Tiểu sử cầu thủ Nicolo Barella
Nicolo Barella (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Serie A Inter Milan và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Nicolo Barella
- 2. Sự nghiệp cầu thủ của Nicolo Barella
- 2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1 Cagliari và Como
- 2.1.2 Inter Milan
- 2.2 Sự nghiệp quốc tế
- 2.3 Phong cách chơi của Nicolo Barella
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Nicolo Barella
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 4. Danh hiệu của Nicolo Barella
- 4.1 Danh hiệu CLB
- 4.2 Danh hiệu quốc tế
- 4.3 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Nicolo Barella
Nicolò Barella (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Serie A Inter Milan và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý.
Nổi tiếng nhờ lối chơi giàu kỹ thuật, khả năng sáng tạo và tần suất làm việc hiệu quả, anh được đánh giá là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình.
Barella kết hôn với Federica Schievenin vào năm 2018, họ đã có ba cô con gái và một cậu con trai.
Cầu thủ Nicolo Barella trong màu áo ĐTQG Ý |
2. Sự nghiệp cầu thủ của Nicolo Barella
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Cagliari và Como
Sinh ra tại Cagliari, Barella là một cầu thủ trẻ triển vọng của Cagliari Calcio. Anh ra mắt đội lần đầu tiên vào ngày 15/1/2015, khi thi đấu với Parma tại Tardini ở Coppa Italia, trận đấu kết thúc với tỷ số thua 2–1. Anh ra mắt Serie A vào ngày 4/5/2015, một lần nữa đối đầu với Parma, anh vào sân thay Diego Farias sau 68 phút trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà.
Tháng 1/2016, anh được cho mượn đến Como ở Serie B, nơi anh chơi với tư cách là lựa chọn đầu tiên trong phần thứ hai của mùa giải.
Ngày 17/9/2017, sau khi trở lại Cagliari, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp và Serie A vào lưới SPAL trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà. Ba tháng sau, anh trở thành đội trưởng trẻ nhất trong lịch sử Cagliari, ở độ tuổi 20 năm, 10 tháng và 9 ngày.
Ngày 24/2/2019, trong trận đấu với Sampdoria, trận đấu mà anh đã để thua 1–0, anh đã đạt đến 100 lần ra sân trong màu áo Cagliari ở tuổi 22. Vào cuối mùa giải, Barella là cầu thủ có số lần thu hồi bóng cao nhất (253) tại Serie A 2018–19, cũng giành được giải Premio Bulgarelli số 8 cho tiền vệ xuất sắc nhất mùa giải và lần đầu tiên được đưa vào Đội hình tiêu biểu của năm tại Serie A.
2.1.2 Inter Milan
Ngày 12/7/2019, Barella gia nhập Inter Milan theo hợp đồng cho mượn có thời hạn một năm với nghĩa vụ mua đứt với hợp đồng 4 năm có hiệu lực sau thời gian cho mượn. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 26/8 trong trận đấu với Lecce; anh vào sân từ băng ghế dự bị trong hiệp hai thay cho Matías Vecino và sau đó đã kiến tạo cho bàn thắng của Antonio Candreva trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà cuối cùng trong trận mở màn của Inter tại mùa giải Serie A 2019–20.
Anh ra mắt Champions League vào ngày 17/9 trong trận đấu với Slavia Prague; sau khi vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Marcelo Brozović trong hiệp hai, anh đã ghi bàn thắng gỡ hòa trong thời gian bù giờ để giúp Inter có trận hòa 1–1 trên sân nhà, đây là bàn thắng đầu tiên của anh trong giải đấu và cho Inter.
Ngày 9/11, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu cho câu lạc bộ khi Inter lội ngược dòng để giành chiến thắng 2–1 trên sân nhà trước Verona. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Coppa Italia vào ngày 29/1/2020, trong chiến thắng 2–1 trên sân nhà trước Fiorentina, ở tứ kết của giải đấu.
Anh đã cùng với đội của mình lọt vào trận chung kết UEFA Europa League 2020, nơi họ để thua Sevilla. Vào cuối mùa giải, anh được đưa vào Đội hình tiêu biểu của năm của Serie A và Đội hình tiêu biểu của mùa giải UEFA Europa League.
