Tiểu sử tiền vệ Diadie Samassekou CLB Hoffenheim
Thứ Ba 25/03/2025 09:39(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên
Diadie Samassekou (sinh ngày 11/1/1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Mali chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim và đội tuyển quốc gia Mali.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia.
1. Tiểu sử tiền vệ Diadie Samassekou
- Họ tên đầy đủ: Diadie Samassekou
- Ngày sinh: 11/1/1996
- Nơi sinh: Bamako, Mali
- Chiều cao: 1,77 m
- Vị trí: Tiền vệ phòng ngự
Diadie Samassekou (sinh ngày 11/1/1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Mali chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim và đội tuyển quốc gia Mali.
![]() |
Cầu thủ Diadie Samassekou |
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1 Red Bull Salzburg
Tháng 8/2015, Samassékou ký hợp đồng 4 năm với Red Bull Salzburg, ban đầu gia nhập đội vệ tinh FC Liefering. Trong mùa giải 2017–18, Salzburg có chiến dịch châu Âu thành công nhất trong lịch sử. Họ đứng đầu bảng Europa League lần thứ 4 kỷ lục, trước khi đánh bại Real Sociedad và Borussia Dortmund để lần đầu tiên giành quyền vào bán kết UEFA Europa League.
Ngày 3/5/2018, anh ra sân ở bán kết Europa League khi Olympique de Marseille nhận thất bại 1–2 trên sân khách nhưng vẫn giành chiến thắng chung cuộc 3–2, qua đó giành vé vào chung kết UEFA Europa League 2018.
2.2 TSG Hoffenheim
Ngày 15/8/2019, TSG Hoffenheim công bố chiêu mộ Samassékou với bản hợp đồng có thời hạn 5 năm. Đến ngày 1/2/2024, anh gia nhập Cádiz theo dạng cho mượn.
3. Sự nghiệp thi đấu đội tuyển quốc gia
Samassékou từng khoác áo đội tuyển trẻ Mali tại FIFA U-20 World Cup 2015 và Giải Toulon 2016. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận giao hữu thắng Trung Quốc 3–1 vào ngày 29/6/2014.
Samassékou lần đầu tiên tranh tài tại một giải đấu quốc tế khi góp mặt ở Cúp bóng đá châu Phi (AFCON) 2019. Tháng 12/2021, anh được HLV Mohamed Magassouba triệu tập tham dự AFCON 2021.
Đến ngày 2/1/2024, Samassékou tiếp tục có tên trong danh sách 27 cầu thủ Mali do HLV Éric Chelle lựa chọn để tranh tài tại AFCON 2023.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2023/2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | ![]() | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
2021/2022 | 24 | 2 | 0 | 7 | 0 | ||
2020/2021 | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 26 | 1 | 2 | 6 | 0 | ||
2017/2018 | 29 | 0 | 2 | 6 | 1 | ||
2016/2017 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2015/2016 | ![]() | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 | |
Tổng | 220 | 5 | 9 | 36 | 1 |
5. Danh hiệu của Diadie Samassekou
5.1 Danh hiệu CLB
Red Bull Salzburg
- Austrian Bundesliga 2016–17, 2017–18, 2018–19
- Austrian Cup: 2016–17, 2018–19
5.2 Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Bundesliga Áo: 2017–18, 2018–19
- Đội hình tiêu biểu UEFA Europa League: 2017–18