- Abdoulaye Doucoure65
- (og) Kasper Schmeichel65
- Harry Maguire4
- Riyad Mahrez (Kiến tạo: Marc Albrighton)37
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Cúp FA
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Leicester
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 56 | 77 | T T B T T |
2 | Liverpool | 33 | 22 | 8 | 3 | 43 | 74 | T T H B T |
3 | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 44 | 73 | H H T T T |
4 | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 21 | 66 | T B H T T |
5 | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 16 | 60 | B T H T B |
6 | Newcastle | 32 | 15 | 5 | 12 | 17 | 50 | B T H T T |
7 | Man United | 32 | 15 | 5 | 12 | -1 | 50 | T H B H H |
8 | West Ham | 34 | 13 | 9 | 12 | -9 | 48 | B H T B B |
9 | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 4 | 47 | H T H T B |
10 | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | T B H B H |
11 | Wolves | 33 | 12 | 7 | 14 | -7 | 43 | B H B H B |
12 | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | -4 | 42 | H B B T B |
13 | Bournemouth | 33 | 11 | 9 | 13 | -12 | 42 | T T B H B |
14 | Crystal Palace | 33 | 9 | 9 | 15 | -14 | 36 | H B B T T |
15 | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | -7 | 35 | H H H T T |
16 | Everton | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 30 | B H T B T |
17 | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | -18 | 26 | H T B H B |
18 | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | -28 | 25 | B B T B B |
19 | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | -32 | 23 | H H B H T |
20 | Sheffield United | 33 | 3 | 7 | 23 | -57 | 16 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại