Tiểu sử cầu thủ Nemanja Matic
Nemanja Matic là cầu thủ bóng đá người Serbia hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Lyon tại Ligue 1.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Nemanja Matic
- 2. Thông tin đời tư cá nhân
- 3. Sự nghiệp cầu thủ Nemanja Matic
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.1.1 MFK Kosice
- 3.1.2 Chelsea
- 3.1.3 Vitesse
- 3.1.4 Benfica
- 3.1.5 Trở lại Chelsea
- 3.1.6 Manchester United
- 3.1.7 Roma
- 3.1.8 Rennes
- 3.1.9 Lyon
- 3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 3.3 Phong cách thi đấu
- 4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Nemanja Matic
- 4.1 Sự nghiệp Câu lạc bộ
- 4.2 Sự nghiệp ĐTQG
- 5. Danh hiệu của Nemanja Matic
- 5.1 Danh hiệu CLB
- 5.2 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Nemanja Matic
Nemanja Matic (sinh ngày 1/8/1988) là cầu thủ bóng đá người Serbia hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Lyon tại Ligue 1.
Matic khởi đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ Serbia Kolubara Lazarevac và câu lạc bộ Slovakia MFK Košice trước khi chuyển đến Chelsea vào tháng 8/2009. Đến tháng 1/2011, anh rời Chelsea đến Benfica như một phần của thương vụ chuyển nhượng David Luiz theo chiều ngược lại.
Tiểu sử Nemanja Matic |
Sau hai năm rưỡi thi đấu tại Bồ Đào Nha, anh lại một lần nữa trở thành cầu thủ của Chelsea vào tháng 1/2014 với phí chuyển nhượng 21 triệu bảng. Tháng 7/2017, Matic đến Manchester United, lần này phí chuyển nhượng của anh lên đến 40 triệu bảng.
Anh đã chơi cho Manchester United cho đến năm 2022 khi anh một lần nữa đoàn tụ với Mourinho tại Roma. Sau một mùa giải với Roma, anh gia nhập Rennes vào năm 2023.
Matić đại diện cho Serbia ở cấp độ U-21. Anh ra mắt quốc tế cấp cao vào năm 2008 và ghi hai bàn sau 48 lần ra sân. Anh là thành viên của đội tuyển Serbia tại FIFA World Cup 2018.
2. Thông tin đời tư cá nhân
Matic có một phần dòng máu Macedonia vì ông ngoại của anh đến từ Volkovija. Em trai của Matic là Uros, anh cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi cho câu lạc bộ Abha, một đội bóng ở Ả Rập Xê Út. Từ khi còn nhỏ, Matic đã ngưỡng mộ cựu tiền vệ của Manchester United là Roy Keane.
Matic có ba người con với vợ anh, Aleksandra.
Tháng 11/2018, Matic đã từ chối mặc áo đấu có hoa anh túc tưởng niệm các binh sĩ đã hy sinh trong hai cuộc thế chiến trong trận đấu với Bournemouth. Sau trận đấu, Matic đã bị chỉ trích và bị một số người đe dọa qua mạng xã hội vì không tôn trọng những người lính đã hy sinh trong chiến tranh.
Matic tuyên bố rằng anh sẽ không đeo biểu tượng hoa anh túc trên áo vì ngôi làng Vrelo của anh đã bị NATO ném bom vào năm 1999.
3. Sự nghiệp cầu thủ Nemanja Matic
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
3.1.1 MFK Kosice
Matić từng có thời gian thử vận may tại học viện đào tạo trẻ của Sao Đỏ Beograd và FK Partizan nhưng không thành công. Năm 2006, Matic đã được đưa vào đội hình chính thức của câu lạc bộ Serbia Kolubara, sau đó được câu lạc bộ Slovakia MFK Košice mua về vào năm 2007.
Trong khoảng thời gian thi đấu tại Slovakia, anh đã thi đấu 67 trận tại Corgon Liga và ghi được 4 bàn thắng; góp phần giúp đội bóng của mình giành hạng 4 tại mùa giải 2008–09.
Tại cúp quốc gia Slovakia, Matic còn gây ấn tượng khi giúp đội bóng của mình đánh bại FC Artmedia Petrzalka 3-1 trong trận chung kết diễn ra trên sân NTC Stadion, Senec để giúp MFK Kosice lần đầu tiên có mặt tại UEFA Europa League.
