Thứ Tư, 24/04/2024Mới nhất
    Đội hình dự kiến:
    Valencia: Neto, Gaya, Paulista, Garay, Wass, Torres, Parejo, Kondogbia, Guedes, Mina, Moreno
    Real Madrid: Courtois, Carvajal, Ramos, Varane, Marcelo, Llorente, Modric, Ceballos, Vazquez, Bale, Benzema.

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    04/01 - 2016
    08/05 - 2016
    23/02 - 2017
    29/04 - 2017
    28/08 - 2017
    27/01 - 2018
    02/12 - 2018
    04/04 - 2019
    16/12 - 2019
    Siêu cúp Tây Ban Nha
    09/01 - 2020
    La Liga
    19/06 - 2020
    09/11 - 2020
    14/02 - 2021
    20/09 - 2021
    09/01 - 2022
    Siêu cúp Tây Ban Nha
    12/01 - 2023
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
    La Liga
    03/02 - 2023
    21/05 - 2023
    12/11 - 2023
    03/03 - 2024

    Thành tích gần đây Valencia

    La Liga
    20/04 - 2024
    16/04 - 2024
    05/04 - 2024
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    09/03 - 2024
    H1: 1-0
    03/03 - 2024
    18/02 - 2024
    11/02 - 2024
    03/02 - 2024

    Thành tích gần đây Real Madrid

    La Liga
    22/04 - 2024
    Champions League
    18/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    La Liga
    13/04 - 2024
    Champions League
    10/04 - 2024
    La Liga
    01/04 - 2024
    16/03 - 2024
    11/03 - 2024
    Champions League
    07/03 - 2024
    La Liga
    03/03 - 2024
    26/02 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3225614881T T T T T
    2BarcelonaBarcelona3221742770T T T T B
    3GironaGirona3221562768T B T B T
    4AtleticoAtletico3219492161B B T T B
    5Athletic ClubAthletic Club32161062258T T B H H
    6SociedadSociedad32131271251T T T H H
    7Real BetisReal Betis3212128248B B B T T
    8ValenciaValencia3213811147B H T T B
    9VillarrealVillarreal3211912-442T T B H T
    10GetafeGetafe3291310-640B T B H H
    11OsasunaOsasuna3211615-939B B T B B
    12SevillaSevilla3291013-437H B T T T
    13Las PalmasLas Palmas3210715-937B B B B B
    14AlavesAlaves329815-1035T B B B T
    15VallecanoVallecano3271312-1234B T H H T
    16MallorcaMallorca3261313-1231B T H B B
    17Celta VigoCelta Vigo3271015-1031B T H B T
    18CadizCadiz3241315-2325T B T B B
    19GranadaGranada323920-2818B B B T H
    20AlmeriaAlmeria3211120-3314H T B H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Tin liên quan

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow