Hạng nhất Việt Nam 2023-2024 (Vòng 14)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | 13 | 10 | 3 | 0 | 21 | 33 |
2 | PVF-CAND | 13 | 6 | 7 | 0 | 10 | 25 |
3 | Long An | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 |
4 | Bình Phước | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 |
5 | Huế | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 |
6 | Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | -1 | 16 |
7 | Phù Đổng | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 |
8 | Đồng Tháp | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 |
9 | Đồng Nai | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 |
10 | Hòa Bình | 12 | 2 | 5 | 5 | -7 | 11 |
11 | Phú Thọ | 13 | 1 | 3 | 9 | -18 | 6 |