Tiểu sử Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh
Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh, gọi tắt là Than Quảng Ninh, biệt hiệu là Đội bóng Đất Mỏ, là một đội bóng đang thi đấu ở giải bóng đá V-League 1.
Than Quảng Ninh | |
Tên đầy đủ | Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh |
Biệt danh | Đội bóng Đất Mỏ (tiếng Anh: The Hero Miner) |
Thành lập | 24 tháng 4 năm 1956 |
Sân vận động | Sân vận động Cẩm Phả, phố Võ Huy Tâm, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Sức chứa | 16.000 |
Chủ tịch điều hành | Phạm Thanh Hùng |
Giám đốc điều hành | Nguyễn Thị Bằng Giang |
Huấn luyện viên | Phan Thanh Hùng |
Giải đấu | V.League 1 |
V.League 1 2018 | Thứ 3 |
Trang web |
1. Lịch sử
2. Thành tích thi đấu trong nước
Thành tích của Than Quảng Ninh tại Giải Vô địch Quốc gia (V-League 1) | ||||||||
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm số |
V.League 2019 | Thứ 3 | 26 | 10 | 9 | 7 | 41 | 33 | 39 |
V.League 2018 | Thứ 5 | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 37 | 35 |
V.League 2017 | Thứ 4 | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 34 | 43 |
V.League 2016 | Thứ 4 | 26 | 13 | 5 | 8 | 39 | 31 | 44 |
V.League 2015 | Thứ 4 | 26 | 13 | 3 | 10 | 39 | 31 | 42 |
V.League 2014 | Thứ 6 | 22 | 9 | 2 | 11 | 43 | 44 | 29 |
Thành tích của Than Quảng Ninh tại Cúp Quốc gia | ||||||
Năm | Vòng | Đối thủ | Kết quả | Thành tích | ||
Sân nhà | Sân khách | Chung cuộc | ||||
2017 | Vòng tứ kết | SHB Đà Nẵng | 0 - 3 | 1 - 1 | 1 - 4 | Vòng tứ kết |
Vòng 1/8 | Bình Phước | 2 - 0 | ||||
2016 | Vòng chung kết | Hà Nội T&T | 4 - 4 | 2 - 1 | 6 - 5 | Vô địch |
Vòng bán kết | Becamex | 0 - 0 | 1 -1 | 1 - 1 (Thắng nhờ luật BTSK) | ||
Vòng tứ kết | Long An | 1 -1 | 2 -2 | 3 - 3 (Thắng nhờ luật BTSK) | ||
Vòng 1/8 | Đồng Tháp | 2 - 0 | ||||
Vòng loại | Bình Phước | 2 - 0 | ||||
2015 | Vòng 1/8 | Hà Nội T&T | 2 - 5 | Vòng 1/8 | ||
Vòng loại | CLB Bóng đá Huế | 2 - 2 (Pen 3 - 2) | ||||
2014 | Vòng tứ kết | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 2 (Pen 3 - 4) | Vòng tứ kết | ||
Vòng 1/8 | Sana Khánh Hòa BVN | 2 - 1 | ||||
2013 | Vòng 1/8 | XM The Vissai Ninh Bình | 1 - 2 | Vòng 1/8 | ||
2012 | Vòng loại | XSKT Cần Thơ | 1 - 1 (Pen 2 - 4) | Vòng loại | ||
2011 | Vòng 1/8 | Khatoco Khánh Hòa | 1 -2 | Vòng 1/8 | ||
Vòng loại | Hà Nội ACB | 1 - 1 (Pen 3 - 2) | ||||
2010 | Vòng loại | Viettel | 0 - 2 | Vòng loại | ||
2009 | Vòng loại | Quân khu 4 | 0 - 1 | Vòng loại | ||