3.1.2 Chelsea
Ngày 18/8/2009, Matic đã ký hợp đồng thi đấu có thời hạn 4 năm với Chelsea trị giá 1,5 triệu bảng Anh và mặc áo đấu số 24. Tuy nhiên, anh chưa thể ra sân liền trong màu áo Chelsea vì chấn thương mắc phải tại giải vô địch U-21 châu Âu.
Ngày 23/9, anh có mặt trên băng ghế dự bị trong trận Chelsea thắng Queens Park Rangers 1-0 tại vòng 3 Cúp Liên đoàn bóng đá Anh. Ngày 21/11, anh đã có trận đấu đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 4-0 trước Wolverhampton Wanderers tại Premier League khi vào sân thay thế tiền vệ người Pháp Florent Malouda ở phút 69.
Ngày 3/1/2010, Matic được vào sân từ băng ghế dự bị thay thế Juliano Belletti ở phút 63 trong chiến thắng 5-0 trước Watford tại vòng 3 FA Cup 2010 và nhận một thẻ vàng ở phút 82. Ngày 9/5, Matic có lần ra sân thứ hai tại Premier League khi vào sân thay cho tiền vệ người Đức Michael Ballack ở phút 70 trong chiến thắng 8-0 trước Wigan.
Matić được chuyển giao sang câu lạc bộ Benfica sau khi kết thúc hợp đồng cho mượn tại Vitesse vào tháng 1/2011. Lý do anh rời khỏi Chelsea vì anh là một phần trong thương vụ chuyển nhượng hậu vệ David Luiz của Chelsea với Benfica.
3.1.3 Vitesse
Ngày 24/8/2010, Chelsea đã để bộ đôi cầu thủ người Serbia là Nemanja Matic và Slobodan Rajkovic đến câu lạc bộ Vitesse Arnhem theo bản hợp đồng cho mượn có thời hạn một mùa bóng. Anh đã có hai bàn thắng cho Arnhem trong các trận đấu với Roda JC Kerkrade và BV De Graafschap.
3.1.4 Benfica
Ngày 31/1/2011, Matic đã đồng ý gia nhập câu lạc bộ Benfica vào mùa hè năm 2011, như một phần của thỏa thuận để Chelsea ký hợp đồng với trung vệ người Brazil David Luiz. Dưới thời huấn luyện viên Jorge Jesus của Benfica, Matic đã được chuyển từ một tiền vệ kiến thiết thành một tiền vệ phòng ngự.
Ngày 13/1/2013, Matić ghi bàn thắng đầu tiên cho Benfica trong trận hòa 2–2 với đối thủ O Clássico là Porto. Ngày hôm sau, anh được trao hợp đồng gia hạn có thời hạn đến năm 2018, với điều khoản mua lại được đặt ở mức 45 triệu euro.
Ngày 15/5, Matic đối đầu đội bóng cũ Chelsea trong trận chung kết Europa League tại Amsterdam, Hà Lan nhưng một lần nữa Benfica lại bại trận bởi một bàn thắng ở phút cuối, lần này người ghi bàn là Branislav Ivanovic. Ngày 4/7/2013, với thành tích ba lần là cầu thủ xuất sắc nhất tháng trước đó, anh giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Primeira Liga.
Matic có trận đấu cuối cùng cho Benfica trong chiến thắng 2-0 trước Porto trên sân nhà ngày 12/1/2014.
3.1.5 Trở lại Chelsea
Matic tái gia nhập Chelsea với mức phí chuyển nhượng là 21 triệu bảng Anh (25 triệu euro), theo hợp đồng có thời hạn năm năm rưỡi, khoác áo số 21 - số áo cũ của Marko Marin. Anh đã có trận ra mắt thứ hai cho câu lạc bộ bốn ngày sau đó, thay thế Willian trong chiến thắng 3–1 trước Manchester United.
Ngày 3/2, anh có trận đấu ra sân chính thức đầu tiên cho Chelsea tại Premier League trong trận đấu với Manchester City. Trong giai đoạn sau của mùa giải, Matić tiếp tục góp công lớn vào các chiến thắng của Chelsea trước Newcastle United và Liverpool.
Vào đầu mùa giải 2014-15, anh có bàn thắng đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 6-3 trước Everton bằng một cú sút xa đẹp mắt từ ngoài vòng cấm. Một tháng sau đó, anh có pha đánh đầu ghi bàn thắng duy nhất trong trận đấu giữa Chelsea và Sporting Lisbon tại vòng bảng UEFA Champions League 2014-15.
