ngày 13 tháng 8, Werner có trận ra mắt trở lại và ghi bàn trong trận hòa 2–2 trước Köln. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2022, Werner ghi một cú đúp vào lưới Bochum để ghi bàn thắng thứ 100 và 101 sau 169 trận trên mọi đấu trường cho Leipzig. Anh trở thành người đầu tiên ghi 100 bàn cho Leipzig.
Vào ngày 2 tháng 11 năm 2022, Werner bị chấn thương mắt cá chân và phải rời sân trong trận thắng 4–0 tại Champions League của Leipzig trước Shakhtar Donetsk. Chấn thương này cũng khiến anh không thể cùng ĐT Đức góp mặt tại FIFA World Cup 2022 ở Qatar. Vào ngày 15 tháng 4 năm 2023, Werner ghi một cú đúp trong chiến thắng 3–2 của Leipzig trước Augsburg. Bàn thắng thứ hai của anh là bàn thắng thứ 100 tại Bundesliga.
2.1.5. Cho mượn tại Tottenham Hotspur
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2024, Werner gia nhập câu lạc bộ Premier League Tottenham Hotspur dưới dạng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải 2023–24, với tùy chọn chuyển nhượng vĩnh viễn vào cuối mùa giải với mức phí được báo cáo là 17 triệu euro.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Werner từng là thành viên của đội U15, U16, U17, U19 và U21 Đức. Anh ghi 34 bàn sau 48 trận ở tất cả các cấp độ trẻ. Năm 2010, anh lập hat-trick khi lần đầu ra sân cho U15 Đức trong trận đấu với Ba Lan. Hai năm sau, anh là thành viên của đội tuyển Đức giành vị trí á quân tại Giải vô địch U17 châu Âu 2012.
Werner được huấn luyện viên trưởng Joachim Löw triệu tập vào đội tuyển Đức năm 2017 cho trận giao hữu với Anh và trận đấu vòng loại World Cup 2018 với Azerbaijan lần lượt vào ngày 22 và 26 tháng 3 năm 2017.
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2017, Werner có tên trong đội tuyển Đức tham dự FIFA Confederations Cup 2017 được tổ chức tại Nga. Anh vào sân thay cho Sandro Wagner trong trận mở màn giải đấu với Australia. Ngày 25 tháng 6, ở lượt trận cuối vòng bảng gặp Cameroon, Werner được đá chính và ghi hai bàn thắng đầu tiên cho ĐT Đức. Bốn ngày sau, Werner ghi bàn thắng thứ ba cho Đức trong chiến thắng 4–1 ở bán kết trước Mexico. Vào ngày 2 tháng 7 năm 2017, Werner kiến tạo cho Lars Stindl ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết FIFA Confederations Cup 2017 với Chile. Với 3 bàn thắng và 2 đường kiến tạo, Werner đã được trao Chiếc giày vàng của giải đấu.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2018, Werner được đưa vào đội hình 23 người cuối cùng của Đức tham dự FIFA World Cup 2018. Anh xuất hiện lần đầu tiên tại World Cup vào ngày 17 tháng 6, trong trận thua 0-1 trước Mexico ở trận mở màn của Đức. Anh góp mặt trong cả hai trận đấu còn lại ở vòng bảng nhưng không ghi bàn khi Đức bị loại ở vòng đầu tiên lần đầu tiên kể từ năm 1938.
Vào ngày 19 tháng 5 năm 2021, anh được chọn vào đội tuyển tham dự UEFA Euro 2020. Vào ngày 14 tháng 6 năm 2022, anh ghi một cú đúp trong chiến thắng 5–2 trước Ý tại UEFA Nations League 2022–23. Đây là trận đấu đầu tiên mà Ý để thủng lưới từ 5 bàn trở lên kể từ trận thua 1-6 trước Nam Tư vào ngày 12 tháng 5 năm 1957. Anh không có tên trong đội hình FIFA World Cup 2022 do chấn thương mắt cá chân.
