Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Valencia vs Getafe hôm nay 02-11-2020

Giải La Liga - Th 2, 02/11

Kết thúc
T2, 03:00 02/11/2020
Vòng 8 - La Liga
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yunus Musah (Kiến tạo: Gabriel Paulista)23
  • Hugo Guillamon32
  • Gabriel Paulista41
  • Thierry Correia48
  • Thierry Correia56
  • Maximiliano Gomez61
  • Yunus Musah69
  • Denis Cheryshev76
  • Daniel Wass82
  • (Pen) Carlos Soler90
  • Mauro Arambarri72
  • Mauro Arambarri73
  • Juan Hernandez87
  • Damian Suarez90
  • Angel Rodriguez90
  • Djene90
  • Damian Suarez90
  • Jaime Mata90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
03/11 - 2013
31/03 - 2014
23/09 - 2014
15/02 - 2015
19/12 - 2015
24/04 - 2016
03/12 - 2017
19/04 - 2018
10/11 - 2018
18/03 - 2019
26/09 - 2019
08/02 - 2020
02/11 - 2020
28/02 - 2021
14/08 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-0
05/09 - 2022
H1: 3-0
21/02 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
09/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
20/04 - 2024
16/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
H1: 1-0
03/03 - 2024
18/02 - 2024
11/02 - 2024
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
21/04 - 2024
H1: 1-1
13/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 1-0
09/03 - 2024
H1: 1-0
03/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024
11/02 - 2024
05/02 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3225614881T T T T T
2BarcelonaBarcelona3221742770T T T T B
3GironaGirona3221562768T B T B T
4AtleticoAtletico3219492161B B T T B
5Athletic ClubAthletic Club32161062258T T B H H
6SociedadSociedad32131271251T T T H H
7Real BetisReal Betis3212128248B B B T T
8ValenciaValencia3213811147B H T T B
9VillarrealVillarreal3211912-442T T B H T
10GetafeGetafe3291310-640B T B H H
11OsasunaOsasuna3211615-939B B T B B
12SevillaSevilla3291013-437H B T T T
13Las PalmasLas Palmas3210715-937B B B B B
14AlavesAlaves329815-1035T B B B T
15VallecanoVallecano3271312-1234B T H H T
16MallorcaMallorca3261313-1231B T H B B
17Celta VigoCelta Vigo3271015-1031B T H B T
18CadizCadiz3241315-2325T B T B B
19GranadaGranada323920-2818B B B T H
20AlmeriaAlmeria3211120-3314H T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow