Thông tin, tiểu sử cầu thủ Lucas Vazquez
Lucas Vazquez là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, hiện đang chơi cho câu lạc bộ Real Madrid tại giải VĐQG Tây Ban Nha La Liga.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Lucas Vazquez
Lucas Vazquez Iglesias (sinh ngày 1 tháng 7 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha đang chơi cho Real Madrid ở vị trí hậu vệ phải hoặc tiền vệ cánh .
Trưởng thành từ chính lò đào tạo của Real Madrid, Vazquez thường xuyên được chơi bóng cho đội hình 2 và của CLB. Ngày 19 tháng 8 năm 2014 Vázquez được cho mượn đến câu lạc bộ La Liga RCD Espanyol, trong một thỏa thuận mùa giải kéo dài một năm.
Năm 2015, Vazquez trở về Real Madrid. Kể từ đó đến nay, anh cùng với "Kền kền trắng" đã giành được 16 danh hiệu lớn, bao gồm 5 chức vô địch Champions League và 4 danh hiệu La Liga.
Vázquez lần đầu được gọi lên ĐTQG vào năm 2016 và góp mặt tại UEFA Euro năm đó. 2 năm sau, 1 lần nữa anh cùng ĐT Tây Ban Nha tham dự FIFA World Cup 2018.
Cầu thủ Lucas Vazquez |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. Real Madrid
Sinh ra tại Curtis, Galicia, Vázquez đến hệ thống đào tạo trẻ của Real Madrid vào năm 2007, khi 16 tuổi. Anh ra mắt đội một vào mùa giải 2010-11 với đội C. Anh ghi bốn bàn trong 23 trận ở mùa giải tiếp theo để giúp đội dự bị trở lại Segunda División sau năm năm vắng bóng. Bàn thắng đầu tiên của anh đến vào ngày 25/2/2012 trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước La Roda.
Vázquez lần đầu tiên xuất hiện ở cấp độ thứ hai vào ngày 17/8/2012, chơi sáu phút trong trận thua 1-2 trên sân khách trước Villarreal. Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 15/10, ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 3-2 trên sân nhà trước Las Palmas.
2.1.2. Espanyol (cho mượn)
Vào ngày 19/8/2014, Vázquez được Real Madrid cho Espanyol mượn trong một hợp đồng kéo dài một mùa giải. Anh ấy đã ra mắt giải đấu vào ngày 30/8, vào sân thay người trong hiệp hai cho Salva Sevilla trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Sevilla.
Vázquez ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại giải đấu hàng đầu Tây Ban Nha vào ngày 5/10/2014, ghi bàn đầu tiên trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Real Sociedad. Vào ngày 3/6 năm sau, anh đã ký hợp đồng dài hạn bốn năm với Pericos, với mức phí 2 triệu euro.
2.1.3. Trở lại Real Madrid
Vào ngày 30/6/2015, Real Madrid đã thực hiện điều khoản mua lại của họ và Vázquez đã trở lại câu lạc bộ. Anh ấy đã ra mắt vào ngày 12/9 trong chiến thắng 6-0 trên sân khách trước đội bóng cũ Espanyol, và lần đầu tiên anh ấy ra sân một tuần sau đó, trong trận thua 1-0 trên sân nhà trước Granada.
Vázquez ghi bàn thắng đầu tiên trong một trận đấu chính thức vào ngày 30/12/2015, thay thế Karim Benzema trong 15 phút cuối của trận đấu giải đấu với Real Sociedad và ghi bàn trong chiến thắng 3-1 tại Santiago Bernabéu. Anh đã đóng góp với bảy lần ra sân trong UEFA Champions League của mùa giải, khi giải đấu kết thúc với chiến thắng; trong trận chung kết với Atlético Madrid, anh một lần nữa vào sân thay cho cầu thủ người Pháp vào cuối hiệp hai của trận hòa 1-1, và thực hiện thành công nỗ lực của mình trong chiến thắng trong loạt sút luân lưu.
Vázquez bắt đầu trận Siêu cúp UEFA 2016 với đội bóng Tây Ban Nha Sevilla, anh đã kiến tạo cho Sergio Ramos trong thời gian bù giờ để đưa trận đấu vào hiệp phụ, nơi Real Madrid cuối cùng đã giành chiến thắng 3-2. Anh đã ký một hợp đồng mới vào ngày 26/10/2016, có hiệu lực đến năm 2021. Vázquez đã ra sân 33 lần trong mùa giải 2016-17 và ghi được hai bàn thắng, giúp Real Madrid giành chức vô địch đầu tiên sau năm năm. Anh đã chơi thêm mười trận tại Champions League của mùa giải, ghi một bàn ở vòng bảng khi đội của anh cũng đã chinh phục giải đấu sau. Vázquez đã có mười lần ra sân trong Champions League 2017-18 và ghi thêm một bàn thắng, khi Real Madrid giành chức vô địch thứ ba liên tiếp và thứ 13 chung cuộc trong giải đấu này.
