Tiểu sử cầu thủ Antoine Griezmann
Antoine Griezmann (21/3/1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công cho CLB Atlético Madrid.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử Antoine Griezmann
Antoine Griezmann (sinh ngày 21/3/1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ La Liga Atlético Madrid. Được đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, anh nổi tiếng nhờ lối chơi giàu kỹ thuật, nhãn quan chiến thuật tốt, khả năng tấn công hiệu quả và sự đa năng trong lối chơi.
Cầu thủ Antoine Griezmann |
Bắt đầu sự nghiệp của mình tại Real Sociedad, anh đã trải qua năm mùa giải chuyển sang thi đấu cho Atlético Madrid với phí chuyển nhượng lên tới 30 triệu euro. Trong màu áo đó, sự nghiệp của anh đã tiến tới đỉnh cao khi anh cùng với các đồng đội giành cúp UEFA Europa League, siêu cúp Tây Ban Nha, siêu cúp châu Âu và danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải tại La Liga, qua đó anh được đề cử cho danh hiệu Quả bóng vàng châu Âu và Cầu thủ xuất sắc nhất của FIFA (FIFA The Best) vào các năm 2016 và 2018. Năm 2019, anh chuyển tới Barcelona với phí chuyển nhượng 120 triệu euro, trở thành cầu thủ đắt giá thứ 5 mọi thời đại. Tại đây, anh giành được Copa del Rey trước khi trở lại Atlético Madrid vào năm 2021, qua đó trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại trong màu áo này.
Griezmann đã là một thành viên của Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Pháp từng tham dự các giải đấu dành cho lứa tuổi U19, 20 và 21. Năm 2010, anh là một phần của U-19 Pháp đã giành chức vô địch tại Giải vô địch U-19 châu Âu được tổ chức ngay trên quê nhà. Griezmann có trận đấu ra mắt trong màu áo của đội tuyển quốc gia vào năm 2014 và từng cùng đội tuyển Pháp tham dự ba kỳ FIFA World Cup (vào các năm 2014, 2018 và 2022) và ba kỳ UEFA Euro (vào các năm 2016, 2020 và 2024), nơi anh có những đóng góp lớn trong việc đưa đội tuyển giành cúp vô địch FIFA World Cup 2018 và hai lần về nhì tại UEFA Euro 2016 và FIFA World Cup 2022. Anh từ giã sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 2024, tổng cộng anh ra sân 137 trận, ghi được 44 bàn thắng cùng với 38 đường kiến tạo, qua đó trở thành cầu thủ ra sân nhiều thứ ba và là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng thứ tư trong màu áo đội tuyển quốc gia.
2. Cuộc sống ban đầu
Antoine Griezmann sinh ngày 21/3/1991 tại Mâcon, một xã thuộc tỉnh Saône-et-Loire, Pháp. Gia đình anh có nguồn gốc khá đa dạng. Ông nội anh là người Đức di cư sang Pháp vào đầu thế kỷ 19, còn bà ngoại anh là người Bồ Đào Nha. Chính vì vậy, Griezmann mang trong mình dòng máu Đức và Bồ Đào Nha, thể hiện qua ngoại hình nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn và kỹ thuật. Tuổi thơ của Griezmann gắn liền với những kỳ nghỉ hè tại Paços de Ferreira, Bồ Đào Nha, quê hương của mẹ anh.
Griezmann bắt đầu làm quen với bóng đá tại câu lạc bộ quê nhà UF Mâconnais. Cậu bé Griezmann khi đó rất đam mê bóng đá và luôn khao khát trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, vóc dáng nhỏ bé của anh đã trở thành trở ngại lớn. Griezmann bị nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp từ chối, trong đó có cả Lyon, đội bóng mà anh yêu thích.
Năm 2005, trong một lần thử sức tại Montpellier, Griezmann đã có cơ hội thể hiện mình trong trận giao hữu với đội trẻ của Paris Saint-Germain. Màn trình diễn ấn tượng của anh đã lọt vào mắt xanh của các tuyển trạch viên Real Sociedad. Họ ngay lập tức đề nghị Griezmann đến Tây Ban Nha để thử việc. Ban đầu, bố mẹ Griezmann khá do dự khi phải để con trai 14 tuổi một mình đến một đất nước xa lạ. Nhưng sau khi nhận được những đảm bảo về chỗ ở, học tập và điều kiện phát triển từ Real Sociedad, họ đã đồng ý. Cậu bé Griezmann háo hức khởi hành đến San Sebastián, bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ bóng đá của mình.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Real Sociedad
Sự nghiệp ban đầu
Khi mới đến Real Sociedad, Griezmann sống cùng với tuyển trạch viên người Pháp của câu lạc bộ. Hàng ngày, anh phải vượt biên giới để đến trường học ở Bayonne, sau đó trở về San Sebastián để tập luyện vào buổi tối. Cuộc sống xa nhà khi mới 14 tuổi không hề dễ dàng, nhưng Griezmann luôn nỗ lực tập luyện và hòa nhập với môi trường mới. Anh chăm chỉ học tiếng Tây Ban Nha, kết bạn với những người bạn mới và dần quen với văn hóa khác biệt.
Trong hệ thống trẻ của Real Sociedad, Griezmann thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh trái. Anh phải cạnh tranh quyết liệt với nhiều cầu thủ tài năng khác để giành vị trí chính thức. Tuy nhiên, bằng sự nỗ lực không ngừng nghỉ và tài năng thiên bẩm, Griezmann dần khẳng định được mình.
Sau bốn năm rèn luyện trong đội trẻ, Griezmann được đôn lên đội một Real Sociedad nhờ màn trình diễn ấn tượng trong giai đoạn tiền mùa giải 2009-10. Anh ghi 5 bàn thắng sau 4 trận đấu, thể hiện phong độ chói sáng và nhãn quan chiến thuật sắc bén. Chấn thương của một cầu thủ chạy cánh trong đội một cũng là một cơ hội để Griezmann được trao cơ hội. Huấn luyện viên Martín Lasarte đã quyết định đôn anh lên đội một mà không cần phải trải qua đội dự bị, một điều khá hiếm đối với một cầu thủ trẻ. Griezmann đã chớp lấy cơ hội để bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2009–2011
Ngày 2 tháng 9 năm 2009, Griezmann chính thức ra mắt Real Sociedad trong trận đấu tại Copa del Rey. Bốn ngày sau, anh có trận ra mắt đầu tiên tại giải hạng hai Tây Ban Nha. Ngày 27 tháng 9, Griezmann ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong chiến thắng 2-0 trước Huesca. Anh tiếp tục ghi bàn trong những trận đấu tiếp theo, góp phần quan trọng vào chức vô địch Segunda División và giúp Real Sociedad thăng hạng La Liga. Phong độ ấn tượng của Griezmann khiến nhiều câu lạc bộ lớn tại Ligue 1 chú ý, nhưng anh đã quyết định ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Real Sociedad vào tháng 4 năm 2010.
Mùa giải 2010-11, Griezmann có trận ra mắt tại La Liga. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu trong chiến thắng 3-0 trước Deportivo La Coruña vào ngày 25 tháng 10. Griezmann tiếp tục ghi thêm những bàn thắng quan trọng vào lưới Málaga, Hércules và Getafe. Kết thúc mùa giải, anh có 46 lần ra sân và ghi được 7 bàn thắng trên mọi đấu trường.
2011–2014
Những năm tháng tiếp theo đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của Griezmann trong màu áo Real Sociedad. Anh dần trở thành trụ cột trên hàng công, thi đấu chủ yếu ở vị trí tiền đạo cánh trái. Mùa giải 2011-12, sau khi vắng mặt ở trận mở màn, Griezmann đã ghi bàn thắng gỡ hòa quan trọng trong trận đấu với nhà đương kim vô địch Barcelona, góp phần giúp Real Sociedad giành được 1 điểm quý giá.
Mùa giải 2012-13, Griezmann tiếp tục tỏa sáng với những pha lập công đẳng cấp. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, anh ghi bàn thắng duy nhất vào lưới Deportivo La Coruña, giúp Real Sociedad giành chiến thắng 1-0 và giành vé dự UEFA Champions League lần đầu tiên sau 9 năm. Bàn thắng này cũng khiến Deportivo bị xuống hạng.
Mùa giải 2013-14, Griezmann tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng. Anh ghi một bàn thắng bằng cú vô lê tuyệt đẹp vào lưới Lyon trong trận lượt về vòng play-off Champions League, giúp Real Sociedad giành chiến thắng chung cuộc 4-0 và lọt vào vòng bảng. Một siêu phẩm vô lê khác của Griezmann đến trong trận derby xứ Basque với Athletic Bilbao trên sân nhà Anoeta, góp phần vào chiến thắng 2-0 của Real Sociedad.
Atlético Madrid
2014–2015
Griezmann chính thức gia nhập Atlético Madrid vào tháng 7 năm 2014 với mức phí chuyển nhượng 30 triệu euro. Anh có trận ra mắt trong trận Siêu cúp Tây Ban Nha gặp Real Madrid. Bàn thắng đầu tiên của Griezmann cho Atlético Madrid đến ở đấu trường Champions League, trong trận đấu với Olympiacos. Anh tiếp tục ghi những bàn thắng quan trọng tại La Liga, bao gồm cú đúp vào lưới Córdoba và hat-trick đầu tiên vào lưới Athletic Bilbao. Tháng 1 năm 2015, Griezmann được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của La Liga.
Ngày 7 tháng 4 năm 2015, Griezmann ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0 trước đội bóng cũ Real Sociedad. Anh đã không ăn mừng bàn thắng này để thể hiện sự tôn trọng với câu lạc bộ đã đào tạo nên mình. Hai tuần sau, Griezmann lập cú đúp vào lưới Elche, qua đó vượt qua Karim Benzema để trở thành cầu thủ người Pháp ghi nhiều bàn thắng nhất trong một mùa giải La Liga. Kết thúc mùa giải 2014-15, Griezmann ghi 22 bàn sau 37 trận, được bình chọn vào Đội hình tiêu biểu của năm tại La Liga cùng với Cristiano Ronaldo và Lionel Messi.
2015–2017
Mùa giải 2015-16, Griezmann tiếp tục tỏa sáng rực rỡ. Anh ghi bàn thắng duy nhất giúp Atlético Madrid đánh bại Real Madrid, lập cú đúp loại Barcelona khỏi Champions League và ghi bàn quyết định vào lưới Bayern Munich ở bán kết. Tuy nhiên, trong trận chung kết Champions League với Real Madrid, Griezmann đã sút hỏng phạt đền và Atlético Madrid thua 3-5 trên chấm luân lưu.
Tháng 6 năm 2016, Griezmann gia hạn hợp đồng với Atlético Madrid đến năm 2021. Anh tiếp tục là trụ cột trên hàng công của câu lạc bộ, ghi nhiều bàn thắng quan trọng, bao gồm cú đúp vào lưới Rostov tại Champions League 2016-17. Năm 2016, Griezmann xếp thứ ba trong cuộc đua Quả bóng vàng, chỉ sau Lionel Messi và Cristiano Ronaldo. Tháng 4 năm 2017, anh trở thành cầu thủ người Pháp thứ hai ghi được 100 bàn thắng tại La Liga.
Mặc dù gặp phải một số tin đồn chuyển nhượng, Griezmann đã quyết định ở lại Atlético Madrid vào tháng 6 năm 2017 bằng cách gia hạn hợp đồng thêm một năm, sau khi biết rằng câu lạc bộ bị cấm chuyển nhượng. Giá giải phóng hợp đồng của anh cũng được tăng lên 100 triệu euro.
2017–2018
Mùa giải 2017-18, Griezmann tiếp tục là trụ cột trên hàng công của Atlético Madrid. Tuy nhiên, anh cũng vướng vào một số rắc rối. Tháng 8 năm 2017, Griezmann nhận thẻ đỏ đầu tiên trong sự nghiệp sau khi phản ứng với trọng tài bằng lời lẽ thiếu kiềm chế. Dù vậy, anh vẫn tỏa sáng rực rỡ với phong độ ghi bàn ấn tượng, được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của La Liga vào tháng 2 năm 2018. Griezmann ghi 8 bàn thắng trong tháng đó, bao gồm một cú hat-trick vào lưới Sevilla và 4 bàn vào lưới Leganés. Anh cũng trở thành cầu thủ thứ ba của Atlético Madrid trong thế kỷ 21 cán mốc 100 bàn thắng cho câu lạc bộ.
Tại Europa League 2017-18, Griezmann ghi bàn trong trận bán kết lượt đi với Arsenal và kiến tạo cho Diego Costa ghi bàn thắng duy nhất ở trận lượt về, giúp Atlético Madrid lọt vào trận chung kết. Trong trận chung kết gặp Marseille, Griezmann tỏa sáng với cú đúp bàn thắng, góp công lớn vào chức vô địch Europa League của Atlético Madrid.
Mặc dù có nhiều tin đồn chuyển nhượng đến Barcelona, Griezmann cuối cùng đã quyết định ở lại Atlético Madrid bằng cách ký hợp đồng mới có thời hạn đến năm 2023 vào tháng 6 năm 2018. Anh chia sẻ trên mạng xã hội: "Người hâm mộ của tôi, đội của tôi, NHÀ CỦA TÔI!!!", khẳng định tình yêu với Atlético Madrid.
2018–2019
Mùa giải 2018-19, Griezmann tiếp tục đóng vai trò chủ chốt trong đội hình Atlético Madrid. Anh góp công lớn vào chức vô địch Siêu cúp châu Âu với bàn thắng trong trận chung kết gặp Real Madrid. Tại Champions League, Griezmann ghi bàn ở cả hai lượt trận với Club Brugge và ghi những bàn thắng quan trọng vào lưới Borussia Dortmund và Monaco, giúp Atlético Madrid vượt qua vòng bảng.
Tháng 12 năm 2018, Griezmann có trận đấu thứ 300 tại La Liga, ghi 2 bàn và có 1 kiến tạo trong chiến thắng 3-2 trước Real Valladolid. Anh tiếp tục ghi bàn thắng thứ 200 trong sự nghiệp vào lưới Espanyol và bàn thắng thứ 10 tại La Liga mùa giải đó vào lưới Getafe. Tháng 2 năm 2019, Griezmann ghi bàn trong trận derby thua Real Madrid 1-3, cân bằng kỷ lục ghi bàn của Fernando Torres cho Atlético Madrid. Một tuần sau, anh phá vỡ kỷ lục này bằng bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Rayo Vallecano, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng thứ năm trong lịch sử câu lạc bộ.
Tháng 5 năm 2019, Griezmann gây bất ngờ khi tuyên bố rời Atlético Madrid sau 5 mùa giải gắn bó. Điểm đến tiếp theo của anh là Barcelona, đội bóng đã trả điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 120 triệu euro của anh.
Barcelona
Ngày 12 tháng 7 năm 2019, Barcelona chính thức thông báo chiêu mộ thành công Griezmann với bản hợp đồng 5 năm, sau khi kích hoạt điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 120 triệu euro của anh. Tuy nhiên, thương vụ này đã gặp phải sự phản đối quyết liệt từ Atlético Madrid. Đội bóng này cho rằng Barcelona đã tiếp cận Griezmann trước thời điểm điều khoản giải phóng hợp đồng giảm xuống 120 triệu euro, và do đó, mức phí chuyển nhượng phải là 200 triệu euro. Atlético Madrid thậm chí còn đệ đơn khiếu nại lên FIFA và La Liga để ngăn cản thương vụ này.
Mặc cho những tranh cãi, Griezmann vẫn được ra mắt tại Camp Nou vào ngày 14 tháng 7 và được trao chiếc áo số 17. Anh có trận đấu ra mắt trong màu áo Barcelona trong trận giao hữu trước mùa giải với Chelsea tại Nhật Bản. Sự việc trở nên căng thẳng khi một số người hâm mộ quá khích của Atlético Madrid đã phá hoại tấm biển của Griezmann bên ngoài sân vận động Metropolitano. Cuối cùng, sau những lùm xùm, vụ chuyển nhượng vẫn được thông qua. Griezmann chính thức trở thành người của Barcelona.
2019–2021
Griezmann có trận ra mắt Barcelona vào tháng 8 năm 2019. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 5-2 trước Real Betis. [Thêm thông tin về số lần ra sân và bàn thắng của Griezmann cho Barcelona].
Trong thời gian thi đấu cho Barcelona, Griezmann đã giành được một số danh hiệu, bao gồm Copa del Rey 2020-21. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận chung kết với Athletic Bilbao, góp phần vào chiến thắng 4-0 của Barcelona.
Mặc dù có những đóng góp nhất định, Griezmann đã không thể hiện được phong độ tốt nhất của mình tại Barcelona. Anh gặp khó khăn trong việc thích nghi với lối chơi của đội bóng và không tạo được sự kết hợp ăn ý với Lionel Messi.
Trở lại Atlético Madrid
2021–2023
Tháng 8 năm 2021, Griezmann bất ngờ trở lại Atlético Madrid theo dạng cho mượn từ Barcelona. Anh nhanh chóng ghi dấu ấn với bàn thắng quan trọng vào lưới AC Milan tại Champions League. Tuy nhiên, trong trận đấu với Liverpool, Griezmann đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp vì pha phạm lỗi nguy hiểm.
Đầu mùa giải 2022-23, Atlético Madrid gia hạn hợp đồng cho mượn Griezmann thêm một năm. Tuy nhiên, để tránh phải kích hoạt điều khoản mua đứt trị giá 40 triệu euro, Atlético Madrid đã hạn chế thời gian thi đấu của Griezmann không quá 30 phút mỗi trận. Dù vậy, Griezmann vẫn tỏa sáng với những đóng góp quan trọng. Anh ghi bàn thắng quyết định vào lưới Porto tại Champions League, giúp Atlético Madrid giành chiến thắng 2-1.