Ngày 17/1/2021, Barella đã kiến tạo cho bàn thắng đầu tiên của Arturo Vidal và ghi bàn thắng thứ hai quan trọng trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước đối thủ và nhà đương kim vô địch Juventus tại Serie A. Vào cuối mùa giải Serie A 2020–21, anh đã giành được Scudetto và được Lega Serie A bầu chọn là Tiền vệ xuất sắc nhất cũng như được đưa vào Đội hình tiêu biểu của năm Serie A 2020–21 (lần thứ ba liên tiếp).
Ngày 5/11/2021, Barella đã ký gia hạn hợp đồng với Inter, giữ anh ở lại câu lạc bộ cho đến năm 2026. Vào cuối mùa giải 2021–22, sau khi giành được Coppa Italia và Supercoppa Italiana, Barella đã có tổng cộng 12 pha kiến tạo, đây là con số cao nhất đối với một cầu thủ Inter kể từ khi Opta Sports bắt đầu thu thập dữ liệu vào năm 2004–05. Vào cuối mùa giải, anh được đưa vào Đội hình tiêu biểu Serie A 2021–22 trong năm thứ tư liên tiếp.
Trong mùa giải 2022–23, Barella lại giành được Coppa Italia và Supercoppa Italiana cùng Inter. Trong trận chung kết Coppa Italia, anh đã kiến tạo cho Lautaro Martinez ghi bàn thắng thứ hai cho Nerazzurri. Anh lại được Lega Serie A trao danh hiệu Tiền vệ xuất sắc nhất và được đưa vào Đội hình tiêu biểu của năm của Serie A năm thứ năm liên tiếp.
Tại Champions League, Barella đã lọt vào trận chung kết cùng Inter, đây là lần đầu tiên câu lạc bộ này lọt vào trận chung kết sau 13 năm. Anh đã nhận được giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận trong suốt giải đấu vì màn trình diễn xuất sắc trong trận hòa 3-3 với Barcelona ở vòng bảng, trong đó anh đã ghi bàn mở tỷ số.
Trong trận đấu Inter - Roma vào ngày 29/10/2023, anh đã có lần ra sân thứ 200 cho Inter. Ngày 22/4/2024, anh đã giành chức vô địch Serie A lần thứ hai trong sự nghiệp của mình. Cuối năm đó, vào ngày 11/6, anh đã gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ cho đến năm 2029.
Ngày 30/8/2024, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong mùa giải 2024–25 bằng một cú vô lê ngoạn mục trong chiến thắng 4-0 trên sân nhà trước Atalanta. Tại UEFA Champions League 2024–25, anh đã được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu chính thức hai lần, trước Manchester City ở Vòng 1 và Young Boys ở Vòng 3.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Cùng với đội tuyển U19 Ý, Barella tham dự Giải vô địch U19 châu Âu của UEFA năm 2016 và giành vị trí thứ hai. Anh tiếp tục cùng với đội tuyển U20 Ý tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới năm 2017 và giành vị trí thứ ba.
Ngày 1/9/2017, anh ra mắt đội tuyển U21 Ý trong trận giao hữu thua 3–0 trước Tây Ban Nha.
Tháng 10/2017, Barella được huấn luyện viên Gian Piero Ventura triệu tập vào đội tuyển Ý cho vòng loại World Cup 2018 của đội cùng với Macedonia và Albania. Ngày 10/10/2018, anh ra mắt đội tuyển Ý dưới thời huấn luyện viên Roberto Mancini trong trận hòa giao hữu 1–1 với Ukraine tại Genoa.
Ngày 23/3/2019, Barella ghi bàn thắng đầu tiên cho Ý trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Phần Lan trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2020. Anh đã tham gia cùng đội U21 trong Giải vô địch U21 châu Âu của UEFA năm 2019.
Tháng 6/2021, anh được đưa vào đội hình của Ý tham dự UEFA Euro 2020. Trong trận đấu vòng bảng thứ hai của Ý vào ngày 16/6, anh đã kiến tạo cho Manuel Locatelli ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 3–0 cuối cùng trước Thụy Sĩ, giúp Ý tiến vào vòng 16 đội.
Vào ngày 2/7, anh ghi bàn mở tỷ số cho Ý trong trận đấu và sau đó kiến tạo cho Lorenzo Insigne ghi bàn, trong chiến thắng 2–1 trước Bỉ ở tứ kết của giải đấu. Ngày 11/7, Barella đã giành chức vô địch Giải vô địch châu Âu cùng Ý sau chiến thắng 3–2 trong loạt sút luân lưu trước đội tuyển Anh tại Sân vận động Wembley trong trận chung kết, sau khi hòa 1–1 trong hiệp phụ; Barella đá chính trận đấu, nhưng bị Bryan Cristante thay ra trong hiệp hai của thời gian thi đấu chính thức.
