Tiểu sử cầu thủ Alex Král
Alex Král (1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Séc đang chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Espanyol và đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Alex Král
- 2. Sự nghiệp của Alex Král
- 2.1 Sự nghiệp Câu lạc bộ
- 2.1.1 Slavia Prague
- 2.1.2 Spartak Moscow
- 2.1.3 West Ham United (cho mượn)
- 2.1.4 Schalke 04
- 2.1.5 Union Berlin
- 2.1.6 Cho mượn đến Espanyol
- 2.2 Sự nghiệp quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Alex Král
- 3.1 Sự nghiệp thi đấu CLB
- 3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 3.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
- 4. Danh hiệu của Alex Král
- 4.1 Danh hiệu CLB
- 4.1 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Alex Král
Alex Král (sinh ngày 19/5/1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Séc đang chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ La Liga Tây Ban Nha Espanyol theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Đức Union Berlin và đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc.
Sinh ra ở Slovakia, gia đình Král chuyển đến Štýřice, Brno ở Cộng hòa Séc khi anh còn nhỏ. Anh bắt đầu chơi bóng tại SK Moravská Slavia Brno năm sáu tuổi, trước khi gia nhập Zbrojovka Brno năm chín tuổi. Năm 14 tuổi, anh được Slavia Prague chiêu mộ và chuyển đến Prague để tiếp tục phát triển.
Cầu thủ Alex Král |
2. Sự nghiệp của Alex Král
2.1 Sự nghiệp Câu lạc bộ
2.1.1 Slavia Prague
Vào tháng 1 năm 2019, anh đã ký hợp đồng với Slavia Prague thời hạn 4 năm.
2.1.2 Spartak Moscow
Vào ngày 1/9/2019, anh ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ giải ngoại hạng Nga Spartak Moscow. Kể từ đó, anh đã chơi cho câu lạc bộ trong nhiều mùa giải, bao gồm cả việc tham gia UEFA Champions League.
Vào ngày 1/7/2022, Spartak thông báo rằng Král đã đình chỉ hợp đồng của anh với Spartak Moscow trong mùa giải 2022–2023 theo các quy định đặc biệt của FIFA liên quan đến phản ứng quốc tế và các hậu quả khác từ cuộc xâm lược Ukraine của Nga.
2.1.3 West Ham United (cho mượn)
Vào ngày 31/8/2021, Král gia nhập đội bóng Anh West Ham United theo dạng cho mượn kéo dài một mùa giải. Anh có trận ra mắt vào ngày 22/9 trong chiến thắng 1–0 trước Manchester United tại EFL Cup tại Old Trafford.
Král có một lần ra sân ở Premier League, ba lần ở Europa League và một lần ở FA Cup và EFL Cup trước khi khoản cho mượn của anh kết thúc.
2.1.4 Schalke 04
Ngày 14/7/2022, Schalke 04 thông báo đã ký hợp đồng một năm với Král và theo các quy định của FIFA, anh vẫn là cầu thủ Spartak tạm thời chơi cho Schalke 04.
2.1.5 Union Berlin
Vào ngày 2/6/2023, Union Berlin thông báo đã ký hợp đồng với Král trước mùa giải mới. Trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ, Král đã có 24 lần ra sân ở Bundesliga, hai lần ra sân ở DFB-Pokal và sáu lần ra sân nữa trong chiến dịch đầu tiên của Union Berlin tại Champions League.
2.1.6 Cho mượn đến Espanyol
Vào ngày 7/8/2024, Král được cho mượn đến đội bóng mới thăng hạng La Liga là Espanyol.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Král ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc vào ngày 26/3/2019 trong trận giao hữu với Brazil, khi vào sân thay David Pavelka ở phút thứ 69.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Alex Král
3.1 Sự nghiệp thi đấu CLB
Tính đến ngày 4/11/2024.
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Teplice | 2016–17 | Czech First League | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
2017–18 | Czech First League | 23 | 1 | 3 | 1 | — | — | 26 | 2 | |||
2018–19 | Czech First League | 17 | 0 | 2 | 0 | — | — | 19 | 0 | |||
Tổng | 43 | 1 | 5 | 1 | — | — | 48 | 2 | ||||
Slavia Prague | 2018–19 | Czech First League | 12 | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | — | 21 | 1 | |
2019–20 | Czech First League | 6 | 0 | — | 2 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
Tổng | 18 | 0 | 3 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 30 | 1 | ||
Spartak Moscow | 2019–20 | Russian Premier League | 19 | 0 | 4 | 0 | — | — | 23 | 0 | ||
2020–21 | Russian Premier League | 29 | 0 | 1 | 0 | — | — | 30 | 0 | |||
2021–22 | Russian Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 7 | 0 | ||
Tổng | 53 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | — | 60 | 0 | |||
West Ham United (mượn) | 2021–22 | Premier League | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
Schalke 04 (mượn) | 2022–23 | Bundesliga | 29 | 0 | 2 | 0 | — | — | 31 | 0 | ||
Union Berlin | 2023–24 | Bundesliga | 24 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | — | 32 | 1 | |
Espanyol (mượn) | 2024–25 | La Liga | 11 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 179 | 1 | 18 | 1 | 19 | 2 | 2 | 0 | 219 | 4 |
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 10/9/2024.
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Czech Republic | 2019 | 9 | 2 |
2020 | 7 | 0 | |
2021 | 13 | 0 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 5 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng | 41 | 2 |
3.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 14/10/2019 | Generali Arena, Prague, CH Séc | Bắc Ireland | 2 - 3 | 2 - 3 | Giao hữu |
2. | 14/11/2019 | Doosan Arena, Plzeň, CH Séc | Kosovo | 1 - 1 | 2 - 1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
4. Danh hiệu của Alex Král
4.1 Danh hiệu CLB
Slavia Prague
- Czech First League: 2018–19
- Czech Cup: 2018–19
4.1 Danh hiệu cá nhân
- UEFA European Under-19 Championship Team of the Tournament: 2017