Tháng 10 năm 2022, Atlético Madrid chính thức mua đứt Griezmann từ Barcelona với mức phí 20 triệu euro. Anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng trong mùa giải 2022-23, ghi 16 bàn và có 18 kiến tạo trên mọi đấu trường. Griezmann là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất và cũng là cầu thủ kiến tạo nhiều nhất của Atlético Madrid tại La Liga. Anh cũng là cầu thủ duy nhất tại La Liga có số bàn thắng và kiến tạo đều đạt hai chữ số.
2023–
Ngày 19 tháng 12 năm 2023, Griezmann ghi hai bàn trong trận hòa 3–3 với Getafe tại La Liga, qua đó cân bằng kỷ lục 173 bàn thắng của huyền thoại Luis Aragonés. Tuy nhiên, anh không phải chờ đợi lâu để chính thức trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử Atlético Madrid. Ngày 10 tháng 1 năm 2024, trong trận Siêu cúp Tây Ban Nha với Real Madrid tại Al-Awwal Park, Ả Rập Xê Út, Griezmann đã ghi bàn thắng quyết định, vượt qua kỷ lục của Aragonés và khắc tên mình vào lịch sử câu lạc bộ. Bàn thắng này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng với Griezmann, bởi nó được ghi vào lưới kình địch truyền kiếp Real Madrid và góp phần mang về danh hiệu Siêu cúp Tây Ban Nha cho Atlético Madrid. Đây là phần thưởng xứng đáng cho những nỗ lực và sự cống hiến không ngừng nghỉ của Griezmann trong suốt nhiều năm gắn bó với Atlético Madrid.
4. Sự nghiệp quốc tế
Đội trẻ
Griezmann bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế ở cấp độ U19 Pháp vào năm 2010. Anh ghi bàn thắng quyết định trong trận giao hữu thắng Ukraine 2-1. Cùng năm đó, Griezmann tham dự U19 Euro 2010 và tỏa sáng với 2 bàn thắng cùng 1 pha kiến tạo trong chiến thắng 5-0 trước Áo. Pháp giành chức vô địch và Griezmann được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Năm 2011, Griezmann được triệu tập lên đội U20 Pháp tham dự U20 World Cup. Anh ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu với Ecuador ở vòng 16 đội, giúp U20 Pháp giành chiến thắng 1-0. Trước đó, Griezmann cũng đã có trận ra mắt đội U21 Pháp trong trận thua 0-1 trước Nga.
Đội chính
2014–2016
Năm 2014, Griezmann được huấn luyện viên Didier Deschamps triệu tập lên đội tuyển quốc gia Pháp. Anh có trận ra mắt trong chiến thắng 2-0 trước Hà Lan. Griezmann được chọn vào đội hình Pháp tham dự World Cup 2014 và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận hòa 1-1 với Paraguay.
Griezmann tỏa sáng rực rỡ tại Euro 2016 trên sân nhà. Anh ghi 6 bàn thắng và có 2 pha kiến tạo, góp công lớn giúp Pháp lọt vào trận chung kết. Dù Pháp thua Bồ Đào Nha trong trận chung kết, Griezmann vẫn giành Chiếc giày vàng, giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu và được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Euro 2016.
2018–2021
Griezmann được triệu tập vào đội tuyển Pháp tham dự World Cup 2018 tại Nga. Anh ghi bàn thắng mở tỷ số từ chấm phạt đền trong trận đấu đầu tiên với Úc, trận đấu mà lần đầu tiên trong lịch sử World Cup, trọng tài sử dụng VAR để đưa ra quyết định thổi phạt đền. Griezmann tiếp tục ghi bàn từ chấm phạt đền trong trận thắng Argentina ở vòng 16 đội.
Tại tứ kết, Griezmann kiến tạo cho Varane ghi bàn và sau đó tự mình ghi bàn vào lưới Uruguay. Tuy nhiên, anh đã không ăn mừng bàn thắng để thể hiện sự tôn trọng với người thầy Óscar Tabárez và những người đồng đội Uruguay tại Atlético Madrid. Trong trận bán kết với Bỉ, Griezmann kiến tạo cho Umtiti ghi bàn thắng duy nhất.
Trong trận chung kết gặp Croatia, Griezmann đã góp công lớn vào chiến thắng 4-2 của Pháp. Anh kiến tạo cho Mandžukić đánh đầu phản lưới nhà, ghi bàn từ chấm phạt đền và chuyền bóng cho Pogba ghi bàn. Griezmann được bình chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết và nhận Quả bóng đồng World Cup 2018.
