Tiểu sử cầu thủ Casemiro
Casemiro là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil đang chơi cho câu lạc bộ của Anh là Manchester United và Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Casemiro
- 2. Sự nghiệp thi đấu của Casemiro
- 2.1. Sự nghiệp CLB
- 2.1.1. São Paulo
- 2.1.2. Real Madrid
- 2.1.3. Manchester United
- 2.2. Sự nghiệp quốc tế
- 2.2.1. Đội trẻ
- 2.2.2. Đội tuyển quốc gia
- 3. Phong cách thi đấu
- 4. Thống kê sự nghiệp
- 4.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- 4.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 5. Danh hiệu
- 5.1. Danh hiệu CLB
- 5.2. Danh hiệu ĐTQG
- 5.3. Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Casemiro
Carlos Henrique Casimiro (sinh ngày 23 tháng 2 năm 1992), hay Casemiro, là một cầu thủ bóng đá người Brazil chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Premier League Manchester United và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Brazil. Anh ấy nổi tiếng với khả năng phòng ngự, kỹ năng đoạt bóng và tắc bóng. Casemiro được nhiều người đánh giá là một trong những tiền vệ phòng ngự xuất sắc nhất trong thế hệ của anh ấy. Anh có tên trọng FIFA FIFPro World XI vào năm 2022.
Casemiro bắt đầu sự nghiệp của mình với São Paulo và thăng tiến qua các cấp bậc. Anh ghi 11 bàn sau 111 trận ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ. Khả năng phòng ngự của anh ấy đã thu hút sự chú ý của Real Madrid, và anh ấy gia nhập câu lạc bộ dưới dạng cho mượn vào tháng 1 năm 2013. Anh ấy đã chơi 15 trận cho Real Madrid Castilla trong thời gian cho mượn. Sau đó, anh được Real Madrid ký hợp đồng vĩnh viễn với mức phí 5,1 triệu bảng, trở thành một phần của đội một của họ tại Santiago Bernabéu.
Sau khi gia nhập Real Madrid, Casemiro ban đầu gặp khó khăn trong việc lọt vào đội một. Anh được FC Porto mượn với giá 15 triệu euro để có thêm thời gian thi đấu. Trong thời gian ở Porto, Casemiro đã thi đấu ấn tượng và giúp đội bóng lọt vào tứ kết Champions League. Real Madrid quyết định mua lại anh với giá 7,00 triệu euro trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2015. Kể từ đó, Casemiro đóng vai trò quan trọng trong thành công của Real Madrid, góp phần giúp họ giành chiến thắng ở nhiều giải đấu khác nhau. Anh đã giành được nhiều danh hiệu, bao gồm ba danh hiệu La Liga, ba Supercopa de España, ba FIFA Club World Cup, ba Siêu cúp UEFA, một Copa del Rey và năm UEFA Champions League. Vào năm 2022, sau khi giành chức vô địch Champions League thứ năm tại Madrid, anh gia nhập Manchester United với mức phí chuyển nhượng 70,65 triệu euro. Anh ấy đã giành được EFL Cup trong mùa giải đầu tiên ở đó.
Casemiro được lên tuyển Brazil kể từ năm 2011, Casemiro có mặt trong danh sách đội tuyển Brazil tham dự FIFA World Cup 2018 và 2022, cũng như lần góp mặt tại Copa América. Anh cùng ĐT Brazil vô địch Copa América 2019 và á quân giải đấu năm 2021.
Casemiro |
2. Sự nghiệp thi đấu của Casemiro
2.1. Sự nghiệp CLB
2.1.1. São Paulo
Giai đoạn 2003–2010:
Sinh ra ở São José dos Campos, São Paulo, Casemiro là sản phẩm của hệ thống đào tạo trẻ São Paulo. Năm 11 tuổi, anh làm đội trưởng của đội bóng này; anh được biết đến với cái tên "Carlão" - một hình thức của cái tên đầu tiên trong tiếng Bồ Đào Nha và được tham dự FIFA U-17 World Cup 2009.
Giai đoạn 2010–2013:
Casemiro ra mắt cho Sao Paulo tại Série A vào ngày 25 tháng 7 năm 2010, trong trận thua trên sân khách trước Santos. Anh ghi bàn thắng đầu tiên với tư cách chuyên nghiệp vào ngày 15 tháng 8, giúp đội bóng có trận hòa 2–2 trước Cruzeiro Esporte Clube.