2008 | Vòng 1/8 | Đạm Phú Mỹ | 0 - 0 (Pen 2 - 4) | Vòng 1/8 | ||
Vòng loại | Huda Huế | 4 - 0 | ||||
2007 | Vòng loại | Huda Huế | 0 - 0 (Pen 3 - 4) | Vòng loại | ||
2003 | Vòng loại | Quân khu 4 | 1 - 3 | Vòng loại | ||
2001 - 2002 | Vòng loại | Công an Hải Phòng | 1 - 3 | Vòng loại | ||
2000 - 2001 | Vòng loại | ACB | 1 - 2 | 0 - 2 | 1 - 4 | Vòng loại |
1999 - 2000 | Vòng loại | Nam Định | 1 -1 | 1 - 3 | 2 - 4 | Vòng loại |
Thành tích của Than Quảng Ninh tại Siêu cúp bóng đá Việt Nam (Siêu cúp Quốc gia) | |||||
Năm | Tham dự với tư cách | Đối thủ | Sân | Tỷ số | Thành tích |
2016 | Vô địch Cúp Quốc gia 2016 | Hà Nội FC | Hàng Đẫy | 3 - 3 (Pen 4 - 2) | Vô địch |
Thành tích của Than Quảng Ninh tại Giải Hạng nhất Quốc gia (V-League 2) | ||||||||
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm số |
Hạng nhất 2013 | Á quân | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 17 | 25 |
Hạng nhất 2012 | Thứ 4 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 28 | 39 |
Hạng nhất 2011 | Thứ 4 | 26 | 11 | 9 | 6 | 45 | 37 | 42 |
Hạng nhất 2010 | Á quân | 24 | 12 | 7 | 5 | 38 | 14 | 43 |
Hạng nhất 2009 | Thứ 7 | 24 | 7 | 9 | 8 | 33 | 10 | 30 |
Hạng nhất 2008 | Thứ 7 | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 32 | 36 |
Hạng nhất 2007 | Thứ 9 | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 28 | 34 |
Hạng nhất 2000-2001 | Thứ 12 | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 45 | 14 |
3. Thành tích thi đấu tại các giải châu lục
Thành tích của Than Quảng Ninh tại AFC Cup | ||||||||||||
Năm | Thành tích | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | ||||||||
Sân nhà | Sân khách | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||
2017 | Vòng bảng | Yadanarbon (Myanmar) | 1 -1 | 3 - 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | +1 | 4 |
Home United (Singapore) | 4 - 5 | 2 - 3 |
4. Danh hiệu
Cúp Quốc gia:
- Vô địch: 2016
Siêu cúp Quốc gia:
- Vô địch: 2016
Giải hạng nhất:
- Á quân (2): 2010, 2013
Giải trẻ:
- Giải U21 quốc gia: Huy chương đồng năm 2012, 2016
- Giải U19 quốc gia: Vô địch năm 2010
- Giải U15 quốc gia: Vô địch năm 2006
5. Lịch thi đấu của Than Quảng Ninh
Lịch thi đấu của Than Quảng Ninh trong năm 2019 | ||||||||||
Tháng | Ngày | Giờ (Việt Nam) | Giải đấu | Vòng | Đối thủ | Sân | Tỷ số | |||
Nhà |
| Thắng | Hòa | Thua | ||||||
2 | 23 | 19:00 | V.League 1 | 1 | Hà Nội |
| Hàng Đẫy |
|
| 0 -5 |
3 | 2 | 17:00 | V.League 1 | 2 | Sông Lam Nghệ An | Cửa Ông |
|
| 0 -0 |
|
6 | 17:00 | V.League 1 | 3 | Thanh Hóa | Cửa Ông |
| 3 - 0 |
|
| |
4 | 5 | 17:00 | V.League 1 | 4 | Quảng Nam |
| Tam Kỳ | 1 - 0 |
|
|
13 | 17:00 | V.League 1 | 5 | Hoàng Anh Gia Lai |
| Pleiku |
|
| 2 - 3 | |
20 | 18:00 | V.League 1 | 6 | Sài Gòn | Cửa Ông |
| 3 - 0 |
|
| |
28 | 18:00 | V.League 1 | 7 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cửa Ông |
| 2 - 1 |
|
| |
5 | 5 | 17:00 | V.League 1 | 8 | SHB Đà Nẵng |
| Hòa Xuân |
|
| 0 - 1 |
11 | 17:00 | V.League 1 | 9 | Nam Định |
| Thiên Trường |
| 1 - 1 |
| |
17 | 18:00 | V.League 1 | 10 | TP Hồ Chí Minh | Cửa Ông |
|
|
| 1 - 2 | |
24 | 17:00 | V.League 1 | 11 | Becamex Bình Dương |
| Bình Dương | 2 - 0 |
|
| |
6 | 9 | 19:00 | V.League 1 | 12 | Viettel |
| Hàng Đẫy |
| 3 - 3 |
|
16 | 19:00 | V.League 1 | 13 | Hải Phòng | Cửa Ông |
| 4 - 2 |
|
| |
| 28 | 18:00 | Cúp quốc gia | Hoàng Anh Gia Lai | Cửa Ông |
|
|
| 2 – 2 |
|
Tổng | 13 trận | 6 | 7 |
|
|
|
Lịch thi đấu của Than Quảng Ninh trong năm 2018 | ||||||||||
Tháng | Ngày | Giờ (Việt Nam) | Giải đấu | Vòng | Đối thủ | Sân | Tỷ số (TQN bên trái) | |||
Thắng | Hòa | Thua | ||||||||
3 | 11 | 16:30 | V.League 1 | 1 | SHB Đà Nẵng | Nhà |
| 1 - 0 |
|
|
18 | 19:00 | V.League 1 | 2 | Sài Gòn |
| Khách | 2 - 1 |
|
| |
22 | 16:30 | V.League 1 | 3 | Sông Lam Nghệ An |
| Khách |
| 2 - 2 |
| |
4 | 1 | 16:30 | V.League 1 | 4 | Quảng Nam | Nhà |
| 3 - 0 |
|
|
9 | 17:00 | Cúp Quốc gia | Loại | Hoàng Anh Gia Lai |
| Khách |
|
| 0 - 5 | |
13 | 17:00 | V.League 1 | 5 | Sanna Khánh Hòa BVN |
| Khách |
|
| 0 - 1 | |
21 | 18:00 | V.League 1 | 6 | Nam Định | Nhà |
| 1 - 0 |
|
| |
5 | 6 | 17:00 | V.League 1 | 7 | XSKT Cần Thơ |
| Khách |
| 1 - 1 |
|
20 | 19:00 | V.League 1 | 8 | FLC Thanh Hóa | Nhà |
|
|
| 1 - 3 | |
25 | 18:00 | V.League 1 | 9 | TP Hồ Chí Minh | Nhà |
| 1 - 0 |
|
| |
30 | 17:00 | V.League 1 | 10 | Hải Phòng |
| Khách | 1 - 0 |
|
| |
6 | 3 | 18:00 | V.League 1 | 11 | Becamex Bình Dương | Nhà |
|
| 1 - 1 |
|
9 | 18:00 | V.League 1 | 12 | Hoàng Anh Gia Lai | Nhà |
| 3 - 0 |
|
| |
13 | 19:00 | V.League 1 | 13 | Hà Nội |
| Khách |
|
| 1 - 4 | |
17 | 18:00 | V.League 1 | 14 | Nam Định |
| Khách |
| 1 - 1 |
| |
22 | 18:00 | V.League 1 | 15 | Sanna Khánh Hòa BVN | Nhà |
|
|
| 1 - 2 | |
26 | 18:00 | V.League 1 | 16 | Hoàng Anh Gia Lai |
| Khách |
|
| 0 - 4 | |
7 | 1 | 19:00 | V.League 1 | 17 | Hà Nội | Nhà |
|
|
| 1 - 2 |
8 | 18:00 | V.League 1 | 18 | XSKT Cần Thơ | Nhà |
| 5 - 1 |
|
| |
15 | 17:00 | V.League 1 | 19 | FLC Thanh Hóa |
| Khách |
| 1 - 1 |
| |
22 | 19:00 | V.League 1 | 20 | TP Hồ Chí Minh |
| Khách |
|
| 1 - 2 | |
9 | 8 | 18:00 | V.League 1 | 21 | Hải Phòng | Nhà |
|
| 3 - 3 |
|
14 | 17:00 | V.League 1 | 22 | Becamex Bình Dương |
| Khách |
| 1 - 1 |
| |
18 | 18:00 | V.League 1 | 23 | Sông Lam Nghệ An | Nhà |
|
| 2 - 2 |
| |
28 | 17:00 | V.League 1 | 24 | Quảng Nam |
| Khách | 3 - 2 |
|
| |
10 | 2 | 17:00 | V.League 1 | 25 | Sài Gòn | Nhà |
|
|
| 1 - 2 |
8 | 17:00 | V.League 1 | 26 | SHB Đà Nẵng |
| Khách |
|
| 2 - 3 | |
Tổng |
|
|
|
| 27 trận | 13 | 14 | 9 | 8 | 10 |
Lịch thi đấu của Than Quảng Ninh trong năm 2017 | ||||||||||
Tháng | Ngày | Giờ (Việt Nam) | Giải đấu | Vòng | Đối thủ | Sân | Tỷ số (TQN bên trái) | |||
Thắng | Hòa | Thua | ||||||||
1 | 7 | 17:30 | V.League 1 | 1 | Hà Nội |
| Khách |
|
| 2 - 3 |
13 | 16:00 | V.League 1 | 2 | TP Hồ Chí Minh | Nhà |
| 2 - 0 |
|
| |
18 | 17:00 | V.League 1 | 3 | Hải Phòng |
| Khách |
|
| 0 - 2 | |
22 | 17:00 | V.League 1 | 4 | Quảng Nam | Nhà |
|
|
| 1 - 3 | |
2 | 12 | 17:00 | V.League 1 | 5 | Sanna Khánh Hòa BVN |
| Khách | 3 - 0 |
|
|
19 | 17:00 | V.League 1 | 6 | Sông Lam Nghệ An | Nhà |
| 2 - 1 |
|
| |
26 | 17:00 | V.League 1 | 7 | Sài Gòn | Nhà |
| 3 - 0 |
|
| |
3 | 3 | 17:00 | V.League 1 | 8 | SHB Đà Nẵng |
| Khách |
|
| 0 - 2 |
8 | 18:00 | AFC Cup | Bảng | Yadanarbon (Myanmar) | Nhà (SVĐ Mỹ Đình) |
|
| 1 - 1 |
| |
14 | 18:30 | AFC Cup | Bảng | Home United (Singapore) |
| Khách |
|
| 2 - 3 | |
19 | 17:00 | V.League 1 | 10 | Becamex Bình Dương | Nhà |
| 2 - 0 |
|
| |
23 | 17:00 | V.League 1 | 9 | XSKT Cần Thơ |
| Khách |
| 1 - 1 |
| |
4 | 5 | 18:00 | AFC Cup | Bảng | Home United (Singapore) | Nhà (SVĐ Mỹ Đình) |
|
|
| 4 - 5 |
9 | 17:30 | V.League 1 | 12 | Long An |
| Khách | 2 - 1 |
|
| |
15 | 18:00 | V.League 1 | 13 | Hoàng Anh Gia Lai | Nhà |
|
| 2 -2 |
| |
5 | 2 | 17:30 | AFC Cup | Bảng | Yadanarbon (Myanmar) |
| Khách | 3 - 0 |
|
|
6 | 4 | 18:00 | Cúp Quốc gia | 1/8 | Bình Phước | Nhà |
| 2 - 0 |
|
|
9 | 17:00 | V.League 1 | 11 | FLC Thanh Hóa |
| Khách |
|
| 0 - 1 | |
16 | 18:00 | Cúp Quốc gia | Tứ kết | SHB Đà Nẵng | Nhà |
|
|
| 0 - 3 | |
20 | 17:00 | Cúp Quốc gia | Tứ kết | SHB Đà Nẵng |
| Khách |
| 1 - 1 |
| |
24 | 17:00 | V.League 1 | 14 | Sông Lam Nghệ An |
| Khách |
| 1 - 1 |
| |
28 | 18:00 | V.League 1 | 15 | Sanna Khánh Hòa BVN | Nhà |
| 2 - 1 |
|
| |
7 | 2 | 18:00 | V.League 1 | 16 | Long An | Nhà |
| 2 - 1 |
|
|
9 | 10 | 17:00 | V.League 1 | 17 | Hoàng Anh Gia Lai |
| Khách |
|
| 2 - 4 |
17 | 18:00 | V.League 1 | 18 | Sài Gòn |
| Khách |
| 0 - 0 |
| |
