Hạng nhất Việt Nam 2023-2024 (Vòng 15)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 |
2 | PVF-CAND | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 |
3 | Long An | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 |
4 | Bình Phước | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 |
5 | Vũng Tàu | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 |
6 | Huế | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 |
7 | Phù Đổng | 13 | 4 | 5 | 4 | -2 | 17 |
8 | Đồng Nai | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 |
9 | Đồng Tháp | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 |
10 | Hòa Bình | 13 | 3 | 5 | 5 | -6 | 14 |
11 | Phú Thọ | 14 | 1 | 3 | 10 | -19 | 6 |