Thứ Năm, 21/11/2024Mới nhất
Mexico

Ipurua Municipal

Bảng xếp hạng ĐT Mexico

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
CONCACAF Nations League

CONCACAF Nations League 2024-2025 (Vòng tứ kết)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
League A: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Costa RicaCosta Rica 422068
2SurinameSuriname421157
3GuatemalaGuatemala421117
4MartiniqueMartinique4121-15
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34
6GuyanaGuyana4013-81
League A: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1JamaicaJamaica422038
2HondurasHonduras421147
3NicaraguaNicaragua421107
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25
5CubaCuba4031-23
6French GuianaFrench Guiana4013-31
League B: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1El SalvadorEl Salvador6501615
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513
3BonaireBonaire6114-44
4MontserratMontserrat6105-73
League B: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1CuracaoCuracao64111213
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89
3GrenadaGrenada621317
4Saint MartinSaint Martin6204-56
League B: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1HaitiHaiti66002418
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19
3Sint MaartenSint Maarten6303-119
4ArubaAruba6006-120
League B: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Dominican RepublicDominican Republic66002318
2BermudaBermuda6402212
3DominicaDominica6114-124
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda6015-131
League C: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1BarbadosBarbados44001312
2BahamasBahamas4112-34
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101
League C: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1BelizeBelize4400912
2AnguillaAnguilla4103-13
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83
League C: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Mexico mới nhất

top-arrow
X