Thứ Năm, 07/11/2024Mới nhất
Ireland

CenturyLink Field

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Ireland 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
Uefa Nations League

Uefa Nations League (Vòng bảng)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
League A: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 4310410
2 CroatiaCroatia 421117
3 Ba LanBa Lan 4112-24
4 ScotlandScotland 4013-31
League A: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 ItaliaItalia 4310610
2 PhápPháp 430149
3 BỉBỉ 4112-14
4IsraelIsrael4004-90
League A: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 ĐứcĐức 4310710
2 Hà LanHà Lan 412125
3 HungaryHungary 4121-35
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61
League A: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Tây Ban NhaTây Ban Nha 4310710
2 Đan MạchĐan Mạch 421137
3 SerbiaSerbia 4112-34
4 Thụy SĩThụy Sĩ 4013-71
League B: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 CH SécCH Séc 421107
2 GeorgiaGeorgia 420226
3 AlbaniaAlbania 4202-16
4 UkraineUkraine 4112-14
League B: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Hy LạpHy Lạp4400812
2 AnhAnh 430159
3AilenAilen4103-53
4Phần LanPhần Lan4004-80
League B: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Na UyNa Uy421107
2 ÁoÁo 421177
3 SloveniaSlovenia 421117
4KazakhstanKazakhstan4013-81
League B: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 4310510
2 WalesWales 422028
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24
4MontenegroMontenegro4004-50
League C: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810
2 SlovakiaSlovakia 4310510
3EstoniaEstonia4103-53
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80
League C: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 RomaniaRomania 4400912
2KosovoKosovo430159
3Đảo SípĐảo Síp4103-93
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Northern IrelandNorthern Ireland421167
2BelarusBelarus413016
3BulgariaBulgaria4121-45
4LuxembourgLuxembourg4022-32
League C: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710
2ArmeniaArmenia4112-14
3LatviaLatvia4112-54
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13
League D: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1GibraltarGibraltar312015
2San MarinoSan Marino210103
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1MoldovaMoldova320136
2MaltaMalta320106
3AndorraAndorra2002-30

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Ireland mới nhất

top-arrow
X