Tiểu sử cầu thủ Berat Djimsiti
Thông tin tiểu sử Berat Djimsiti (sinh ngày 19 tháng 2 năm 1993) là trung vệ người Albania đang đá cho CLB Atalanta và Đội tuyển quốc gia Albania.
Thông tin tham khảo trên trang wikipedia
1. Tiểu sử trung vệ Berat Djimsiti
Berat Ridvan Djimsiti (tiếng Albania: Gjimshiti; sinh ngày 19 tháng 2 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Atalanta của Serie A. Sinh ra ở Thụy Sĩ, anh hiện đang khoác áo và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Albania.
Trung vệ Berat Djimsiti |
Đời tư
Từ năm 2012, Djimsiti có mối quan hệ với người mẫu Montenegro Alisa Menković. Họ kết hôn năm 2020 và có 2 con, Lion Aron (sinh tháng 9 năm 2020) và Adria Jela (sinh tháng 6 năm 2023). Anh là người Albania gốc ở làng Veliki Trnovac gần Bujanovac, Serbia.
2. Sự nghiệp thi đấu của Berat Djimsiti
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Những năm đầu sự nghiệp
Djimsiti sinh ra ở Zürich, Thụy Sĩ trong một gia đình người Albania gốc ở làng Veliki Trnovac, Bujanovac, Serbia. Anh bắt đầu sự nghiệp trẻ tại FC Zürich-Affoltern và ở đó cho đến năm 2007, khi chuyển đến học viện FC Zürich ở tuổi 14.
Zürich
Djimsiti được triệu tập lên đội một lần đầu tiên trong mùa giải Swiss Super League 2011-12, ngồi dự bị trong chiến thắng 2-1 trước Young Boys ngày 19 tháng 4 năm 2011. Anh cũng là thành viên của đội hình tham dự vòng play-off UEFA Champions League 2011-12 gặp Bayern Munich ngày 17 tháng 8 năm 2011. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 3 tháng 3 năm 2012 trước Sion, vào sân thay người ở phút 84 thay cho Heinz Barmettler trong trận thua 0-1. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Zürich ngày 20 tháng 5 năm 2012 trước Grasshopper, ra sân ngay từ đầu và ghi bàn ở phút 75, mang về chiến thắng 1-0 trên sân khách cho đội nhà. Đó là những trận đấu duy nhất của anh trong toàn bộ mùa giải.
Djimsiti trở thành cầu thủ chính thức trong mùa giải 2012-13.
Atalanta
Ngày 18 tháng 1 năm 2016, Djimsiti ký hợp đồng ba năm rưỡi với Atalanta của Serie A, khoác áo số 55 trong phần còn lại của mùa giải 2015-16. Anh ra mắt ngày 3 tháng 5 năm 2016 trước Napoli trong trận thua 1-2.
- Cho mượn đến Avellino
Ngày 31 tháng 8 năm 2016, Djimsiti được cho mượn đến Avellino của Serie B để có thêm thời gian thi đấu.
- Cho mượn đến Benevento
Ngày 8 tháng 7 năm 2017, Djimsiti được cho mượn đến Benevento, tân binh của Serie A, cho đến hết mùa giải, với điều khoản mua đứt.
- Trở lại Atalanta
Djimsiti trở lại Atalanta trước mùa giải 2018-19, thi đấu trận đầu tiên ngày 20 tháng 8 trong chiến thắng 4-0 trước Frosinone. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Atalanta vào ngày 11 tháng 11, đánh đầu ghi bàn thắng thứ ba cho đội nhà trong chiến thắng 4-1 trên sân nhà trước Inter Milan, chấm dứt chuỗi 6 trận thắng liên tiếp của đội khách. Kể từ khi trở lại sau hai lần cho mượn, Djimsiti đã khẳng định vị trí của mình trong đội hình chính dưới thời huấn luyện viên Gian Piero Gasperini.
Ngày 17 tháng 2 năm 2022, Djimsiti ghi cú đúp trong trận lượt đi vòng play-off knockout UEFA Europa League 2021-22 gặp Olympiacos, Atalanta thắng 2-1.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Các đội tuyển trẻ Thụy Sĩ
Djimsiti trở thành cầu thủ trẻ của đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ khi được triệu tập lần đầu tiên vào đội tuyển U18 Thụy Sĩ, ra mắt ngày 5 tháng 4 năm 2011 trong một trận giao hữu và sau đó thi đấu thêm 2 trận nữa.
Sau đó, Djimsiti được triệu tập vào đội tuyển U19 Thụy Sĩ cho vòng loại UEFA European Under-19 Championship 2011 và ra mắt trước U19 Montenegro ngày 5 tháng 6 năm 2011, thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận hòa 2-2. Djimsiti cũng tham dự giải đấu tiếp theo cho U19, UEFA European Under-19 Championship 2012, thi đấu tất cả 6 trận.
Sau màn trình diễn ấn tượng ở đội U19, anh trở thành thành viên của đội tuyển U21 Thụy Sĩ. Anh tham dự hai kỳ UEFA European Under-21 Championship liên tiếp, UEFA European Under-21 Championship 2013 (được triệu tập 4 lần nhưng đều không được sử dụng) và UEFA European Under-21 Championship 2015 (thi đấu 2/6 trận).
Albania
Tháng 9 năm 2014, truyền thông Thụy Sĩ đưa tin Djimsiti sẽ sớm được triệu tập vào đội tuyển Albania. Bản thân Djimsiti đã xác nhận thông tin này, giải thích rằng anh đã được liên hệ bởi huấn luyện viên trưởng Albania, Gianni De Biasi. Tháng 9 năm 2014, anh cũng từ chối lời mời của Kosovo, cho biết anh dự định sẽ chơi cho Albania. Ngày 20 tháng 9 năm 2014, thủ tục cấp quốc tịch Albania cho anh bắt đầu. Anh nhận được quốc tịch Albania ngày 15 tháng 7 năm 2015 từ Tổng thống Albania, Bujar Nishani, cùng với hai cầu thủ bóng đá Albania khác, cặp song sinh của câu lạc bộ Basel, Albian Ajeti và Adonis Ajeti. Tháng 7 năm 2015, Djimsiti xác nhận cuối cùng rằng anh đã quyết định thi đấu cho Albania. Ngày 27 tháng 8 năm 2015, Djimsiti cùng với hai cầu thủ gốc Albania khác chuyển từ đội tuyển trẻ Thụy Sĩ sang đội tuyển quốc gia Albania, Arlind Ajeti và Naser Aliji, đã nhận được sự chấp thuận từ FIFA, cho phép họ thi đấu cho Albania trong các trận đấu chính thức, như vòng loại UEFA Euro 2016.
- Ra mắt và chiến dịch UEFA Euro 2016
Kể từ khi đủ điều kiện đại diện cho Albania ở cấp độ quốc tế, Djimsiti được huấn luyện viên Gianni De Biasi triệu tập vào đội tuyển Albania cho các trận vòng loại UEFA Euro 2016 gặp Đan Mạch và Bồ Đào Nha vào các ngày 4 và 7 tháng 9 năm 2015. Anh ra mắt quốc tế với Albania vào ngày 4 tháng 9 năm 2015 trước Đan Mạch ở vị trí hậu vệ phải do Elseid Hysaj bị chấn thương, thi đấu trọn vẹn 90 phút và giúp Albania giành được một điểm với tỷ số hòa 0-0. Anh được triệu tập cho các trận vòng loại UEFA Euro 2016 bảng I tiếp theo gặp Serbia và Armenia vào các ngày 8 và 11 tháng 10 năm 2015. Anh chơi ở vị trí trung vệ cùng với đội trưởng Lorik Cana trong cả hai trận đấu và ngày 11 tháng 10 trước Armenia, anh ghi bàn thắng đầu tiên ở phút 23 sau đường chuyền của Ledian Memushaj từ một quả đá phạt bên cánh trái.
3. Thống kê sự nghiêp của Berat Djimsiti
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính tới trận đấu diễn ra ngày 10/11/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
FC Zürich U21 | 2009–10 | Swiss Promotion League | 3 | 0 | — | — | — | 3 | 0 | |||
2010–11 | 27 | 5 | — | — | — | 27 | 5 | |||||
2011–12 | 16 | 1 | — | — | — | 16 | 1 | |||||
Tổng | 46 | 6 | — | — | — | 46 | 6 | |||||
FC Zürich | 2010–11 | Swiss Super League | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2011–12 | 2 | 1 | — | 0 | 0 | — | 2 | 1 | ||||
2012–13 | 34 | 0 | 5 | 0 | — | — | 39 | 0 | ||||
2013–14 | 26 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | — | 31 | 1 | |||
2014–15 | 33 | 2 | 3 | 0 | 7 | 1 | — | 43 | 3 | |||
2015–16 | 15 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | — | 20 | 1 | |||
Tổng | 111 | 5 | 14 | 0 | 11 | 1 | — | 136 | 6 | |||
Atalanta | 2015–16 | Serie A | 3 | 0 | — | — | — | 3 | 0 | |||
2018–19 | 24 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | — | 29 | 1 | |||
2019–20 | 34 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | — | 41 | 2 | |||
2020–21 | 33 | 0 | 5 | 1 | 8 | 0 | — | 46 | 1 | |||
2021–22 | 31 | 1 | 1 | 0 | 9 | 2 | — | 41 | 3 | |||
2022–23 | 24 | 0 | 2 | 0 | — | — | 26 | 0 | ||||
2023–24 | 37 | 0 | 5 | 0 | 12 | 1 | — | 54 | 1 | |||
2024–25 | 11 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 16 | 1 | ||
Tổng | 197 | 4 | 18 | 1 | 39 | 4 | 1 | 0 | 256 | 9 | ||
Avellino (mượn) | 2016–17 | Serie B | 35 | 0 | 0 | 0 | — | — | 35 | 0 | ||
Benevento (mượn) | 2017–18 | Serie A | 30 | 0 | 0 | 0 | — | — | 30 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 418 | 14 | 32 | 1 | 51 | 5 | 1 | 0 | 503 | 20 |
3.2 Thống kê sự nghiệp quốc tế
Tính tới trận đấu diễn ra ngày 24/6/2024
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Albania | 2015 | 6 | 1 |
2016 | 6 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 8 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
2021 | 9 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 7 | 0 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng | 61 | 1 |
Bàn thắng ghi được cho ĐTQG
STT | Date | Địa Điểm | Trận Thứ | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11/10/2015 | Vazgen Sargsyan Republican Stadium, Yerevan, Armenia | 4 | Armenia | 2 - 0 | 3 - 0 | UEFA Euro 2016 vòng loại |
4. Danh hiệu
FC Zürich
- Swiss Cup: 2013–14, 2015–16
Atalanta
- UEFA Europa League: 2023–24
Cá nhân
- UEFA Europa League Team of the Season: 2023–24