Thông tin tiểu sử Dennis Geiger (sinh ngày 10/6/1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Dennis Geiger
- Họ tên đầy đủ: Dennis Geiger
- Ngày sinh: 10/6/1998
- Nơi sinh: Mosbach, Đức
- Chiều cao: 1,73 m
- Vị trí: Tiền vệ
Dennis Geiger là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim.
Geiger sinh ra tại Mosbach, Baden-Württemberg và chơi bóng cho Hoffenheim. Anh chơi cho Alemannia Sattelbach từ năm 2008-2009 và chơi cho 1899 Hoffenheim từ năm 2009.
![]() |
Cầu thủ Dennis Geiger |
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Geiger ký hợp đồng chuyên nghiệp với Hoffenheim vào tháng 1 năm 2017, sau khi trưởng thành từ hệ thống đào tạo trẻ của CLB từ cấp độ U12. Anh cũng đã khoác áo các đội tuyển trẻ Đức từ cấp độ U15 trở lên.
Tháng 1/2017, Geiger đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với Hoffenheim sau khi trưởng thành từ hệ thống đào tạo trẻ của CLB từ cấp độ U12. Anh đại diện cho họ từ U12 và đại diện cho Đức ở mọi cấp độ từ U15. Tháng 5/2015, anh đã giành vị trí thứ hai với U17 Đức tại Giải vô địch châu Âu ở Bulgaria.
Mùa xuân năm 2016, anh đã đóng một vai trò lớn trong hành trình của TSG U19s vào chung kết Giải vô địch Đức. Trong trận chung kết, anh đã ghi bàn gỡ hòa 1-1 trong trận thua 5-3 trước Borussia Dortmund.
Ngày 19/8/2017, anh đã có trận ra mắt chuyên nghiệp trong chiến thắng trước Werder Bremen. Anh cũng đã có trận ra mắt UEFA Europa League vào cùng tháng đó.
3. Phong cách chơi
Được mô tả là một tiền vệ phòng ngự, Geiger – khi đó còn thuộc đội dự bị – có lẽ không phải là cái tên mà các cổ động viên Hoffenheim kỳ vọng sẽ lấp đầy khoảng trống ở tuyến giữa.
Tuy nhiên, anh đã biến vị trí này thành của riêng mình, với khả năng đọc trận đấu, sự tự tin khi cầm bóng cùng đóng góp toàn diện cả trong phòng ngự lẫn tấn công – những phẩm chất tiêu biểu của một tiền vệ phòng ngự hàng đầu.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Dennis Geiger
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 27 | 1 | 3 | 9 | 0 | ||
2021/2022 | 20 | 2 | 2 | 6 | 0 | ||
2020/2021 | 9 | 1 | 1 | 4 | 1 | ||
2019/2020 | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 | ||
2018/2019 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 21 | 2 | 1 | 9 | 0 | ||
2016/2017 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 126 | 14 | 11 | 37 | 1 |