Thông tin tiểu sử hậu vệ Benjamin Pavard
Benjamin Pavard (28/3/1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp đang chơi ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Inter Milan của Serie A và đội tuyển quốc gia Pháp.
- 1. Tiểu sử hậu vệ Benjamin Pavard
- 2. Sự nghiệp cầu thủ của Benjamin Pavard
- 2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1 Sự nghiệp ban đầu
- 2.1.2 VfB Stuttgart
- 2.1.3 Bayern Munich
- 2.1.4 InterMilan
- 2.1 Sự nghiệp quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Benjamin Pavard
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 4. Danh hiệu của Benjamin Pavard
- 4.1 Danh hiệu CLB
- 4.2 Danh hiệu quốc tế
- 4.3 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử hậu vệ Benjamin Pavard
Benjamin Pavard (sinh ngày 28/3/1996) tên đầy đủ là Benjamin Jacques Marcel Pavard, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Inter Milan của Serie A và đội tuyển quốc gia Pháp. Mặc dù thường được triển khai ở vị trí trung vệ, anh cũng có khả năng chơi ở vị trí hậu vệ phải.
Pavard bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ Lille và chuyển đến VfB Stuttgart vào năm 2016, nơi anh đã giành chức vô địch Bundesliga 2 trong mùa giải đầu tiên. Tháng 1/2019, anh chuyển đến Bayern Munich sau khi Stuttgart xuống hạng vào cuối mùa giải.
Năm 2020, anh đã hoàn thành cú ăn 6 lịch sử bằng cách giành chức vô địch Bundesliga, DFB-Pokal, Champions League, DFL-Supercup, UEFA Super Cup và FIFA Club World Cup. Mùa hè năm 2023, Pavard chuyển đến Inter Milan, giành chức vô địch Serie A ngay trong mùa giải đầu tiên.
Pavard ra mắt quốc tế cho đội tuyển Pháp vào tháng 11/2017, giành chức vô địch FIFA World Cup 2018 và UEFA Nations League 2020–21, anh cũng góp mặt tại UEFA Euro 2020 và World Cup 2022. Anh được nhớ đến với cú vô lê ở vòng 16 đội vào lưới Argentina tại FIFA World Cup 2018, được bình chọn là bàn thắng đẹp nhất giải đấu.
Tháng 7/2024, Pavard tuyên bố đính hôn với Kleofina Pnishi, một diễn viên, người mẫu và Hoa hậu Provence 2017.
Hậu vệ Benjamin Pavard |
2. Sự nghiệp cầu thủ của Benjamin Pavard
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Sự nghiệp ban đầu
Năm 2002, Pavard lần đầu gia nhập đội trẻ của câu lạc bộ quê hương mình, US Jeumont, đây cũng là nơi cựu tiền đạo quốc tế người Pháp Jean-Pierre Papin bắt đầu sự nghiệp của mình.
Được Jean-Michel Vandamme phát hiện, Pavard gia nhập học viện của Lille khi mới 9 tuổi. Anh ra mắt Ligue 1 vào ngày 31/1/2015 trong trận đấu với FC Nantes, chơi trọn vẹn trận đấu trong trận hòa 1–1 trên sân khách. Pavard đã có 21 lần ra sân ở giải đấu trong hai mùa giải cho Lille, trước khi rời câu lạc bộ vào năm 2016.
2.1.2 VfB Stuttgart
Ngày 30/8/2016, Pavard ký hợp đồng 4 năm với VfB Stuttgart. Anh ra mắt ở 2. Bundesliga vào ngày 3/10, ghi bàn trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà trước SpVgg Greuther Fürth. Anh đã chơi 21 trận và đội của anh đã kết thúc mùa giải với tư cách là nhà vô địch giải đấu.
Pavard ra mắt Bundesliga vào ngày 19/8 trong trận thua 2–0 trước Hertha BSC. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga bằng một cú đánh đầu ngược vào ngày 29/10 trong chiến thắng 3–0 trước SC Freiburg tại Mercedes-Benz Arena. Ngày 20/12/2017, anh gia hạn hợp đồng với Stuttgart cho đến 30/6/2021.
Pavard là một trong bốn cầu thủ duy nhất góp mặt trong mọi giây của mùa giải Bundesliga 2017–18. Anh chơi ở nhiều vị trí, cụ thể là hậu vệ phải, trung vệ, tiền vệ phòng ngự và tiền đạo cánh phải, nhưng sau khi Tayfun Korkut được bổ nhiệm làm huấn luyện viên vào tháng 1/2018, anh chỉ chơi ở vị trí trung vệ; đội đã để thủng lưới 10 bàn trong 14 trận cuối cùng khi họ đi từ vị trí gần xuống hạng lên vị trí thứ 7, chỉ thiếu một suất tham dự UEFA Europa League.
