Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất
Monaco

Stade LOUIS II

Official Website: www.asmonaco.com

Monaco

Tiểu sử câu lạc bộ bóng đá AS Monaco

Association Sportive de Monaco Football Club được biết đến với biệt danh AS Monaco hay đơn giản là Monaco) là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Monaco. Câu lạc bộ được thành lập vào năm 1924 và hiện đang chơi ở Ligue 1, giải đấu hạng cao nhất của bóng đá Pháp, là một trong số các câu lạc bộ thi đấu tại giải của quốc gia khác. Sân nhà của đội là sân Stade Louis II ở Fontvieille. Monaco được quản lý bởi huấn luyện viên Robert Moreno.

Association Sportive de Monaco Football Club được biết đến với biệt danh AS Monaco hay đơn giản là Monaco) là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Monaco. Câu lạc bộ được thành lập vào năm 1924 và hiện đang chơi ở Ligue 1, giải đấu hạng cao nhất của bóng đá Pháp, là một trong số các câu lạc bộ thi đấu tại giải của quốc gia khác. Sân nhà của đội là sân Stade Louis II ở Fontvieille. Monaco được quản lý bởi huấn luyện viên Robert Moreno.
 

1. Lịch sử
 

AS Monaco FC được thành lập vào ngày 1tháng 8 năm 1919 là một sự hợp nhất của nhiều câu lạc bộ địa phương có trụ sở tại Pháp và công quốc Monaco.Sau đó, câu lạc bộ thể thao đa lĩnh vực Association Sportive de Monaco được thành lập vào ngày 23 tháng 8 năm 1924
 
Những năm đầu của câu lạc bộ đã thi đấu cho giải đấu nghiệp dư của vùng Provence-Alpes-Côte Keyboardzur, CLB phát triển nhanh giữa các giải đấu trong những năm 1920. Năm 1933, Monaco được Liên đoàn bóng đá Pháp mời chuyển sang chuyên nghiệp. Tuy nhiên, năm đầu tiên của đội tại Ligue 2 đã kết thúc trong thất bại, họ xuống hạng ở giải đấu nghiệp dư năm sau. Đến năm 1948, Monaco lấy lại vị thế chuyên nghiệp và trở lại giải Ligue 2 của Pháp; sau đó họ liên tục hoàn thành trong tiếng vang, với nỗ lực bền bỉ này dẫn đến việc thăng hạng lên Ligue 1 của Pháp lần đầu tiên vào năm 1953. Vào mùa giải 2016-2017 họ làm nên kỳ tích khi vô địch Ligue 1 danh hiệu họ đã chờ suốt 17 năm,
 

2. Danh hiệu
 

Ligue 1: 8
  • 1960/61, 1962/63, 1977/78, 1981/82, 1987/88, 1996/97, 1999/2000, 2016/17
Giải hạng nhì: 1
  • 2012/13
Cúp bóng đá Pháp: 5
  • 1960, 1963, 1980, 1985, 1991
Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp: 1
  • 2003
Siêu cúp bóng đá Pháp: 4
  • 1961, 1985, 1997, 2000
UEFA Champions League
  • Á quân (1): 2003–04
UEFA Cup Winners' Cup
  • Á quân (1): (1991–92
UEFA Cup/UEFA Europa League
  • Bán kết: 1996–97

3. Thứ hạng Ligue 1


Mùa

Giải

Thứ hạng

2000/01

Hạng nhất

Thứ 11

2001/02

Hạng nhất

Thứ 15

2002/03

Ligue 1

Á quân

2003/04

Ligue 1

Thứ 3

2004/05

Ligue 1

Thứ 3

2005/06

Ligue 1

Thứ 10

2006/07

Ligue 1

Thứ 9

2007/08

Ligue 1

Thứ 12

2008/09

Ligue 1

Thứ 11

2009/10

Ligue 1

Thứ 8

2010/11

Ligue 1

Thứ 18

2011/12

Ligue 2

Thứ 8

2012/13

Ligue 2

Vô địch

2013/14

Ligue 1

Thứ 2

2014/15

Ligue 1

Thứ 3

2015/16

Ligue 1

Thứ 3

2016/17

Ligue 1

Vô địch

 

4. Đội hình

Đội hình hiện tại

Tính đến 10 tháng bảy 2018.

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số áo

Quốc tịch

Vị trí

Cầu thủ

1

Croatia

Thủ môn

Danijel Subašić

2

Pháp

Hậu vệ

Fodé Ballo-Touré

3

Chile

Hậu vệ

Guillermo Maripán

4

Tây Ban Nha

Tiền vệ

Cesc Fàbregas

5

Brasil

Hậu vệ

Jemerson

6

Pháp

Tiền vệ

Tiémoué Bakayoko (cho mượn từ Chelsea)

8

Bồ Đào Nha

Tiền vệ

Adrien Silva (cho mượn từ Leicester City)

9

Pháp

Tiền đạo

Wissam Ben Yedder

10

Montenegro

Tiền đạo

Stevan Jovetić

11

Bồ Đào Nha

Tiền đạo

Gelson Martins

12

Pháp

Hậu vệ

Ruben Aguilar

13

Pháp

Tiền đạo

Willem Geubbels

14

Sénégal

Tiền đạo

Keita Baldé

15

Pháp

Hậu vệ

Jean Marcelin

16

Thụy Sĩ

Thủ môn

Diego Benaglio

17

Nga

Tiền vệ

Aleksandr Golovin

18

Pháp

Hậu vệ

Arthur Zagre

19

Ý

Tiền đạo

Pietro Pellegri

20

Algérie

Tiền đạo

Islam Slimani (cho mượn từ Leicester City)

