Thông tin, tiểu sử cầu thủ Sadio Mané
Sadio Mané là cầu thủ bóng đá người Sénégal, thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ cánh phải cho CLB Al Nassr tại giải Saudi Pro League và ĐTQG Senegal.
Thông tin bài viết tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Sadio Mané
Sadio Mané (sinh ngày 10/4/1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Senegal chơi ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ cánh cho câu lạc bộ Saudi Pro League Al Nassr và đội tuyển quốc gia Senegal. Được biết đến với khả năng pressing, rê bóng và tốc độ, Mané được coi rộng rãi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của thế hệ anh và là một trong những cầu thủ châu Phi vĩ đại nhất mọi thời đại.
Mané bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với câu lạc bộ Metz của Ligue 2 ở tuổi 19, nhưng anh đã rời đi sau một mùa giải đơn độc để gia nhập câu lạc bộ Red Bull Salzburg của Áo vào năm 2012 với mức phí chuyển nhượng 4 triệu euro, giành cú đúp quốc nội ở giải đấu và cúp trong mùa giải 2013-14. Vào cuối mùa hè năm đó, Mané chuyển đến câu lạc bộ Southampton của Anh với mức phí chuyển nhượng kỷ lục của câu lạc bộ là 11,8 triệu bảng Anh. Tại đây, anh đã lập kỷ lục mới của Premier League về cú hat-trick nhanh nhất, ghi trong 176 giây trong chiến thắng 6-1 trước Aston Villa vào năm 2015.
Mané đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Premier League Liverpool vào năm 2016, với mức phí được cho là 34 triệu bảng Anh, khiến anh trở thành cầu thủ châu Phi đắt giá nhất trong lịch sử vào thời điểm đó. Sau khi tạo thành bộ ba tấn công đáng gờm với Mohamed Salah và Roberto Firmino sau sự ra đi của tiền vệ năng nổ Philippe Coutinho, anh đã giúp đội bóng lọt vào trận chung kết UEFA Champions League liên tiếp vào năm 2018 và 2019, giành chiến thắng ở trận sau.
Anh cũng kết thúc với tư cách là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất giải đấu trong mùa giải 2018-19, giành Chiếc giày vàng Premier League. Sau đó, Mané đã giúp chấm dứt cơn hạn hán danh hiệu vô địch kéo dài 30 năm của Liverpool bằng cách giành chức vô địch Premier League 2019-20. Vào tháng 10 năm 2021, anh ghi bàn thắng thứ 100 tại Premier League, trở thành cầu thủ châu Phi thứ ba đạt được cột mốc này. Mané lần lượt đứng thứ tư và thứ hai trong các phiên bản 2019 và 2022 của Quả bóng vàng; và trong giải Cầu thủ nam xuất sắc nhất FIFA, anh xếp thứ năm năm 2019 và thứ tư năm 2020.
Cầu thủ Sadio Mané |
Ở cấp độ quốc tế, Mané đã ghi 46 bàn sau 113 lần ra sân cho Senegal kể từ khi ra mắt vào năm 2012 và hiện đang là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của quốc gia mình và đứng thứ hai về số lần ra sân mọi thời đại. Anh đã đại diện cho Senegal tại Thế vận hội 2012, cũng như các kỳ Cúp bóng đá châu Phi 2015, 2017, 2019, 2021 và 2023. Trong giải đấu năm 2019, Mané đã giúp Senegal giành vị trí á quân và một năm sau, được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi.
Trong trận chung kết năm 2021, Mané đã ghi bàn thắng quyết định trong loạt sút luân lưu để mang về cho Senegal danh hiệu Cúp bóng đá châu Phi đầu tiên và anh cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Năm 2022, anh được trao vương miện Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi lần thứ hai. Mané cũng đại diện cho quốc gia của mình tại FIFA World Cup 2018, đây là lần thứ hai đội tham dự giải đấu này.
