Thông tin, tiểu sử cầu thủ Dani Carvajal
Dani Carvajal là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, đang chơi cho câu lạc bộ Real Madrid tại giải La Liga và ĐTQG Tây Ban Nha.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Dani Carvajal
- 2. Sự nghiệp thi đấu
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1. Real Madrid Castilla
- 2.1.2. Bayer Leverkusen
- 2.1.3. Real Madrid
- 2.2. Sự nghiệp quốc tế
- 3. Phong cách chơi
- 4. Cuộc sống cá nhân
- 5. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 5.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- 5.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 6. Danh hiệu
- 6.1. Danh hiệu CLB
- 6.2. Danh hiệu ĐTQG
- 6.3. Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Dani Carvajal
Daniel Carvajal Ramos (sinh ngày 11 tháng 1 năm 1992), thường được gọi là Dani Carvajal, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha đang chơi cho câu lạc bộ Real Madrid ở vị trí hậu vệ cánh phải. Anh đã gắn bó toàn bộ sự nghiệp của mình với Real Madrid ngoài một mùa giải với đội bóng Đức Bayer Leverkusen trong năm 2012-13.
Sau khi vươn lên từ đội trẻ Real Madrid, anh đã dành một mùa giải với Bayer Leverkusen trước khi trở lại Real Madrid. Anh gia nhập đội một vào năm 2013 và kể từ đó đã giành được 26 danh hiệu lớn tại Real Madrid bao gồm bốn danh hiệu La Liga, hai danh hiệu Copa del Rey và kỷ lục chung là sáu lần vô địch Champions League, một kỷ lục mà anh chia sẻ với Paco Gento, Luka Modrić, Toni Kroos và Nacho.
Ở cấp độ trẻ quốc tế, Carvajal đã giành chức vô địch Giải vô địch châu Âu năm 2011 với đội U19 và năm 2013 với đội U21. Anh đã ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2014, đại diện cho quốc gia tại Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA năm 2018 và 2022. Năm 2024, anh là một phần của đội tuyển Tây Ban Nha đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá châu Âu UEFA. Carvajal cũng đã ghi bàn thắng quyết định trên chấm phạt đền tại vòng chung kết UEFA Nations League 2023 góp phần bảo vệ danh hiệu UEFA Nations League đầu tiên của Tây Ban Nha.
Cầu thủ Dani Carvajal |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. Real Madrid Castilla
Carvajal sinh ra ở Leganés, một vùng ngoại ô của Madrid, anh đã tham gia hệ thống trẻ của Real Madrid khi mới 10 tuổi và tiếp tục thăng tiến qua các cấp bậc cho đến khi gia nhập Real Madrid Castilla vào năm 2010.
Trong mùa giải đầu tiên của mình, Carvajal ngay lập tức được đưa vào đội hình xuất phát của đội dự bị, đồng thời cũng là đội trưởng của đội. Trong chiến dịch tiếp theo, anh ấy đã thể hiện tốt hơn nữa (38 trận và hai bàn thắng, bao gồm cả vòng play-off) khi Real Madrid Castilla trở lại Segunda División sau năm năm vắng bóng.
2.1.2. Bayer Leverkusen
Vào ngày 11/7/2012, sau khi không ra sân một lần nào cho đội một của Real, Carvajal đã ký hợp đồng năm năm với Bayer 04 Leverkusen của Đức với mức phí chuyển nhượng là 5 triệu euro. Đội bóng Tây Ban Nha đã thêm vào điều khoản mua lại trong khoảng 6,5 triệu euro nếu họ muốn ký lại hợp đồng với cầu thủ này sau một mùa giải, 7 triệu euro sau hai mùa giải và khoảng 8,5 triệu euro sau ba mùa giải.
Carvajal ra mắt Bundesliga vào ngày 1/9/2012 trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước SC Freiburg, sau đó được vinh danh là Đội của tuần. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới của mình vào ngày 25/11, ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng chung cuộc 2-1 trước TSG 1899 Hoffenheim.
Carvajal được chọn là một trong ba hậu vệ phải xuất sắc nhất vào cuối mùa giải đầu tiên và duy nhất của anh, sau Phillip Lahm của FC Bayern Munich và Atsuto Uchida của FC Schalke 04. Anh nhận được 16% tổng số phiếu bầu từ người hâm mộ.
2.1.3. Real Madrid
Vào ngày 3/6/2013, Real Madrid đã thực hiện quyền mua lại Carvajal, người đã trở thành bản hợp đồng đầu tiên của đội cho mùa giải 2013-14 với mức phí được cho là vào khoảng 6,5 triệu euro. Điều này đã được xác nhận bởi giám đốc bóng đá của Bayer, Rudi Völler, người đã tuyên bố: "Real Madrid đã nhận thấy màn trình diễn xuất sắc của Dani trong mùa giải này và chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi họ thực hiện quyền mua lại của mình." Ngay sau khi chuyển nhượng, anh ấy đã nói về niềm vui khi được trở lại, cảm ơn chủ tịch, người hâm mộ và câu lạc bộ tại một cuộc họp báo.
Carvajal ra mắt La Liga vào ngày 18/8/2013, trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Real Betis. Một tháng sau, anh chơi trận đầu tiên tại UEFA Champions League, một lần nữa chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 6-1 trên sân khách trước Galatasaray SK ở vòng bảng. Carvajal đã xuất hiện trong 45 trận đấu trong mùa giải đầu tiên của mình và ghi được hai bàn thắng, trong giải đấu với Rayo Vallecano và CA Osasuna. Anh ấy đã chơi thêm 120 phút trong trận chung kết Champions League, chiến thắng 4-1 trước Atlético Madrid.
Carvajal bắt đầu trong chiến thắng của Real Madrid tại Siêu cúp UEFA năm 2014 trước đội đồng hương Sevilla, và trong trận chung kết Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ thế giới năm đó trước San Lorenzo de Almagro của Argentina. Trong trận bán kết lượt đi Champions League, vào ngày 5/5/2015, anh đã phạm lỗi với Carlos Tevez, tiền đạo của Juventus đã thực hiện thành công quả phạt đền để đánh bại đội bóng Tây Ban Nha với tỷ số 2-1.
Vào ngày 8/7/2015, Carvajal đã ký một hợp đồng mới với Merengues cho đến năm 2020. Anh ấy đã đóng góp với tám lần ra sân và một bàn thắng vào lưới Shakhtar Donetsk, trong Champions League của chiến dịch, khi giải đấu kết thúc với chiến thắng; trong trận chung kết với Atlético Madrid, anh ấy đã bị thay ra vì chấn thương vào đầu hiệp hai của trận hòa 1-1 (chiến thắng trong loạt sút luân lưu).
Vào ngày 9/8/2016, Carvajal bắt đầu trong trận Siêu cúp UEFA với Sevilla ở Trondheim và ghi bàn thắng chung cuộc 3-2 ở phút 119 sau một nỗ lực cá nhân. Trong suốt mùa giải, mặc dù gặp một số vấn đề về thể chất, anh vẫn đóng góp 23 trận để giúp đội lên ngôi vô địch. Vào ngày 3/12/2016, sau khi Sergio Ramos gỡ hòa ở phút cuối cùng trước FC Barcelona tại Nou Camp, anh đã ăn mừng bàn thắng bằng cách giơ ngón giữa về phía người hâm mộ đối phương, nhưng sau đó đã xin lỗi; sau gần một tháng ngồi ngoài, anh đã trở lại thi đấu vừa kịp lúc để bắt đầu trận chung kết Champions League vào ngày 3/6, trận đấu mà họ đã giành chiến thắng lần thứ ba trong bốn năm.
Vào ngày 17/9/2017, hợp đồng của Carvajal được gia hạn đến năm 2022. Đầu tháng sau, anh phải ngồi ngoài vì bệnh tim; anh đã có tám lần ra sân trong Champions League năm đó, và Madrid đã giành được danh hiệu thứ ba liên tiếp và thứ 13 chung cuộc trong giải đấu. Trong trận đấu quyết định với Liverpool, anh buộc phải rời sân do chấn thương, trong chiến thắng 3-1 cuối cùng tại Kyiv. Carvajal ghi bàn thắng đầu tiên của Real Madrid tại giải đấu mùa giải mới vào ngày 19/8/2018, trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Getafe CF.
Mùa giải tiếp theo, anh là cầu thủ thường xuyên ra sân khi Real Madrid vô địch La Liga 2019-20. Vào ngày 29/7/2021, Carvajal gia hạn hợp đồng đến tháng 6 năm 2025. Vào ngày 1/6/2024, anh ghi bàn thắng thứ hai tại Champions League bằng cú đánh đầu trong chiến thắng 2-0 trước Borussia Dortmund ở trận chung kết. Anh cũng trở thành cầu thủ đầu tiên giành chiến thắng trong sáu trận chung kết tại giải đấu này cùng với Luka Modrić. Trong mùa giải 2024-25, với sự ra đi của Nacho, Carvajal được thăng chức làm đội phó của đội.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Thi đấu trong đội hình trẻ
Carvajal đóng vai trò dự bị cho Martín Montoya của FC Barcelona tại Giải vô địch U21 châu Âu UEFA 2013, chơi trong trận thắng 3-0 ở vòng bảng trước Hà Lan khi Tây Ban Nha giành chiến thắng trong giải đấu. Anh được huấn luyện viên trưởng Vicente del Bosque chọn vào đội hình tạm thời gồm 30 người cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2014, được miễn cùng với tất cả các cầu thủ khác của Real Madrid và Atlético Madrid trong trận đấu khởi động với Bolivia vào ngày 30/5 do trận chung kết Champions League tuy nhiên Carvajal bị loại khỏi danh sách cuối cùng.
Thi đấu chuyên nghiệp
Vào ngày 29/8/2014, Carvajal nhận được lệnh triệu tập đầu tiên vào đội tuyển Tây Ban Nha cho các trận giao hữu với Pháp và Macedonia. Anh ra mắt vào ngày 4/9 trong trận thua giao hữu 0-1 trước đội trước, trận đấu mà anh đã chơi trọn vẹn 90 phút. Vào tháng 5 năm 2016, Carvajal được chọn vào đội tuyển Tây Ban Nha tham dự UEFA Euro 2016. Tuy nhiên, vào ngày 30/5, anh đã rút lui khỏi đội vì chấn thương gân kheo.
Carvajal được điền tên vào đội hình cuối cùng của Tây Ban Nha tham dự FIFA World Cup 2018. Sau khi ngồi ngoài trận đầu tiên gặp Bồ Đào Nha vì không hoàn toàn khỏe mạnh, anh đã lần đầu tiên xuất hiện trong giải đấu vào ngày 20/6 và chơi toàn bộ chiến thắng 1-0 trước Iran. Anh vẫn giữ được vị trí của mình trong đội hình xuất phát cho trận đấu cuối cùng của Bảng B gặp Morocco, kiến tạo cho Iago Aspas gỡ hòa trong thời gian bù giờ trong trận hòa 2-2. Trong trận thua ở vòng 16 đội trước Nga, Carvajal đã vào sân thay Nacho Fernández ở phút thứ 70.
Anh ấy một lần nữa bỏ lỡ Giải vô địch châu Âu ba năm sau đó, với việc huấn luyện viên Luis Enrique loại anh ấy khỏi đội hình UEFA Euro 2020 của Tây Ban Nha do chấn thương. Tây Ban Nha đã vào đến bán kết của giải đấu, để thua nhà vô địch cuối cùng là Ý trên chấm phạt đền. Carvajal được đưa vào đội hình Tây Ban Nha tham dự World Cup FIFA 2022 tại Qatar, chơi toàn bộ trận đấu với Đức và hiệp hai với Nhật Bản trong vòng bảng, khi đội một lần nữa bị loại ở vòng 16 đội trong loạt sút luân lưu với Maroc. Carvajal đã chơi cho Tây Ban Nha tại Vòng chung kết UEFA Nations League 2023, ghi bàn thắng quyết định bằng cú đá panenka trong loạt sút luân lưu cuối cùng với Croatia, sau trận hòa không bàn thắng.
Năm 2024, anh được điền tên vào đội hình tham dự UEFA Euro 2024. Vào ngày 15/6/2024, Carvajal ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào lưới Croatia trong chiến thắng 3-0 tại trận mở màn của Tây Ban Nha tại Giải vô địch châu Âu. Ở tuổi 32 năm 156 ngày, anh trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất ghi bàn cho Tây Ban Nha tại Giải vô địch châu Âu UEFA. Trong trận tứ kết gặp chủ nhà Đức, anh bị đuổi khỏi sân vì nhận thẻ vàng kép vào cuối hiệp phụ vì ngăn cản một pha phản công, khiến anh phải ngồi ngoài trong trận đấu tiếp theo; Tây Ban Nha thắng 2-1 để vào bán kết. Sau đó, anh góp mặt trong chiến thắng 2-1 trước Anh ở trận chung kết, giành chức vô địch giải đấu cùng với đất nước của mình.
3. Phong cách chơi
Được coi là hậu vệ phải đẳng cấp thế giới, Carvajal được biết đến với sự ổn định, phong cách tấn công và khả năng hỗ trợ đồng đội trong cả phòng ngự và tấn công. Là một cầu thủ kiên trì và thông minh về mặt chiến thuật, anh được biết đến với khả năng chọn vị trí, tinh thần, tắc bóng, dự đoán và khả năng chặn bóng lỏng lẻo. Khi tấn công, anh cũng sở hữu các kỹ năng kỹ thuật và tạt bóng tuyệt vời, cũng như khả năng tiến lên phía trước với các pha chạy chồng biên nhờ nhận thức này. Về mặt phẩm chất thể chất, anh cũng nổi bật với tốc độ, năng lượng và tỷ lệ làm việc, mặc dù vóc dáng nhỏ bé. Anh ấy cũng được đánh giá cao về phẩm chất lãnh đạo của mình. Mặc dù có khả năng, anh ấy thường xuyên phải vật lộn với chấn thương trong suốt sự nghiệp của mình.
4. Cuộc sống cá nhân
Carvajal kết hôn với Daphne Cañizares. Cặp đôi này đã có một đứa con trước khi làm đám cưới. Em gái của vợ anh, Melanie, đã kết hôn với Joselu, cựu đồng đội của Carvajal tại Madrid. Cha anh là một thanh tra trong Cảnh sát Quốc gia Tây Ban Nha.
5. Thống kê sự nghiệp thi đấu
5.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 5 tháng 10 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid Castilla | 2010–11 | Segunda División | 30 | 1 | — | — | 0 | 0 | 30 | 1 | ||
2011–12 | 38 | 2 | — | — | 0 | 0 | 38 | 2 | ||||
Tổng | 68 | 3 | — | — | 0 | 0 | 68 | 3 | ||||
Bayer Leverkusen | 2012–13 | Bundesliga | 32 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 36 | 1 | |
Real Madrid | 2013–14 | La Liga | 31 | 2 | 4 | 0 | 10 | 0 | — | 45 | 2 | |
2014–15 | 30 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 43 | 0 | ||
2015–16 | 22 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | — | 30 | 1 | |||
2016–17 | 23 | 0 | 4 | 0 | 11 | 0 | 3 | 1 | 41 | 1 | ||
2017–18 | 25 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0 | 41 | 0 | ||
2018–19 | 24 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0 | 3 | 0 | 37 | 1 | ||
2019–20 | 31 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 42 | 1 | ||
2020–21 | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
2021–22 | 24 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 36 | 1 | ||
2022–23 | 27 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | 4 | 0 | 45 | 0 | ||
2023–24 | 28 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 2 | 1 | 41 | 6 | ||
2024–25 | 8 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 11 | 1 | ||
Tổng | 286 | 10 | 25 | 0 | 91 | 2 | 25 | 2 | 427 | 14 | ||
Tổng sự nghiệp | 386 | 14 | 27 | 0 | 93 | 2 | 25 | 2 | 531 | 18 |
5.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 8 tháng 9 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn Thắng |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2014 | 2 | 0 |
2015 | 3 | 0 | |
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 4 | 0 | |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 4 | 0 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 7 | 0 | |
2023 | 9 | 0 | |
2024 | 9 | 1 | |
Tổng | 51 | 1 |
Danh sách các bàn thắng tại ĐTQG của Dani Carvajal
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn | Tỉ số | Giải |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15/6/2024 | Olympiastadion, Berlin, Đức | Croatia | 3 - 0 | 3 - 0 | UEFA Euro 2024 |
6. Danh hiệu
6.1. Danh hiệu CLB
Real Madrid Castilla
- Segunda División B: 2011–12
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2013–14, 2022–23
- Supercopa de España: 2017, 2020, 2022, 2024
- UEFA Champions League: 2013–14, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2014, 2016, 2017, 2022, 2024
- FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018, 2022
6.2. Danh hiệu ĐTQG
U19 Tây Ban Nha
- UEFA European Under-19 Championship: 2011
U21 Tây Ban Nha
- UEFA European Under-21 Championship: 2013
ĐTQG Tây Ban Nha
- UEFA European Championship: 2024
- UEFA Nations League: 2022–23
6.3. Danh hiệu cá nhân
- UEFA European Under-19 Championship Team of the Tournament: 2011
- UEFA Champions League Team of the Season: 2013–14, 2016–17, 2023–24
- UEFA La Liga Team of the Season: 2016–17
- La Liga Team of the Season: 2023–24