22

Pháp

Tiền vệ

Youssouf Fofana

24

Pháp

Tiền vệ

Aurélien Tchouaméni

25

Ba Lan

Hậu vệ

Kamil Glik (captain)

28

Brasil

Hậu vệ

Jorge

30

Sénégal

Thủ môn

Seydou Sy

32

Pháp

Hậu vệ

Benoît Badiashile

34

Pháp

Tiền vệ

Moussa Sylla

39

Đức

Hậu vệ

Benjamin Henrichs

40

Pháp

Thủ môn

Benjamin Lecomte

Cho mượn

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
 

Quốc tịch

Vị trí

Cầu thủ

Pháp

Thủ môn

Loïc Badiashile (tại Cercle Brugge)

Ba Lan

Thủ môn

Radoslaw Majecki (tại Legia Warszawa)

Ý

Hậu vệ

Antonio Barreca (tại Genoa)

Pháp

Hậu vệ

Giulian Biancone (tại Cercle Brugge)

Anh

Hậu vệ

Jonathan Panzo (tại Cercle Brugge)

Serbia

Hậu vệ

Strahinja Pavlović (tại Partizan)

Pháp

Hậu vệ

Julien Serrano (tại Béziers)

Pháp

Hậu vệ

Djibril Sidibé (tại Everton)

Maroc

Tiền vệ

Youssef Aït Bennasser (tại Bordeaux )

Bờ Biển Ngà

Tiền vệ

Jean-Eudes Aholou (tại Saint-Étienne)

Bỉ

Tiền vệ

Francesco Antonucci (tại Volendam)

Bỉ

Tiền vệ

Nacer Chadli (tại Anderlecht)

Bỉ

Tiền vệ

Adrien Bongiovanni (tại Béziers)

Bồ Đào Nha

Tiền vệ

Gil Dias (tại Granada)

Pháp

Tiền vệ

Kévin N'Doram (tại Metz)

Guiné-Bissau

Tiền vệ

Pelé (tại Reading)

Mali

Tiền vệ

Adama Traoré (tại Metz)

Pháp

Tiền đạo

Sofiane Diop (tại Sochaux)

Cộng hòa Nam Phi

Tiền đạo

Lyle Foster (tại Cercle Brugge)

Pháp

Tiền đạo

Samuel Grandsir (tại Brest)

Pháp

Tiền đạo

Wilson Isidor (tại Laval)

Tây Ban Nha

Tiền đạo

Jordi Mboula (tại Huesca)

Nigeria

Tiền đạo

Henry Onyekuru (tại Galatasaray)

Dự bị

Tính đến 1 tháng 7 2019.

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Quốc tịch

Vị trí

Cầu thủ

Pháp

Thủ môn

Hugo Hagege

Maroc

Thủ môn

Yanis Henin

Pháp

Hậu vệ

Jordy Gaspar

Cameroon

Hậu vệ

Pierre-Daniel N'Guinda

Haiti

Hậu vệ

Yoann Etienne

Pháp

Hậu vệ

Abdoulaye Koté

Serbia

Hậu vệ

Boris Popović

Bồ Đào Nha

Hậu vệ

Amilcar Silva

Pháp

Tiền vệ

Enzo Millot

Haiti

Tiền vệ

Romain Faivre

Bờ Biển Ngà

Tiền vệ

Tristan Muyumba

Pháp

Tiền vệ

Florian Antognelli

Pháp

Tiền vệ

Kévin Appin

Mali

Tiền vệ

Salam Jiddou

Ý

Tiền vệ

Giuseppe Iglio

Bỉ

Tiền vệ

Eliott Matazo

Pháp

Tiền vệ

Jason Mbock

Ghana

Tiền đạo

Eric Ayiah

Pháp

Tiền đạo

Gobe Gouano

Pháp

Tiền đạo

Nabil Alioui

Hà Lan

Tiền đạo

Anderson Lopéz

 

5. Kỷ lục

5.1. Số trận thi đấu 

Tên

Trận

Jean-Luc Ettori (Pháp)

755 trận

Claude Puel (Pháp)

602

Jean Petit (Pháp)

428

Manuel Amoros (Pháp)

349

Christian Dalger (Pháp)

334

Marcel Dib (Pháp)

326

François Ludo (Pháp)

319

Luc Sonor (Pháp)

315

Michel Hidalgo (Pháp)

304

Armand Forcherio (Monaco)

303

5.2. Số bàn thắng 

Tên

Bàn

Delio Onnis (Argentina)

223 bàn

Lucien Cossou (Pháp)

115

Christian Dalger (Pháp)

89

Victor Ikpeba (Nigeria)

77

Jean Petit (Pháp)

76

Yvon Douis (Pháp)

74

Youri Djorkaeff (Pháp)

68

Radamel Falcao (Colombia)

 

Shabani Nonda (Cộng hòa Dân chủ Congo)

 

Sonny Anderson (Brasil)

67

George Weah (Liberia)

 

Ludovic Giuly (Pháp)

66

 

top-arrow
X