Thông tin tiểu sử tiền đạo Patson Daka
Patson Daka (sinh ngày 9 tháng 10 năm 1998) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Zambia hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Leicester City tại giải Ngoại hạng Anh và đội tuyển bóng đá quốc gia Zambia ở vị trí tiền đạo.
- 1. Tiểu sử tiền đạo Patson Daka
- 2. Thông tin đời tư cá nhân
- 3. Sự nghiệp của Patson Daka
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.1.1 Sự nghiệp ban đầu
- 3.1.2 FC Liefering
- 3.1.3 Red Bull Salzburg
- 3.1.4 Leicester City
- 3.2 Sự nghiệp quốc tế
- 4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Patson Daka
- 4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 4.2 Sự nghiệp ĐTQG
- 5. Danh hiệu của Patson Daka
- 5.1 Danh hiệu CLB
- 5.2 Danh hiệu quốc tế
- 5.3 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử tiền đạo Patson Daka
Patson Daka (sinh ngày 9 tháng 10 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Zambia hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Leicester City tại giải Ngoại hạng Anh và đội tuyển bóng đá quốc gia Zambia.
Sự nghiệp của Daka bắt đầu trong hệ thống đào tạo trẻ, nơi anh thể hiện khả năng của mình khi chơi cho câu lạc bộ địa phương Kafue Celtic. Sau đó, anh được cho mượn đến Nchanga Rangers và Power Dynamos, nơi anh tiếp tục trau dồi kỹ năng của mình.
Tháng 1/2017, Daka gia nhập đội dự bị Liefering của Red Bull Salzburg tại Áo và sau đó trở thành một phần của đội một vào mùa hè năm sau. Anh đã giúp Salzburg giành 4 danh hiệu Bundesliga Áo và ba Cúp Áo. Vào mùa hè năm 2021, Daka gia nhập Leicester City tại Premier League.
Daka ra mắt đội tuyển quốc gia Zambia vào năm 2015 khi mới 16 tuổi.
Cầu thủ Patson Daka thi đấu cho Leicester City |
2. Thông tin đời tư cá nhân
Cha của Daka, Nathtali Daka, là một cựu cầu thủ bóng đá chơi ở vị trí tiền vệ cánh cho câu lạc bộ địa phương Nitrogen Stars có trụ sở tại Kafue. Daka đã kết hôn với vận động viên chạy nước rút người Zambia Suwilanji Mpondela. Anh là một người theo đạo Thiên chúa ngoan đạo.
3. Sự nghiệp của Patson Daka
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
3.1.1 Sự nghiệp ban đầu
Daka bắt đầu sự nghiệp trẻ của mình tại Kafue Celtic khi tham gia đội U12 của họ trước khi chuyển sang đội U14 vào năm 2007 và đội U17 vào năm 2010.
Vào mùa hè năm 2014, Daka được cho mượn một năm đến Nchanga Rangers ở Zambia Super League. Sau đó, anh được cho Power Dynamos mượn vào mùa hè năm 2015. Trước đó, anh đã có một số buổi tập với Lille nhưng cuối cùng đã không ký hợp đồng với đội bóng Pháp. Tại Dynamos, anh kết thúc mùa giải với tư cách là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất của câu lạc bộ với 12 bàn thắng.
Vào cuối mùa giải 2016, anh đã được trao giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Giải bóng đá Siêu cấp Zambia.
3.1.2 FC Liefering
Daka ban đầu chuyển đến Áo khi anh ký hợp đồng cho FC Liefering mượn nửa mùa giải từ Kafue Celtic. Trong thời gian này, Đội đã kết thúc ở vị trí thứ 2, bàn thắng - 58:49 và giành được tổng cộng 60 điểm.
3.1.3 Red Bull Salzburg
Năm 2017, Daka ký hợp đồng với Red Bull Salzburg và giúp câu lạc bộ giành chức vô địch UEFA Youth League, ghi được hai bàn thắng trong hai trận đấu. Ngày 27/11, Daka ghi bàn vào lưới Genk tại UEFA Champions League 2019–20, trở thành cầu thủ Zambia đầu tiên ghi bàn ở vòng bảng của giải đấu.
