Tiểu sử câu lạc bộ AFC Ajax
Amsterdamsche Football Club Ajax (phát âm tiếng Hà Lan: [ˈaːjɑks]), còn được biết đến với tên gọi AFC Ajax, Ajax Amsterdam hoặc đơn giản là Ajax, là câu lạc bộ bóng đá có trụ sở ở Amsterdam, đang chơi tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Hà Lan (Eredivisie), hạng đấu cao nhất của bóng đá Hà Lan.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan
Amsterdamsche Football Club Ajax (phát âm tiếng Hà Lan: [ˈaːjɑks]), còn được biết đến với tên gọi AFC Ajax, Ajax Amsterdam hoặc đơn giản là Ajax, là câu lạc bộ bóng đá có trụ sở ở Amsterdam, đang chơi tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Hà Lan (Eredivisie), hạng đấu cao nhất của bóng đá Hà Lan. Trong lịch sử, Ajax (tên của nhân vật thần thoại Hy Lạp) là đội bóng thành công nhất Hà Lan, với 34 chức vô địch quốc gia Hà Lan và 19 Cúp KNVB. Câu lạc bộ liên tục thi đấu ở Eredivisie kể từ khi giải đấu khởi đầu từ năm 1956. Cùng với Feyenoord và PSV Eindhoven, họ là 3 câu lạc bộ thống trị giải đấu đó.
2. Lịch sử
Mùa giải 1970-71, Ajax bảo vệ Cúp KNVB và vào đến trận chung kết Cúp C1 năm 71, nơi họ thắng Panathinaikos 2-0 để lần đầu đoạt Cúp Châu Âu. Johan Cruyff đoạt danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu trong mùa giải này. Sau mùa giải đó, Rinus Michels chuyển tới Barcelona, thay thế cho ông là Stefan Kovács. Mùa giải đầu tiên của mình, ông giúp CLB đoạt cú ăn ba (Cúp C1, Cúp KNVB, vô địch Hà Lan). Mùa giải tiếp theo, họ đánh bại CLB của Argentina Independiente để vô địch Cúp Liên lục địa năm 72, bảo vệ chức vô địch quốc nội, trở thành đội bóng đầu tiên sau Real Madrid ở những năm 50 giành 3 chức vô địch C1 liên tiếp.
3. Sân vận động
Sân vận động đầu tiên của Ajax được xây vào năm 1911. Sân được xây bằng gỗ nên nó được gọi là Het Houten Stadion ("Sân Gỗ"). Sau đó, Ajax chuyển đến sân vận động đã từng được tổ chức Thế vận hội Mùa hè 1928 tại Amsterdam. Sân này được thiết kế bởi Jan Wils, nơi được biết đến là Olympic Stadium. Vào năm 1934, Ajax chuyển tới sân De Meer Stadion ở phía Tây Amsterdam, thiết kế bởi kiến trúc sư và thành viên của Ajax Daan Roodenburgh, người cũng tham gia thiết kế sân vận động đầu tiên của câu lạc bộ. Sân có sức chứa là 29500 chỗ ngồi, họ chơi ở đây đến năm 1996. Đối với những trận đấu của UEFA hay là của Đội tuyển quốc gia, câu lạc bộ thường chuyển tới SVĐ Olympic Stadium với sức chứa gấp đôi.
4. Thành tích
4.1 Quốc tế
- Vô địch: 1971, 1972, 1973, 1995
- Á quân: 1969, 1996
- 1987
- 1992
- 1973, 1995
- 1972, 1995
- 1962
4.2 Quốc gia
- 1918, 1919, 1931, 1932, 1934, 1937, 1939, 1947, 1957, 1960
- 1966, 1967, 1968, 1970, 1972, 1973, 1977, 1979, 1980, 1982
- 1983, 1985, 1990, 1994, 1995, 1996, 1998, 2002, 2004, 2011
- 2012, 2013, 2014, 2019
- 1917, 1943, 1961, 1967, 1970, 1971, 1972, 1979, 1983, 1986
- 1987, 1993, 1998, 1999, 2002, 2006, 2007, 2010, 2019
- 1993, 1994, 1995, 2002, 2005, 2006, 2007, 2013, 2019
5. Cầu thủ
5.1 Đội hình hiện tại
Tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2020.
Số áo | Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Bồ Đào Nha | Thủ môn | Bruno Varela (cho mượn từ Benfica) |
2 | Hà Lan | Hậu vệ | Perr Schuurs |
3 | Hà Lan | Hậu vệ | Joël Veltman |
4 | México | Hậu vệ | Edson Álvarez |
5 | Hà Lan | Hậu vệ | Kik Pierie |
6 | Hà Lan | Tiền vệ | Donny van de Beek |
7 | Brasil | Tiền đạo | David Neres |
8 | Hà Lan | Tiền vệ | Carel Eiting |
9 | Hà Lan | Tiền đạo | Klaas-Jan Huntelaar |
10 | Serbia | Tiền vệ | Dusan Tadic (đội trưởng) |
11 | Hà Lan | Tiền đạo | Quincy Promes |
12 | Maroc | Hậu vệ | Noussair Mazraoui |
15 | Hà Lan | Tiền vệ | Siem de Jong |
17 | Hà Lan | Hậu vệ | Daley Blind (đội phó) |
18 | România | Tiền vệ | Răzvan Marin |
19 | Maroc | Tiền vệ | Zakaria Labyad |
21 | Argentina | Hậu vệ | Lisandro Martínez |
22 | Maroc | Tiền vệ | Hakim Ziyech |
23 | Burkina Faso | Tiền đạo | Lassina Traoré |
24 | Cameroon | Thủ môn | André Onana |
26 | Hà Lan | Tiền vệ | Jurgen Ekkelenkamp |
28 | Hoa Kỳ | Hậu vệ | Sergiño Dest |
29 | Hà Lan | Tiền vệ | Ryan Gravenberch |
31 | Argentina | Hậu vệ | Nicolás Tagliafico |
33 | Croatia | Thủ môn | Dominik Kotarski |
35 | Hà Lan | Thủ môn | Kjell Scherpen |
49 | Hà Lan | Tiền đạo | Ryan Babel |
4.2 Cầu thủ cho mượn
Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
Argentina | Hậu vệ | Lisandro Magallán (tại Tây Ban Nha Deportivo Alavés đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Colombia | Hậu vệ | Luis Manuel Orejuela (tại Brasil Cruzeiro đến ngày 31 tháng 12 năm 2019) |
Hà Lan | Tiền đạo | Kaj Sierhuis (tại FC Groningen đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
4.2.1 Số áo bất tử
14 – Hà Lan Johan Cruyff (Tiền đạo, 1964–73, 1981–83). Số áo được treo vào dịp sinh nhật lần thứ 60 của Cruyff
4.3 UEFA ranking
Hạng | Nước | Đội | Điểm |
27 | Anh | Liverpool | 56 |
28 | Hy Lạp | Olympiacos | 54 |
29 | Ý | Fiorentina | 54 |
30 | Hà Lan | Ajax | 53.5 |
31 | Tây Ban Nha | Villarreal | 52 |
32 | Áo | Red Bull Salzburg | 50.5 |
33 | Bỉ | Anderlecht | 48 |