Thứ Ba, 24/12/2024Mới nhất
Houston Dynamo

Official Website: www.houstondynamofc.com

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Houston Dynamo 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
MLS

MLS Nhà Nghề Mỹ 2024 (Vòng 35)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Inter Miami CFInter Miami CF 3422843074
2 Columbus CrewColumbus Crew 3419963266
3 Los Angeles FCLos Angeles FC 3419782064
4 LA GalaxyLA Galaxy 3419781964
5 FC CincinnatiFC Cincinnati 34185111059
6 Real Salt LakeReal Salt Lake 34161171759
7 Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC 3416991657
8 Houston DynamoHouston Dynamo 3415910854
9 Orlando CityOrlando City 3415712952
10 Minnesota UnitedMinnesota United 3415712952
11 CharlotteCharlotte 3414911951
12 Colorado RapidsColorado Rapids 3415514150
13 New York City FCNew York City FC 3414812550
14 Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps 3413813347
15 Portland TimbersPortland Timbers 34121111947
16 New York Red BullsNew York Red Bulls 3411149547
17 CF MontrealCF Montreal 34111013-1643
18 Austin FCAustin FC 3411914-942
19 FC DallasFC Dallas 3411815-241
20 Atlanta UnitedAtlanta United 34101014-340
21 DC UnitedDC United 34101014-1840
22 Toronto FCToronto FC 3411419-2137
23 Philadelphia UnionPhiladelphia Union 3491015737
24St. Louis CitySt. Louis City3481313-1337
25 Nashville SCNashville SC 349916-1636
26 New England RevolutionNew England Revolution 349421-3731
27 Sporting Kansas CitySporting Kansas City 348719-1531
28 Chicago FireChicago Fire 347918-2230
29 San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes 346325-3721
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Inter Miami CFInter Miami CF 3422843074
2 Columbus CrewColumbus Crew 3419963266
3 FC CincinnatiFC Cincinnati 34185111059
4 Orlando CityOrlando City 3415712952
5 CharlotteCharlotte 3414911951
6 New York City FCNew York City FC 3414812550
7 New York Red BullsNew York Red Bulls 3411149547
8 CF MontrealCF Montreal 34111013-1643
9 Atlanta UnitedAtlanta United 34101014-340
10 DC UnitedDC United 34101014-1840
11 Toronto FCToronto FC 3411419-2137
12 Philadelphia UnionPhiladelphia Union 3491015737
13 Nashville SCNashville SC 349916-1636
14 New England RevolutionNew England Revolution 349421-3731
15 Chicago FireChicago Fire 347918-2230
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Los Angeles FCLos Angeles FC 3419782064
2 LA GalaxyLA Galaxy 3419781964
3 Real Salt LakeReal Salt Lake 34161171759
4 Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC 3416991657
5 Houston DynamoHouston Dynamo 3415910854
6 Minnesota UnitedMinnesota United 3415712952
7 Colorado RapidsColorado Rapids 3415514150
8 Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps 3413813347
9 Portland TimbersPortland Timbers 34121111947
10 Austin FCAustin FC 3411914-942
11 FC DallasFC Dallas 3411815-241
12St. Louis CitySt. Louis City3481313-1337
13 Sporting Kansas CitySporting Kansas City 348719-1531
14 San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes 346325-3721

Concacaf League Cup 2024 (Vòng 1/8)

Miền Tây Nhóm 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1TolucaToluca220036
2 Sporting Kansas CitySporting Kansas City 210103
3 Chicago FireChicago Fire 2002-30
Miền Đông Nhóm 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 FC CincinnatiFC Cincinnati 220036
2 New York City FCNew York City FC 2011-22
3 Queretaro FCQueretaro FC 2011-11
Miền Đông Nhóm 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Orlando CityOrlando City 211035
2 CF MontrealCF Montreal 2101-23
3Atletico de San LuisAtletico de San Luis2011-11
Miền Đông Nhóm 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1TigresTigres220026
2 Inter Miami CFInter Miami CF 210113
3PueblaPuebla2002-30
Miền Đông Nhóm 4
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Philadelphia UnionPhiladelphia Union 211014
2Cruz AzulCruz Azul202003
3 CharlotteCharlotte 2011-12
Miền Đông Nhóm 5
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 New England RevolutionNew England Revolution 211015
2Mazatlan FCMazatlan FC210113
3 Nashville SCNashville SC 2011-21
Miền Đông Nhóm 6
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Toronto FCToronto FC 211015
2PachucaPachuca2011-12
3 New York Red BullsNew York Red Bulls 202002
Miền Đông Nhóm 7
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 DC UnitedDC United 211035
2Club Santos LagunaClub Santos Laguna2011-32
3 Atlanta UnitedAtlanta United 202002
Miền Tây Nhóm 1
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Austin FCAustin FC 220036
2 PumasPumas 2011-12
3MonterreyMonterrey2011-21
Miền Tây Nhóm 2
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 LA GalaxyLA Galaxy 211015
2 San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes 2011-12
3CD GuadalajaraCD Guadalajara202002
Miền Tây Nhóm 3
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1FC JuarezFC Juarez211025
2St. Louis CitySt. Louis City211014
3 FC DallasFC Dallas 2002-30
Miền Tây Nhóm 5
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Portland TimbersPortland Timbers 220056
2 Colorado RapidsColorado Rapids 2011-42
3LeonLeon2011-11
Miền Tây Nhóm 6
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1NecaxaNecaxa210113
2 Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC 210103
3 Minnesota UnitedMinnesota United 2101-13
Miền Tây Nhóm 7
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps 211025
2 Los Angeles FCLos Angeles FC 211034
3 TijuanaTijuana 2002-50
Miền Tây Nhóm 8
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Houston DynamoHouston Dynamo 210123
2AtlasAtlas210103
3 Real Salt LakeReal Salt Lake 2101-23

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Houston Dynamo mới nhất

top-arrow
X