Thứ Bảy, 30/11/2024Mới nhất
Luxembourg

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Luxembourg 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
Euro

Euro (Chung kết)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 ĐứcĐức 321067
2 Thụy SĩThụy Sĩ 312025
3 HungaryHungary 3102-33
4 ScotlandScotland 3012-51
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Tây Ban NhaTây Ban Nha 330059
2 ItaliaItalia 311104
3 CroatiaCroatia 3021-32
4 AlbaniaAlbania 3012-21
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 AnhAnh 312015
2 Đan MạchĐan Mạch 303003
3 SloveniaSlovenia 303003
4 SerbiaSerbia 3021-12
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 ÁoÁo 320126
2 PhápPháp 312015
3 Hà LanHà Lan 311104
4 Ba LanBa Lan 3012-31
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 RomaniaRomania 311114
2 BỉBỉ 311114
3 SlovakiaSlovakia 311104
4 UkraineUkraine 3111-24
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 320126
2 Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 320106
3 GeorgiaGeorgia 311104
4 CH SécCH Séc 3012-21

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Luxembourg mới nhất

top-arrow
X