2021–2024
Griezmann tiếp tục là trụ cột của đội tuyển Pháp trong những năm tiếp theo. Tại Euro 2020, anh ghi bàn trong trận hòa 1-1 với Hungary, nhưng Pháp đã bị loại bởi Thụy Sĩ ở vòng 16 đội.
Năm 2021, Griezmann cùng Pháp vô địch Nations League. Anh góp công vào chiến thắng 3-2 trước Bỉ ở bán kết với pha kiến tạo cho Mbappe ghi bàn từ chấm phạt đền.
Tại World Cup 2022, Griezmann đóng vai trò kiến tạo cho Mbappe ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 2-1 trước Đan Mạch, giúp Pháp phá vỡ "lời nguyền các nhà vô địch". Anh tiếp tục kiến tạo cả hai bàn thắng trong chiến thắng 2-1 trước Anh ở tứ kết, và được bình chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận bán kết với Morocco. Dù Pháp thua Argentina trong trận chung kết, Griezmann vẫn kết thúc giải đấu với tư cách là đồng vua kiến tạo với 3 pha kiến tạo.
Tháng 3 năm 2024, chuỗi 84 trận ra sân liên tiếp của Griezmann trong màu áo đội tuyển Pháp đã bị gián đoạn do chấn thương mắt cá chân. Anh trở lại vào tháng 5 và được chọn vào đội hình Pháp tham dự Euro 2024.
Ngày 30 tháng 9 năm 2024, Griezmann tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế.
5. Phong cách thi đấu
Là một tiền đạo thuận chân trái nhanh nhẹn, hiện đại và đa năng, Griezmann có thể chơi tốt ở nhiều vị trí trên hàng công. Anh có khả năng dứt điểm chính xác bằng cả hai chân, từ trong và ngoài vòng cấm, thậm chí còn ghi được nhiều bàn thắng bằng đầu dù thể hình không thực sự lý tưởng.
Khả năng săn bàn của Griezmann có thể so sánh với Lionel Messi, một trong những chân sút vĩ đại nhất mọi thời đại. Cả hai đều sở hữu kỹ thuật cá nhân điêu luyện, khả năng tạo đột biến và dứt điểm tinh tế.
Không chỉ ghi bàn, Griezmann còn là một chân chuyền xuất sắc. Anh có thể tung ra những đường chuyền quyết định cho đồng đội, tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn. Khả năng kiến tạo của anh được đánh giá cao không kém Thomas Müller, một trong những tiền vệ tấn công toàn diện nhất thế giới.
Griezmann cũng được khen ngợi vì tốc độ, khả năng di chuyển không bóng thông minh và tinh thần thi đấu năng nổ. Anh luôn cháy hết mình trên sân, tìm kiếm khoảng trống và tạo ra những pha tấn công hiệu quả. Tuy nhiên, Griezmann cũng có một điểm yếu là tỷ lệ thành công khi sút phạt đền không cao.
Từ World Cup 2022, Griezmann được huấn luyện viên Deschamps sử dụng ở vị trí tiền vệ trung tâm. Vai trò mới này cho phép anh phát huy tối đa khả năng kiến tạo và điều tiết lối chơi, đồng thời giảm bớt gánh nặng ghi bàn.