Ngày 7 tháng 4 năm 2012, Casemiro ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2–0 trước Mogi Mirim Esporte Clube ở Campeonato Paulista sau khi vào sân thay cho Fabrício, người đã bị dính chấn thương, nhưng sau đó bị đuổi khỏi sân. São Paulo đã giành chức vô địch Copa Sudamericana, với cầu thủ này có một lần vào sân thay người trong chiến thắng 5–0 trên sân nhà trước Club Universidad de Chile ở trận tứ kết lượt về vào ngày 7 tháng 11.
Năm 2013: Cho mượn tại Real Madrid
Ngày 31 tháng 1 năm 2013, Casemiro được câu lạc bộ Tây Ban Nha Real Madrid cho mượn và giao cho đội dự bị ở Segunda División. Anh có trận ra mắt ở giải đấu vào ngày 16 tháng 2, đá chính trong trận thua 1–3 trước CE Sabadell FC. Ngày 20 tháng 4, Casemiro ra mắt tại La Liga, chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3–1 trên sân nhà trước Real Betis. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên ở châu Âu vào ngày 2 tháng 6, trong chiến thắng 4–0 của đội dự bị trước AD Alcorcón tại Sân vận động Alfredo Di Stéfano.
2.1.2. Real Madrid
Mùa bóng 2013–2014:
Ngày 10 tháng 6, vụ chuyển nhượng của Casemiro được thực hiện vĩnh viễn trong bốn năm.
Mùa bóng 2014–2015: Cho mượn tại Porto
Ngày 19 tháng 7 năm 2014, Casemiro được đội bóng Porto ở Bồ Đào Nha cho mượn kéo dài một mùa giải. Anh đã thi đấu tổng cộng 41 trận cho Porto, ghi được 4 bàn thắng, bao gồm một quả đá phạt trực tiếp vào ngày 10 tháng 3 năm 2015, trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà trước Basel ở vòng 16 đội UEFA Champions League.
Mùa bóng 2015–2016:Trở lại Real Madrid
Ngày 5 tháng 6 năm 2015, Casemiro trở lại Real Madrid với điều khoản mua lại và bản hợp đồng của anh được gia hạn thêm 6 năm vào ngày 31 tháng 8. Anh đã có bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid vào ngày 13 tháng 3 năm 2016, đánh đầu ghi bàn từ quả đá phạt góc của Jesé ở phút thứ 89 trong chiến thắng 2–1 trước UD Las Palmas. Sau khi chủ yếu là cầu thủ dự bị dưới thời HLV Rafael Benítez, Casemiro trở thành lựa chọn số một dưới thời HLV Zinedine Zidane và đóng góp 11 lần ra sân ở Champions League 2015–16. Trong trận chung kết gặp Atlético Madrid, anh đã thi đấu trọn vẹn 120 phút khi Real Madrid giành danh hiệu lần thứ 11 ở loạt sút luân lưu sau khi hòa 1–1.
Từ năm 2016 đến năm 2021:
Ở La Liga 2016–17, Casemiro đã có 4 bàn thắng sau 25 trận, giúp Real Madrid giành chức vô địch lần đầu sau 5 năm. Sau đó, anh đã ghi một bàn thắng từ khoảng cách xa ở trận chung kết Champions League, giúp đội bóng anh giành chiến thắng 4–1 trước Juventus. Anh lại ghi bàn vào ngày 8 tháng 8, đưa đội bóng vượt lên dẫn trước trong chiến thắng 2–1 trước Manchester United ở Siêu cúp châu Âu 2017.
Tại UEFA Champions League 2017–18, Casemiro đã có 12 lần ra sân và ghi một bàn thắng, khi Real Madrid giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp và thứ 13 giải đấu này. Anh thường xuyên đá chính trong mùa giải khi Real Madrid vô địch La Liga 2019–20.
Tháng 8 năm 2021, Casemiro gia hạn hợp đồng đến tháng 6 năm 2025. Một năm sau, Casemiro được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Real Madrid đánh bại Eintracht Frankfurt với tỷ số 2–0 tại Siêu cúp 2022.
2.1.3. Manchester United
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2022, Real Madrid và Manchester United thông báo rằng họ đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng Casemiro. Ba ngày sau, anh ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ Anh, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Thỏa thuận này được cho là trị giá 60 triệu bảng, cộng thêm 10 triệu bảng phụ phí. Casemiro sau đó được cho là trước đó đã yêu cầu người đại diện của anh ấy chuyển một thông điệp tới Manchester United rằng anh ấy sẽ đưa họ trở lại phong độ sau thất bại 0-4 trước Brentford, nói rằng "Hãy nói với họ rằng tôi sẽ sửa chữa nó." Anh ra mắt câu lạc bộ khi vào sân thay người trong trận thắng Southampton trên sân khách ở Premier League vào ngày 27 tháng 8. Vào ngày 22 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên ở Premier League từ cú đánh đầu ở phút 94 trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Chelsea.
Casemiro đã được huấn luyện viên Erik ten Hag đánh giá cao vào tháng 1, người này nhận xét: "Casemiro thật tuyệt vời. Ở phía trước tuyến sau, luôn chiếm vị trí tốt, trong và ngoài vị trí. Và anh ấy có thể xử lý bóng, anh ấy có thể cống hiến đường chuyền phù hợp. Vì vậy, anh ấy có thể tăng tốc trận đấu và nếu cần, anh ấy có thể ghi bàn." Vào ngày 4 tháng 2, Casemiro nhận thẻ đỏ vì hành vi bạo lực trong trận đấu với Crystal Palace vì đã quàng tay qua cổ cầu thủ. Will Hughes trong một pha đối đầu cũng chứng kiến Antony và Jeffrey Schlupp nhận thẻ vàng. Điều này dẫn đến lệnh cấm thi đấu 3 trận trong nước; United sẽ giành chiến thắng với tỷ số 2-1. Vào ngày 26 tháng 2, Man Utd đã giành được EFL Cup, chiếc cúp đầu tiên của Casemiro tại câu lạc bộ và chiếc cúp đầu tiên của United kể từ năm 2017, khi Casemiro ghi bàn mở tỷ số ở phút thứ 33 trong chiến thắng 2–0 trước Newcastle United trong trận chung kết. Màn trình diễn của anh ấy cũng đã mang về cho anh ấy Alan Hardaker Trophy. Vào ngày 12 tháng 3, Casemiro nhận thẻ đỏ vì pha vào bóng với Carlos Alcaraz trong trận đấu với Southampton, nơi trọng tài Anthony Taylor đã lật ngược quyết định thẻ vàng ban đầu của anh ấy thành một thẻ đỏ trực tiếp sau khi xem xét VAR, và Casemiro nhận án treo giò 4 trận; Man Utd đi tiếp với tỷ số hòa 0–0. Casemiro sẽ là cầu thủ duy nhất của Premier League 2022–23 nhận 2 thẻ đỏ và là cầu thủ Man Utd duy nhất nhận thẻ đỏ trong mùa giải đó.
Vào ngày 20 tháng 9 năm 2023, anh ghi một cú đúp trong trận thua 4–3 trước Bayern Munich trong lần ra sân thứ 100 ở đấu trường châu Âu, trong trận mở màn mùa giải Champions League 2023–24.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2024, trong trận đấu trên sân nhà với Liverpool, Casemiro đã mắc hai sai lầm tồi tệ trong hiệp một, cả hai đều dẫn đến bàn thắng cho đối phương. Anh bị rút ra ở hiệp một và bị các bình luận viên chỉ trích dã man vì màn trình diễn kém cỏi.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
2.2.1. Đội trẻ
Ở U17 Brazil, Casemiro đã có bảy lần ra sân với một bàn thắng duy nhất. Anh đã từng thi đấu cho U-20 Brazil tại Giải vô địch trẻ Nam Mỹ 2011 và FIFA U-20 World Cup 2011, ghi ba bàn sau tổng cộng 15 lần ra sân cho U20 Brazil.
2.2.2. Đội tuyển quốc gia
Casemiro có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Brazil vào ngày 14 tháng 9 năm 2011, trong trận hòa 0–0 trước Argentina, ở tuổi 19. Anh được huấn luyện viên Dunga triệu tập lên tuyển Brazil dự Copa América 2015, nhưng chưa được ra sân trận nào ở giải đấu đó.
Ngày 5 tháng 5 năm 2016, anh có tên trong danh sách 23 cầu thủ Brazil tham dự Copa América Centenario được tổ chức tại Hoa Kỳ.
Tháng 5 năm 2018, Casemiro được huấn luyện viên Tite lựa chọn cho FIFA World Cup 2018. Anh ra mắt giải đấu vào ngày 17 tháng 6, thi đấu 60 phút trong trận hòa 1–1 trước Thụy Sĩ ở vòng bảng.