Ngày 10/10/2021, Barella đã ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2–1 trên sân nhà trước Bỉ trong trận tranh huy chương đồng của UEFA Nations League 2020–21. Ngày 24/3/2024, Barella lần đầu tiên được trao băng đội trưởng trong trận giao hữu thắng 2–0 trước Ecuador, trận đấu mà anh cũng ghi bàn thắng thứ hai.
Tháng 6/2024, anh được đưa vào đội hình của Ý tham dự UEFA Euro 2024. Trong trận đấu đầu tiên của Azzurri tại giải đấu, anh đã ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 2–1 trước Albania bằng một cú vô lê từ rìa vòng cấm; tuy nhiên, Ý đã bị Thụy Sĩ loại ở vòng 16 đội sau thất bại 2–0.
2.3 Phong cách chơi của Nicolo Barella
Trong giới truyền thông thể thao châu Âu, Barella được coi là một tiền vệ tài năng. Anh được vinh danh là cầu thủ trẻ người Ý xuất sắc nhất sinh năm 1997 trong hai năm liên tiếp từ 2012 đến 2013.
Nhà báo bóng đá Ý Mina Rzouki mô tả anh là một tiền vệ thông minh, đầy triển vọng và điềm tĩnh, mặc dù còn trẻ, với nhiều kỹ năng. Cô cũng bình luận rằng Barella "... có thể rê bóng qua hàng phòng ngự, ghi bàn bằng những cú vô lê và bắt đầu các pha phản công. Anh ấy biết cách tìm đúng đường chuyền và là một tiền vệ box-to-box. Quan trọng nhất là anh ấy có thể giành lại quyền kiểm soát bóng nhanh chóng và giành lại bóng".
Màn trình diễn của Barella cũng được các cựu cầu thủ bóng đá Ý Andrea Pirlo và Alessandro Del Piero khen ngợi. Tờ báo thể thao Ý La Gazzetta dello Sport đã so sánh anh với Steven Gerrard, mô tả anh là một cầu thủ năng động với kỹ thuật tốt, tầm nhìn, sức bền và sức mạnh thể chất, mặc dù vóc dáng tương đối thấp, cũng như khả năng giành bóng, giúp anh phá vỡ thế kiểm soát bóng và sau đó bắt đầu các pha tấn công nhanh.
Là một cầu thủ đa năng, anh có thể chơi ở bất kỳ vị trí nào ở hàng tiền vệ, và thậm chí đã được sử dụng như một tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ phòng ngự, nhưng vai trò ưa thích của anh là tiền vệ trung tâm lệch phải, có tư duy tấn công, được gọi là "mezzala" ở Ý.
Được biết đến với con mắt nhìn xa trông rộng, anh sở hữu một cú sút tốt từ ngoài vòng cấm và được biết đến với khả năng thực hiện các pha tấn công muộn từ phía sau vào vòng cấm. Anh cũng là một cầu thủ đá phạt cố định và sút phạt đền chính xác.
Barella được biết đến với tính cách mạnh mẽ, phẩm chất lãnh đạo, tinh thần cạnh tranh và tâm lý chiến thắng, nhưng đôi khi anh cũng bị báo chí chỉ trích vì phản đối hoặc tranh cãi quá mức với trọng tài trong các trận đấu. Anh cũng được khen ngợi vì tốc độ làm việc và khả năng sáng tạo của mình.
Đồng đội ở đội tuyển Ý của anh là Jorginho đã ví anh với N'Golo Kanté. Năm 2021, cựu huấn luyện viên Fabio Capello mô tả anh là một trong ba tiền vệ xuất sắc nhất của bóng đá châu Âu, trong khi vào năm 2023, ESPN đã đưa anh vào danh sách 100 tiền vệ tấn công bóng đá nam xuất sắc nhất của họ.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Nicolo Barella
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 10/11/2024.