2. Thống kê sự nghiệp của Sadio Mané
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- Cập nhật đến trận gần nhất ngày 7/12/2024
CLB | Mùa | Giải | Cúp QG | Cúp LĐ | Châu lục | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Metz B | 2011-12 | CFA | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 2 | ||
Metz | 2011-12 | Ligue 2 | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 19 | 1 | ||
2012-13 | Championnat National | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 4 | 1 | |||
Tổng | 22 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 23 | 2 | ||||
Red Bull Salzburg | 2012-13 | Austrian Bundesliga | 26 | 16 | 3 | 3 | — | — | — | 29 | 19 | |||
2013-14 | Austrian Bundesliga | 33 | 13 | 4 | 5 | — | 13 | 5 | — | 50 | 23 | |||
2014-15 | Austrian Bundesliga | 4 | 2 | 1 | 1 | — | 3 | 0 | — | 8 | 3 | |||
Tổng | 63 | 31 | 8 | 9 | — | 16 | 5 | — | 87 | 45 | ||||
Southampton | 2014-15 | Premier League | 30 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 32 | 10 | ||
2015-16 | Premier League | 37 | 11 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 | — | 43 | 15 | ||
Tổng | 67 | 21 | 1 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | — | 75 | 25 | |||
Liverpool | 2016-17 | Premier League | 27 | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 29 | 13 | ||
2017-18 | Premier League | 29 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | — | 44 | 20 | ||
2018-19 | Premier League | 36 | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 4 | — | 50 | 26 | ||
2019-20 | Premier League | 35 | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 3 | 2 | 47 | 22 | |
2020-21 | Premier League | 35 | 11 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 1 | 0 | 48 | 16 | |
2021-22 | Premier League | 34 | 16 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 5 | — | 51 | 23 | ||
Tổng | 196 | 90 | 8 | 4 | 4 | 0 | 57 | 24 | 4 | 2 | 269 | 120 | ||
Bayern Munich | 2022-23 | Bundesliga | 25 | 7 | 3 | 1 | — | 9 | 3 | 1 | 1 | 38 | 12 | |
Al Nassr | 2023-24 | Saudi Pro League | 32 | 13 | 5 | 4 | — | 8 | 1 | 5 | 1 | 50 | 19 | |
2024-25 | Saudi Pro League | 13 | 3 | 2 | 1 | — | 6 | 1 | 2 | 0 | 23 | 5 | ||
Tổng | 45 | 16 | 7 | 5 | — | 14 | 2 | 7 | 1 | 73 | 24 | |||
Tổng sự nghiệp | 430 | 169 | 27 | 19 | 9 | 3 | 99 | 35 | 12 | 4 | 577 | 230 |
2.2. Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- Tính đến trận gần nhất ngày 20/11/2024
ĐTQG Sénégal | ||
Năm | Trận | Bàn |
2012 | 6 | 2 |
2013 | 8 | 1 |
2014 | 9 | 3 |
2015 | 9 | 3 |
2016 | 7 | 1 |
2017 | 10 | 4 |
2018 | 9 | 1 |
2019 | 11 | 4 |
2020 | 2 | 2 |
2021 | 9 | 5 |
2022 | 13 | 8 |
2023 | 8 | 6 |
2024 | 12 | 6 |
Tổng cộng | 113 | 46 |
3. Danh hiệu của Sadio Mané
Red Bull Salzburg
- Austrian Bundesliga: 2013-14
- Austrian Cup: 2013-14
Liverpool
- Premier League: 2019-20
- FA Cup: 2021-22
- EFL Cup: 2021-22
- UEFA Champions League: 2018-19; á quân: 2017-18, 2021-22
- UEFA Super Cup: 2019
- FIFA Club World Cup: 2019
Bayern Munich
- Bundesliga: 2022-23
- DFL-Supercup: 2022
Al Nassr
- Arab Club Champions Cup: 2023
- King Cup á quân: 2023-24
ĐTQG Senegal
- Africa Cup of Nations: 2021; á quân: 2019
Cá nhân
- Sócrates Award: 2022
- CAF Team of the Year: 2015, 2016, 2018, 2019, 2023
- PFA Team of the Year: 2016-17 Premier League, 2018-19 Premier League, 2019-20 Premier League, 2021-22 Premier League
- PFA Fans' Player of the Month: August & September 2016, August 2018, March 2019
- Premier League Player of the Month: August 2017, March 2019, November 2019
- Liverpool Fans' Player of the Season Award: 2016-17
- Liverpool Players' Player of the Season Award: 2016-17
- Premier League Golden Boot: 2018-19 (shared)
- UEFA Champions League Squad of the Season: 2018-19
- UEFA Team of the Year: 2019
- Africa Cup of Nations Player of the Tournament: 2021
- Africa Cup of Nations Team of the Tournament: 2019, 2021
- African Footballer of the Year: 2019, 2022
- Onze d'Or: 2018-19
- IFFHS Men's World Team: 2019
- ESM Team of the Year: 2018-19
- PFA Fans' Player of the Year: 2019-20 Premier League
- IFFHS CAF Men Team of The Year: 2020, 2021, 2022,
- IFFHS CAF Men's Team of the Decade 2011-2020
- IFFHS Best CAF Men's Player of the Year: 2020, 2022
Khác
- Grand Officer of the National Order of the Lion: 2022