Ngày 18/12/2019, Daka đã gia hạn hợp đồng với Salzburg cho đến mùa hè năm 2024.
Ngày 30/9/2020, anh ghi một cú đúp trong chiến thắng 3–1 trước Maccabi Tel Aviv ở vòng play-off để đủ điều kiện tham dự UEFA Champions League 2020–21. Ngày 21/5/2021, Daka được vinh danh là cầu thủ Bundesliga của Áo xuất sắc nhất mùa giải sau khi ghi 27 bàn sau 28 trận, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch giải đấu thứ tư liên tiếp.
3.1.4 Leicester City
Ngày 30/6/2021, Daka đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm với câu lạc bộ Premier League Leicester City, với mức phí được báo cáo là 23 triệu bảng Anh. Daka đã ra mắt câu lạc bộ khi vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 1–0 của Leicester trước nhà đương kim vô địch Premier League Manchester City tại FA Community Shield vào ngày 7/8.
Ngày 23/8, Daka đã ra mắt Premier League khi vào sân thay cho Harvey Barnes trong trận thua 4–1 trên sân khách trước West Ham United.
Ngày 16/10, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Leicester City trong chiến thắng 4–2 trước Manchester United tại Sân vận động King Power. Ngày 20/10, anh tiếp tục ghi bốn bàn thắng trong chiến thắng 4–3 trước Spartak Moscow tại UEFA Europa League 2021–22, trở thành cầu thủ Leicester đầu tiên ghi được 4 bàn trong một trận đấu kể từ năm 1958.
Ngày 25/11/2021, Daka trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của Leicester tại các giải đấu châu Âu bằng cách ghi bàn trong chiến thắng 3–1 tại Europa League trước Legia Warsaw.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Daka ra mắt đội tuyển quốc gia Zambia trong trận giao hữu thắng Malawi 2–0 vào ngày 10/5/2015. Anh là Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm 2017 của CAF.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Patson Daka
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 15/12/2024.
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Continental | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
FC Liefering (mượn) | 2016–17 | Austrian First League | 9 | 2 | — | — | — | — | 9 | 2 | ||||
2017–18 | 18 | 4 | — | — | — | — | 18 | 4 | ||||||
Tổng | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 6 | ||
Red Bull Salzburg | 2017–18 | Austrian Bundesliga | 8 | 0 | 2 | 1 | — | 2 | 0 | — | 12 | 1 | ||
2018–19 | 15 | 3 | 3 | 1 | — | 8 | 2 | — | 26 | 6 | ||||
2019–20 | 31 | 24 | 6 | 2 | — | 8 | 1 | — | 45 | 27 | ||||
2020–21 | 28 | 27 | 6 | 5 | — | 8 | 2 | — | 42 | 34 | ||||
Tổng | 82 | 54 | 17 | 9 | 0 | 0 | 26 | 5 | 0 | 0 | 125 | 68 | ||
Leicester City | 2021–22 | Premier League | 23 | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 6 | 1 | 0 | 38 | 11 |
2022–23 | 30 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | — | — | 36 | 4 | ||||
2023–24 | Championship | 20 | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 22 | 7 | |||
2024-25 | Premier League | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 5 | 2 | |||
Tổng | 78 | 18 | 5 | 0 | 7 | 0 | 10 | 6 | 1 | 0 | 101 | 24 | ||
Tổng sự nghiệp | 187 | 78 | 22 | 9 | 7 | 0 | 36 | 11 | 1 | 0 | 252 | 98 |
4.2 Sự nghiệp ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11/06/2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Zambia | 2015 | 5 | 0 |
2016 | 7 | 0 | |
2017 | 3 | 2 | |
2018 | 4 | 0 | |
2019 | 4 | 1 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 6 | 5 | |
2022 | 3 | 1 | |
2023 | 8 | 9 | |
2024 | 8 | 3 | |
Tổng | 48 | 21 |
- Danh sách bàn thắng ghi cho ĐTQG:
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1 | 5/9/2017 | Sân vận động Mohamed Hamlaoui, Constantine, Algeria | Algeria | 1 - 0 | 1 - 0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
2 | 11/11/2017 | Sân vận động Levy Mwanawasa, Ndola, Zambia | Cameroon | 1 - 0 | 2 - 2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
3 | 19/11/2019 | Sân vận động National Heroes, Lusaka, Zambia | Zimbabwe | 1 - 1 | 1 - 2 | Vòng loại Africa Cup of Nations 2021 |
4 | 25/3/2021 | Sân vận động National Heroes, Lusaka, Zambia | Algeria | 1 - 2 | 3 - 3 | Vòng loại Africa Cup of Nations 2021 |
5 | 3 - 3 | |||||
6 | 29/3/2021 | Sân vận động National Sports, Harare, Zimbabwe | Zimbabwe | 1 - 0 | 2 - 0 | Vòng loại Africa Cup of Nations 2021 |
7 | 2 - 0 | |||||
8 | 13/11/2021 | Sân vận động National Heroes, Lusaka, Zambia | Mauritania | 1 - 0 | 4 - 0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
9 | 3/6/2022 | Stade de Yamoussoukro, Yamoussoukro, Ivory Coast | Ivory Coast | 1 - 3 | 1 - 3 | 2023 Africa Cup of Nations vòng loại |
10 | 26/3/2023 | Sân vận động Dobsonville, Johannesburg, Nam Phi | Lesotho | 1 - 0 | 2 - 0 | Vòng loại Africa Cup of Nations 2023 |
11 | 2 - 0 | |||||
12 | 17/6/2023 | Sân vận động Levy Mwanawasa, Ndola, Zambia | Ivory Coast | 2 - 0 | 3 - 0 | Vòng loại Africa Cup of Nations 2023 |
13 | 9/9/2023 | Stade Omnisports de Malouzini, Moroni, Comoros | Comoros | 1 - 1 | 1 - 1 | Vòng loại Africa Cup of Nations 2023 |
14 | 17/10/2023 | Sân vận động Al Hamriya Sports Club, Al Hamriyah, Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Uganda | 1 - 0 | 3 - 0 | Giao hữu |
15 | 3 - 0 | |||||
16 | 17/11/2023 | Sân vận động Levy Mwanawasa, Ndola, Zambia | Cộng hòa Congo | 1 - 0 | 4 - 2 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
17 | 4 - 2 | |||||
18 | 21/11/2023 | Stade de Marrakech, Marrakesh, Ma Rốc (Maroc) | Niger | 1 - 2 | 1 - 2 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
19 | 9/1/2024 | Sân vận động King Abdullah Sports City, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Cameroon | 1 - 0 | 1 - 1 | Giao hữu |
20 | 21/1/2024 | Sân vận động Laurent Pokou, San-Pédro, Ivory Coast | Tanzania | 1 - 1 | 1 - 1 | Africa Cup of Nations 2023 |
21 | 26/3/2024 | Sân vận động Bingu National, Lilongwe, Malawi | Malawi | 2 - 0 | 2 - 1 | Giao hữu |
5. Danh hiệu của Patson Daka
5.1 Danh hiệu CLB
Red Bull Salzburg Youth
- UEFA Youth League: 2016–17.
Red Bull Salzburg
- Austrian Bundesliga: 2017–18, 2018–19, 2019–20, 2020–21.
- Austrian Cup: 2018–19, 2019–20, 2020–21.
Leicester City
- FA Community Shield: 2021.
- EFL Championship: 2023–24.
5.2 Danh hiệu quốc tế
U20 Zambia
- Africa U-20 Cup of Nations: 2017.
- COSAFA U-20 Cup: 2016.
5.3 Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất Cúp bóng đá U-20 châu Phi: 2017
- Đội hình xuất sắc nhất Cúp bóng đá U-20 châu Phi: 2017
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của CAF: 2017
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Giải bóng đá Siêu cấp Zambia: 2014, 2016
- Vận động viên của năm của Zambia: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Bundesliga Áo: 2020–21
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Bundesliga Áo: 2020–21
- Đội hình tiêu biểu của năm tại Bundesliga Áo: 2020–21
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu Vòng loại Cúp bóng đá các quốc gia châu Phi: 2021.