Thông tin, tiểu sử thủ môn Łukasz Skorupski
Łukasz Skorupski (5/5/1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Serie A Bologna và đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Lukasz Skorupski
Łukasz Skorupski (sinh ngày 5/5/1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Serie A Bologna và đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan.
Cầu thủ Lukasz Skorupski |
Vào ngày 14/6/2017, Skorupski kết hôn với Matilde Rossi người Ý. Vào ngày 1/6/2018, con trai của anh, Leonardo, chào đời. Anh trai của Skorupski, Michał, cũng là một cầu thủ bóng đá.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp ban đầu
Sinh ra ở Zabrze, Skorupski bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Górnik Zabrze. Vào tháng 2 năm 2011, anh được cho Ruch Radzionków mượn. Anh ấy trở lại Górnik nửa năm sau.
AS Roma
Vào ngày 14/7/2013, Skorupski gia nhập câu lạc bộ Serie A AS Roma, ký hợp đồng có thời hạn bốn năm. Skorupski ra mắt Roma trong chiến thắng 1–0 tại Coppa Italia trước Sampdoria vào ngày 9/1/2014. Trận ra mắt giải đấu của Skorupski là trước Juventus, thua 0–1 ở trận áp chót của mùa giải, anh cũng chơi với Genoa sau đó, một trận thua với cùng tỷ số.
Vào ngày 30/9/2014, Skorupski đã có trận ra mắt châu Âu trong trận hòa 1–1 tại Champions League với Manchester City.
Bologna
Vào ngày 22/6/2018, Roma xác nhận họ đã bán Skorupski cho Bologna với mức phí được báo cáo là khoảng 9 triệu euro.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Skorupski là một phần của đội tuyển U-20 Ba Lan và U-21 Ba Lan. Anh ấy đã ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao của mình trong trận đấu với Macedonia diễn ra tại Aksu trong một trận giao hữu quốc tế vào ngày 14/12/2012. Vào tháng 5 năm 2018, Skorupski được nêu tên trong đội hình sơ bộ 35 người của Ba Lan cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018 tại Nga. Tuy nhiên, anh ấy đã không lọt vào danh sách 23 người cuối cùng.
Vào ngày 3/6/2021, anh được chọn vào đội hình 25 người cuối cùng của Ba Lan cho UEFA Euro 2020 với tư cách là thủ môn lựa chọn thứ ba sau Wojciech Szczęsny và Łukasz Fabiański. Vào ngày 10/11/2022, Skorupski được đưa vào đội hình tham dự FIFA World Cup 2022 với tư cách là thủ môn dự bị cho Szczęsny, và vào ngày 7/6/2024, anh lọt vào danh sách cuối cùng cho UEFA Euro 2024 với vai trò tương tự. Vào ngày 25/6/2024, Skorupski có lần đầu tiên ra sân ở giải đấu quốc tế sau khi có tên trong đội hình xuất phát cho trận đấu vòng bảng cuối cùng của Ba Lan gặp Pháp. Sau khi cản phá bảy cú sút về khung thành và để thủng lưới một lần từ quả phạt đền, anh được UEFA vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 15 tháng 12 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ruch Radzionków (mượn) | 2010–11 | I liga | 14 | 0 | — | — | 14 | 0 | ||
Górnik Zabrze | 2011–12 | Ekstraklasa | 27 | 0 | 0 | 0 | — | 27 | 0 | |
2012–13 | Ekstraklasa | 29 | 0 | 1 | 0 | — | 30 | 0 | ||
Tổng | 56 | 0 | 1 | 0 | — | 57 | 0 | |||
Roma | 2013–14 | Serie A | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | |
2014–15 | Serie A | 3 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | |
2017–18 | Serie A | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 6 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 16 | 0 | ||
Empoli (mượn) | 2015–16 | Serie A | 31 | 0 | 1 | 0 | — | 32 | 0 | |
2016–17 | Serie A | 35 | 0 | 0 | 0 | — | 35 | 0 | ||
Tổng | 66 | 0 | 1 | 0 | — | 67 | 0 | |||
Bologna | 2018–19 | Serie A | 38 | 0 | 1 | 0 | — | 39 | 0 | |
2019–20 | Serie A | 37 | 0 | 1 | 0 | — | 38 | 0 | ||
2020–21 | Serie A | 28 | 0 | 0 | 0 | — | 28 | 0 | ||
2021–22 | Serie A | 36 | 0 | 1 | 0 | — | 37 | 0 | ||
2022–23 | Serie A | 37 | 0 | 2 | 0 | — | 39 | 0 | ||
2023–24 | Serie A | 32 | 0 | 2 | 0 | — | 34 | 0 | ||
2024–25 | Serie A | 10 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 16 | 0 | |
Tổng | 218 | 0 | 7 | 0 | 6 | 0 | 231 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 360 | 0 | 13 | 0 | 12 | 0 | 385 | 0 |
3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 18 tháng 11 năm 2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2012 | 1 | 0 |
2018 | 2 | 0 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 3 | 0 | |
2023 | 1 | 0 | |
2024 | 5 | 0 | |
Tổng | 14 | 0 |