Tiểu sử của trung vệ Micky van de Ven đang chơi cho Tottenham
Micky van de Ven (19/4/2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Tottenham Hotspur tại Giải Ngoại hạng Anh và ĐTQG Hà Lan.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Micky van de Ven
Micky van de Ven (sinh ngày 19/4/2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Tottenham Hotspur tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh và đội tuyển quốc gia Hà Lan.
Cầu thủ Micky van de Ven |
2. Sự nghiệp thi đấu của Micky van de Ven
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp ban đầu
Van de Ven bắt đầu sự nghiệp của mình với Volendam, và ra mắt đội một trong trận đấu với Jong PSV ở Eerste Divisie, sau đó có 19 lần ra sân trong mùa giải 2019–20. Anh đảm nhận chức đội trưởng trong mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình và ghi hai bàn sau 26 lần ra sân khi Volendam lọt vào vòng play-off thăng hạng.
Van de Ven chuyển đến câu lạc bộ Đức VfL Wolfsburg vào năm 2021 với mức phí chuyển nhượng 3,15 triệu bảng Anh và chơi tất cả các trận đấu Bundesliga của đội ngoại trừ một trận trong mùa giải 2022–23, ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 2–0 trước Borussia Dortmund. Van de Ven đã ghi nhận tốc độ tối đa cao nhất trong số bất kỳ hậu vệ nào tại Bundesliga mùa giải đó, ở mức 22,3 dặm/giờ.
Tottenham Hotspur
Ngày 8/8/2023, có thông báo rằng Van de Ven đã ký hợp đồng có thời hạn sáu năm với câu lạc bộ Tottenham Hotspur của Premier League. Khoản chuyển nhượng được cho là vào khoảng 50 triệu euro, bằng với mức phí kỷ lục của câu lạc bộ cho một trung vệ là Cristian Romero vào năm trước.
Van de Ven ra mắt vào ngày 13/8 trong trận đấu đầu tiên của mùa giải Premier League 2023–24, bắt đầu trong một trận đấu trên sân khách với Brentford. Vào ngày 7/10/2023, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong bóng đá Anh trong chiến thắng 1–0 của Tottenham trước Luton Town.
Ngày 6/11/2023, Van de Ven đã bị thay ra vì chấn thương gân kheo trong một trận đấu với Chelsea. Anh ấy đã trở lại sau chấn thương trong trận hòa 2–2 với Manchester United vào ngày 14/1/2024. Cuối tháng đó, vào ngày 31/1, anh ấy được ghi nhận là cầu thủ nhanh nhất từ trước đến nay của Premier League với tốc độ 37,38 km một giờ (23,23 dặm/giờ) kể từ khi thu thập dữ liệu vào năm 2020–21, trong một trận đấu với Brentford.
Ngày 10/5/2024, Van de Ven đã được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Tottenham tại lễ trao giải của Câu lạc bộ người hâm mộ chính thức, sau khi ra sân từ đầu 28 trong số 38 trận đấu của câu lạc bộ cho đến thời điểm đó.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Tháng 10 năm 2022, Van de Ven được đưa vào đội hình sơ bộ của Hà Lan cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2022. Anh ấy là đội trưởng của đội U21 tại Giải vô địch bóng đá U21 châu Âu 2023.
Tháng 8 năm 2023, anh nhận được lệnh triệu tập chính thức đầu tiên vào đội tuyển quốc gia Hà Lan từ huấn luyện viên trưởng Ronald Koeman, cho hai trận đấu vòng loại UEFA Euro 2024 với Hy Lạp và Cộng hòa Ireland.
Nngày 13/10/2023, Van de Ven ra mắt đội tuyển quốc gia Hà Lan trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2024 với Pháp, thay thế Nathan Aké ở phút thứ 80.
Ngày 29/5/2024, Van de Ven được điền tên vào đội hình Hà Lan tham dự UEFA Euro 2024.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 09/12/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Volendam II | 2019–20 | Tweede Divisie | 6 | 1 | — | — | — | — | 6 | 1 | ||||
Volendam | 2019–20 | Eerste Divisie | 19 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 20 | 0 | |||
2020–21 | Eerste Divisie | 26 | 2 | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | 28 | 2 | |||
Tổng | 45 | 2 | 2 | 0 | — | — | 1 | 0 | 48 | 2 | ||||
VfL Wolfsburg | 2021–22 | Bundesliga | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 5 | 0 | ||
2022–23 | Bundesliga | 33 | 1 | 3 | 0 | — | — | — | 36 | 1 | ||||
Tổng | 38 | 1 | 3 | 0 | — | 0 | 0 | — | 41 | 1 | ||||
Tottenham Hotspur | 2023–24 | Premier League | 27 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 29 | 3 | ||
2024–25 | Premier League | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | ||
Tổng | 36 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 40 | 3 | |||
Tổng sự nghiệp | 125 | 7 | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 135 | 7 |
3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 14 tháng 10 năm 2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Netherlands | 2023 | 2 | 0 |
2024 | 8 | 0 | |
Tổng | 10 | 0 |