Thứ Năm, 14/11/2024Mới nhất
Algeria

Bảng xếp hạng câu lạc bộ Algeria 2024

Xem tất cả BXH
Vị trí trên bảng xếp hạng
VL WC KV Châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi 2023-2025 (Vòng loại 1)

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Ai CậpAi Cập 4310910
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016
3Burkina FasoBurkina Faso412125
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15
5EthiopiaEthiopia4031-33
6DjiboutiDjibouti4013-81
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1SudanSudan4310610
2 SenegalSenegal 422058
3DR CongoDR Congo421127
4TogoTogo4031-13
5South SudanSouth Sudan4022-72
6MauritaniaMauritania4013-51
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1RwandaRwanda421127
2South AfricaSouth Africa421117
3BeninBenin421117
4LesothoLesotho412115
5NigeriaNigeria4031-13
6ZimbabweZimbabwe4022-42
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 CameroonCameroon 422068
2LibyaLibya421117
3Cape VerdeCape Verde421107
4AngolaAngola413016
5MauritiusMauritius4112-34
6EswatiniEswatini4004-50
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 Ma rốcMa rốc 330099
2TanzaniaTanzania320106
3NigerNiger210103
4ZambiaZambia4103-13
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo2002-80
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210
2GabonGabon430129
3BurundiBurundi421127
4KenyaKenya412145
5GambiaGambia410303
6SeychellesSeychelles4004-200
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1AlgeriaAlgeria430149
2MozambiqueMozambique430119
3BotswanaBotswana420216
4GuineaGuinea420206
5UgandaUganda420206
6SomaliaSomalia4004-60
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1 TunisiaTunisia 4310610
2NamibiaNamibia422058
3LiberiaLiberia421137
4MalawiMalawi420216
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90
TTĐộiTrận đấuThắngHòaBạiHiệu sốĐiểm
1ComorosComoros430149
2 GhanaGhana 430129
3MadagascarMadagascar421137
4MaliMali412115
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24
6ChadChad4004-80

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Tin Algeria mới nhất

top-arrow
X