22 | 18:00 | V.League 1 | 19 | SHB Đà Nẵng | Nhà |
|
| 0 - 0 |
| |
10 | 1 | 18:00 | V.League 1 | 20 | XSKT Cần Thơ | Nhà |
|
| 0 - 0 |
|
14 | 17:00 | V.League 1 | 21 | Becamex Bình Dương |
| Khách | 1 - 0 |
|
| |
22 | 17:00 | V.League 1 | 22 | FLC Thanh Hóa | Nhà |
| 4 - 3 |
|
| |
28 | 17:00 | V.League 1 | 23 | Hải Phòng | Nhà |
| 1 - 0 |
|
| |
11 | 10 | 17:00 | V.League 1 | 24 | Quảng Nam |
| Khách |
|
| 1 - 2 |
19 | 17:00 | V.League 1 | 25 | TP Hồ Chí Minh |
| Khách | 4 - 2 |
|
| |
25 | 17:00 | V.League 1 | 26 | Hà Nội | Nhà |
|
| 4 - 4 |
| |
Tổng |
|
|
|
| 33 trận | 17 | 16 | 14 | 9 | 10 |
6. Đội hình hiện tại
Số áo | Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Việt Nam | Thủ môn | Phan Đình Vũ Hải |
2 | Việt Nam | Hậu vệ | Dương Văn Khoa |
3 | Việt Nam | Hậu vệ | Dương Thanh Hào |
5 | Việt Nam | Hậu vệ | Lê Tuấn Tú |
6 | Việt Nam | Hậu vệ | Nguyễn Xuân Hùng |
7 | Việt Nam | Tiền vệ | Nghiêm Xuân Tú |
8 | Việt Nam | Tiền đạo | Mạc Hồng Quân |
9 | Jamaica | Tiền đạo | Andre Diego Fagan |
11 | Việt Nam | Tiền vệ | Hồ Hùng Cường |
12 | Việt Nam | Tiền vệ | Trịnh Hoa Hùng |
14 | Việt Nam | Tiền vệ | Nguyễn Hải Huy (Đội trưởng (bóng đá)|Đội phó) |
15 | Việt Nam | Tiền vệ | Đào Nhật Minh |
16 | Việt Nam | Tiền vệ | Nguyễn Văn Điều |
17 | Việt Nam | Tiền vệ | Phạm Trung Hiếu |
18 | Việt Nam | Tiền vệ | Phùng Kim Trường |
19 | Việt Nam | Hậu vệ | Nguyễn Huy Cường |
21 | Việt Nam | Tiền vệ vệ | Đoàn Văn Quý |
22 | Croatia | Hậu vệ | Neven Laštro |
23 | Việt Nam | Trung vệ | Nguyễn Tiến Duy |
24 | Việt Nam | Tiền vệ | Đặng Quang Huy |
26 | Việt Nam | Thủ môn | Huỳnh Tuấn Linh (đội trưởng) |
27 | Việt Nam | Tiền vệ | Giang Trần Quách Tân |
28 | Việt Nam | Hậu vệ | Nguyễn Văn Việt |
37 | Việt Nam | Hậu vệ | Lê Thế Mạnh |
39 | Việt Nam | Tiền vệ | Kizito Trung Hiếu |
43 | Việt Nam | Tiền vệ | Phạm Nguyên Sa |
68 | Việt Nam |
| Vũ Hồng Quân |
88 | Việt Nam | Tiền vệ | Nguyễn Hai Long |
89 | Việt Nam | Tiền đạo | Nguyễn Hữu Khôi |
98 | Việt Nam | Thủ môn | Phan Minh Thành |
7. Ban huấn luyện hiện tại
Chức vụ | Tên |
Chủ tịch | Phạm Thanh Hùng |
Trưởng đoàn và Giám đốc điều hành | Nguyễn Thị Bằng Giang |
Huấn luyện viên | Phan Thanh Hùng |
Trợ lý Huấn luyện viên | Hoàng Thọ |
Trợ lý Huấn luyện viên | Nguyễn Quang Hoàn |
Huấn luyện viên thủ môn | Nguyễn Hữu Thảo |
Bác sĩ 1 | Bác sĩ Phụng |
8. Cầu thủ nổi bật
- Huỳnh Tuấn Linh
- Nguyễn Tiến Duy
- Nguyễn Hải Huy
- Vũ Minh Tuấn
- Mạc Hồng Quân
- Nghiêm Xuân Tú
9. Logo của đội bóng
Logo của CLB Than Quảng Ninh qua các thời kỳ |