Hạng nhất Việt Nam 2023-2024 (Vòng 16)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | 15 | 11 | 3 | 1 | 23 | 36 |
2 | PVF-CAND | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 26 |
3 | Bình Phước | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 |
4 | Long An | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 |
5 | Phù Đổng | 14 | 5 | 5 | 4 | -1 | 20 |
6 | Vũng Tàu | 15 | 6 | 1 | 8 | -1 | 19 |
7 | Huế | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 |
8 | Hòa Bình | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 |
9 | Đồng Tháp | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 |
10 | Đồng Nai | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 |
11 | Phú Thọ | 14 | 1 | 3 | 10 | -19 | 6 |