Vào mùa giải 2018–19 , Pavard một lần nữa là cầu thủ thường xuyên ra sân khi Stuttgart chiến đấu để tránh xuống hạng trong suốt mùa giải, đội của anh cuối cùng đã xuống hạng sau khi thua 1. FC Union Berlin trong trận play-off trụ hạng.
2.1.3 Bayern Munich
Ngày 9/1/2019, Bayern Munich xác nhận Pavard sẽ gia nhập câu lạc bộ cho mùa giải 2019–20, anh đã ký bản hợp đồng có thời hạn 5 năm kéo dài đến ngày 30/6/2024.
Anh đã có trận ra mắt chính thức vào ngày 3/8 trong trận thua 2–0 tại Siêu cúp Đức 2019 trước Borussia Dortmund, khi vào sân thay Thiago Alcântara ở phút thứ 80. Ngày 31/8, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ để cân bằng tỷ số trong chiến thắng 6–1 trên sân nhà trước Mainz 05.
Ngày 11/2/2021, Pavard ghi bàn thắng duy nhất cho Bayern trong chiến thắng 1–0 trước Tigres UANL tại Chung kết Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ thế giới FIFA 2020, khi câu lạc bộ giành được chiếc cúp thứ 6 trong một năm.
Ngày 26/10/2022, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 3–0 trên sân khách trước Barcelona. Một tuần sau, anh ghi bàn trong chiến thắng 2–0 trước Inter Milan, trong đó Bayern Munich đứng đầu Bảng C với 6 trận thắng trong 6 trận đấu trong mùa giải thứ hai liên tiếp. Ngày 11/3/2023, anh ghi cú đúp trong hiệp một trong chiến thắng 5–3 trên sân nhà trước FC Augsburg.
Pavard đã có 163 lần ra sân trong các trận đấu chính thức cho Bayern, ghi được 12 bàn thắng.
2.1.4 InterMilan
Ngày 30/8/2023, câu lạc bộ Serie A Inter Milan đã ký hợp đồng 5 năm với Pavard trị giá 30 triệu euro, có thể tăng lên tới 32 triệu euro với các khoản phụ phí. Do đó, anh đã trở thành bản hợp đồng đắt giá nhất của Serie A trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2023.
Pavard đã ra mắt câu lạc bộ chính thức vào ngày 24/9, ra sân trong chiến thắng 1–0 của Inter trước Empoli. Vào ngày 4/11, anh bị trật khớp xương bánh chè trong trận đấu với Atalanta, khiến anh phải nghỉ thi đấu khoảng 6 tuần.
Ngày 22/4/2024, Pavard đã kiến tạo một bàn thắng trong chiến thắng 2–1 của Inter trước đối thủ AC Milan, qua đó khẳng định đội của anh là nhà vô địch Serie A của mùa giải.
2.1 Sự nghiệp quốc tế
Ngày 6/11/2017, Pavard được huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Pháp Didier Deschamps chọn để tham dự các trận giao hữu với xứ Wales và Đức. Anh ra mắt đội tuyển trước xứ Wales vào ngày 10/11 trong chiến thắng 2–0 tại Stade de France, vào sân thay thế Christophe Jallet trong hiệp một.
Ngày 17/5/2018, anh được triệu tập vào đội hình 23 người của Pháp tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018 tại Nga. Ngày 16/6, Pavard ra mắt World Cup trong chiến thắng 2–1 trước Úc. Ngày 30/6, Pavard ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình, một cú vô lê từ ngoài vòng cấm, trong chiến thắng 4–3 trước Argentina ở vòng 16 đội của World Cup. Bàn thắng sau đó được bình chọn là bàn thắng của giải đấu và được đề cử cho Giải thưởng Puskas của năm. Anh cũng trở thành hậu vệ người Pháp đầu tiên ghi bàn thắng tại World Cup kể từ khi Lilian Thuram ghi bàn vào lưới Croatia ở bán kết năm 1998.
Pavard đã giành chức vô địch World Cup, sau khi bắt đầu tất cả các trận đấu của Pháp ngoại trừ trận đấu vòng bảng cuối cùng của họ với Đan Mạch. Tại UEFA Euro 2020, Pavard bị chấn thương đầu trong trận mở màn thắng 1–0 của Pháp trước Đức, nhưng vẫn tiếp tục thi đấu.
Ngày 9/11/2022, anh được triệu tập vào đội hình 25 người của Pháp tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2022 tại Qatar. Ngày 27/3/2023, anh ghi bàn thắng quyết định giúp Pháp đánh bại Cộng hòa Ireland với tỷ số 1–0 trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2024.
