Tiểu sử cầu thủ Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh (sinh ngày 20 tháng 10 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương của giải V-League (Việt Nam) và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh sinh ra tại xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương, sau đó Linh và bố chuyển vào Bình Dương sinh sống. Hiện tại gia đình mở quán cafe bóng đá tại TX Thuận An.
Nhà nghèo, năm Tiến Linh 2 tuổi mẹ Tiến Linh phải đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc, đến năm anh 9 tuổi mới trở về.
Được thầy giáo dạy thể dục phát hiện năng khiếu bóng đá, năm 13 tuổi Linh dự thi và trúng tuyển vào lò đào tạo của CLB Becamex Bình Dương. Khi tham gia đội trẻ, Linh đá tiền vệ, sau đó chuyển qua đá tiền đạo.
Năm 2015, Tiến Linh giành danh hiệu Vua phá lưới tại VCK U19 Quốc gia. Cũng trong năm đó, Tiến Linh giành ngôi Á quân U19 Đông Nam Á và hạng Ba U19 châu Á 2016 cùng với đội tuyển dưới sự dẫn dắt của HLV Hoàng Anh Tuấn.
2. Thống kê sự nghiệp
2.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Giải đấu | Mùa giải | Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Khác | Châu lục | Tổng | |||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Becamex Bình Dương | V-League 1 | 2016 | 15 | 2 | 4 | 1 | - | 1 | 0 | 19 | 3 | |
2017 | 12 | 2 | 5 | 1 | - | - | 17 | 3 | ||||
2018 | 19 | 15 | 6 | 0 | - | - | 25 | 15 | ||||
2019 | 17 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 28 | 10 | ||
2020 | 6 | 2 | 1 | 0 |
|
| - | 7 | 2 | |||
Tổng cộng | 65 | 28 | 17 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 96 | 33 | ||
Tổng sự nghiệp | 65 | 26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Bàn thắng cho đội tuyển U-23 Việt Nam
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải thi đấu |
1. | 07/06/2019 | Sân vận động Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam | Myanmar | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
2. | 08/09/2019 | Vũ Hán, Trung Quốc | Trung Quốc | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
3. |
| 2-0 | ||||
4. | 28/11/2019 | Sân vận động bóng đá Biñan, Biñan, Laguna, Philippines | Lào | 1-0 | 6-1 | Bóng đá Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 |
5. | 2-0 | |||||
6. | 3-0 | |||||
7. | 05/12/2019 | Thái Lan | 1-2 | 2-2 | ||
8. | 2-2 (phạt) | |||||
9. | 07/12/2019 | Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines | Campuchia | 1-0 | 4-0 | |
10. | 16/01/2020 | Sân vận động Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | 1-0 | 1-2 | Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 |
3.2. Ra sân đội tuyển quốc gia
Năm | Trận | Bàn | Trung bình |
Đội tuyển quốc gia Việt Nam | |||
2018 | 5 | 2 | 0.40 |
2019 | 7 | 2 | 0.28 |
Tổng | 12 | 4 | 0.33 |
3.3. Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải thi đấu |
1. | 24/11/2018 | Sân vận động Hàng Đẫy, Hà Nội, Việt Nam | Campuchia | 1-0 | 3-0 | AFF Suzuki Cup 2018 |
2. | 25/12/2018 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | CHDCND Triều Tiên | 1-1 | Giao hữu | |
3. | 15/10/2019 | Sân vận động Kapten I Wayan Dipta, Bali, Indonesia | Indonesia | 3-0 | 3-1 | Vòng loại World Cup 2022 |
4. | 14/11/2019 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | UAE | 1-0 | 1-0 |
4. Thành tích
Việt Nam
- AFF Cup: 2018
Becamex Bình Dương
- Cúp Quốc gia: 2018
Cá nhân
- Vua phá lưới nội V-League: 2018