Thông tin, tiểu sử hậu vệ Kyle Walker của Man City
Kyle Walker là một cầu thủ bóng đá người Anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Manchester City và Đội tuyển Quốc gia Anh ở vị trí hậu vệ phải.
Bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Kyle Walker
Kyle Andrew Walker (sinh Ngày 28/5/1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh chơi ở vị trí hậu vệ phải cho câu lạc bộ Premier League Manchester City , đội trưởng của anh , và đội tuyển quốc gia Anh . Anh được mô tả là hậu vệ phải xuất sắc nhất của Anh, và là một trong những hậu vệ phải xuất sắc nhất thế giới. Walker được biết đến với tốc độ, thể lực và khả năng đọc trận đấu.
Walker bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ thời thơ ấu Sheffield United khi mới bảy tuổi. Anh ra mắt đội một ở tuổi 18 sau thời gian cho mượn tại Northampton Town . Anh đã gây ấn tượng khi chơi cho United và chơi trong trận chung kết play-off Giải vô địch năm 2009. Màn trình diễn của anh đã giúp anh được chuyển đến câu lạc bộ Premier League Tottenham Hotspur , trước khi ngay lập tức được cho Sheffield United mượn lại. Sau những lần cho mượn tiếp theo tại Queens Park Rangers và Aston Villa , Walker đã củng cố vị trí của mình trong đội một của Tottenham. Anh là một phần của đội Tottenham do Mauricio Pochettino huấn luyện đã về nhì tại Premier League 2016-17 và League Cup 2014-15 .
Walker gia nhập Manchester City vào năm 2017 với mức phí chuyển nhượng là 45 triệu bảng Anh. Trong suốt sự nghiệp của mình tại City, anh đã được huấn luyện bởi Pep Guardiola . Trong thời gian ở City, anh đã giành được sáu danh hiệu Premier League, bốn Cúp EFL , hai Cúp FA và một UEFA Champions League vào năm 2023 như một phần của cú ăn ba châu lục . Anh đã được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của năm của PFA bốn lần, vào các mùa giải 2011-12 , 2016-17 , 2017-18 và 2023-24 .
Walker đã chơi cho đội tuyển Anh ở cấp độ U19 và U21 trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia vào tháng 9 năm 2011. Anh đã đại diện cho đội tuyển Anh tại ba Giải vô địch châu Âu UEFA , vào các năm 2016 , 2020 và 2024 , và tại hai Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA , vào các năm 2018 và 2022 .
Tiểu sử cầu thủ Kyle Walker |
2. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Kyle Walker
2.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- Tính đến trận ra sân gần nhất ngày 3/11/2024
CLB | Mùa | Giải | Cúp QG | Cúp LĐ | Châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sheffield United | 2008-09 | Championship | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | 7 | 0 | |
Northampton Town (mượn) | 2008-09 | League One | 9 | 0 | — | — | — | — | 9 | 0 | ||||
Tottenham Hotspur | 2009-10 | Premier League | 2 | 0 | — | — | — | — | 2 | 0 | ||||
2010-11 | Premier League | 1 | 0 | — | — | 0 | 0 | — | 1 | 0 | ||||
2011-12 | Premier League | 37 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | — | 47 | 2 | ||
2012-13 | Premier League | 36 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | — | 50 | 0 | ||
2013-14 | Premier League | 26 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 34 | 1 | ||
2014-15 | Premier League | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | — | 21 | 0 | ||
2015-16 | Premier League | 33 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 35 | 1 | ||
2016-17 | Premier League | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | — | 39 | 0 | ||
Tổng | 183 | 4 | 10 | 0 | 8 | 0 | 28 | 0 | — | 229 | 4 | |||
Sheffield United (mượn) | 2009-10 | Championship | 26 | 0 | 2 | 0 | — | — | — | 28 | 0 | |||
Queens Park Rangers (mượn) | 2010-11 | Championship | 20 | 0 | — | — | — | — | 20 | 0 | ||||
Aston Villa (mượn) | 2010-11 | Premier League | 15 | 1 | 3 | 1 | — | — | — | 18 | 2 | |||
Manchester City | 2017-18 | Premier League | 32 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 7 | 0 | — | 48 | 0 | |
2018-19 | Premier League | 33 | 1 | 5 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 | 1 | 0 | 52 | 2 | |
2019-20 | Premier League | 29 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 42 | 1 | |
2020-21 | Premier League | 24 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 | 11 | 0 | — | 42 | 2 | ||
2021-22 | Premier League | 20 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
2022-23 | Premier League | 27 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 39 | 0 | |
2023-24 | Premier League | 32 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 47 | 0 | |
2024-25 | Premier League | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng | 203 | 3 | 26 | 1 | 20 | 1 | 53 | 1 | 7 | 0 | 309 | 6 | ||
Tổng sự nghiệp | 458 | 8 | 43 | 2 | 28 | 1 | 81 | 1 | 10 | 0 | 620 | 12 |
2.2. Thống kê sự nghiệp thi đấu quốc tế
- Tính đến trận gần nhất ra sân ngày 14/7/2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Anh | 2011 | 2 | 0 |
2012 | 2 | 0 | |
2013 | 6 | 0 | |
2015 | 3 | 0 | |
2016 | 10 | 0 | |
2017 | 9 | 0 | |
2018 | 12 | 0 | |
2019 | 4 | 0 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 12 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 8 | 1 | |
2024 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 90 | 1 |
Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | BT | KQ | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9/9/2023 | SVĐ Wrocław, Wrocław, Ba Lan | Ukraine | 1-1 | 1-1 | VL UEFA Euro 2024 |
3. Danh hiệu của Kyle Walker
Queens Park Rangers
- Football League Championship: 2010-11
Tottenham Hotspur
- Football League Cup á quân: 2014-15
Manchester City
- Premier League: 2017-18, 2018-19, 2020-21, 2021-22, 2022-23, 2023-24
- FA Cup: 2018-19, 2022-23; á quân: 2023-24
- EFL Cup: 2017-18, 2018-19, 2019-20, 2020-21
- FA Community Shield: 2018, 2019
- UEFA Champions League: 2022-23; á quân: 2020-21
- UEFA Super Cup: 2023
- FIFA Club World Cup: 2023
ĐT U19 Anh
- UEFA European Under-19 Championship á quân: 2009
ĐTQG Anh
- UEFA European Championship á quân: 2020, 2024
- UEFA Nations League hạng ba: 2018-19
Cá nhân
- UEFA European Under-21 Championship Team of the Tournament: 2011
- PFA Young Player of the Year: 2011-12
- PFA Team of the Year: 2011-12 Premier League, 2016-17 Premier League, 2017-18 Premier League, 2023-24 Premier League
- UEFA European Championship Team of the Tournament: 2020, 2024
- UEFA Champions League Team of the Season: 2022-23
- FIFA Club World Cup Silver Ball: 2023
- FIFA FIFPro World XI: 2023