6. Thống kê sự nghiệp Antoine Griezmann
Câu lạc bộ
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 3 tháng 11 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | Copa del Rey | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Sociedad | 2009–10 | Segunda División | 39 | 6 | 1 | 0 | — | — | 40 | 6 | ||
2010–11 | La Liga | 37 | 7 | 2 | 0 | — | — | 39 | 7 | |||
2011–12 | La Liga | 35 | 7 | 3 | 1 | — | — | 38 | 8 | |||
2012–13 | La Liga | 34 | 10 | 1 | 1 | — | — | 35 | 11 | |||
2013–14 | La Liga | 35 | 16 | 7 | 3 | 8 | 1 | — | 50 | 20 | ||
Tổng | 180 | 46 | 14 | 5 | 8 | 1 | — | 202 | 52 | |||
Atlético Madrid | 2014–15 | La Liga | 37 | 22 | 5 | 1 | 9 | 2 | 2 | 0 | 53 | 25 |
2015–16 | La Liga | 38 | 22 | 3 | 3 | 13 | 7 | — | 54 | 32 | ||
2016–17 | La Liga | 36 | 16 | 5 | 4 | 12 | 6 | — | 53 | 26 | ||
2017–18 | La Liga | 32 | 19 | 3 | 2 | 14 | 8 | — | 49 | 29 | ||
2018–19 | La Liga | 37 | 15 | 2 | 2 | 8 | 4 | 1 | 0 | 48 | 21 | |
Tổng | 180 | 94 | 18 | 12 | 56 | 27 | 3 | 0 | 257 | 133 | ||
Barcelona | 2019–20 | La Liga | 35 | 9 | 3 | 3 | 9 | 2 | 1 | 1 | 48 | 15 |
2020–21 | La Liga | 36 | 13 | 6 | 3 | 7 | 2 | 2 | 2 | 51 | 20 | |
2021–22 | La Liga | 3 | 0 | — | — | — | 3 | 0 | ||||
Tổng | 74 | 22 | 9 | 6 | 16 | 4 | 3 | 3 | 102 | 35 | ||
Atlético Madrid (mượn) | 2021–22 | La Liga | 26 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | — | 36 | 8 | |
Atlético Madrid | 2022–23 | La Liga | 38 | 15 | 4 | 0 | 6 | 1 | — | 48 | 16 | |
2023–24 | La Liga | 33 | 16 | 4 | 1 | 10 | 6 | 1 | 1 | 48 | 24 | |
2024–25 | La Liga | 12 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 16 | 5 | |
Tổng | 109 | 38 | 10 | 2 | 28 | 12 | 1 | 1 | 148 | 53 | ||
Tổng sự nghiệp | 543 | 200 | 51 | 25 | 108 | 44 | 7 | 4 | 709 | 273 |
Quốc tế
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2014 | 14 | 5 |
2015 | 10 | 1 | |
2016 | 15 | 8 | |
2017 | 10 | 5 | |
2018 | 18 | 7 | |
2019 | 11 | 4 | |
2020 | 8 | 3 | |
2021 | 16 | 9 | |
2022 | 15 | 0 | |
2023 | 10 | 2 | |
2024 | 10 | 0 | |
Tổng | 137 | 44 |
Danh sách các bàn thắng quốc tế được ghi bởi Antoine Griezmann
STT | Địa Điểm | Trận Thứ | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 3 | Paraguay | 1 - 0 | 1 - 1 | Giao Hữu |
2 | Stade Pierre-Mauroy, Villeneuve-d'Ascq, Pháp | 4 | Jamaica | 7 - 0 | 8 - 0 | Giao Hữu |
3 | 8 - 0 | |||||
4 | Vazgen Sargsyan Republican Stadium, Yerevan, Armenia | 12 | Armenia | 3 - 0 | 3 - 0 | Giao Hữu |
5 | Roazhon Park, Rennes, Pháp | 13 | Albania | 1 - 1 | 1 - 1 | Giao Hữu |
6 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 21 | Armenia | 1 - 0 | 4 - 0 | Giao Hữu |
7 | Amsterdam Arena, Amsterdam, Hà Lan | 25 | Hà Lan | 1 - 0 | 3 - 2 | Giao Hữu |
8 | Stade Vélodrome, Marseille, Pháp | 29 | Albania | 1 - 0 | 2 - 0 | UEFA Euro 2016 |
9 | Parc Olympique Lyonnais, Décines-Charpieu, Pháp | 31 | Republic of Ireland | 1 - 1 | 2 - 1 | UEFA Euro 2016 |
10 | 2 - 1 | |||||
11 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 32 | Iceland | 4 - 0 | 5 - 2 | UEFA Euro 2016 |
12 | Stade Vélodrome, Marseille, Pháp | 33 | Đức | 1 - 0 | 2 - 0 | UEFA Euro 2016 |
13 | 2 - 0 | |||||
14 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 37 | Bulgaria | 3 - 1 | 4 - 1 | Vòng loại World Cup 2018 |
15 | Stade Josy Barthel, Luxembourg City, Luxembourg | 40 | Luxembourg | 2 - 1 | 3 - 1 | Vòng loại World Cup 2018 |
16 | Roazhon Park, Rennes, Pháp | 42 | Paraguay | 5 - 0 | 5 - 0 | Giao Hữu |
17 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 44 | Hà Lan | 1 - 0 | 4 - 0 | Vòng loại World Cup 2018 |
18 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 47 | Belarus | 1 - 0 | 2 - 1 | Vòng loại World Cup 2018 |
19 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 48 | Wales | 1 - 0 | 2 - 0 | Giao Hữu |