3. Phong cách thi đấu
Với biệt danh "Turbo Timo", Werner được biết đến với khả năng tăng tốc và tốc độ. Là một tiền đạo thẳng thắn, chăm chỉ và tràn đầy năng lượng, ban đầu anh chơi ở vị trí tiền vệ chạy cánh khi còn trẻ, trước khi được chuyển sang vai trò tiền đạo. Là một cầu thủ thông minh, anh được giới truyền thông ca ngợi vì sự quyết tâm và sẵn sàng lùi sâu để lấy bóng hoặc liên kết với các tiền vệ. Mặc dù không được biết đến về thể chất, lối chơi không chiến hay lối chơi cầm bóng, nhưng anh ấy là một tay săn bàn cừ khôi, sở hữu khả năng di chuyển không bóng xuất sắc cũng như một cú sút mạnh mẽ và chính xác bằng chân phải từ cả trong và ngoài vòng cấm. Anh thường thích cắt vào trong từ cánh trái và sút vào khung thành bằng chân thuận hơn, mặc dù anh cũng có khả năng cắt vào trong từ cánh phải và tấn công bằng chân trái.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
4.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 16/12/2024
CLB | Mùa giải | VĐQG | National cup | VĐQG cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | ||
VfB Stuttgart | 2013–14 | Bundesliga | 30 | 4 | 2 | 0 | — | 2 | 0 | — | 34 | 4 | ||
2014–15 | 32 | 3 | 1 | 0 | — | — | — | 33 | 3 | |||||
2015–16 | 33 | 6 | 3 | 1 | — | — | — | 36 | 7 | |||||
Tổng | 95 | 13 | 6 | 1 | — | 2 | 0 | — | 103 | 14 | ||||
VfB Stuttgart II | 2013–14 | 3. Liga | 1 | 1 | — | — | — | — | 1 | 1 | ||||
RB Leipzig | 2016–17 | Bundesliga | 31 | 21 | 1 | 0 | — | — | — | 32 | 21 | |||
2017–18 | 32 | 13 | 2 | 1 | — | 11 | 7 | — | 45 | 21 | ||||
2018–19 | 30 | 16 | 4 | 3 | — | 3 | 0 | — | 37 | 19 | ||||
2019–20 | 34 | 28 | 3 | 2 | — | 8 | 4 | — | 45 | 34 | ||||
Tổng | 127 | 78 | 10 | 6 | — | 22 | 11 | — | 159 | 95 | ||||
Chelsea | 2020–21 | Premier VĐQG | 35 | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 12 | 4 | — | 52 | 12 | |
2021–22 | 21 | 4 | 5 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0 | 37 | 11 | ||
Tổng | 56 | 10 | 9 | 3 | 5 | 2 | 17 | 8 | 2 | 0 | 89 | 23 | ||
RB Leipzig | 2022–23 | Bundesliga | 27 | 9 | 5 | 5 | — | 8 | 2 | — | 40 | 16 | ||
2023–24 | 8 | 2 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | 1 | 0 | 14 | 2 | |||
Tổng | 35 | 11 | 6 | 5 | — | 12 | 2 | 1 | 0 | 54 | 18 | |||
Tottenham Hotspur (mượn) | 2023–24 | Premier VĐQG | 13 | 2 | 1 | 0 | — | — | — | 14 | 2 | |||
2024–25 | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | — | 20 | 1 | |||
Tổng | 26 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | — | 34 | 3 | |||
Tổng sự nghiệp | 340 | 115 | 32 | 15 | 7 | 3 | 59 | 21 | 3 | 0 | 440 | 154 |
4.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 28 tháng 3 năm 2023
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
Đức | 2017 | 10 | 7 |
2018 | 13 | 2 | |
2019 | 6 | 2 | |
2020 | 6 | 4 | |
2021 | 12 | 6 | |
2022 | 8 | 3 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 57 | 24 |
Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Đ.điểm | Đối thủ | Bàn | KQ | Giải |
1 | 25/6/2017 | SVĐ Olympic Fisht, Sochi, Nga | Cameroon | 2-0 | 3-1 | Confederations Cup |
2 | 3-1 | |||||
3 | 29/6/2017 | SVĐ Olympic Fisht, Sochi, Nga | Mexico | 3-0 | 4-1 | Confederations Cup |
4 | 1/9/2017 | SVĐ Sinobo, Prague, Séc | Séc | 1-0 | 2-1 | VL World Cup |
5 | 4/9/2017 | SVĐ Mercedes-Benz, Stuttgart, Đức | Na Uy | 3-0 | 6-0 | VL World Cup |
6 | 4-0 | |||||
7 | 14/11/2017 | SVĐ RheinEnergie, Cologne, Đức | Pháp | 1-1 | 2-2 | Giao hữu |
8 | 8/6/2018 | SVĐ BayArena, Leverkusen, Đức | Saudi Arabia | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
9 | 19/11/2018 | SVĐ Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Hà Lan | 1-0 | 2-2 | UEFA Nations League |
10 | 11/6/2019 | SVĐ Mewa Arena, Mainz, Đức | Estonia | 7-0 | 8-0 | VL Euro |
11 | 13/10/2019 | SVĐ Lilleküla, Tallinn, Estonia | Estonia | 3-0 | 3-0 | VL Euro |
12 | 3/9/2020 | SVĐ Mercedes-Benz, Stuttgart, Đức | Tây Ban Nha | 1-0 | 1-1 | UEFA Nations League |
13 | 13/10/2020 | SVĐ RheinEnergie, Cologne, Đức | Thụy Sĩ | 1-2 | 3-3 | UEFA Nations League |
14 | 14/11/2020 | SVĐ Red Bull, Leipzig, Đức | Ukraine | 2-1 | 3-1 | UEFA Nations League |
15 | 3-1 | |||||
16 | 7/6/2021 | SVĐ Merkur Spiel-Arena, Düsseldorf, Đức | Latvia | 6-0 | 7-1 | Giao hữu |
17 | 2/9/2021 | SVĐ Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Liechtenstein | 1-0 | 2-0 | VL World Cup |
18 | 5/9/2021 | SVĐ Mercedes-Benz, Stuttgart, Đức | Armenia | 4-0 | 6-0 | VL World Cup |
19 | 8/9/2021 | SVĐ Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | Iceland | 4-0 | 4-0 | VL World Cup |
20 | 11/10/2021 | SVĐ QG Toše Proeski, Skopje, Bắc Macedonia | Bắc Macedonia | 2-0 | 4-0 | VL World Cup |
21 | 3-0 | |||||
22 | 26/3/2022 | SVĐ PreZero Arena, Sinsheim, Đức | Israel | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
23 | 14/6/2022 | SVĐ Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức | Italia | 4-0 | 5-2 | UEFA Nations League |
24 | 5-0 |
5. Danh hiệu Timo Werner đạt được
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
RB Leipzig
- DFB-Pokal: 2022–23, 2018–19 (á quân)
- DFL-Supercup: 2023
Chelsea
- UEFA Champions League: 2020–21
- UEFA Super Cup: 2021
- FIFA Club World Cup: 2021
- FA Cup (á quân): 2020–21, 2021–22
- EFL Cup (á quân): 2021–22
5.2. Danh hiệu thi đấu quốc tế
Đức
- FIFA Confederations Cup: 2017
5.3. Danh hiệu cá nhân
- Fritz Walter Medal U17 Gold: 2013
- Fritz Walter Medal U19 Silver: 2015
- UEFA Champions League Breakthrough XI: 2017
- FIFA Confederations Cup Golden Boot: 2017
- UEFA Europa League Squad of the Season: 2017–18
- Bundesliga Team of the Season: 2019–20
- kicker Bundesliga Team of the Season: 2019–20
- Bundesliga Player of the Month: November 2019, December 2019