Hạng nhất Việt Nam 2023-2024 (Vòng 12)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 27 |
2 | PVF-CAND | 11 | 4 | 7 | 0 | 6 | 19 |
3 | Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
4 | Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 3 | 16 |
5 | Bình Phước | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 |
6 | Long An | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 |
7 | Phù Đổng | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 |
8 | Đồng Nai | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 |
9 | Đồng Tháp | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 |
10 | Hòa Bình | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 |
11 | Phú Thọ | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 |