Thông tin tiểu sử trung vệ Nathan Wood của CLB Southampton
Nathan Wood (31/5/2002), được biết đến với nghệ danh Nathan Wood, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Southampton.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Nathan Wood
Nathan Dean Joshua Wood-Gordon (sinh ngày 31/5/2002), được biết đến với nghệ danh Nathan Wood, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Southampton.
Cầu thủ Nathan Wood |
Wood là con trai của cựu cầu thủ Crystal Palace và Middlesbrough Dean Gordon. Anh xuất thân từ một gia đình thể thao, đã tham gia nhiều cuộc thi thể thao khác nhau trong suốt năm 2014 và 2015. Trước khi gia nhập đội học viện Middlesbrough vào năm 2015, anh đã chơi cho TIBS và Stockton Town.
Anh theo học tại Trường Conyers ở Yarm, điều này dẫn đến việc anh xuất hiện trong tập thứ mười hai trong loạt phim tài liệu giáo dục đầu tiên của CBBC Our School vào năm 2014, trong thời gian này anh học lớp 7, năm đầu tiên học trung học.
2. Cuộc sống cá nhân
Wood được biết đến là một cầu thủ có tốc độ và trước đây đã chơi ở vị trí tiền vệ trái nhờ vào điều này. Anh đã lập kỷ lục chạy 100m trong 13,07 giây khi anh mới 13 tuổi.
3. Sự nghiệp thi đấu của Nathan Wood
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Middlesbrough
Ngày 1/7/2018, Wood đã ký các điều khoản chuyên nghiệp với Middlesbrough. Anh sẽ trở thành cầu thủ trẻ nhất của câu lạc bộ xuất hiện chuyên nghiệp, ở tuổi 16 và 72 ngày, thay thế Daniel Ayala trong trận đấu Cúp EFL với Notts County vào ngày 14/8/2018.
Ngày 1/2/2021, Wood gia nhập đội League One Crewe Alexandra theo dạng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải 2020–21. Anh ấy đã ra mắt Crewe trong trận thua 2–1 trước Swindon Town vào ngày 20/2/2021.
Ngày 31/8/2021, Wood chuyển đến phía bắc biên giới để gia nhập câu lạc bộ Hibernian thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Scotland theo hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải. Vào ngày 16/10/2021, Wood ra mắt Hibernian, nơi anh chơi trọn vẹn trận đấu trong trận thua 3–0 trước Dundee United. Vào ngày 25/11/2021, có thông báo rằng Wood đã trở lại câu lạc bộ chủ quản Middlesbrough trong thời gian còn lại của hợp đồng cho mượn cho đến tháng 1 năm 2022, sau khi chỉ ra sân một lần cho Hibs.
Swansea City
Ngày 10/6/2022, Wood gia nhập Swansea City theo hợp đồng hai năm với mức phí không được tiết lộ. Huấn luyện viên mới của Wood, Russell Martin, là người ngưỡng mộ anh từ lâu và trước đây đã cố gắng ký hợp đồng với hậu vệ này khi phụ trách Milton Keynes Dons.
Southampton
Ngày 5/7/2024, Wood gia nhập câu lạc bộ Premier League Southampton theo hợp đồng bốn năm với mức phí không được tiết lộ. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 28/8/2024 trong chiến thắng 3–5 trên sân khách trước Cardiff City tại EFL Cup.
3.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Wood đã đại diện cho Anh ở cấp độ U15, U16, U17 và U18.
Ngày 6/9/2021, Wood đã ra mắt đội tuyển U20 Anh trong chiến thắng 6–1 trước đội tuyển U20 Romania tại Công viên St. George.
Ngày 28/3/2023, Wood đã có trận ra mắt đội tuyển U21 Anh trong trận thua 2–1 trước Croatia tại Craven Cottage.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 22/12/2024
CLB | Mùa giải | Division | League | National Cup | League Cup | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Middlesbrough | 2018–19 | Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2019–20 | Championship | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2020–21 | Championship | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2021–22 | Championship | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 5 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | ||
Crewe Alexandra (mượn) | 2020–21 | League One | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
Hibernian (mượn) | 2021–22 | Scottish Premiership | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Swansea City | 2022–23 | Championship | 40 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 43 | 0 |
2023–24 | Championship | 26 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 29 | 1 | |
Tổng | 66 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 72 | 1 | ||
Southampton | 2024–25 | Premier League | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 7 | 0 | |
Overall | 88 | 1 | 6 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 106 | 1 |