Tháng 5 năm 2019, anh có tên trong đội hình 23 cầu thủ của Brazil tham dự Copa América 2019 trên sân nhà. Trong trận đấu cuối của vòng bảng tại Arena Corinthians, gặp Peru, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên ẩn định chiến thắng 5–0, nhưng cũng bị đuổi khỏi sân vì hai thẻ vàng và bị treo giò ở trận tiếp theo. Ngày 7 tháng 7, anh đá chính trong chiến thắng 3–1 của Brazil trước Peru ở trận chung kết Copa América 2019 trên Sân vận động Maracanã.
Casemiro có tên trong đội hình tham dự Copa América 2021 vào ngày 9 tháng 6 năm 2021. Trong trận thứ ba của Brazil vào ngày 23 tháng 6, anh ghi bàn thắng ấn định chiến thắng sau quả phạt góc của Neymar ở phút bù giờ, giúp Brazil đánh bại Colombia với tỷ số 2–1. Ngày 10 tháng 7, anh đá chính trong trận thua 0–1 trước Argentina ở trận chung kết.
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2022, Casemiro có tên trong đội tuyển tham dự World Cup 2022 tại Qatar. Ngày 28 tháng 11, anh ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu thứ hai với Thụy Sĩ. Brazil đã bị Croatia loại ở tứ kết vào ngày 9 tháng 12, sau khi thua 4–2 trong loạt sút luân lưu sau khi hòa 1-1 sau hiệp phụ, mặc dù Casemiro vẫn có thể thực hiện thành công quả đá phạt đền.
3. Phong cách thi đấu
Casemiro chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự, mặc dù anh cũng được bố trí ở vị trí tiền đạo cắm ở trung tâm sân hoặc thậm chí còn là trung vệ đôi khi. Casemiro là một tiền vệ thông minh, thể chất mạnh mẽ, cơ động, năng nổ và nỗ lực tắc bóng với hiệu suất thi đấu cực kỳ cao. Trong khi anh chủ yếu được biết đến với khả năng mang lại sự cân bằng cho các đội bóng bằng cách hỗ trợ các đồng đội thiên về tấn công hơn trong phòng thủ và phân phối bóng cho họ một cách chính xác sau khi giành lại quyền sở hữu, anh cũng là một tiền vệ toàn diện, sở hữu cú sút uy lực từ bên ngoài vòng cấm, và khả năng phân phối đáng tin cậy, cũng như khả năng tiến lên phía trước khi anh đi bóng hoặc bắt đầu tấn công bằng đường chuyền. Những đặc điểm này cũng có đóng góp tấn công của anh hoặc thậm chí ghi bàn, bên cạnh việc phá vỡ các trận đấu. Hơn nữa, phản ứng nhanh nhạy, cũng như khả năng chọn vị trí tuyệt vời, khả năng đọc trận đấu và dự đoán tốt, giúp Casemiro thể hiện xuất sắc vai trò tiền vệ mỏ neo trước hàng phòng ngự, bằng cách phá vỡ các đợt phản công và che chắn cho hàng phòng ngự.
Phong cách chơi bóng của Casemiro được so sánh với cựu tiền vệ phòng ngự Real Madrid Claude Makélélé, cũng như cầu thủ đồng hương Toninho Cerezo.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến ngày 11/11/2024
CLB | Mùa | Giải | Liên Bang | Cúp QG | League Cup | Châu Lục | Khác | Tổng | ||||||||
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
São Paulo | 2010 | Série A | 18 | 2 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | - | - | 18 | 2 |
2011 | Série A | 21 | 4 | 12 | 1 | 5 | 1 | - | - | 2 | 0 | - | - | 40 | 6 | |
2012 | Série A | 22 | 0 | 18 | 2 | 9 | 1 | - | - | 1 | 0 | - | - | 50 | 3 | |
2013 | Série A | - | - | 1 | 0 | - | - | - | - | 2 | 0 | - | - | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 61 | 6 | 31 | 3 | 14 | 2 | - | - | 5 | 0 | - | - | 111 | 11 | ||
Real Madrid Castilla (mượn) | 2012–13 | Segunda División | 15 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 15 | 1 |
Real Madrid (mượn) | 2012–13 | La Liga | 1 | 0 | - | - | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 |
Real Madrid | 2013–14 | La Liga | 12 | 0 | - | - | 7 | 0 | - | - | 6 | 0 | - | - | 25 | 0 |