Ngày 26/10, Matic được các hãng thông tấn Anh Daily Mail, BBC hay Telegraph bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận hòa 1-1 của Chelsea với Manchester United với bốn cú tắc bóng thành công và ba lần giải nguy cho khung thành Chelsea.
Ngày 5/11, anh có bàn thắng thứ hai tại UEFA Champions League, ấn định tỉ số 1-1 trong trận đấu với NK Maribor.
Ngày 21/2/2015, Matic bị thẻ đỏ trực tiếp trong trận hòa 1–1 giữa Chelsea và Burnley vì hành động chạy đến xô ngã Asley Barnes khi cầu thủ này trước đó đã có pha tắc bóng nguy hiểm nhằm vào anh. Chelsea đã kháng án và án phạt được giảm xuống còn hai trận, tuy nhiên điều này vẫn khiến Matic không thể tham dự trận chung kết Cúp Liên đoàn 2015 với Tottenham.
Matic cùng Chelsea kết thúc mùa giải 2014-15 với một danh hiệu nữa là chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Anh là một trong sáu cầu thủ Chelsea được có tên trong Đội hình xuất sắc nhất năm của Hiệp hội Cầu thủ Chuyên nghiệp Anh (PFA).
Matic cùng Chelsea khởi đầu mùa giải 2015-16 với phong độ không tốt, riêng trong trận đấu tại vòng 3 với West Bromwich, anh đã khiến Chelsea phải chịu một quả phạt đền và mắc lỗi ở 2/3 bàn thua. Một tháng sau, anh bị truất quyền thi đấu với hai thẻ vàng ngay trong hiệp đấu đầu tiên trận thua 2–1 trước West Ham United.
Trong mùa giải 2016-17, Matic góp mặt trong 35/38 trận và đóng góp một bàn thắng cùng 7 pha kiến tạo trong hành trình đi đến chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2016-17 cho Chelsea.
3.1.6 Manchester United
Ngày 30/7/2017, một bức ảnh trên mạng bị rò rỉ với hình ảnh Matic mặc một chiếc áo tập màu trắng bạc của Manchester United, số áo 31 mà cựu tiền vệ người Đức Bastian Schweinsteiger để lại từ hồi tháng 1, làm dấy lên tin đồn rằng Matic sẵn sàng tái hợp với người thầy cũ José Mourinho tại sân Old Trafford.
Ngày hôm sau, Manchester United hoàn tất thương vụ chiêu mộ Matic với bản hợp đồng có thời hạn ba năm cùng mức giá chuyển nhượng 40 triệu bảng Anh.
Ngày 17/3/2020, Manchester United thông báo rằng họ sẽ kích hoạt một điều khoản trong hợp đồng của Matic để gia hạn thêm một năm thay vì để nó hết hạn vào mùa hè năm 2020, giữ anh ở lại câu lạc bộ trong năm thứ tư. Vào ngày 6/7/2020, Matic đã ký một hợp đồng ba năm mới với câu lạc bộ, đảm bảo tương lai của anh cho đến năm 2023.
Vào ngày 15/4/2022, Matic tuyên bố anh sẽ rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải.
3.1.7 Roma
Ngày 14/6/2022, có thông báo rằng Matic đã đồng ý gia nhập Roma theo hợp đồng một năm, sau khi hợp đồng với Manchester United của anh hết hạn. Anh gia nhập theo dạng chuyển nhượng tự do. Đây là lần thứ ba anh ấy tái hợp với huấn luyện viên José Mourinho.
Ngày 14/8, anh đã ra mắt câu lạc bộ với tư cách là cầu thủ dự bị trong chiến thắng 1–0 trên sân khách trước Salernitana ở Serie A. Anh đá chính trong trận chung kết Europa League, nhưng sau đó đã bị thay ra trong hiệp phụ khi Roma tiếp tục thua trên chấm phạt đền.
3.1.8 Rennes
Ngày 14/8/2023, Matićc gia nhập câu lạc bộ Rennes theo hợp đồng có thời hạn hai năm với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 3 triệu euro. Matic đã chơi trong 13 trận Ligue 1 và nhận 7 thẻ vàng, trong đó có 2 lần bị treo giò.
Anh đã bị loại khỏi đội hình sau ngày 18/12/2023. Matic đã chơi trong tất cả 6 trận vòng bảng Europa League, cung cấp một pha kiến tạo trong cả ba trận sân nhà khi Rennes tiến lên từ bảng đấu của họ.
3.1.9 Lyon
Ngày 27/1/2024, Matic gia nhập câu lạc bộ Lyon với bản hợp đồng có thời hạn hai năm rưỡi cùng mức phí chuyển nhượng là 2,6 triệu euro.
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Matic có trận đấu đầu tiên cho U-21 Serbia trong trận giao hữu với Đan Mạch vào ngày 11/10/2008. Sau 3 trận đấu và ghi được 2 bàn thắng cho đội U-21, anh đã được gọi vào đội tuyển quốc gia Serbia và có trận đấu đầu tiên trong trận giao hữu với đội tuyển quốc gia Ba Lan ngày 14/12/2008.
Matic đã tham gia Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009 nhưng anh chỉ thi đấu được vỏn vẹn có 85 phút trong trận đầu tiên ở vòng bảng gặp Ý (tỉ số chung cuộc là 0-0). Sau pha va chạm với tiền vệ Giovinco của Ý, Matic đã bị gãy xương bàn chân phải và buộc phải trải qua phẫu thuật.
Tháng 12/2012, Matic tuyên bố sẽ không khoác áo Đội tuyển Serbia khi mà huấn luyện viên Siniša Mihajlović còn là huấn luyện viên trưởng do ông này đã không cho anh bất kỳ một phút thi đấu nào trong cả năm lần triệu tập. Ngày 6/9/2013, Matic trở lại đội tuyển trong trận đấu Vòng loại World Cup 2014 với Croatia nhưng đã bị thẻ đỏ truất quyền thi đấu ở phút 75.
Ngày 29/3/2015, tại trận đấu vòng loại Euro 2016 với Bồ Đào Nha, Matic đã ghi bàn thắng gỡ hòa 1-1. Đây cũng là bàn thắng đầu tiên của anh cho đội tuyển Serbia.
Ngày 6/10/2017, trong chuyến làm khách trên sân của Áo, Matic đã ghi bàn thắng gỡ hòa 2-2 nhưng chung cuộc Serbia để thua Áo với tỉ số 2-3. Đây cũng là bàn thắng thứ hai của anh cho đội tuyển quốc gia.
Anh được triệu tập tham dự World Cup 2018 tại Nga, giải đấu mà anh đã góp mặt ở cả ba trận vòng bảng trước các đối thủ Brasil, Thụy Sĩ và Costa Rica. Đội tuyển Serbia sau đó rời giải với vị trí thứ 3 vòng đấu bảng.
Ngày 28/8/2020, Hiệp hội bóng đá Serbia thông báo anh sẽ chia tay đội tuyển quốc gia sau 11 năm gắn bó. Tổng cộng anh thi đấu 48 trận và ghi 2 bàn thắng. Anh có trận đấu chia tay khi Serbia gặp Luxemburg vào ngày 10/9/2019.
3.3 Phong cách thi đấu
Matic là một tiền vệ phòng ngự thuận chân trái có lối chơi mạnh mẽ, giàu thể lực, điềm tĩnh, thông minh và chiến thuật. Khả năng tắc bóng, đánh chặn và chơi đầu cũng là điểm mạnh nữa trong phòng ngự của anh. Anh thường được sử dụng ở vị trí phòng ngự và che chắn cho hàng phòng ngự trong khi hỗ trợ các pha tấn công.
Trước khi gia nhập Benfica, anh đã chơi ở vị trí tiền vệ tấn công, trước khi được chuyển sang vai trò tiền vệ phòng ngự.
Ngay trước khi gia nhập Manchester United, anh đã có tỷ lệ tắc bóng thành công là 75% trong 123 lần ra sân ở Premier League, cao hơn N'Golo Kante, Ander Herrera, Fernandinho và Jordan Henderson.
