Mùa 2024-2025 (Vòng 9)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
V-League | ||
---|---|---|
Thanh Hóa | 14/01 18:00 | Nam Định |
HAGL | 17/01 17:00 | TPHCM |
Bình Dương | 17/01 18:00 | Bình Định |
Thanh Hóa | 18/01 18:00 | Hà Tĩnh |
CAHN | 18/01 19:15 | SLNA |
Đà Nẵng | 19/01 18:00 | Hà Nội |
Nam Định | 19/01 18:00 | Viettel |
Hải Phòng | 19/01 19:15 | Quảng Nam |
SLNA | 23/01 18:00 | Bình Dương |
Hà Tĩnh | 24/01 17:00 | Hải Phòng |
Bình Định | 24/01 18:00 | Nam Định |
Hà Nội | 24/01 19:15 | HAGL |
TPHCM | 24/01 19:15 | Đà Nẵng |
Nam Định | 05/02 18:00 | Hà Nội |
Bình Định | 08/02 18:00 | Đà Nẵng |
Hải Phòng | 08/02 19:15 | TPHCM |
Viettel | 08/02 19:15 | HAGL |
Quảng Nam | 09/02 17:00 | Bình Dương |
Hà Nội | 09/02 19:15 | SLNA |
Hà Tĩnh | 10/02 17:00 | CAHN |
Đà Nẵng | 14/02 18:00 | Viettel |
TPHCM | 14/02 19:15 | Thanh Hóa |
SLNA | 15/02 18:00 | Hải Phòng |
CAHN | 15/02 19:15 | Quảng Nam |
HAGL | 16/02 17:00 | Bình Định |
Bình Dương | 16/02 18:00 | Hà Tĩnh |
Quảng Nam | 19/02 17:00 | Thanh Hóa |
Viettel | 19/02 19:15 | CAHN |
HAGL | 21/02 17:00 | Hà Nội |
Bình Dương | 22/02 18:00 | SLNA |
Hải Phòng | 22/02 19:15 | Hà Tĩnh |
Đà Nẵng | 23/02 18:00 | TPHCM |
Thanh Hóa | 23/02 18:00 | Quảng Nam |
CAHN | 23/02 19:15 | Viettel |
Nam Định | 24/02 18:00 | Bình Định |
Hà Tĩnh | 28/02 17:00 | Thanh Hóa |
Quảng Nam | 28/02 17:00 | Hải Phòng |
Viettel | 28/02 19:15 | Nam Định |
Bình Định | 01/03 18:00 | Bình Dương |
SLNA | 01/03 18:00 | CAHN |
Hà Nội | 02/03 19:15 | Đà Nẵng |
TPHCM | 02/03 19:15 | HAGL |
Cúp quốc gia Việt Nam | ||
---|---|---|
Nam Định | 09/01 18:00 | Bình Dương |
SLNA | 11/01 18:00 | Đà Nẵng |
Viettel | 11/01 19:15 | PVF-CAND |
Vũng Tàu | 12/01 16:00 | Phù Đổng |
HAGL | 12/01 17:00 | Bình Phước |
Hà Nội | 12/01 19:15 | Đồng Tháp |
CAHN | 14/01 19:15 | Hà Tĩnh |
Thanh Hóa | 04/03 18:00 | Hải Phòng |