20 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 53 | Ý | 2 - 0 | 3 - 1 | Giao Hữu |
21 | Kazan Arena, Kazan, Russia | 55 | Úc | 1 - 0 | 2 - 1 | World Cup 2018 |
22 | Kazan Arena, Kazan, Russia | 58 | Argentina | 1 - 0 | 4 - 3 | World Cup 2018 |
23 | Nizhny Novgorod Stadium, Nizhny Novgorod, Russia | 59 | Uruguay | 2 - 0 | 2 - 0 | World Cup 2018 |
24 | Luzhniki Stadium, Moscow, Russia | 61 | Croatia | 2 - 1 | 4 - 2 | World Cup 2018 |
25 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 65 | Đức | 1 - 1 | 2 - 1 | 2018 - 19 UEFA Nations League A |
26 | 2 - 1 | |||||
27 | Zimbru Stadium, Chișinău, Moldova | 68 | Moldova | 1 - 0 | 4 - 1 | Vòng loại Euro 2020 |
28 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 69 | Iceland | 4 - 0 | 4 - 0 | Vòng loại Euro 2020 |
29 | Stade de la Beaujoire, Nantes, Pháp | 70 | Bolivia | 2 - 0 | 2 - 0 | Giao Hữu |
30 | Arena Kombëtare, Tirana, Albania | 78 | Albania | 2 - 0 | 2 - 0 | UEFA Euro 2020 qualification |
31 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 80 | Croatia | 1 - 1 | 4 - 2 | 2020 - 21 UEFA Nations League A |
32 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 81 | Ukraine | 7 - 1 | 7 - 1 | Giao Hữu |
33 | Stadion Maksimir, Zagreb, Croatia | 83 | Croatia | 1 - 0 | 2 - 1 | 2020 - 21 UEFA Nations League A |
34 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 87 | Ukraine | 1 - 0 | 1 - 1 | Vòng loại World Cup 2022 |
35 | Stadion Grbavica, Sarajevo, Bosnia và Herzegovina | 89 | Bosnia và Herzegovina | 1 - 0 | 1 - 0 | Vòng loại World Cup 2022 |
36 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 90 | Wales | 2 - 0 | 3 - 0 | Giao Hữu |
37 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 91 | Bulgaria | 1 - 0 | 3 - 0 | Giao Hữu |
38 | Puskás Aréna, Budapest, Hungary | 93 | Hungary | 1 - 1 | 1 - 1 | UEFA Euro 2020 |
39 | Stade de la Meinau, Strasbourg, Pháp | 96 | Bosnia và Herzegovina | 1 - 1 | 1 - 1 | Vòng loại World Cup 2022 |
40 | Parc Olympique Lyonnais, Décines-Charpieu, Pháp | 98 | Phần Lan | 1 - 0 | 2 - 0 | Vòng loại World Cup 2022 |
41 | 2 - 0 | |||||
42 | Parc des Princes, Paris, Pháp | 101 | Kazakhstan | 7 - 0 | 8 - 0 | Vòng loại World Cup 2022 |
43 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 118 | Hà Lan | 1 - 0 | 4 - 0 | Vòng loại Euro 2024 |
44 | Signal Iduna Park, Dortmund, Đức | 123 | Đức | 1 - 2 | 1 - 2 | Giao Hữu |
7. Danh hiệu của Antoine Griezmann
Real Sociedad
- Segunda División: 2009–10
Atlético Madrid
- Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha: 2014-15
- UEFA Europa League: 2017-18
- UEFA Supercup: 2018-19
ĐT Pháp
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu : 2010
- Giải vô địch bóng đá châu Âu : Á quân (2016)
- Giải vô địch bóng đá thế giới : Vô địch (2018)
Cá nhân
- Đội vô địch UEFA châu Âu dưới 19 tuổi: 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của La Liga: Tháng 1 và tháng 4 năm 2015, tháng 9 năm 2016, tháng 3 năm 2017, tháng 2 và tháng 12 năm 2018
- Đội hình xuất sắc nhất La Liga : 2014–15
- Cầu thủ xuất sắc nhất La Liga: 2015-16
- Cầu thủ yêu thích nhất của người hâm mộ La Liga: 2015-16
- Đội hình xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2015-16, 2016-17
- Đội hình xuất sắc nhất năm của UEFA: 2016
- Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá châu Âu: 6 bàn (Euro 2016)
- Chiếc giày vàng Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- Đội hình xuất sắc tiêu biểu Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- Cầu thủ Pháp của năm: 2016
- Cầu thủ Pháp xuất sắc nhất chơi ở nước ngoài: 2016
- Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Europa League: 2017-18
- Đội hình xuất sắc nhất UEFA Europa League: 2017-18
- Quả bóng đồng Giải vô địch bóng đá thế giới: 2018
- Chiếc giày bạc Giải vô địch bóng đá thế giới: 2018
- Đội tuyển thế giới nam IFFHS: 2018