Thứ Bảy, 23/11/2024Mới nhất
Ireland

CenturyLink Field

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Ireland 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
Uefa Nations League

Uefa Nations League (Vòng bảng)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
League A: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 6420814
2 CroatiaCroatia 622208
3 ScotlandScotland 6213-17
4 Ba LanBa Lan 6114-74
League A: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 PhápPháp 6411613
2 ItaliaItalia 6411513
3 BỉBỉ 6114-34
4IsraelIsrael6114-84
League A: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 ĐứcĐức 64201414
2 Hà LanHà Lan 623169
3 HungaryHungary 6132-76
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132
League A: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Tây Ban NhaTây Ban Nha 6510916
2 Đan MạchĐan Mạch 622228
3 SerbiaSerbia 6132-36
4 Thụy SĩThụy Sĩ 6024-82
League B: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 CH SécCH Séc 6321111
2 UkraineUkraine 622208
3 GeorgiaGeorgia 621317
4 AlbaniaAlbania 6213-27
League B: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 AnhAnh 65011315
2Hy LạpHy Lạp6501715
3AilenAilen6204-96
4Phần LanPhần Lan6006-110
League B: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Na UyNa Uy6411813
2 ÁoÁo 6321911
3 SloveniaSlovenia 6222-28
4KazakhstanKazakhstan6015-151
League B: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 WalesWales 6330512
2 Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 6321311
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37
4MontenegroMontenegro6105-53
League C: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516
2 SlovakiaSlovakia 6411513
3EstoniaEstonia6114-64
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141
League C: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 RomaniaRomania 66001518
2KosovoKosovo6402312
3Đảo SípĐảo Síp6204-116
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811
2BulgariaBulgaria6231-39
3BelarusBelarus6141-17
4LuxembourgLuxembourg6033-43
League C: Group 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916
2ArmeniaArmenia6213-17
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16
4LatviaLatvia6114-74
League D: Group 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1San MarinoSan Marino421127
2GibraltarGibraltar413016
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1MoldovaMoldova430149
2MaltaMalta421107
3AndorraAndorra4013-41

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Ireland mới nhất

top-arrow
X