Thứ Hai, 23/12/2024Mới nhất
Scotland

Hampden Park

Official Website: www.scottishfa.co.uk

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Scotland 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
Uefa Nations League

Uefa Nations League 2024-2025 (Vòng bảng)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
League A: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 6420814
2 CroatiaCroatia 622208
3 ScotlandScotland 6213-17
4 Ba LanBa Lan 6114-74
League A: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 PhápPháp 6411613
2 ItaliaItalia 6411513
3 BỉBỉ 6114-34
4IsraelIsrael6114-84
League A: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 ĐứcĐức 64201414
2 Hà LanHà Lan 623169
3 HungaryHungary 6132-76
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132
League A: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Tây Ban NhaTây Ban Nha 6510916
2 Đan MạchĐan Mạch 622228
3 SerbiaSerbia 6132-36
4 Thụy SĩThụy Sĩ 6024-82
League B: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 CH SécCH Séc 6321111
2 UkraineUkraine 622208
3 GeorgiaGeorgia 621317
4 AlbaniaAlbania 6213-27
League B: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 AnhAnh 65011315
2Hy LạpHy Lạp6501715
3AilenAilen6204-96
4Phần LanPhần Lan6006-110
League B: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Na UyNa Uy6411813
2 ÁoÁo 6321911
3 SloveniaSlovenia 6222-28
4KazakhstanKazakhstan6015-151
League B: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 WalesWales 6330512
2 Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 6321311
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37
4MontenegroMontenegro6105-53
League C: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516
2 SlovakiaSlovakia 6411513
3EstoniaEstonia6114-64
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141
League C: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 RomaniaRomania 66001518
2KosovoKosovo6402312
3Đảo SípĐảo Síp6204-116
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811
2BulgariaBulgaria6231-39
3BelarusBelarus6141-17
4LuxembourgLuxembourg6033-43
League C: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916
2ArmeniaArmenia6213-17
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16
4LatviaLatvia6114-74
League D: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1San MarinoSan Marino421127
2GibraltarGibraltar413016
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1MoldovaMoldova430149
2MaltaMalta421107
3AndorraAndorra4013-41

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Scotland mới nhất

top-arrow
X