Ngày 17/10/2023, Pavard được trao băng đội trưởng lần đầu tiên sau khi Kylian Mbappé bị thay ra trong vài phút cuối cùng của trận giao hữu giữa Pháp và Scotland, trận mà Pháp đã thắng 4–1. Trong trận đấu, Pavard đã ghi hai bàn thắng đầu tiên của Pháp, cả hai đều là những pha đánh đầu, trở thành cầu thủ đầu tiên ghi hai bàn thắng bằng đầu trong cùng một trận đấu cho Pháp kể từ Zinedine Zidane trong trận chung kết World Cup 1998.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Benjamin Pavard
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 10/11/2024.
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Europe | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lille II | 2014–15 | CFA | 15 | 0 | — | — | — | — | 15 | 0 | ||||
2015–16 | CFA 2 | 4 | 0 | — | — | — | – | 4 | 0 | |||||
2016–17 | CFA | 1 | 1 | — | — | — | — | 1 | 1 | |||||
Tổng | 20 | 1 | — | — | — | — | 20 | 1 | ||||||
Lille | 2014–15 | Ligue 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 8 | 0 | ||
2015–16 | Ligue 1 | 13 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | — | 17 | 0 | |||
Tổng | 21 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | — | 25 | 0 | ||||
VfB Stuttgart | 2016–17 | 2. Bundesliga | 21 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 21 | 1 | |||
2017–18 | Bundesliga | 34 | 1 | 2 | 0 | — | — | — | 36 | 1 | ||||
2018–19 | Bundesliga | 29 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 0 | 31 | 0 | |||
Tổng | 84 | 2 | 2 | 0 | — | — | 2 | 0 | 88 | 2 | ||||
Bayern Munich | 2019–20 | Bundesliga | 32 | 4 | 6 | 0 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 47 | 4 | |
2020–21 | Bundesliga | 24 | 0 | 1 | 0 | — | 7 | 0 | 4 | 1 | 36 | 1 | ||
2021–22 | Bundesliga | 25 | 0 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 | ||
2022–23 | Bundesliga | 30 | 4 | 3 | 0 | — | 9 | 2 | 1 | 1 | 43 | 7 | ||
2023–24 | Bundesliga | 0 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||
Tổng | 111 | 8 | 11 | 0 | — | 34 | 2 | 7 | 2 | 163 | 12 | |||
Inter Milan | 2023–24 | Serie A | 23 | 0 | 1 | 0 | — | 5 | 0 | 2 | 0 | 31 | 0 | |
2024–25 | Serie A | 10 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
Tổng | 33 | 0 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | 2 | 0 | 46 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 269 | 11 | 15 | 0 | 3 | 0 | 44 | 2 | 11 | 2 | 342 | 15 |
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 17/11/2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2017 | 2 | 0 |
2018 | 16 | 1 | |
2019 | 9 | 0 | |
2020 | 4 | 1 | |
2021 | 11 | 0 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 5 | 3 | |
2024 | 3 | 0 | |
Tổng | 55 | 5 |
- Danh sách các bàn thắng ghi cho Đội tuyển quốc gia:
STT | Ngày | Địa điểm | Trận thứ | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30/6/2018 | Sân vận động Kazan, Kazan, Nga | 9 | Argentina | 2–2 | 4–3 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
2 | 17/11/2020 | Sân vận động de France, Saint-Denis, Pháp | 31 | Thụy Điển | 2–1 | 4–2 | 2020–21 UEFA Nations League A |
3 | 27/3/2023 | Sân vận động Aviva, Dublin, Ireland | 48 | Cộng hòa Ireland | 1–0 | 1–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
4 | 17/10/2023 | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille, Pháp | 52 | Scotland | 1–1 | 4–1 | Giao hữu |
5 | 2–1 |
4. Danh hiệu của Benjamin Pavard
4.1 Danh hiệu CLB
VfB Stuttgart
- 2. Bundesliga: 2016–17
Bayern Munich
- Bundesliga: 2019–20, 2020–21, 2021–22 2022–23
- DFB-Pokal: 2019–20
- DFL-Supercup: 2020, 2021, 2022
- UEFA Champions League: 2019–20
- UEFA Super Cup: 2020
- FIFA Club World Cup: 2020
Inter Milan
- Serie A: 2023–24
- Supercoppa Italiana: 2023
4.2 Danh hiệu quốc tế
Pháp
- Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA: 2018; á quân: 2022.
- Giải vô địch các quốc gia châu Âu: 2020–21.
4.3 Danh hiệu cá nhân
- Tân binh của tháng Bundesliga: Tháng 2/2018
- Mục tiêu của Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA: 2018
- Đội hình đột phá của UEFA Champions League XI: 2019
- Đội hình tiêu biểu Bundesliga mùa giải: 2019–20.