Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Watford vs Queens Park hôm nay 02-02-2021

Giải Hạng nhất Anh - Th 3, 02/2

Kết thúc
T3, 02:45 02/02/2021
Vòng 27 - Hạng nhất Anh
Vicarage Road
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Troy Deeney52
  • Francisco Sierralta54
  • Marc Navarro90
  • Lee Wallace34
  • Albert Adomah (Kiến tạo: Todd Kane)90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/12 - 2013
21/04 - 2014
21/11 - 2020
02/02 - 2021
27/08 - 2022
11/03 - 2023
05/08 - 2023
14/01 - 2024

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
16/03 - 2024
09/03 - 2024
07/03 - 2024
H1: 0-1
02/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
14/02 - 2024
10/02 - 2024
Cúp FA
07/02 - 2024
Hạng nhất Anh
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
16/03 - 2024
09/03 - 2024
07/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
15/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024
28/01 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3825764282T H T T T
2LeicesterLeicester3826484082B B T H B
3Ipswich TownIpswich Town3824953181T T T B T
4SouthamptonSouthampton3622772673T B B T T
5West BromWest Brom391910102367H T H T T
6Norwich CityNorwich City38187131561H T B T T
7Hull CityHull City37161011758T H H H H
8Coventry CityCoventry City371512101657T B B T T
9Preston North EndPreston North End3716813-556H T H B T
10MiddlesbroughMiddlesbrough3816616154B T T T H
11Cardiff CityCardiff City3816517-853T T T T B
12Bristol CityBristol City3914817-250B B T B T
13SunderlandSunderland3814618348B B B B H
14WatfordWatford38121214248B B H B T
15SwanseaSwansea38121016-1046T T H B T
16MillwallMillwall39111117-1444T T H T B
17Blackburn RoversBlackburn Rovers3811918-1342H B H H H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle38101117-841T B B H B
19Stoke CityStoke City3811819-1841B T B T B
20Queens ParkQueens Park38101018-1440T T H B H
21Birmingham CityBirmingham City3810919-1739B H B B B
22HuddersfieldHuddersfield3881515-1939T H B B H
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3811522-3138T T T B B
24Rotherham UnitedRotherham United3831124-4720B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow