Tiểu sử cầu thủ Malick Thiaw
Thông tin tiểu sử Malick Thiaw (sinh ngày 08 tháng 8 năm 2001) là hậu vệ người Đức đang đá cho CLB AC Milan và Đội tuyển quốc gia Đức.
Thông tin tham khảo trên trang wikipedia
1. Tiểu sử hậu vệ Malick Thiaw
Malick Laye Thiaw (sinh ngày 8 tháng 8 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức, hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ AC Milan tại Serie A và đội tuyển quốc gia Đức. Chủ yếu chơi trung vệ, anh cũng có thể chơi ở vị trí hậu vệ phải hoặc tiền vệ phòng ngự.
Hậu vệ Malick Thiaw |
Đời tư
Malick Thiaw là con trai của một người cha Senegal và một người mẹ Phần Lan, gốc Oulu. Anh tự nhận mình là người theo đạo Hồi. Ngày 14 tháng 11 năm 2023, bạn gái của anh, Aminah, đã sinh cho anh một cô con gái, Moussa Laye.
2. Sự nghiệp thi đấu của Malick Thiaw
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Thời thơ ấu, Thiaw chơi cho TV Kalkum-Wittlaer, một câu lạc bộ ở quê nhà Düsseldorf. Sau đó, anh thi đấu cho các đội trẻ của Fortuna Düsseldorf, Bayer Leverkusen và Borussia Mönchengladbach. Năm 2015, anh gia nhập học viện trẻ của Schalke 04. Anh ra mắt chuyên nghiệp với Schalke trong trận hòa 1-1 trước TSG Hoffenheim tại Bundesliga vào ngày 7 tháng 3 năm 2020.
AC Milan
Ngày 29 tháng 8 năm 2022, Thiaw chuyển đến Ý gia nhập câu lạc bộ AC Milan tại Serie A với hợp đồng đến ngày 30 tháng 6 năm 2027. Phí chuyển nhượng được cho là 5 triệu euro trả trước và 2 triệu euro dựa trên các điều khoản thưởng.
Sau khi dành phần lớn nửa đầu mùa giải ra mắt trên băng ghế dự bị, chỉ xuất hiện ngắn ngủi vài lần với tư cách cầu thủ dự bị, Thiaw đã chen chân vào đội hình chính của đội vào tháng 2 năm 2023 sau màn trình diễn xuất sắc giúp anh trở thành cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu với Tottenham Hotspur ở vòng 16 đội Champions League 2022-2023. Khi huấn luyện viên trưởng Stefano Pioli quyết định chuyển đổi đội hình từ 4-2-3-1 sang 3-5-2, Thiaw bắt đầu xuất phát ở mọi trận đấu tiếp theo ở giữa hàng phòng ngự, cùng với Fikayo Tomori bên trái và Pierre Kalulu bên phải. Tuy nhiên, khi Pioli đảo ngược quyết định của mình vào tháng 3 năm 2023 do kết quả không như ý và quay lại với hàng phòng ngự bốn người, Thiaw vẫn giữ vị trí chính thức, trở thành trung vệ dự bị số một sau Tomori.
Trước mùa giải 2023-2024, Thiaw và Tomori là bộ đôi trung vệ chính của đội, với Kalulu và Simon Kjær là những lựa chọn dự phòng. Cặp đôi này tiếp tục thi đấu cùng nhau cho đến khi Thiaw bị chấn thương vào ngày 2 tháng 12 năm 2023 trong trận đấu với Frosinone, khiến anh phải nghỉ thi đấu tám tuần.
Ngày 5 tháng 11 năm 2024, anh ghi bàn trong chiến thắng 3-1 trước Real Madrid.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Thiaw sinh ra ở Đức với cha là người Senegal và mẹ là người Phần Lan. Anh mang quốc tịch Đức và Phần Lan.
Năm 2017, anh được triệu tập để đại diện cho U17 Phần Lan, tuy nhiên anh không ra sân bất kỳ trận đấu nào.
Ngày 15 tháng 3 năm 2021, Thiaw được triệu tập để đại diện cho U21 Đức tham dự Vòng chung kết U21 châu Âu 2021.
Ở tuổi 21, anh được huấn luyện viên trưởng Hansi Flick triệu tập vào đội tuyển quốc gia Đức để tham dự các trận giao hữu với Peru và Bỉ vào ngày 25 và 28 tháng 3 năm 2023. Anh ra mắt quốc tế cho Đức vào ngày 16 tháng 6, đá chính trong trận thua 1-0 trước Ba Lan. Tính đến năm 2024, người hâm mộ trên diễn đàn bóng đá Phần Lan Futisforum2 vẫn hy vọng Thiaw sẽ chọn thi đấu cho Phần Lan.
3. Thống kê sự nghiêp của Malick Thiaw
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính tới trận đấu diễn ra ngày 16/12/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Schalke 04 | 2019–20 | Bundesliga | 4 | 0 | 0 | 0 | – | – | 4 | 0 | ||
2020–21 | 19 | 1 | 3 | 0 | – | – | 22 | 1 | ||||
2021–22 | 2. Bundesliga | 31 | 2 | 1 | 0 | – | – | 32 | 2 | |||
2022–23 | Bundesliga | 3 | 0 | 0 | 0 | – | – | 3 | 0 | |||
Tổng | 57 | 3 | 4 | 0 | – | – | 61 | 3 | ||||
AC Milan | 2022–23 | Serie A | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | – | 24 | 0 | |
2023–24 | 21 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | – | 30 | 0 | |||
2024–25 | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 14 | 1 | ||
Tổng | 53 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | 0 | 0 | 68 | 1 | ||
Tổng sự nghiệp | 110 | 3 | 4 | 0 | 15 | 1 | 0 | 0 | 129 | 4 |
3.2 Thống kê sự nghiệp quốc tế
Tính tới trận đấu diễn ra ngày 7/10/2023
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đức | 2023 | 3 | 0 |
Tổng | 3 | 0 |
4. Danh hiệu
Schalke 04
- 2. Bundesliga: 2021–22