Tiểu sử cầu thủ Jens Cajuste
Thông tin tiểu sử Jens Cajuste (sinh ngày 10 tháng 8 năm 1999) là tiền vệ người thụy điển đang đá cho CLB Ipswich dưới dạng cho mượn từ Napoli Town và ĐTQG Thụy Điển
Thông tin tham khảo trên wikipedia
1. Tiểu sử tiền vệ Jens Cajuste
Jens-Lys Michel Cajuste, sinh ngày 10 tháng 8 năm 1999, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Điển. Hiện tại, anh đang thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Ipswich Town tại Ngoại hạng Anh theo dạng cho mượn từ Napoli (Serie A), đồng thời là thành viên của đội tuyển quốc gia Thụy Điển.
Tiền vệ Jens Cajuste |
2. Sự nghiệp của Jens Cajuste
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Bước đầu sự nghiệp
Cajuste sinh ra ở Thụy Điển, cha anh là người Mỹ gốc Haiti và mẹ là người Thụy Điển. Anh chuyển đến Trung Quốc cùng gia đình khi mới 5 tuổi, sống một năm ở Lạc Dương trước khi chuyển đến Bắc Kinh. Tại đây, anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình với câu lạc bộ Thể thao Trung Quốc Bắc Kinh. Vài năm sau, gia đình anh trở lại Thụy Điển. Khi 10 tuổi, Cajuste bắt đầu thi đấu cho Örgryte IS. Sau khi gây ấn tượng trong các đội trẻ, anh được ký hợp đồng chuyên nghiệp vào năm 2016. Ngày 17 tháng 10 năm 2016, Cajuste có trận ra mắt đội một của Örgryte tại giải Superettan, nơi họ thua IK Sirius với tỷ số 4-1.
Midtjylland
Tháng 6 năm 2018, Cajuste chuyển đến Midtjylland, Đan Mạch, và ký hợp đồng 5 năm. Anh có trận ra mắt cho câu lạc bộ vào ngày 26 tháng 8 năm 2018 trong trận đấu với Randers. Bàn thắng đầu tiên của anh cũng được ghi vào lưới Randers, đồng thời là bàn thắng quyết định giúp Midtjylland giành chiến thắng 2-1 tại giải đấu vào ngày 21 tháng 10 năm 2019.
Ngày 21 tháng 10 năm 2020, anh có trận ra mắt Champions League trong trận đấu vòng bảng trên sân nhà gặp Atalanta, nơi Midtjylland thua với tỷ số 4-0.
Reims
Ngày 10 tháng 1 năm 2022, Cajuste gia nhập câu lạc bộ Reims của Pháp với mức phí chuyển nhượng được cho là 10 triệu euro. Anh trở thành bản hợp đồng đắt giá nhất lịch sử câu lạc bộ. Một vài ngày sau, Giám đốc điều hành của Reims, Mathieu Lacour, đã phản bác mức phí được công bố, tuyên bố rằng giá thực tế chỉ bằng một nửa so với con số mà Midtjylland đưa ra.
Cajuste có trận ra mắt cho Reims trong trận đấu Ligue 1 gặp Metz vào ngày 16 tháng 1 năm 2022. Anh đá chính ở vị trí tiền vệ trung tâm trước khi bị thay thế bởi Alexis Flips ở giờ nghỉ giải lao, khi Reims thua 1-0.
Napoli
Ngày 10 tháng 8 năm 2023, Cajuste gia nhập câu lạc bộ Napoli tại Serie A, ký hợp đồng 5 năm với mức phí chuyển nhượng được cho là 12 triệu euro.
- Cho mượn đến Ipswich Town
Ngày 19 tháng 8 năm 2024, Cajuste gia nhập Ipswich Town, đội bóng mới lên hạng Ngoại hạng Anh, theo dạng cho mượn cho mùa giải 2024-2025.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Ngày 4 tháng 11 năm 2020, Cajuste được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Thụy Điển cho trận giao hữu gặp Đan Mạch và các trận đấu UEFA Nations League gặp Croatia và Pháp. Anh có trận ra mắt quốc tế vào ngày 12 tháng 11 năm 2020 trong trận thua 2-0 trước Đan Mạch.
Cajuste được triệu tập vào đội tuyển quốc gia lần đầu tiên cho một giải đấu lớn khi anh được góp mặt trong danh sách 26 cầu thủ của Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2020.
3. Thống kê sự nghiệp của Jens Cajuste
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính tới trận đấu diễn ra ngày 30/11/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Örgryte IS | 2016 | Superettan | 3 | 0 | — | — | — | — | 3 | 0 | ||||
2017 | Superettan | 3 | 0 | 2 | 0 | — | — | 2 | 0 | 7 | 0 | |||
2018 | Superettan | 8 | 0 | — | — | — | — | 8 | 0 | |||||
Tổng | 14 | 0 | 2 | 0 | — | — | 2 | 0 | 18 | 0 | ||||
Midtjylland | 2018–19 | Danish Superliga | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2019–20 | Danish Superliga | 24 | 1 | 1 | 0 | — | 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 1 | ||
2020–21 | Danish Superliga | 27 | 1 | 4 | 0 | — | 8 | 0 | 0 | 0 | 39 | 1 | ||
2021–22 | Danish Superliga | 5 | 0 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
Tổng | 58 | 2 | 7 | 0 | — | 14 | 0 | 0 | 0 | 79 | 2 | |||
Reims | 2021–22 | Ligue 1 | 8 | 2 | 1 | 0 | — | — | — | 9 | 2 | |||
2022–23 | Ligue 1 | 31 | 3 | 2 | 1 | — | — | — | 33 | 4 | ||||
Tổng | 39 | 5 | 3 | 1 | — | — | — | 42 | 6 | |||||
Napoli | 2023–24 | Serie A | 26 | 0 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | 2 | 0 | 35 | 0 | |
Ipswich Town (mượn) | 2024–25 | Premier League | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 8 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 144 | 7 | 13 | 1 | 1 | 0 | 20 | 0 | 4 | 0 | 182 | 8 |
3.2 Thống kê sự nghiệp quốc tế
- Tính tới trận đấu diễn ra ngày 08/9/2024
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2020 | 2 | 0 |
2021 | 7 | 0 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 6 | 0 | |
2024 | 5 | 0 | |
Tổng | 25 | 0 |
4. Danh hiệu
Midtjylland
- Danish Superliga: 2019–20