Bên cạnh khả năng phòng ngự, Matic cũng có khả năng phát động tấn công và khả năng dứt điểm bằng những quả sút xa cũng như uy hiếp khung thành đối phương trong những pha không chiến. Anh còn được bình chọn là cầu thủ cầm bóng hay nhất Premier League trong một cuộc thăm dò không chính thức của tờ The Sun. Mặc dù vậy, anh có điểm yếu về tốc độ khi không giỏi trong khả năng tăng tốc.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Nemanja Matic
4.1 Sự nghiệp Câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 27/10/2024
CLB | Mùa giải | Giải đấu | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Košice | 2006–07 | Slovak Superliga | 14 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 14 | 1 | |||
2007–08 | Slovak Superliga | 26 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 26 | 1 | ||||
2008–09 | Slovak Superliga | 29 | 2 | 0 | 0 | — | — | — | 29 | 2 | ||||
2009–10 | Slovak Superliga | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |||
Tổng | 70 | 4 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 70 | 4 | ||||
Chelsea | 2009–10 | Premier League | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2010–11 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Vitesse (mượn) | 2010–11 | Eredivisie | 27 | 2 | 2 | 0 | — | — | — | 29 | 2 | |||
Benfica | 2011–12 | Primeira Liga | 16 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | — | 30 | 1 | |
2012–13 | Primeira Liga | 26 | 3 | 7 | 1 | 1 | 0 | 13 | 1 | — | 47 | 5 | ||
2013–14 | Primeira Liga | 14 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | — | 22 | 3 | ||
Tổng | 56 | 6 | 11 | 1 | 3 | 0 | 29 | 2 | — | 99 | 9 | |||
Chelsea | 2013–14 | Premier League | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 19 | 0 | |
2014–15 | Premier League | 36 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 8 | 2 | — | 49 | 3 | ||
2015–16 | Premier League | 33 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 43 | 2 | |
2016–17 | Premier League | 35 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | — | — | 40 | 2 | |||
Tổng | 121 | 4 | 8 | 1 | 8 | 0 | 13 | 2 | 1 | 0 | 151 | 7 | ||
Manchester United | 2017–18 | Premier League | 36 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 49 | 2 |
2018–19 | Premier League | 28 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | — | 38 | 1 | ||
2019–20 | Premier League | 21 | 0 | 5 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | — | 34 | 1 | ||
2020–21 | Premier League | 20 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | — | 36 | 0 | ||
2021–22 | Premier League | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | — | 32 | 0 | ||
Tổng | 128 | 2 | 15 | 1 | 8 | 1 | 37 | 0 | 1 | 0 | 189 | 4 | ||
Roma | 2022–23 | Serie A | 35 | 2 | 2 | 0 | — | 13 | 0 | — | 50 | 2 | ||
Rennes | 2023–24 | Ligue 1 | 13 | 0 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | — | 19 | 0 | ||
Lyon | 2023–24 | Ligue 1 | 15 | 0 | 4 | 0 | — | — | — | 19 | 0 | |||
2024–25 | Ligue 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | — | 9 | 0 | |||
Tổng | 21 | 0 | 4 | 0 | — | 2 | 0 | — | 28 | 0 | ||||
Tổng sự nghiệp | 489 | 22 | 43 | 3 | 19 | 1 | 100 | 4 | 2 | 0 | 654 | 30 |
Thành tích CLB của Nemanja Matic
4.2 Sự nghiệp ĐTQG
Tính đến ngày 10/9/2019
Đội tuyển quốc gia Serbia | ||
Năm | Số trận | Bàn |
2008 | 1 | 0 |
2009 | 1 | 0 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 3 | 0 |
2013 | 4 | 0 |
2014 | 9 | 0 |
2015 | 8 | 1 |
2016 | 4 | 0 |
2017 | 6 | 1 |
2018 | 10 | 0 |
2019 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 48 | 2 |
4.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
Tính đến ngày 10/9/2019
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 29/3/2015 | Sân vận động Ánh sáng, Lisbon, Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha | 1–1 | 2–1 | Vòng loại Euro 2016 |
2. | 6/10/2017 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | Áo | 2–2 | 2–3 | Vòng loại World Cup 2018 |
5. Danh hiệu của Nemanja Matic
5.1 Danh hiệu CLB
MFK Kosice
- Cúp bóng đá Slovakia: 2008-09
Chelsea
- Premier League: 2014–15; 2016–17
- Cúp FA: 2009–10
- Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2014-15
Benfica
- Primeira Liga: 2013-14
- Taca de Portugal: 2013–14
- Taca da Liga: 2011–12, 2013–14
5.2 Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Primeira Liga: 2012–13
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Primeira Liga: Tháng 12 năm 2012, Tháng 1 năm 2013, Tháng 4 năm 2013
- Cầu thủ Serbia xuất sắc nhất năm: 2014
- Đội hình xuất sắc nhất năm của Hiệp hội Cầu thủ Chuyên nghiệp Anh (PFA): 2014-15