Tiểu sử cầu thủ Jannik Vestergaard
Jannik Vestergaard (03/08/1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Leicester City và đội tuyển quốc gia Đan Mạch.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Jannik Vestergaard
- 2. Thông tin đời tư cá nhân
- 3. Sự nghiệp của Jannik Vestergaard
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.1.1 Bundesliga
- 3.1.2 Southampton
- 3.1.3 Leicester City
- 3.2 Sự nghiệp quốc tế
- 4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Jannik Vestergaard
- 4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 4.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 5. Danh hiệu của Jannik Vestergaard
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Jannik Vestergaard
Jannik Vestergaard (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Leicester City và đội tuyển quốc gia Đan Mạch.
Vestergaard từng chơi cho nhiều câu lạc bộ của Đan Mạch và Đức trước khi gia nhập Southampton vào năm 2018. Anh cũng chơi cho nhiều cấp độ trẻ khác nhau và ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2013.
Cầu thủ Jannik Vestergaard |
2. Thông tin đời tư cá nhân
Vestergaard sinh ra trong một gia đình có cha là người Đan Mạch và mẹ là người Đức ở vùng ngoại ô Hvidovre của Copenhagen và lớn lên ở Copenhagen.
Ông nội người Đức của anh là Hannes Schröers và chú Jan Schröers cũng lần lượt là cầu thủ bóng đá cho Fortuna Düsseldorf và Bayer 05 Uerdingen. Anh họ của anh là Mika Schröers đã chơi cho đội trẻ của Borussia Mönchenladbach vào năm 2016.
Anh có một người bạn gái tên Pernille và một chú chó tên Brady.
3. Sự nghiệp của Jannik Vestergaard
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp trẻ của Vestergaard gắn liền với các câu lạc bộ Vestia, Boldklubben Frem, Kjøbenhavns Boldklub và Brøndby.
3.1.1 Bundesliga
Năm 2010, Vestergaard rời Đan Mạch để ký hợp đồng với câu lạc bộ Đức TSG 1899 Hoffenheim. Anh ra mắt chuyên nghiệp với tư cách là cầu thủ thay thế Ryan Babel trong trận đấu Bundesliga với Eintracht Frankfurt vào ngày 16/4/2011.
Vestergaard đã trở thành cầu thủ đá chính trong mùa giải 2011–12 và ghi bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 1–1 với SV Werder Bremen vào ngày 11/2/2012.
Sau 4 mùa giải tại Hoffenheim, anh chuyển đến Werder Bremen vào tháng 1/2015. Anh ra mắt cho Bremen trong chiến thắng 2–0 trước Hertha BSC vào ngày 1/2.
Ngày 11/6/2016, Vestergaard gia nhập Borussia Mönchengladbach với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 12 triệu euro cộng với tiền thưởng. Trong mùa giải đầu tiên tại Borussia, Vestergaard đã có trận ra mắt UEFA Champions League.
3.1.2 Southampton
Ngày 13/7/2018, Vestergaard chuyển đến câu lạc bộ Anh Southampton và ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ. Ngày 12/8/2018, anh ra mắt trong trận hòa 0–0 với Burnley tại Premier League. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 31/8/2019, bàn gỡ hòa trong trận hòa 1–1 với Manchester United.
3.1.3 Leicester City
Ngày 12/8/2021, có thông báo rằng Southampton đã chấp nhận lời đề nghị chuyển nhượng từ Leicester City cho Vestergaard. Ngày 13/8/2021, anh ký hợp đồng 3 năm với Leicester City với mức phí không được tiết lộ. Anh ra mắt câu lạc bộ một ngày sau đó trong tuần khai mạc Premier League với tư cách là cầu thủ thay người ở phút thứ 62 trong chiến thắng 1–0 trước Wolverhampton Wanderers.
Sau khi ra sân 19 lần trong mùa giải đầu tiên tại Leicester, Vestergaard không ra sân lần nào trong mùa giải 2022–23, vì câu lạc bộ đã xuống hạng khỏi Premier League. Anh bị giáng xuống đội dự bị vào tháng 3/2023 sau khi trả lời phỏng vấn chỉ trích huấn luyện viên Brendan Rodgers; Rodgers đã bị câu lạc bộ sa thải một tháng sau đó sau chuỗi thành tích kém khiến Leicester rơi vào khu vực xuống hạng.
Sau khi xuống hạng EFL Championship, Vestergaard đã khẳng định mình là trung vệ xuất phát cho Leicester trong mùa giải 2023–24 dưới thời tân huấn luyện viên Enzo Maresca. Ngày 6/8/2023, anh đá chính trận mở màn Giải vô địch của Leicester, chiến thắng 2–1 trên sân nhà trước Coventry City. Ngày 21/10, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3–1 trên sân khách trước Swansea City. Ngày 7/6/2024, anh gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2027.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Vestergaard đại diện cho các đội tuyển trẻ quốc gia Đan Mạch ở cấp độ U18, U19, U20 và U21. Anh nhận được lệnh triệu tập đầu tiên vào đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào tháng 8/2013 và đã ra mắt vào cuối tháng đó trong trận đấu với Ba Lan. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Đan Mạch đến trong trận đấu chính thức đầu tiên của anh, với Thụy Điển trong trận lượt về play-off Giải vô địch châu Âu vào ngày 17/11/2015.
Anh đại diện cho đội tuyển U21 Đan Mạch tại Giải vô địch U21 châu Âu UEFA năm 2015 tại Cộng hòa Séc và ghi bàn trong trận thua 2–1 trước đội chủ nhà trong trận mở màn tại Eden Arena ở Prague.
Vestergaard là thành viên của đội tuyển Đan Mạch tại World Cup FIFA 2018 ở Nga, nhưng không xuất hiện trong bất kỳ trận đấu nào tại giải đấu.
Tháng 6/2021, anh được đưa vào danh sách đội tuyển quốc gia tham dự UEFA Euro 2020, nơi đội đã lọt vào bán kết.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Jannik Vestergaard
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 8/12/2024.
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
1899 Hoffenheim | 2010–11 | Bundesliga | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2011–12 | Bundesliga | 23 | 2 | 3 | 0 | — | — | 26 | 2 | |||
2012–13 | Bundesliga | 16 | 0 | 1 | 0 | — | 2 | 0 | 19 | 0 | ||
2013–14 | Bundesliga | 25 | 1 | 4 | 0 | — | — | 29 | 1 | |||
2014–15 | Bundesliga | 6 | 1 | 1 | 1 | — | — | 7 | 2 | |||
Tổng | 71 | 4 | 9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 82 | 5 | ||
Werder Bremen | 2014–15 | Bundesliga | 15 | 1 | 1 | 0 | — | — | 16 | 1 | ||
2015–16 | Bundesliga | 33 | 2 | 5 | 1 | — | — | 38 | 3 | |||
Tổng | 48 | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 54 | 4 | ||
Borussia Mönchengladbach | 2016–17 | Bundesliga | 34 | 4 | 5 | 0 | — | 10 | 0 | 49 | 4 | |
2017–18 | Bundesliga | 32 | 3 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | 34 | 3 | ||
Tổng | 66 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 83 | 7 | ||
Southampton | 2018–19 | Premier League | 23 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 26 | 0 | |
2019–20 | Premier League | 19 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 21 | 1 | ||
2020–21 | Premier League | 30 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 32 | 3 | ||
Tổng | 72 | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 79 | 4 | ||
Leicester City | 2021–22 | Premier League | 10 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 20 | 0 |
2022–23 | Premier League | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 3 | 0 | ||
2023–24 | Championship | 42 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 44 | 2 | ||
2024–25 | Premier League | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 8 | 0 | ||
Tổng | 59 | 2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 75 | 2 | ||
Tổng sự nghiệp | 316 | 20 | 32 | 2 | 7 | 0 | 18 | 0 | 373 | 22 |
4.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 15/10/2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 1 | 0 | |
2015 | 3 | 1 | |
2016 | 7 | 0 | |
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2021 | 11 | 0 | |
2022 | 3 | 1 | |
2023 | 2 | 0 | |
2024 | 12 | 1 | |
Tổng | 49 | 3 |
- Danh sách bàn thắng ghi cho ĐTQG:
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17/11/2015 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | Thụy Điển | 2 - 2 | 2 - 2 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
2 | 26/3/2022 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1 - 1 | 2 - 4 | Giao hữu |
3 | 8/6/2024 | Sân vận động Brøndby, Brøndbyvester, Đan Mạch | Na Uy | 2 - 0 | 3 - 1 | Giao hữu |
5. Danh hiệu của Jannik Vestergaard
Leicester City
- EFL Championship: 2023–24.
Cá nhân
- PFA Team of the Year: 2023–24 Championship.