CLB | Mùa giải | League | Coppa Italia | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cagliari | 2014–15 | Serie A | 3 | 0 | 1 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||
2015–16 | Serie B | 5 | 0 | 0 | 0 | — | — | 5 | 0 | |||
2016–17 | Serie A | 28 | 0 | 2 | 0 | — | — | 30 | 0 | |||
2017–18 | Serie A | 34 | 6 | 1 | 0 | — | — | 35 | 6 | |||
2018–19 | Serie A | 35 | 1 | 3 | 0 | — | — | 38 | 1 | |||
Tổng | 105 | 7 | 7 | 0 | — | — | 112 | 7 | ||||
Como (mượn) | 2015–16 | Serie B | 16 | 0 | 0 | 0 | — | — | 16 | 0 | ||
Inter Milan (mượn) | 2019–20 | Serie A | 27 | 1 | 4 | 1 | 10 | 2 | — | 41 | 4 | |
Inter Milan | 2020–21 | Serie A | 36 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 | — | 46 | 3 | |
2021–22 | Serie A | 36 | 3 | 5 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 48 | 4 | |
2022–23 | Serie A | 35 | 6 | 4 | 0 | 12 | 3 | 1 | 0 | 52 | 9 | |
2023–24 | Serie A | 37 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | 48 | 2 | |
2024–25 | Serie A | 9 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | |
Tổng | 180 | 16 | 18 | 2 | 45 | 5 | 4 | 0 | 247 | 23 | ||
Tổng sự nghiệp | 301 | 23 | 25 | 2 | 45 | 5 | 4 | 0 | 375 | 30 |
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 17/11/2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ý | 2018 | 4 | 0 |
2019 | 8 | 3 | |
2020 | 6 | 1 | |
2021 | 17 | 3 | |
2022 | 7 | 1 | |
2023 | 9 | 0 | |
2024 | 8 | 2 | |
Tổng | 59 | 10 |
- Danh sách bàn thắng ghi cho ĐTQG:
STT | Ngày | Địa Điểm | Trận Thứ | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23/3/2019 | Sân vận động Friuli, Udine, Ý | 5 | Phần Lan | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 8/6/2019 | Sân vận động Olympic, Athens, Hy Lạp | 6 | Hy Lạp | 1–0 | 3–0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
3 | 18/11/2019 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý | 12 | Armenia | 3–0 | 9–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
4 | 7/9/2020 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | 14 | Hà Lan | 1–0 | 1–0 | UEFA Nations League A 2020–21 |
5 | 4/6/2021 | Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna, Ý | 23 | CH Séc | 2–0 | 4–0 | Giao hữu |
6 | 2/7/2021 | Allianz Arena, Munich, Đức | 27 | Bỉ | 1–0 | 2–1 | UEFA Euro 2020 |
7 | 10/10/2021 | Sân vận động Juventus, Turin, Italy | 33 | Bỉ | 1–0 | 2–1 | Vòng chung kết UEFA Nations League 2021 |
8 | 7/6/2022 | Sân vận động Dino Manuzzi, Cesena, Ý | 38 | Hungary | 1–0 | 2–1 | UEFA Nations League A 2022–23 |
9 | 24/3/2024 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | 53 | Ecuador | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
10 | 15/6/2024 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | 54 | Albania | 2–1 | 2–1 | UEFA Euro 2024 |
4. Danh hiệu của Nicolo Barella
4.1 Danh hiệu CLB
Inter Milan
- Serie A: 2020–21, 2023–24
- Coppa Italia: 2021–22, 2022–23
- Supercoppa Italiana: 2021, 2022, 2023
- UEFA Champions League runner-up: 2022–23
- UEFA Europa League runner-up: 2019–20.
4.2 Danh hiệu quốc tế
U19 Ý
- UEFA European Under-19 Championship runner-up: 2016.
U20 Ý
- FIFA U-20 World Cup third place: 2017.
Ý
- UEFA European Championship: 2020
- UEFA Nations League third place: 2020–21, 2022–23.
4.3 Danh hiệu cá nhân
- Đề cử Quả bóng vàng: 2021, 2023
- Premio Bulgarelli Số 8: 2019–20
- Đội hình tiêu biểu của năm của Serie A: 2018–19, 2019–20, 2020–21, 2021–22, 2022–23
- Đội hình tiêu biểu của UEFA Europa League mùa giải: 2019–20
- Tiền vệ xuất sắc nhất Serie A: 2020–21, 2022–23
- Đội hình tiêu biểu của mùa giải Serie A: 2022–23
- Bàn thắng của tháng tại Serie A: Tháng 8/2024
- Giải thưởng Gazzetta Sports Exploit của năm: 2021
- Giải thưởng Giuseppe Prisco: 2022.