Vào tháng 11 năm 2019, Vázquez bị gãy ngón chân sau khi làm rơi một vật nặng vào ngón chân. Sau khi trở lại, anh đã có 18 lần ra sân trong mùa giải, khi Real Madrid giành chức vô địch La Liga 2019-20. Là cầu thủ thường xuyên ra sân trong mùa giải 2020-21, Vázquez đã bị thương vào ngày 10/4/2021, trong chiến thắng 2-1 tại El Clásico trước Barcelona và bị loại khỏi phần còn lại của mùa giải do chấn thương dây chằng chéo sau ở đầu gối trái. Vào ngày 3/6/2021, Vázquez đã ký một hợp đồng mới có thời hạn ba năm, sẽ giữ anh cho đến năm 2024 tại Madrid. Vào ngày 18/7/2024, Vázquez đã ký một hợp đồng mới có thời hạn một năm, có hiệu lực đến năm 2025.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Vázquez không đại diện cho Tây Ban Nha ở bất kỳ cấp độ trẻ nào. Vào ngày 17/5/2016, anh, Saúl Ñíguez và Sergio Rico là ba cầu thủ chưa từng khoác áo đội tuyển quốc gia có tên trong đội hình tạm thời của Vicente del Bosque cho UEFA Euro 2016 tại Pháp, và anh cũng lọt vào danh sách cuối cùng gồm 23 người. Anh ra mắt vào ngày 7/6, bắt đầu và chơi 61 phút trong trận thua giao hữu 0-1 trước Georgia tại Coliseum Alfonso Pérez. Lucas Vazquez đã xuất hiện một lần trong giải đấu, thay thế Álvaro Morata ở phút thứ 70 trong trận thua 0-2 ở vòng 16 đội trước Ý tại Stade de France. Sau đó, anh được đưa vào đội hình cuối cùng cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018, ra mắt trong giải đấu vào ngày 15/6 khi anh thay thế David Silva trong bốn phút cuối cùng của trận hòa vòng bảng 3-3 với Bồ Đào Nha.
5. Thống kê sự nghiệp thi đấu
5.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 11 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | Copa del Rey | Continental | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid C | 2010–11 | Tercera División | 14 | 2 | — | — | — | 14 | 2 | |||
Real Madrid B | 2011–12 | Segunda División B | 23 | 4 | — | — | 3 | 0 | 26 | 4 | ||
2012–13 | Segunda División | 26 | 3 | — | — | — | 26 | 3 | ||||
2013–14 | Segunda División | 40 | 8 | — | — | — | 40 | 8 | ||||
Tổng | 89 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 92 | 15 | ||
Espanyol (mượn) | 2014–15 | La Liga | 33 | 3 | 6 | 1 | — | — | 39 | 4 | ||
Real Madrid | 2015–16 | La Liga | 25 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 33 | 4 | |
2016–17 | La Liga | 33 | 2 | 4 | 1 | 10 | 1 | 3 | 0 | 50 | 4 | |
2017–18 | La Liga | 33 | 4 | 5 | 3 | 10 | 1 | 5 | 0 | 53 | 8 | |
2018–19 | La Liga | 31 | 1 | 7 | 3 | 6 | 1 | 3 | 0 | 47 | 5 | |
2019–20 | La Liga | 18 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | — | 23 | 3 | ||
2020–21 | La Liga | 24 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 34 | 2 | |
2021–22 | La Liga | 29 | 3 | 2 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | 41 | 3 | |
2022–23 | La Liga | 23 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 30 | 4 | |
2023–24 | La Liga | 29 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 38 | 3 | |
2024–25 | La Liga | 10 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 14 | 5 | |
Tổng | 255 | 26 | 22 | 8 | 70 | 4 | 16 | 0 | 363 | 38 | ||
Tổng sự nghiệp | 391 | 46 | 28 | 9 | 70 | 4 | 19 | 0 | 508 | 59 |
5.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 6 năm 2018
Đội tuyển quốc gia | Year | Trận | Bàn Thắng |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2016 | 3 | 0 |
2018 | 6 | 0 | |
Tổng | 9 | 0 |
6. Danh hiệu
Danh hiệu CLB
Real Madrid Castilla
- Segunda División B: 2011–12
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Supercopa de España: 2017, 2022
- UEFA Champions League: 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2016, 2017, 2022, 2024
- FIFA Club World Cup: 2016, 2017, 2018