Tiểu sử cầu thủ Davide Calabria
Davide Calabria là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý chơi ở vị trí hậu vệ tại Serie A cho câu lạc bộ AC Milan và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Davide Calabria
Davide Calabria (sinh ngày 6 tháng 12 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý chơi ở vị trí hậu vệ tại Serie A cho câu lạc bộ A.C. Milan và đội tuyển bóng đá quốc gia Ý.
Cầu thủ Davide Calabria |
1.1 Sự nghiệp CLB
Calabria nhận được lệnh triệu tập đầu tiên vào đội tuyển cấp cao của AC Milan trước trận đấu trên sân khách với Lazio diễn ra vào ngày 25/1/2015, nhưng vẫn là cầu thủ dự bị không được sử dụng. Cùng năm đó vào ngày 30/5, anh ra mắt Serie A trong chiến thắng 3–1 trên sân khách trước Atalanta . Ở Serie A 2019–20 , Calabria ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Roma .
Với sự ra đi của Alessio Romagnoli vào đầu mùa giải Serie A 2022–23 , Calabria được thăng chức làm đội trưởng của đội. Vào ngày 14/1/2023, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải trong trận hòa 2–2 với Lecce .
Calabria đã chơi ở Siêu cúp bóng đá Ý bốn ngày sau đó, kết thúc bằng trận thua 3–0 trước đối thủ Inter Milan tại Riyadh. Vào ngày 29/1, trong trận thua 5–2 trên sân nhà trước Sassuolo , anh đã đạt đến 200 lần ra sân cho Rossoneri trên mọi đấu trường.
1.2 Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Calabria đại diện cho Ý ở nhiều cấp độ trẻ khác nhau. Vào ngày 9/11/2020, Calabria nhận được lệnh triệu tập đầu tiên vào đội tuyển quốc gia Ý từ huấn luyện viên Roberto Mancini cho ba trận giao hữu với Estonia , Ba Lan và Bosnia và Herzegovina . Anh ấy đã ra mắt trước Estonia, vào sân thay người trong chiến thắng giao hữu 4–0.
1.3 Phong cách chơi
Calabria có khả năng chơi bằng cả hai chân. Anh ấy được biết đến với khả năng kiểm soát và giải quyết vấn đề của mình.
2. Sự nghiệp của Davide Calabria
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến ngày 3 tháng 11 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | Coppa Italia | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | ||
AC Milan | 2014–15 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
2015–16 | 6 | 0 | 2 | 0 | — | — | 8 | 0 | ||||
2016–17 | 12 | 0 | 1 | 0 | — | — | 13 | 0 | ||||
2017–18 | 21 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0 | — | 30 | 1 | |||
2018–19 | 26 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 | ||
2019–20 | 25 | 1 | 2 | 0 | — | — | 27 | 1 | ||||
2020–21 | 32 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | — | 39 | 2 | |||
2021–22 | 26 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 33 | 2 | |||
2022–23 | 25 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 | ||
2023–24 | 29 | 1 | 2 | 0 | 10 | 0 | — | 41 | 1 | |||
2024–25 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 206 | 9 | 18 | 0 | 37 | 0 | 2 | 0 | 263 | 9 |
2.2 Sự nghiệp quốc gia
Tính đến ngày 14 tháng 6 năm 2022
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn Thắng |
---|---|---|---|
Ý | 2020 | 2 | 0 |
2021 | 3 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
Tổng | 7 | 0 |
3. Danh hiệu
3.1 AC Milan
- Serie A: 2021–22.
3.2 Ý
- UEFA Nations League third place: 2020–21