2015–16 | La Liga | 23 | 1 | - | - | 1 | 0 | - | - | 11 | 0 | - | - | 35 | 1 | |
2016–17 | La Liga | 25 | 4 | - | - | 5 | 0 | - | - | 9 | 2 | 3 | 0 | 42 | 6 | |
2017–18 | La Liga | 30 | 5 | - | - | 1 | 0 | - | - | 12 | 1 | 5 | 1 | 48 | 7 | |
2018–19 | La Liga | 29 | 3 | - | - | 5 | 0 | - | - | 6 | 1 | 3 | 0 | 43 | 4 | |
2019–20 | La Liga | 35 | 4 | - | - | 1 | 0 | - | - | 8 | 1 | 2 | 0 | 46 | 5 | |
2020–21 | La Liga | 34 | 6 | - | - | 1 | 0 | - | - | 10 | 1 | 1 | 0 | 46 | 7 | |
2021–22 | La Liga | 32 | 1 | - | - | 3 | 0 | - | - | 11 | 0 | 2 | 0 | 48 | 1 | |
2022–23 | La Liga | 1 | 0 | - | - | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 222 | 24 | - | - | 24 | 0 | - | - | 73 | 6 | 17 | 1 | 336 | 31 | ||
Porto (mượn) | 2014–15 | Primeira Liga | 28 | 3 | - | - | 1 | 0 | 2 | 0 | 10 | 1 | - | - | 41 | 4 |
Man Utd | 2022–23 | Premier League | 28 | 4 | - | - | 5 | 2 | 6 | 1 | 12 | 0 | - | - | 51 | 7 |
2023–24 | Premier League | 25 | 1 | - | - | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | - | - | 32 | 5 | |
2024–25 | Premier League | 10 | 1 | - | - | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 16 | 3 | |
Tổng cộng | 63 | 6 | - | - | 8 | 3 | 10 | 4 | 17 | 2 | 1 | 0 | 99 | 15 | ||
Tổng Kết Sự Nghiệp | 389 | 40 | 31 | 3 | 47 | 5 | 12 | 4 | 105 | 9 | 18 | 1 | 603 | 62 |
4.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến ngày 18/9/2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
Brazil | 2011 | 1 | 0 |
2012 | 4 | 0 | |
2013 | 0 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 2 | 0 | |
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 12 | 0 | |
2019 | 14 | 3 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 10 | 2 | |
2023 | 6 | 1 | |
Tổng cộng | 75 | 7 |
Bàn thắng ghi cho ĐTQG
STT | Ngày | Đ.Điểm | Trận | Đối thủ | Bàn | KQ | Giải |
1 | 22/6/2019 | Arena Corinthians, São Paulo, Brazil | 39 | Peru | 1-0 | 5-0 | Copa América |
2 | 6/9/2019 | Hard Rock Stadium, Miami Gardens, Mỹ | 42 | Colombia | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
3 | 13/10/2019 | National Stadium, Kallang, Singapore | 45 | Nigeria | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
4 | 23/6/2021 | Estádio Olímpico Nilton Santos, Rio de Janeiro, Brazil | 52 | Colombia | 2-1 | 2-1 | Copa América |
5 | 27/1/2022 | Estadio Rodrigo Paz Delgado, Quito, Ecuador | 60 | Ecuador | 1-0 | 1-1 | VL World Cup |
6 | 28/11/2022 | Stadium 974, Doha, Qatar | 67 | Thụy Sĩ | 1-0 | 1-0 | World Cup |
7 | 25/3/2023 | Ibn Batouta Stadium, Tangier, Morocco | 70 | Morocco | 1-1 | 1-2 | Giao hữu |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu CLB
São Paulo
- Copa São Paulo de Futebol Júnior: 2010
- Copa Sudamericana: 2012
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22
- Copa del Rey: 2013–14
- Supercopa de España: 2017, 2019–20, 2021–22
- UEFA Champions League: 2013–14, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22
- UEFA Super Cup: 2016, 2017, 2022
- FIFA Club World Cup: 2016, 2017, 2018
Manchester United
- FA Cup: 2023–24
- EFL Cup: 2022–23
- FA Community Shield (á quân): 2024-25
5.2. Danh hiệu ĐTQG
U17 Brazil
- South American U-17 Championship: 2009
U20 Brazil
- FIFA U-20 World Cup: 2011
- South American U-20 Championship: 2011
ĐTQG Brazil
- Copa América: 2019
5.3. Danh hiệu cá nhân
- UEFA Champions League Squad of the Season: 2016–17, 2017–18
- UEFA La Liga Team of the Season: 2019–20
- Copa América Team of the Tournament: 2021
- Trofeo EFE: 2019–20
- Alan Hardaker Trophy: 2023
- FIFA FIFPRO Men's World 11: 2022