Thứ Ba, 24/12/2024Mới nhất
Desna

Official Website: www.desna.football

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Desna 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
VĐQG Ukraine

VĐQG Ukraine (Khác)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438
3 Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk 1610332633
4KryvbasKryvbas16943931
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827
6KarpatyKarpaty17737124
7Rukh LvivRukh Lviv17584723
8ZoryaZorya16718-222
9Veres RivneVeres Rivne17476-719
10CherkasyCherkasy17548-819
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118
12VorsklaVorskla17449-1016
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

top-arrow
X